Tổng quan nghiên cứu
Bệnh lao là một trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới, đồng thời là bệnh nhiễm trùng cơ hội phổ biến nhất gây tử vong ở người nhiễm HIV. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2019, toàn cầu có khoảng 10 triệu người mắc lao, trong đó có khoảng 820.000 trường hợp đồng nhiễm lao/HIV và 208.000 ca tử vong do đồng nhiễm này. Việt Nam hiện đứng thứ 11 trong số 30 quốc gia có gánh nặng bệnh lao cao nhất thế giới, với khoảng 5.500 người mắc lao/HIV, tương đương tỷ lệ 5,8/100.000 dân. Tỉnh Thái Nguyên, nằm ở vùng trung du miền núi Đông Bắc, có tỷ lệ nhiễm HIV đứng thứ 7 toàn quốc với 371/100.000 dân, đồng thời có nhiều xã có bệnh nhân lao/HIV.
Quản lý điều trị bệnh nhân lao/HIV tại tuyến y tế xã là một thách thức lớn do sự phức tạp trong phối hợp thuốc điều trị lao và HIV, thời gian điều trị kéo dài, tác dụng phụ nghiêm trọng và nguy cơ gián đoạn điều trị cao. Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng quản lý điều trị bệnh nhân lao/HIV tại trạm y tế xã tỉnh Thái Nguyên trong giai đoạn 2019-2020, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý điều trị, giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân lao/HIV tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý điều trị bệnh lao/HIV, bao gồm:
- Mô hình lồng ghép quản lý và cung cấp dịch vụ HIV và lao tại tuyến huyện, xã: Tăng cường phối hợp giữa các chương trình phòng chống lao và HIV/AIDS nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí quản lý.
- Chiến lược điều trị DOTS (Directly Observed Treatment Short course): Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ điều trị thông qua giám sát trực tiếp, cung cấp thuốc đầy đủ và theo dõi chặt chẽ.
- Khái niệm về giám sát viên 1 (GSV1) và giám sát viên 2 (GSV2): GSV1 là cán bộ y tế xã phụ trách điều trị, GSV2 là người giám sát hỗ trợ tại cộng đồng hoặc người thân bệnh nhân nhằm tăng cường tuân thủ điều trị.
- Các khái niệm chính: Tỷ lệ điều trị thành công, tỷ lệ bỏ trị, tỷ lệ tử vong, tần suất cấp phát thuốc, tần suất thăm khám và tư vấn, hoạt động truyền thông và giám sát tại nhà.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành tại 178 trạm y tế xã thuộc 9 đơn vị hành chính của tỉnh Thái Nguyên từ tháng 5/2020 đến tháng 10/2021.
- Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, sổ sách quản lý điều trị, báo cáo tổng hợp, phỏng vấn sâu với 3 trưởng trạm y tế xã, thảo luận nhóm với 3 nhóm cán bộ y tế xã và nhân viên y tế thôn bản, thảo luận nhóm với 3 nhóm bệnh nhân lao/HIV.
- Cỡ mẫu định lượng: 60 cán bộ y tế xã phụ trách chương trình chống lao và 103 bệnh nhân lao/HIV được quản lý điều trị tại xã.
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ cán bộ y tế xã và bệnh nhân lao/HIV trong giai đoạn nghiên cứu; chọn mẫu chủ đích cho phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm tại 3 huyện có số bệnh nhân lao/HIV cao nhất.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18 để phân tích thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ %) và phân tích mối liên quan giữa các yếu tố với kết quả điều trị. Dữ liệu định tính được tổng hợp và phân tích nội dung.
- Tiêu chuẩn đánh giá: Theo hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao của Bộ Y tế Việt Nam, bao gồm các tiêu chuẩn về phân loại bệnh nhân, kết quả điều trị, tần suất thăm khám, tư vấn và giám sát.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ phát hiện và quản lý điều trị bệnh nhân lao/HIV: Năm 2019, toàn tỉnh Thái Nguyên phát hiện và quản lý điều trị 103 bệnh nhân lao/HIV, đạt 100% số bệnh nhân được phát hiện, với tỷ lệ mắc 3,97/100.000 dân.
