Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động quản lý chuỗi cung ứng ngày càng trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt. Theo báo cáo ngành, chi phí chuỗi cung ứng có thể chiếm tới 25-50% tổng chi phí doanh nghiệp, trong khi lượng hàng tồn kho có thể giảm từ 25-60% nếu quản lý hiệu quả. Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại Công ty Cổ phần Phần mềm – Tự động hóa – Điều khiển (CadPro), một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp đèn tín hiệu giao thông tại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực tế giai đoạn 2015-2018, phân tích các khía cạnh từ lập kế hoạch, tìm nguồn cung cấp, sản xuất, phân phối đến thu hồi sản phẩm trong chuỗi cung ứng đèn tín hiệu giao thông.
Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng tại CadPro, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chuỗi cung ứng đèn tín hiệu giao thông và các sản phẩm phụ trợ, chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu doanh thu của công ty. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí tồn kho, cải thiện tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và phối hợp giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó nổi bật là mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) được Hội đồng Chuỗi cung ứng quốc tế phát triển. Mô hình SCOR bao gồm 5 quy trình chính: lập kế hoạch chuỗi cung ứng (hoạch định), tìm nguồn cung cấp (thu mua), sản xuất, phân phối (giao hàng) và thu hồi sản phẩm. Mô hình này giúp phân tích và đánh giá toàn diện các hoạt động trong chuỗi cung ứng, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội cải tiến.
Ngoài ra, luận văn áp dụng các khái niệm về chuỗi cung ứng kéo (pull supply chain) và chuỗi cung ứng đẩy (push supply chain), phân loại chuỗi cung ứng theo đặc tính sản phẩm và hiệu quả hoạt động. Các nhân tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng như nguồn nhân lực, cơ cấu tổ chức, công nghệ thông tin và hệ thống đo lường đánh giá cũng được xem xét kỹ lưỡng nhằm xây dựng nền tảng lý thuyết vững chắc cho nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích định lượng dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ công ty CadPro trong giai đoạn 2015-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính, sản xuất, kinh doanh và chuỗi cung ứng liên quan đến mặt hàng đèn tín hiệu giao thông và các sản phẩm phụ trợ. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích xu hướng và đánh giá hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng theo mô hình SCOR. Quá trình nghiên cứu được tiến hành theo timeline từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2018, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh: Tổng tài sản của CadPro tăng từ 360,4 tỷ đồng năm 2015 lên 536 tỷ đồng năm 2018, trong đó tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn. Các khoản phải thu ngắn hạn tăng 40,75% năm 2017 so với năm trước, chủ yếu do chậm giải ngân từ khách hàng là các cơ quan nhà nước và công ty BOT. Doanh thu bình quân hàng năm đạt khoảng 480 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế tăng đều qua các năm với mức tăng trưởng 6,25% năm 2018.
Thực trạng lập kế hoạch cung ứng: Công ty áp dụng phương pháp dự báo định tính và mô phỏng dựa trên dữ liệu thực tế và chính sách quản lý giao thông đô thị. Số lượng đèn tín hiệu giao thông bán ra giữ ổn định từ 2015 đến 2017, với tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất trung bình đạt 114,93% trong năm 2015 và giảm xuống 90,73% năm 2017, cho thấy sự chưa chính xác trong lập kế hoạch dài hạn.
Hoạt động tìm nguồn cung cấp: Nguyên vật liệu chính như bóng led được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín, vỏ đèn gia công tại công ty có kinh nghiệm lâu năm. Quy trình mua hàng được thực hiện chặt chẽ với việc lấy ít nhất 3 báo giá để so sánh, kiểm tra chất lượng và đánh giá nhà cung cấp sau mỗi đơn hàng. Tuy nhiên, công ty cần mở rộng tìm kiếm nhà cung cấp tại địa phương để giảm rủi ro về thời gian giao hàng.
Quản lý tồn kho và phân phối: Hàng tồn kho tăng 42,7% năm 2017 do nhập trước thiết bị phục vụ các dự án lớn, trong khi tiến độ dự án bị chậm do chủ đầu tư. Công ty duy trì lượng tồn kho thành phẩm và bán thành phẩm nhằm đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng và phục vụ bảo hành, tuy nhiên chi phí lưu kho tăng lên ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trong quản lý chuỗi cung ứng tại CadPro là do sự chậm trễ trong giải ngân dự án từ khách hàng nhà nước, dẫn đến áp lực tài chính và tăng nợ ngắn hạn. Việc lập kế hoạch sản xuất chưa sát với thực tế gây ra tình trạng tồn kho lớn và chi phí lưu kho tăng cao. So với các nghiên cứu trong ngành, CadPro đã áp dụng mô hình SCOR hiệu quả trong việc phân tích và quản lý chuỗi cung ứng, tuy nhiên cần cải thiện hơn nữa trong khâu dự báo và phối hợp giữa các phòng ban.
