## Tổng quan nghiên cứu

Quản lý đăng ký thuế là một trong những công tác trọng yếu nhằm đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) ổn định và minh bạch. Tỉnh Vĩnh Phúc, nằm trong top 10 tỉnh có số thu ngân sách lớn nhất cả nước, đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành dự toán thu của quốc gia. Tính đến ngày 30/06/2024, Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc quản lý 1.324 mã số thuế (MST) của người nộp thuế (NNT), trong đó 96,85% NNT đang hoạt động. Tuy nhiên, công tác quản lý đăng ký thuế (ĐKT) tại đây còn nhiều hạn chế do quy trình chưa đồng bộ, nhân sự hạn chế và sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý ĐKT tại Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc trong giai đoạn 2022-2024, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng công tác ĐKT, đảm bảo tính chính xác, kịp thời của thông tin đăng ký thuế, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các NNT thuộc quản lý trực tiếp của Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc và NNT vãng lai ngoại tỉnh có phát sinh nghĩa vụ thuế tại địa phương trong khoảng thời gian từ 2022 đến 6 tháng đầu năm 2024.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu chính xác cho các cơ quan quản lý nhà nước, đồng thời hỗ trợ cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực công chức thuế và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, bao gồm:

- **Lý thuyết quản lý thuế**: Nhấn mạnh vai trò của quản lý ĐKT trong việc tạo lập cơ sở dữ liệu chính xác về NNT, từ đó hỗ trợ công tác thu thuế hiệu quả.
- **Mô hình quản lý quy trình hành chính**: Áp dụng để phân tích quy trình ĐKT, từ tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra, xử lý đến trả kết quả, nhằm phát hiện các điểm nghẽn và đề xuất cải tiến.
- **Khái niệm về ĐKT và các thuật ngữ chuyên ngành**: MST, NNT, ĐKKD, ĐKT qua cơ chế một cửa liên thông, phân cấp quản lý NNT, ứng dụng quản lý thuế tập trung (TMS).

Các khái niệm chính bao gồm: đăng ký thuế lần đầu, thay đổi thông tin ĐKT, chấm dứt hiệu lực MST, khôi phục MST, tạm ngừng và khôi phục tạm ngừng kinh doanh.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tổng kết năm 2022, 2023 và báo cáo sơ kết 6 tháng đầu năm 2024 của Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc, các báo cáo của Ủy ban nhân dân tỉnh, Cục Thống kê, Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc, cùng các văn bản pháp luật liên quan.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu định lượng về số lượng NNT, hồ sơ ĐKT, tỷ lệ xử lý hồ sơ, thời gian xử lý. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá sự biến động qua các năm và so sánh với các tiêu chuẩn quy định.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Toàn bộ số liệu liên quan đến công tác ĐKT tại Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc trong giai đoạn nghiên cứu được sử dụng, đảm bảo tính toàn diện và khách quan.
- **Timeline nghiên cứu**: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2022 đến 6 tháng đầu năm 2024, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh hiện tại.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Số lượng người nộp thuế và trạng thái hoạt động**: Tính đến 30/06/2024, Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc quản lý 1.324 MST, trong đó 96,85% NNT đang hoạt động. Khu vực kinh tế ngoài quốc doanh chiếm tỷ lệ lớn với 19.614 NNT, trong đó công ty TNHH chiếm 56,25%, công ty cổ phần 55,40%.

2. **Đăng ký thuế lần đầu**: Tỷ lệ hồ sơ ĐKT lần đầu qua cơ chế một cửa liên thông đạt 100% bằng phương thức điện tử trong giai đoạn 2022-2024. Số lượng hồ sơ cấp mới MST qua cơ quan đăng ký kinh doanh tăng đều qua các năm, với 1.558 hồ sơ năm 2023 và 786 hồ sơ 6 tháng đầu năm 2024.

3. **Thay đổi thông tin ĐKT**: Hơn 98,94% giao dịch thay đổi thông tin được thực hiện bằng phương thức điện tử, giúp rút ngắn thời gian xử lý và giảm thủ tục hành chính cho NNT.

4. **Chấm dứt hiệu lực MST**: Từ 2022 đến 6 tháng đầu năm 2024, Cục Thuế đã xử lý 1.505 hồ sơ chấm dứt hiệu lực MST, với số lượng hồ sơ tăng dần qua các năm. Thời gian xử lý trung bình được rút ngắn xuống dưới 1 năm, với các trường hợp không phát sinh doanh thu dưới 3 tháng.

5. **Khôi phục MST và tạm ngừng kinh doanh**: Số lượng hồ sơ khôi phục MST giảm dần, chỉ 157 hồ sơ trong giai đoạn nghiên cứu. Thủ tục tạm ngừng và khôi phục tạm ngừng kinh doanh được thực hiện tự động 100% qua hệ thống điện tử, tuy nhiên số lượng hồ sơ rất ít.

### Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý ĐKT tại Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc đã có nhiều tiến bộ, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao tỷ lệ xử lý hồ sơ điện tử và rút ngắn thời gian xử lý. Việc phân cấp quản lý NNT và phối hợp giữa các phòng ban chức năng được tăng cường, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều khó khăn như sự hiểu biết hạn chế của NNT về quy định pháp luật, quy trình ĐKT chưa đồng bộ do các văn bản pháp luật chưa thống nhất, nhân sự thực hiện công tác ĐKT còn thiếu và chưa có nhiều kinh nghiệm. Việc phối hợp giữa cơ quan thuế và các đơn vị liên quan như cơ quan đăng ký kinh doanh, hải quan còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến chất lượng quản lý.

So với các nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý thuế tại các địa phương khác, Vĩnh Phúc có điểm mạnh về ứng dụng CNTT nhưng cần cải thiện về mặt tổ chức nhân sự và quy trình nghiệp vụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hồ sơ điện tử, số lượng hồ sơ xử lý theo năm, và bảng phân tích thời gian xử lý hồ sơ để minh họa rõ nét hơn các kết quả.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ NNT**: Xây dựng mô hình “Tuyên truyền viên thân thiện” trong ngành thuế để nâng cao nhận thức và hiểu biết của NNT về các thủ tục ĐKT, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh. Mục tiêu đạt tỷ lệ NNT thực hiện đúng quy trình ĐKT trên 90% trong vòng 2 năm.

2. **Hoàn thiện quy trình và tài liệu nghiệp vụ ĐKT**: Biên soạn sổ tay nghiệp vụ chuẩn hóa quy trình ĐKT, làm tài liệu đào tạo cho công chức thuế mới và luân chuyển. Thực hiện trong năm 2024-2025, do Cục Thuế tỉnh chủ trì phối hợp với Tổng cục Thuế.

3. **Tăng cường phối hợp liên ngành**: Thiết lập quy chế phối hợp chính thức giữa Cục Thuế, cơ quan đăng ký kinh doanh, hải quan và các đơn vị liên quan để trao đổi thông tin kịp thời, chính xác. Mục tiêu giảm thiểu sai sót và trùng lặp hồ sơ trong vòng 1 năm.

4. **Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao**: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ ĐKT và ứng dụng CNTT cho công chức thuế, đặc biệt là những người mới luân chuyển. Đảm bảo mỗi công chức ĐKT có ít nhất 2 năm kinh nghiệm và kỹ năng xử lý hồ sơ hiệu quả.

5. **Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại**: Đầu tư nâng cấp hệ thống quản lý thuế tập trung (TMS), đảm bảo 100% thủ tục ĐKT được thực hiện trên môi trường điện tử, giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp và tăng tính minh bạch. Lộ trình hoàn thành trong giai đoạn 2024-2025.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Cán bộ, công chức ngành thuế**: Nâng cao hiểu biết về quản lý ĐKT, cải thiện kỹ năng nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác thuế.

2. **Nhà quản lý và hoạch định chính sách**: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách thuế phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại địa phương.

3. **Doanh nghiệp và người nộp thuế**: Hiểu rõ quy trình, thủ tục ĐKT, từ đó thực hiện đúng và đầy đủ nghĩa vụ thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.

4. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công**: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các giải pháp thực tiễn trong quản lý thuế.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quản lý đăng ký thuế là gì?**  
Quản lý đăng ký thuế là công tác thu thập, xử lý và quản lý thông tin về người nộp thuế nhằm đảm bảo tính chính xác và kịp thời của dữ liệu phục vụ công tác thu thuế và quản lý nhà nước.

2. **Tại sao phải áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý ĐKT?**  
Ứng dụng CNTT giúp giảm thủ tục hành chính, tăng tốc độ xử lý hồ sơ, nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu sai sót trong quản lý thông tin người nộp thuế.

3. **Những khó khăn chính trong quản lý ĐKT tại Vĩnh Phúc là gì?**  
Bao gồm sự hiểu biết hạn chế của người nộp thuế, quy trình chưa đồng bộ, nhân sự thiếu kinh nghiệm và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan liên quan.

4. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác ĐKT?**  
Cần tăng cường đào tạo nhân sự, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, ứng dụng công nghệ thông tin và đẩy mạnh phối hợp liên ngành.

5. **Quy trình đăng ký thuế gồm những bước nào?**  
Bao gồm tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra và xử lý hồ sơ, trả kết quả cho người nộp thuế, với thời gian xử lý tối đa 3 ngày làm việc khi hồ sơ đầy đủ.

## Kết luận

- Quản lý đăng ký thuế tại Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc đã đạt được nhiều thành tựu, đặc biệt trong ứng dụng công nghệ thông tin và xử lý hồ sơ điện tử đạt tỷ lệ 100%.  
- Thực trạng còn tồn tại nhiều khó khăn về nhân sự, quy trình và phối hợp liên ngành cần được khắc phục.  
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm bao gồm tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện quy trình, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng CNTT hiện đại.  
- Lộ trình thực hiện các giải pháp tập trung trong giai đoạn 2024-2025 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ĐKT, góp phần tăng thu ngân sách và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.  
- Khuyến khích các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người nộp thuế phối hợp chặt chẽ để thực hiện tốt công tác đăng ký thuế, hướng tới môi trường thuế minh bạch, công bằng và hiện đại.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các chính sách mới để hoàn thiện công tác quản lý đăng ký thuế tại Vĩnh Phúc và các địa phương khác.