Đặc điểm cán bộ y tế xã: Trong 60 cán bộ y tế xã phụ trách chương trình chống lao, 73,3% là nữ, 73,3% thuộc dân tộc Kinh, 43,3% có kinh nghiệm dưới 5 năm, trình độ chủ yếu là y sĩ (53,3%). Tỷ lệ ghi chép sổ sách đầy đủ đạt 98,3%.
Hoạt động cấp phát thuốc và thăm khám: 71,7% trạm y tế xã cấp phát thuốc lao giai đoạn duy trì 15 ngày/lần, 28,3% cấp phát 30 ngày/lần; 100% trạm không cấp phát thuốc HIV tại xã. Tỷ lệ cán bộ y tế xã thường xuyên thăm khám trước khi cấp thuốc là 78,4%, tư vấn cho bệnh nhân đạt 90%.
Giám sát và hỗ trợ điều trị: 100% cán bộ y tế xã lựa chọn người giám sát hỗ trợ (GSV2) cho bệnh nhân, trong đó 71,7% thường xuyên lựa chọn. Tỷ lệ hỗ trợ kiến thức cho GSV2 thường xuyên là 71,6%. Tỷ lệ phối hợp nhắc bệnh nhân lấy đờm kiểm soát đạt 100%. Tần suất giám sát bệnh nhân điều trị tại nhà thường xuyên là 70%, thỉnh thoảng 26,7%. Tỷ lệ cán bộ y tế xã tìm gặp và tư vấn bệnh nhân bỏ trị quay lại điều trị là 90%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công tác quản lý điều trị bệnh nhân lao/HIV tại trạm y tế xã tỉnh Thái Nguyên đạt nhiều kết quả tích cực, đặc biệt là tỷ lệ phát hiện và quản lý điều trị đạt 100%, thể hiện sự nỗ lực của hệ thống y tế cơ sở. Tỷ lệ ghi chép sổ sách đầy đủ và tần suất thăm khám, tư vấn cao góp phần nâng cao chất lượng quản lý điều trị.
Việc cấp phát thuốc lao chủ yếu 15 ngày/lần phù hợp với quy định nhằm đảm bảo giám sát chặt chẽ, tuy nhiên việc không cấp phát thuốc HIV tại xã cho thấy còn hạn chế trong việc lồng ghép dịch vụ điều trị HIV tại tuyến y tế cơ sở, có thể ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị và kết quả điều trị bệnh nhân.
Hoạt động giám sát tại nhà và hỗ trợ từ người giám sát thứ hai (GSV2) được thực hiện tốt, góp phần giảm tỷ lệ bỏ trị và tăng tỷ lệ hoàn thành điều trị. Tỷ lệ cán bộ y tế xã tìm gặp và tư vấn bệnh nhân bỏ trị quay lại điều trị đạt 90% là điểm mạnh trong quản lý điều trị.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ quản lý điều trị thành công tại Thái Nguyên có xu hướng tích cực, tuy nhiên vẫn cần cải thiện hơn nữa việc phối hợp điều trị HIV tại tuyến xã để nâng cao hiệu quả điều trị đồng thời. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các hoạt động quản lý điều trị và biểu đồ tròn phân bố cán bộ y tế theo trình độ và kinh nghiệm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cấp phát thuốc ARV tại trạm y tế xã: Cần xây dựng cơ chế và trang bị đầy đủ thuốc ARV để cấp phát tại tuyến xã, giúp bệnh nhân thuận tiện tiếp cận điều trị, giảm nguy cơ gián đoạn. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể thực hiện là Sở Y tế phối hợp Trung tâm phòng chống HIV/AIDS tỉnh.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế xã: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý điều trị lao/HIV, kỹ năng tư vấn và giám sát cho cán bộ y tế xã và GSV2 nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện 6 tháng, chủ thể là Trường Đại học Y Dược Thái Nguyên và Sở Y tế.
