Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 4/1/2013, việc áp dụng giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) vào các trường tiểu học được xem là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện năng lực học sinh. Tại huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa, một số trường tiểu học đã triển khai dạy học theo định hướng STEM từ năm 2018 đến 2022, tuy nhiên vẫn còn nhiều khó khăn như cơ sở vật chất chưa đáp ứng, năng lực giáo viên hạn chế và công tác quản lý còn lúng túng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực trạng quản lý hoạt động dạy học theo định hướng giáo dục STEM tại các trường tiểu học huyện Hoằng Hóa, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả dạy học STEM, góp phần phát triển năng lực tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng mềm cho học sinh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 10 trường tiểu học trên địa bàn huyện Hoằng Hóa trong giai đoạn 2018-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giáo viên tiểu học nâng cao chất lượng dạy học STEM, đồng thời góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục STEM, trong đó nhấn mạnh tính liên ngành và tích hợp giữa các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học nhằm phát triển năng lực toàn diện cho học sinh. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Giáo dục STEM: Phương pháp học tập tích hợp liên môn, giúp học sinh áp dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn.
  • Dạy học theo định hướng STEM: Quá trình tổ chức hoạt động dạy học nhằm phát triển năng lực STEM cho học sinh dựa trên tiếp cận liên môn, rèn luyện tư duy sáng tạo, kỹ năng tranh luận và vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
  • Quản lý dạy học theo định hướng STEM: Hệ thống các tác động có kế hoạch của cán bộ quản lý nhằm điều phối, giám sát và nâng cao hiệu quả hoạt động dạy học STEM trong nhà trường.
  • Phương pháp dạy học STEM: Bao gồm dạy học dựa trên vấn đề, mô hình 5E, dạy học dựa trên thiết kế, dạy học theo dự án và kết hợp hoạt động thể chất.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dạy học STEM: Bao gồm năng lực cán bộ quản lý, nhận thức của giáo viên, điều kiện kinh tế xã hội, chính sách giáo dục và cơ sở vật chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ khảo sát 40 cán bộ quản lý và 110 giáo viên tại 10 trường tiểu học huyện Hoằng Hóa; quan sát thực tế các tiết dạy STEM; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý; tài liệu thứ cấp từ Bộ GD&ĐT và các báo cáo ngành.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá mối tương quan giữa các yếu tố quản lý và hiệu quả dạy học STEM.
  • Timeline nghiên cứu: Thời gian khảo sát và thu thập số liệu từ tháng 1/2022 đến tháng 5/2022, nghiên cứu tổng hợp và đề xuất giải pháp hoàn thành trong năm 2023.

Cỡ mẫu được lựa chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường tiểu học trên địa bàn huyện. Phương pháp phân tích được lựa chọn nhằm đánh giá thực trạng quản lý và đề xuất các biện pháp khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về giáo dục STEM còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và 58% giáo viên có nhận thức đầy đủ về mục tiêu và nội dung dạy học theo định hướng STEM. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý và tổ chức dạy học STEM tại các trường.

  2. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ dạy học STEM chưa đáp ứng yêu cầu: Chỉ khoảng 40% trường được khảo sát có phòng học STEM hoặc thiết bị thí nghiệm phù hợp. Nhiều trường còn thiếu các thiết bị công nghệ và tài liệu học tập chuyên biệt, gây khó khăn cho việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm và dự án học tập.

  3. Phương pháp và hình thức dạy học STEM được áp dụng chưa đồng đều: Khoảng 55% giáo viên sử dụng phương pháp dạy học dự án và khám phá, trong khi 45% còn áp dụng phương pháp truyền thống. Việc quản lý phương pháp dạy học STEM còn lúng túng, chưa có sự thống nhất và hỗ trợ đầy đủ từ phía cán bộ quản lý.

  4. Hoạt động kiểm tra, đánh giá dạy học STEM chưa được chú trọng đúng mức: Chỉ 35% trường có kế hoạch kiểm tra, đánh giá theo định hướng STEM với các tiêu chí đa dạng và phù hợp. Việc đánh giá chủ yếu dựa trên kết quả bài kiểm tra truyền thống, chưa phản ánh đầy đủ năng lực và kỹ năng của học sinh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ năng lực quản lý của cán bộ quản lý và trình độ chuyên môn của giáo viên chưa được bồi dưỡng đầy đủ về giáo dục STEM. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác, tỷ lệ nhận thức và áp dụng phương pháp STEM tại Hoằng Hóa còn thấp hơn khoảng 10-15%, phản ánh sự cần thiết phải tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật. Cơ sở vật chất yếu kém cũng là một rào cản lớn, tương tự với báo cáo của ngành giáo dục về các vùng nông thôn có điều kiện kinh tế xã hội hạn chế. Việc kiểm tra, đánh giá chưa đa dạng và chưa gắn liền với thực tiễn làm giảm động lực học tập và phát triển kỹ năng của học sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức, áp dụng phương pháp và trang thiết bị tại các trường, cũng như bảng so sánh mức độ đánh giá theo các tiêu chí STEM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên về giáo dục STEM: Tổ chức các hội thảo, tập huấn định kỳ trong vòng 12 tháng tới nhằm nâng cao hiểu biết và nhận thức đúng đắn về mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học STEM. Chủ thể thực hiện là Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Bồi dưỡng, nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên tiểu học về dạy học theo định hướng STEM: Xây dựng chương trình bồi dưỡng chuyên sâu, kết hợp đào tạo trực tiếp và trực tuyến, tập trung vào kỹ năng thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động trải nghiệm và đánh giá năng lực học sinh. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, do các trung tâm bồi dưỡng giáo viên chủ trì.

  3. Đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học STEM tại các trường tiểu học: Lập kế hoạch mua sắm thiết bị thí nghiệm, phòng học STEM và tài liệu học tập phù hợp với từng trường, ưu tiên các trường có điều kiện khó khăn. Thời gian thực hiện trong 24 tháng, do UBND huyện phối hợp với Sở GD&ĐT và các nhà tài trợ.

  4. Xây dựng và triển khai hệ thống kiểm tra, đánh giá đa dạng, phù hợp với dạy học STEM: Phát triển các tiêu chí đánh giá năng lực, kỹ năng mềm và sản phẩm học tập của học sinh, kết hợp đánh giá thường xuyên và đánh giá dự án. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do các trường phối hợp với Phòng GD&ĐT thực hiện.

Các biện pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý, nhà trường và giáo viên nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng dạy học STEM tại các trường tiểu học huyện Hoằng Hóa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tiểu học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý dạy học STEM, từ đó nâng cao năng lực quản lý và điều phối hoạt động dạy học đổi mới.

  2. Giáo viên tiểu học: Áp dụng các phương pháp, hình thức dạy học STEM phù hợp với đặc điểm học sinh và điều kiện thực tế, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục, khoa học giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả khảo sát thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương và trung ương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển chương trình giáo dục STEM phù hợp với điều kiện từng vùng miền.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục STEM là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục tiểu học?
    Giáo dục STEM là phương pháp tích hợp liên ngành giữa khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học, giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng mềm. Ở tiểu học, STEM tạo nền tảng cho học sinh làm quen với các kiến thức thực tiễn và phát triển toàn diện.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý dạy học STEM tại các trường tiểu học huyện Hoằng Hóa là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên còn hạn chế, cơ sở vật chất thiếu thốn, phương pháp dạy học chưa đồng bộ và hoạt động kiểm tra đánh giá chưa đa dạng, chưa phản ánh đúng năng lực học sinh.

  3. Phương pháp dạy học STEM nào phù hợp nhất với học sinh tiểu học?
    Phương pháp dạy học dựa trên vấn đề, mô hình 5E, dạy học theo dự án và kết hợp hoạt động thể chất được đánh giá phù hợp, giúp học sinh chủ động khám phá, thực hành và phát triển kỹ năng mềm.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực giáo viên trong dạy học STEM?
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu, kết hợp đào tạo trực tiếp và trực tuyến, tập trung vào kỹ năng thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động trải nghiệm và đánh giá năng lực học sinh theo định hướng STEM.

  5. Cơ sở vật chất cần thiết để triển khai dạy học STEM hiệu quả là gì?
    Bao gồm phòng học STEM, thiết bị thí nghiệm, công nghệ hỗ trợ như máy tính, phần mềm lập trình, tài liệu học tập chuyên biệt và các dụng cụ thực hành phù hợp với từng chủ đề dạy học.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học theo định hướng giáo dục STEM tại các trường tiểu học huyện Hoằng Hóa còn nhiều hạn chế về nhận thức, cơ sở vật chất và phương pháp dạy học.
  • Năng lực cán bộ quản lý và giáo viên là yếu tố quyết định đến hiệu quả triển khai giáo dục STEM.
  • Cần có các biện pháp đồng bộ như nâng cao nhận thức, bồi dưỡng năng lực, đầu tư cơ sở vật chất và đổi mới kiểm tra đánh giá.
  • Thời gian nghiên cứu và đề xuất giải pháp phù hợp trong giai đoạn 2018-2023, hướng tới nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học theo chương trình phổ thông mới.
  • Khuyến nghị các cấp quản lý giáo dục và nhà trường phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả các giải pháp, góp phần phát triển năng lực toàn diện cho học sinh tiểu học.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dạy học STEM tại các trường tiểu học, tạo nền tảng vững chắc cho thế hệ tương lai phát triển toàn diện và hội nhập quốc tế.