Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục Việt Nam, việc phát triển năng lực ngôn ngữ (NLNN) cho học sinh trung học cơ sở (THCS) trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo tổng kết năm học 2021-2022 của Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương, hoạt động dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN tại các trường THCS trên địa bàn còn nhiều hạn chế, chưa được quan tâm đúng mức. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn tại 5 trường THCS trên địa bàn huyện Thanh Hà trong giai đoạn từ tháng 02 đến tháng 05 năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần thực hiện chương trình giáo dục phổ thông mới, phát triển toàn diện năng lực học sinh, đặc biệt là năng lực ngôn ngữ, qua đó nâng cao hiệu quả giáo dục và đào tạo tại địa phương. Với cỡ mẫu gồm 24 cán bộ quản lý (CBQL) và 79 giáo viên, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về thực trạng quản lý và dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN, làm cơ sở cho việc xây dựng các giải pháp quản lý hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết phát triển năng lực ngôn ngữ. Lý thuyết quản lý giáo dục tập trung vào vai trò của CBQL trong việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động dạy học nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Lý thuyết phát triển năng lực ngôn ngữ nhấn mạnh việc hình thành và phát triển các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe, cũng như khả năng sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả trong giao tiếp và tạo lập văn bản. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: năng lực ngôn ngữ, quản lý hoạt động dạy học, phương pháp dạy học tích cực, và phát triển năng lực học sinh. Khung lý thuyết này được vận dụng để phân tích thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN tại các trường THCS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa phân tích tài liệu và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm báo cáo tổng kết năm học, bảng hỏi khảo sát 24 CBQL và 79 giáo viên tại 5 trường THCS huyện Thanh Hà, cùng các buổi phỏng vấn sâu và quan sát thực tế các tiết dạy Ngữ văn. Phương pháp phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha đảm bảo tính ổn định của thang đo. Tiến trình nghiên cứu gồm 4 giai đoạn: xây dựng đề cương và công cụ nghiên cứu (10/2021-1/2022), khảo sát thực nghiệm và hoàn thiện công cụ (1-2/2022), thu thập số liệu (2-4/2022), xử lý số liệu và viết báo cáo (4-5/2022). Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường THCS trên địa bàn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý mục tiêu và kế hoạch dạy học: 75% CBQL và giáo viên đánh giá việc quản lý mục tiêu dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN được thực hiện ở mức trung bình đến khá, tuy nhiên chỉ 40% cho rằng kế hoạch dạy học được xây dựng một cách khoa học và phù hợp với năng lực học sinh.

  2. Đổi mới phương pháp và hình thức dạy học: 60% giáo viên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như thuyết trình nhóm, tranh luận, phỏng vấn chuyên gia, nhưng chỉ 35% được CBQL đánh giá là đổi mới hiệu quả và đồng bộ trong toàn trường.

  3. Quản lý cơ sở vật chất và phương tiện dạy học: 55% CBQL cho biết cơ sở vật chất và thiết bị phục vụ dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN còn thiếu thốn, ảnh hưởng đến chất lượng dạy học, đặc biệt trong bối cảnh dạy học trực tuyến do dịch bệnh.

  4. Kiểm tra, đánh giá kết quả dạy học: 70% giáo viên thực hiện kiểm tra đánh giá thường xuyên, nhưng chỉ 45% CBQL đánh giá việc kiểm tra, đánh giá chưa thực sự phản ánh đúng năng lực ngôn ngữ của học sinh, còn mang tính hình thức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ năng lực quản lý của CBQL và năng lực đổi mới phương pháp của giáo viên còn hạn chế, cùng với điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới. So sánh với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với thực trạng chung về khó khăn trong quản lý và đổi mới dạy học theo hướng phát triển năng lực. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá của CBQL và giáo viên về các mặt quản lý sẽ giúp minh họa rõ nét hơn sự phân bố ý kiến. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho CBQL và giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn, bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý dạy học theo hướng phát triển NLNN, nhằm nâng cao kỹ năng lập kế hoạch, chỉ đạo và kiểm tra hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học, do Phòng Giáo dục phối hợp với các trường tổ chức.

  2. Đổi mới nội dung, phương pháp và hình thức dạy học: Khuyến khích giáo viên áp dụng linh hoạt các phương pháp tích cực như thuyết trình nhóm, tranh luận, phỏng vấn chuyên gia, phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh THCS. Chủ thể thực hiện là tổ chuyên môn và giáo viên bộ môn, triển khai liên tục trong năm học.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội hóa giáo dục để nâng cấp phòng học, trang thiết bị công nghệ thông tin phục vụ dạy học trực tiếp và trực tuyến. Kế hoạch thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và Phòng Giáo dục chủ trì.

  4. Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá phù hợp: Phát triển ma trận kiểm tra đánh giá năng lực ngôn ngữ học sinh theo chuẩn kiến thức kỹ năng, kết hợp đánh giá định tính và định lượng, nhằm phản ánh chính xác năng lực học sinh. Thời gian triển khai trong 3 tháng đầu năm học, do tổ chuyên môn phối hợp với giáo viên thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường THCS: Nhận diện thực trạng và các biện pháp quản lý dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý chuyên môn.

  2. Giáo viên Ngữ văn THCS: Áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, đổi mới hình thức tổ chức dạy học và đánh giá kết quả học tập phù hợp với năng lực học sinh.

  3. Phòng Giáo dục và Đào tạo các huyện, thành phố: Làm cơ sở tham khảo để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng, nâng cao năng lực quản lý và giảng dạy môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Quản lý giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và đề xuất giải pháp quản lý hoạt động dạy học trong bối cảnh đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển NLNN là gì?
    Là quá trình CBQL lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động dạy học nhằm phát triển các kỹ năng ngôn ngữ (đọc, viết, nói, nghe) cho học sinh, đáp ứng mục tiêu chương trình giáo dục phổ thông mới.

  2. Tại sao cần đổi mới phương pháp dạy học môn Ngữ văn?
    Đổi mới giúp phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh, nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức và phát triển năng lực ngôn ngữ, phù hợp với yêu cầu giáo dục hiện đại và đặc điểm tâm lý học sinh THCS.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động dạy học môn Ngữ văn?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách giáo dục, điều kiện kinh tế xã hội, cơ sở vật chất; và yếu tố chủ quan như năng lực quản lý của CBQL, năng lực dạy học của giáo viên.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả dạy học theo hướng phát triển NLNN?
    Thông qua kiểm tra, đánh giá thường xuyên kết hợp định tính và định lượng, dựa trên chuẩn kiến thức kỹ năng, phản ánh đúng năng lực sử dụng ngôn ngữ của học sinh trong các tình huống thực tế.

  5. Biện pháp nào giúp nâng cao năng lực quản lý dạy học môn Ngữ văn?
    Tổ chức bồi dưỡng chuyên môn, xây dựng kế hoạch quản lý khoa học, kiểm tra giám sát chặt chẽ, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các lực lượng sư phạm trong nhà trường.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực ngôn ngữ tại các trường THCS huyện Thanh Hà còn nhiều hạn chế về kế hoạch, phương pháp và cơ sở vật chất.
  • Năng lực quản lý của CBQL và năng lực đổi mới phương pháp của giáo viên là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ, bao gồm nâng cao nhận thức, đổi mới phương pháp, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống đánh giá phù hợp.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn khảo sát từ tháng 02 đến tháng 05 năm 2022, làm cơ sở cho các bước tiếp theo trong việc triển khai và đánh giá hiệu quả các biện pháp đề xuất.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực ngôn ngữ, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.