Tổng quan nghiên cứu
Tăng huyết áp (THA) là bệnh mạn tính phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và là nguyên nhân chính gây ra các biến chứng tim mạch, đột quỵ và tử vong. Trên thế giới, tỷ lệ người trưởng thành bị THA khoảng 26,4%, với dự báo đến năm 2025 sẽ tăng lên 29,2%, tương đương khoảng 1,56 tỷ người. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc THA đã tăng từ khoảng 1% năm 1960 lên đến 47,3% năm 2015, trong đó có tới 69% bệnh nhân điều trị nhưng chưa kiểm soát được huyết áp. Huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk, là một trong những địa phương triển khai dự án phòng chống THA tại tuyến y tế xã, với tỷ lệ người trưởng thành bị THA là 18,9% và hiện đang quản lý 2.879 bệnh nhân THA tham gia điều trị tại 14 trạm y tế xã.
Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng công tác quản lý điều trị bệnh nhân THA tại các trạm y tế xã huyện Krông Bông năm 2019 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác này. Thời gian nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2019, tập trung tại 14 trạm y tế xã trên địa bàn huyện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý điều trị THA tại tuyến y tế cơ sở, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế cho cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung hệ thống y tế Việt Nam và các hướng dẫn chuyên môn của Bộ Y tế về quản lý điều trị bệnh THA tại tuyến y tế cơ sở. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Nguyên lý y học gia đình trong quản lý bệnh mạn tính: Nhấn mạnh vai trò của y tế cơ sở trong dự phòng, phát hiện sớm, điều trị và quản lý liên tục bệnh nhân THA nhằm đạt huyết áp mục tiêu và giảm nguy cơ biến chứng.
Mô hình quản lý bệnh không lây nhiễm tại cộng đồng: Tập trung vào các yếu tố nhân lực, cơ sở vật chất, thuốc men, thông tin và chính sách ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý điều trị.
Các khái niệm chính bao gồm: tăng huyết áp và phân độ (độ 1, 2, 3), huyết áp mục tiêu (<140/90 mmHg), tuân thủ điều trị, hoạt động tư vấn và truyền thông giáo dục sức khỏe (GDSK), theo dõi giám sát, chuyển tuyến điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu định lượng: Thu thập số liệu thứ cấp từ hồ sơ quản lý bệnh nhân THA, phần mềm quản lý, đơn thuốc, sổ theo dõi hoạt động tư vấn và truyền thông tại 14 trạm y tế xã. Tổng số bệnh nhân THA đang quản lý là 2.772 người.
Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 15 cán bộ y tế, lãnh đạo trung tâm y tế dự phòng tỉnh và huyện, nhân viên y tế thôn buôn, cùng 6 cuộc thảo luận nhóm với 36 bệnh nhân THA (chia thành nhóm thường xuyên và không thường xuyên đến khám, điều trị).
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu định lượng là toàn bộ bệnh nhân THA đang quản lý tại các trạm y tế xã. Mẫu định tính chọn có chủ đích nhằm thu thập thông tin sâu về các yếu tố ảnh hưởng.
Phân tích số liệu: Số liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Excel để tính toán tỷ lệ phần trăm, số lượng. Số liệu định tính được phân tích theo chủ đề, tổng hợp các ý kiến thuận lợi và khó khăn trong công tác quản lý điều trị.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2019, bao gồm thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ bệnh nhân THA tham gia điều trị và tuân thủ: Trong tổng số 2.772 bệnh nhân, 67,8% tham gia điều trị, trong đó chỉ 17% đạt huyết áp mục tiêu. Tỷ lệ bệnh nhân không tham gia điều trị chiếm 32,2%. Tỷ lệ bệnh nhân có thuốc huyết áp để uống thường xuyên là 65,2%, không thường xuyên 34,8%.
Công tác lập hồ sơ và cập nhật thông tin: 100% bệnh nhân được lập hồ sơ quản lý, nhưng chỉ 78,2% được cập nhật đầy đủ thông tin vào sổ quản lý và 72,3% cập nhật đầy đủ vào phần mềm quản lý bệnh nhân THA.
Hoạt động tư vấn và truyền thông: 68,2% bệnh nhân được tư vấn về tuân thủ điều trị, chế độ ăn giảm muối, luyện tập và tái khám định kỳ. Trạm y tế xã tổ chức 75 buổi truyền thông với 1.682 lượt người tham dự, tuy nhiên tài liệu truyền thông còn hạn chế.
Theo dõi, giám sát và chuyển tuyến: 71,1% bệnh nhân được đo huyết áp thường xuyên mỗi lần tái khám, 20,7% thỉnh thoảng đo và 8,2% không đo. Tỷ lệ bệnh nhân mắc 2 yếu tố nguy cơ chiếm 39,3%, 3 yếu tố nguy cơ 28,3%. Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ uống thuốc là 65,2%. Hoạt động chuyển tuyến còn hạn chế, chỉ ghi nhận 64 bệnh nhân chuyển lên tuyến trên.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công tác quản lý điều trị bệnh nhân THA tại các trạm y tế xã huyện Krông Bông còn nhiều hạn chế, đặc biệt về tỷ lệ bệnh nhân không tham gia điều trị (32,2%) và tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu thấp (17%). So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ tại đây còn thấp, phản ánh khó khăn trong việc duy trì điều trị lâu dài.