Việc mở rộng mạng lưới nhà cung cấp và áp dụng công nghệ thông tin hiện đại như ERP sẽ giúp công ty nâng cao khả năng kiểm soát nguyên vật liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tài sản, biểu đồ tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất và bảng đánh giá nhà cung cấp để minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong chuỗi cung ứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng nhận thức về vai trò chuỗi cung ứng: Tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và nhân viên về tầm quan trọng của chuỗi cung ứng trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Mục tiêu tăng tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất lên trên 95% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Nhân sự.
Hoàn thiện quy trình mua hàng và lựa chọn nhà cung cấp: Thiết lập quy trình chuẩn hóa trong việc tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp, ưu tiên các nhà cung cấp địa phương để giảm thiểu rủi ro giao hàng chậm. Mục tiêu giảm thời gian giao hàng trung bình xuống dưới 15 ngày trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Vật tư và Phòng Kế toán.
Thiết lập hệ thống kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu: Áp dụng quy trình kiểm tra nghiêm ngặt đối với nguyên vật liệu đầu vào, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá nhà cung cấp định kỳ để đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Mục tiêu giảm tỷ lệ hàng lỗi xuống dưới 2% trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Chất lượng và Phòng Vật tư.
Triển khai phần mềm ERP: Lựa chọn và triển khai hệ thống ERP tích hợp quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tồn kho, sản xuất và phân phối. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong vòng 18 tháng, giảm chi phí tồn kho ít nhất 10%. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng CNTT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ vai trò chiến lược của quản lý chuỗi cung ứng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp.
Phòng quản lý chuỗi cung ứng và mua hàng: Cung cấp các kiến thức thực tiễn về quy trình lập kế hoạch, tìm nguồn cung cấp và kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu, giúp tối ưu hóa hoạt động mua sắm và tồn kho.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh doanh thương mại: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SCOR và các phương pháp phân tích chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp sản xuất thực tế tại Việt Nam.
Các công ty trong lĩnh vực công nghệ tự động hóa và giao thông thông minh: Hỗ trợ xây dựng và hoàn thiện chuỗi cung ứng phù hợp với đặc thù ngành, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý chuỗi cung ứng có vai trò gì trong doanh nghiệp sản xuất?
Quản lý chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, giảm tồn kho, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng. Ví dụ, CadPro giảm chi phí chuỗi cung ứng từ 25-50% nhờ quản lý hiệu quả.Mô hình SCOR được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
Mô hình SCOR được sử dụng để phân tích 5 quy trình chính: lập kế hoạch, tìm nguồn cung cấp, sản xuất, phân phối và thu hồi, giúp đánh giá toàn diện hoạt động chuỗi cung ứng tại CadPro.Phương pháp dự báo nhu cầu nào được công ty sử dụng?
CadPro áp dụng phương pháp định tính dựa trên chia sẻ khách hàng và phương pháp mô phỏng dựa trên dữ liệu thực tế và chính sách quản lý giao thông đô thị để dự báo nhu cầu sản phẩm.Những khó khăn chính trong quản lý chuỗi cung ứng của CadPro là gì?
Chủ yếu là chậm giải ngân từ khách hàng nhà nước, dẫn đến áp lực tài chính, tồn kho lớn và chi phí lưu kho tăng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng duy trì dòng tiền và tiến độ sản xuất.Làm thế nào để cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng tại CadPro?
Triển khai phần mềm ERP, hoàn thiện quy trình mua hàng, đa dạng hóa nhà cung cấp và nâng cao nhận thức nhân sự là các giải pháp thiết thực giúp cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng.
Kết luận
- Hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại Công ty CadPro có vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Mô hình SCOR được áp dụng hiệu quả để phân tích và đánh giá toàn diện các quy trình trong chuỗi cung ứng đèn tín hiệu giao thông.
- Thực trạng cho thấy tồn kho lớn, chậm giải ngân và lập kế hoạch chưa sát thực tế là những điểm cần cải thiện.
- Các giải pháp đề xuất bao gồm nâng cao nhận thức, hoàn thiện quy trình mua hàng, kiểm soát chất lượng và triển khai phần mềm ERP nhằm tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng.
- Tiếp theo, công ty cần triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 12-18 tháng để đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững và nâng cao lợi nhuận.
Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện chuỗi cung ứng, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai!