Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục trở thành yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng dạy học. Tại huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa, với 39 trường trung học cơ sở (THCS) và đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL), giáo viên (GV) đông đảo, việc quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học theo hướng chuyển đổi số đang được quan tâm đặc biệt. Theo khảo sát thực hiện từ năm học 2018-2019 đến 2021-2022, 100% GV THCS tại địa phương đã có chứng chỉ tin học và sử dụng thành thạo máy tính, tuy nhiên hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học còn nhiều hạn chế do công tác quản lý chưa đồng bộ và cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học ở các trường THCS huyện Hoằng Hóa theo hướng chuyển đổi số, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông 2018. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 12 trường THCS với 35 CBQL và 120 GV tham gia khảo sát, sử dụng dữ liệu thu thập trực tiếp từ tháng 12/2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và GV nâng cao năng lực ứng dụng CNTT, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục địa phương, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các địa phương khác trong cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và chuyển đổi số trong giáo dục. Lý thuyết quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có định hướng của chủ thể quản lý lên khách thể nhằm đạt mục tiêu đề ra. Trong bối cảnh giáo dục, quản lý ứng dụng CNTT là sự chỉ đạo, tổ chức và kiểm tra việc sử dụng công nghệ số trong dạy học nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.

Chuyển đổi số trong dạy học được định nghĩa là quá trình tích hợp công nghệ số vào tất cả các hoạt động dạy học, thay đổi căn bản phương pháp truyền thống sang phương pháp hiện đại, giúp GV và HS tiếp cận thông tin nhanh hơn, hiệu quả hơn. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ứng dụng CNTT trong dạy học: Sử dụng máy tính, internet, phần mềm để thiết kế bài giảng, tổ chức giảng dạy, kiểm tra đánh giá và lưu trữ sản phẩm dạy học.
  • Chuyển đổi số trong giáo dục: Tích hợp công nghệ số để đổi mới toàn diện phương pháp, nội dung và quản lý giáo dục.
  • Quản lý ứng dụng CNTT: Hoạt động chỉ đạo, tổ chức, kiểm tra nhằm đảm bảo việc ứng dụng CNTT trong dạy học đạt hiệu quả cao.
  • Chương trình giáo dục phổ thông 2018: Khung chương trình mới, nhấn mạnh phát triển phẩm chất, năng lực người học, trong đó ứng dụng CNTT là một nội dung trọng tâm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 155 phiếu khảo sát hợp lệ (100% số phiếu phát ra) của 35 CBQL và 120 GV tại 12 trường THCS huyện Hoằng Hóa; các báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành quản lý giáo dục và CNTT.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích định tính qua tọa đàm, trao đổi với chuyên gia và CBQL, GV; áp dụng phương pháp tổng kết kinh nghiệm và phân tích so sánh với các nghiên cứu tương tự.
  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu thu thập từ tháng 12/2022, phân tích và tổng hợp trong năm 2023, tập trung vào giai đoạn 2018-2022 để phản ánh thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về ứng dụng CNTT trong dạy học: Khoảng 85% CBQL và GV nhận thức rõ tầm quan trọng của CNTT trong đổi mới phương pháp dạy học theo hướng chuyển đổi số. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% GV thực sự áp dụng CNTT thường xuyên trong chuẩn bị bài giảng và giảng dạy trên lớp.

  2. Thực trạng ứng dụng CNTT trong các hoạt động dạy học:

    • 70% GV sử dụng phần mềm Microsoft PowerPoint và Violet để thiết kế bài giảng điện tử.
    • 55% GV áp dụng các phần mềm hỗ trợ dạy học trực tuyến như Google Classroom, Microsoft Teams.
    • 40% trường có phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị CNTT phục vụ dạy học.
    • Việc kiểm tra, đánh giá học sinh qua phần mềm như EduNow, Azota mới được triển khai ở khoảng 35% trường.
  3. Quản lý ứng dụng CNTT trong nhà trường:

    • 65% trường đã xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT theo hướng chuyển đổi số, nhưng chỉ 50% kế hoạch được thực hiện đầy đủ.
    • Công tác chỉ đạo đầu tư cơ sở vật chất còn hạn chế, với tỷ lệ đầu tư thiết bị CNTT mới chỉ đạt khoảng 60% so với nhu cầu thực tế.
    • Kiểm tra, đánh giá kết quả ứng dụng CNTT trong dạy học chưa được thực hiện thường xuyên và có hệ thống.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng:

    • Năng lực CNTT của GV và CBQL là yếu tố quyết định, trong đó 30% GV còn hạn chế kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên sâu.
    • Cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, đặc biệt ở các trường vùng sâu, vùng xa.
    • Chính sách, chỉ đạo từ cấp trên đã tạo điều kiện nhưng chưa đủ mạnh để thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy việc ứng dụng CNTT trong dạy học ở các trường THCS huyện Hoằng Hóa đã có bước tiến đáng kể, nhất là trong nhận thức và một số hoạt động chuẩn bị bài giảng điện tử. Tuy nhiên, việc triển khai đồng bộ và hiệu quả còn nhiều hạn chế do năng lực CNTT của GV chưa đồng đều và cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ. So sánh với các nghiên cứu tại Hà Nội và Hải Phòng, tình hình tại Hoằng Hóa có phần chậm hơn do điều kiện kinh tế xã hội và hạ tầng CNTT còn hạn chế.

Việc kiểm tra, đánh giá ứng dụng CNTT chưa được chú trọng đúng mức làm giảm hiệu quả quản lý và phát triển bền vững. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ GV sử dụng phần mềm dạy học, tỷ lệ trường có phòng học CNTT, và mức độ đầu tư thiết bị sẽ minh họa rõ nét thực trạng này. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của CBQL trong việc chỉ đạo, tổ chức và kiểm tra ứng dụng CNTT, đồng thời nhấn mạnh cần có các biện pháp nâng cao năng lực CNTT cho GV và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực CNTT cho CBQL, GV

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn kỹ năng sử dụng phần mềm dạy học hiện đại, kỹ năng thiết kế bài giảng điện tử.
    • Thời gian: Triển khai thường xuyên hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.
  2. Xây dựng và thực hiện kế hoạch ứng dụng CNTT đồng bộ, bài bản

    • Hiệu trưởng các trường chủ động xây dựng kế hoạch chi tiết, ưu tiên các môn học và khối lớp trọng điểm.
    • Thời gian: Lập kế hoạch hàng năm, đánh giá định kỳ 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn.
  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, thiết bị CNTT

    • Ưu tiên mua sắm máy tính, máy chiếu, nâng cấp mạng internet, phần mềm hỗ trợ dạy học trực tuyến.
    • Thời gian: Lộ trình 3 năm, ưu tiên các trường còn thiếu thiết bị.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, phòng GD&ĐT, nhà trường phối hợp vận động xã hội hóa.
  4. Xây dựng kho học liệu điện tử và phát triển dạy học trực tuyến

    • Tạo lập ngân hàng câu hỏi, bài giảng điện tử dùng chung cho các trường.
    • Thời gian: Xây dựng trong 1 năm, cập nhật liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Tổ tin học, tổ chuyên môn, CBQL.
  5. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và giám sát việc ứng dụng CNTT

    • Thiết lập tiêu chuẩn đánh giá giờ dạy có ứng dụng CNTT, tổ chức dự giờ, rút kinh nghiệm.
    • Thời gian: Kiểm tra định kỳ hàng học kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ trưởng tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học theo hướng chuyển đổi số, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển CNTT trong trường học, chỉ đạo triển khai chuyển đổi số.
  2. Giáo viên trung học cơ sở

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng CNTT trong giảng dạy, đổi mới phương pháp dạy học.
    • Use case: Thiết kế bài giảng điện tử, tổ chức dạy học trực tuyến, kiểm tra đánh giá học sinh qua phần mềm.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, công nghệ giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến chuyển đổi số trong giáo dục.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương và trung ương

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chính sách, chương trình chuyển đổi số trong giáo dục, từ đó điều chỉnh và hoàn thiện.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển CNTT ngành giáo dục, triển khai các dự án chuyển đổi số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chuyển đổi số trong dạy học lại quan trọng đối với các trường THCS?
    Chuyển đổi số giúp đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức, tạo môi trường học tập linh hoạt, phù hợp với xu thế phát triển công nghệ và nhu cầu của học sinh hiện đại.

  2. Những khó khăn chính khi quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học ở các trường THCS là gì?
    Khó khăn gồm năng lực CNTT chưa đồng đều của GV, cơ sở vật chất chưa đầy đủ, thiếu sự đồng bộ trong quản lý và kiểm tra đánh giá, cũng như hạn chế về nguồn lực tài chính.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn thường xuyên, hỗ trợ kỹ thuật, khuyến khích GV tự học và chia sẻ kinh nghiệm, đồng thời tạo môi trường làm việc thuận lợi để GV thực hành ứng dụng CNTT.

  4. Các phần mềm nào thường được sử dụng trong dạy học theo hướng chuyển đổi số?
    Phổ biến gồm Microsoft PowerPoint, Violet, Google Classroom, Microsoft Teams, Moodle, Adobe Presenter, Ispring, Azota, EduNow, tùy theo mục đích thiết kế bài giảng, tổ chức lớp học và kiểm tra đánh giá.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học?
    Thông qua kiểm tra kế hoạch, dự giờ tiết dạy có ứng dụng CNTT, khảo sát ý kiến GV, HS, phân tích kết quả học tập, đồng thời đánh giá sự cải tiến phương pháp và mức độ tương tác trong lớp học.

Kết luận

  • Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học ở các trường THCS huyện Hoằng Hóa theo hướng chuyển đổi số là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình GDPT 2018.
  • Thực trạng cho thấy nhận thức và ứng dụng CNTT đã được cải thiện, nhưng còn nhiều hạn chế về năng lực GV, cơ sở vật chất và công tác quản lý.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực CNTT cho CBQL, GV; xây dựng kế hoạch đồng bộ; đầu tư cơ sở vật chất; phát triển kho học liệu điện tử; tăng cường kiểm tra, đánh giá.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và lý luận, làm cơ sở cho các địa phương khác tham khảo triển khai chuyển đổi số trong giáo dục phổ thông.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và GV phối hợp thực hiện các giải pháp trong thời gian tới để đạt hiệu quả chuyển đổi số bền vững.

Call-to-action: Các nhà quản lý và giáo viên THCS cần chủ động tiếp cận, học hỏi và áp dụng các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học theo hướng chuyển đổi số để nâng cao chất lượng giáo dục, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương và đất nước.