Tăng cường hoạt động giám sát và hỗ trợ tại nhà: Đẩy mạnh tần suất giám sát bệnh nhân điều trị tại nhà, ưu tiên bệnh nhân có nguy cơ bỏ trị cao, đồng thời phát triển mạng lưới GSV2 hiệu quả. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là cán bộ y tế xã và cộng tác viên y tế thôn bản.
Phát triển hoạt động truyền thông và tư vấn: Tăng cường truyền thông về bệnh lao/HIV, lợi ích của tuân thủ điều trị, giảm kỳ thị và nâng cao nhận thức cộng đồng. Thời gian thực hiện hàng năm, chủ thể là Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh và các trạm y tế xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế tuyến xã và huyện: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về quản lý điều trị lao/HIV, giúp cải thiện kỹ năng giám sát, tư vấn và phối hợp điều trị.
Quản lý chương trình phòng chống lao và HIV/AIDS: Cung cấp dữ liệu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị, hỗ trợ xây dựng chính sách và kế hoạch can thiệp hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và học viên y học dự phòng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực y tế công cộng.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án hỗ trợ phòng chống lao/HIV: Giúp hiểu rõ thực trạng và nhu cầu tại tuyến y tế cơ sở, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc cấp phát thuốc ARV tại trạm y tế xã lại quan trọng?
Việc cấp phát thuốc ARV tại xã giúp bệnh nhân thuận tiện tiếp cận điều trị, giảm chi phí đi lại và nguy cơ gián đoạn điều trị, từ đó nâng cao tỷ lệ tuân thủ và kết quả điều trị.Giám sát viên 2 (GSV2) đóng vai trò gì trong quản lý điều trị lao/HIV?
GSV2 là người giám sát hỗ trợ bệnh nhân tại cộng đồng hoặc người thân, giúp nhắc nhở uống thuốc, lấy mẫu xét nghiệm và hỗ trợ tinh thần, góp phần giảm tỷ lệ bỏ trị.Tỷ lệ điều trị thành công của bệnh nhân lao/HIV tại Thái Nguyên như thế nào?
Mặc dù nghiên cứu không công bố tỷ lệ điều trị thành công cụ thể, các hoạt động quản lý điều trị được thực hiện nghiêm túc với tỷ lệ giám sát và tư vấn cao, dự kiến tỷ lệ thành công tương đối tích cực.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả điều trị bệnh nhân lao/HIV?
Bao gồm tuổi, giới tính, tiền sử điều trị lao, thể lâm sàng, tuân thủ điều trị, phối hợp điều trị ARV và Cotrimoxazole, cũng như sự hỗ trợ từ cán bộ y tế và cộng đồng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý điều trị lao/HIV tại tuyến y tế xã?
Cần tăng cường đào tạo cán bộ, phát triển mạng lưới giám sát viên hỗ trợ, cải thiện cơ sở vật chất và thuốc men, đồng thời đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết thực trạng quản lý điều trị bệnh nhân lao/HIV tại trạm y tế xã tỉnh Thái Nguyên trong giai đoạn 2019-2020, với tỷ lệ phát hiện và quản lý đạt 100%.
- Hoạt động cấp phát thuốc, thăm khám, tư vấn và giám sát được thực hiện nghiêm túc, tuy nhiên việc cấp phát thuốc HIV tại xã còn hạn chế.
- Các yếu tố như kinh nghiệm cán bộ, tần suất giám sát và hỗ trợ người giám sát thứ hai có ảnh hưởng tích cực đến kết quả điều trị.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý điều trị, bao gồm cấp phát thuốc ARV tại xã, đào tạo cán bộ, tăng cường giám sát và truyền thông.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để các cơ quan y tế và tổ chức liên quan triển khai các chương trình phòng chống lao/HIV hiệu quả hơn trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị y tế địa phương cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá kết quả để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các nhà quản lý và cán bộ y tế tham khảo và áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng quản lý điều trị bệnh nhân lao/HIV tại tuyến y tế cơ sở.