Nguyên nhân chính bao gồm thiếu hụt nhân lực chuyên môn, đặc biệt bác sĩ và nhân viên y tế thôn buôn chưa được đào tạo nâng cao về quản lý THA; cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đầy đủ, như thiếu máy đo huyết áp điện tử cho nhân viên y tế thôn buôn; hạn chế về thuốc điều trị với số loại thuốc hạn chế và không đa dạng; hoạt động tư vấn, truyền thông còn yếu do thiếu tài liệu, kinh phí và thời gian; chính sách và kinh phí hỗ trợ chưa đủ mạnh để triển khai hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc quản lý điều trị THA tại tuyến y tế cơ sở ở Krông Bông còn nhiều thách thức tương tự các nước đang phát triển, nơi mà nhân lực và nguồn lực y tế hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bệnh mạn tính. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ bệnh nhân tham gia điều trị, biểu đồ phân bố mức độ tuân thủ thuốc và bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng để minh họa rõ nét hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực nhân lực y tế tuyến xã: Tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu về quản lý điều trị THA cho bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế thôn buôn trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Sở Y tế tỉnh.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Cung cấp máy đo huyết áp điện tử cho nhân viên y tế thôn buôn để hỗ trợ theo dõi huyết áp tại cộng đồng, dự kiến hoàn thành trong 6 tháng. Đồng thời, xem xét bổ sung đa dạng các loại thuốc điều trị THA phù hợp với hướng dẫn Bộ Y tế.
Đa dạng hóa hình thức tư vấn và truyền thông giáo dục sức khỏe: Phát triển tài liệu truyền thông phong phú, tổ chức các buổi truyền thông nhóm tại cộng đồng, sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội để nâng cao nhận thức bệnh nhân và người thân trong gia đình. Thực hiện liên tục trong năm 2020.
Tăng cường phối hợp liên ngành và chính sách hỗ trợ: Xem xét điều chỉnh các quy định về danh mục thuốc tại trạm y tế xã, tăng kinh phí cho hoạt động phòng chống THA, đồng thời xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa trạm y tế xã, nhân viên y tế thôn buôn và các tuyến trên. Chủ thể thực hiện là Sở Y tế và UBND huyện trong vòng 12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý y tế tuyến huyện và xã: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý điều trị THA, từ đó xây dựng kế hoạch nâng cao hiệu quả quản lý bệnh mạn tính tại tuyến cơ sở.
Nhân viên y tế thôn buôn và trạm y tế xã: Nắm bắt các khó khăn, thuận lợi trong công tác quản lý điều trị THA, từ đó cải thiện kỹ năng tư vấn, theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân tại cộng đồng.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách, quy định về thuốc, kinh phí và nhân lực nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở trong quản lý bệnh không lây nhiễm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, tổ chức quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các kết quả thực tiễn về quản lý bệnh mạn tính tại tuyến y tế cơ sở.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ bệnh nhân THA không tham gia điều trị lại cao?
Nguyên nhân chính là do thiếu nhận thức về bệnh, khó khăn về kinh tế, hạn chế về nhân lực và trang thiết bị tại trạm y tế xã, cũng như thiếu hoạt động truyền thông hiệu quả. Ví dụ, 32,2% bệnh nhân không tham gia điều trị tại huyện Krông Bông.Nhân lực y tế tại trạm y tế xã có đáp ứng được yêu cầu quản lý điều trị THA không?
Hiện nay, nhân lực còn thiếu và chưa được đào tạo chuyên sâu về quản lý THA. Bác sĩ làm việc không thường xuyên, nhân viên y tế thôn buôn thiếu máy đo huyết áp điện tử, ảnh hưởng đến việc theo dõi bệnh nhân tại cộng đồng.Hoạt động tư vấn và truyền thông về THA được thực hiện như thế nào?
Chủ yếu là tư vấn trực tiếp khi bệnh nhân đến khám, với tỷ lệ bệnh nhân được tư vấn là 68,2%. Tuy nhiên, tài liệu truyền thông còn hạn chế, kinh phí thấp và chưa có nhiều hình thức truyền thông đa dạng.Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ điều trị thuốc ra sao?
Tỷ lệ tuân thủ uống thuốc là 65,2%, còn 34,8% không tuân thủ, do nhiều yếu tố như điều kiện kinh tế, trình độ dân trí và sự hiểu biết về bệnh còn hạn chế.Có những đề xuất nào để cải thiện công tác quản lý điều trị THA tại tuyến y tế xã?
Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo nhân lực, cải thiện trang thiết bị, đa dạng hóa truyền thông, điều chỉnh chính sách thuốc và tăng kinh phí hỗ trợ. Ví dụ, cung cấp máy đo huyết áp điện tử cho nhân viên y tế thôn buôn trong 6 tháng tới.
Kết luận
- Tỷ lệ bệnh nhân THA tham gia điều trị tại trạm y tế xã huyện Krông Bông là 67,8%, trong đó chỉ 17% đạt huyết áp mục tiêu.
- Công tác lập hồ sơ quản lý bệnh nhân THA được thực hiện đầy đủ nhưng việc cập nhật thông tin còn hạn chế (78,2% sổ quản lý, 72,3% phần mềm).
- Hoạt động tư vấn và truyền thông giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân còn yếu, chỉ đạt 68,2% bệnh nhân được tư vấn.
- Nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, trang thiết bị và kinh phí là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý điều trị THA tại tuyến y tế xã.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ trong đào tạo nhân lực, cải thiện trang thiết bị, đa dạng hóa truyền thông và điều chỉnh chính sách để nâng cao chất lượng quản lý điều trị bệnh nhân THA.
Next steps: Triển khai các lớp tập huấn chuyên môn, cung cấp trang thiết bị cần thiết, tăng cường truyền thông và phối hợp liên ngành trong vòng 12 tháng tới.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý y tế và trạm y tế xã cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý điều trị bệnh nhân THA, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng bệnh tật.