Tổng quan nghiên cứu

Thanh long là một trong những loại trái cây có lợi thế cạnh tranh hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt tập trung ở các tỉnh Bình Thuận, Long An và Tiền Giang, chiếm tới 92% diện tích trồng trên toàn quốc. Sản lượng thanh long xuất khẩu đã tăng gấp đôi từ năm 2015 đến 2021, với giá trị xuất khẩu năm 2020 đạt hơn 1 tỷ USD, tăng 2,5 lần so với năm 2015. Thị trường xuất khẩu chính là Trung Quốc chiếm hơn 80%, tiếp theo là Mỹ, Ấn Độ và các nước khác như Australia, Nhật Bản, Liên minh châu Âu. Nhu cầu tiêu thụ thanh long toàn cầu dự báo tăng trưởng khoảng 3,7% trong giai đoạn 2020-2025, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.

Tuy nhiên, thanh long là loại trái cây dễ hư hỏng nếu không được bảo quản và vận chuyển đúng cách, đồng thời sự cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ Logistics ngày càng gay gắt do tác động của suy thoái kinh tế toàn cầu. Do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics (NCC) phù hợp là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xuất khẩu thanh long giảm thiểu rủi ro, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận chuyển.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn NCC dịch vụ Logistics của các doanh nghiệp xuất khẩu thanh long trên phạm vi cả nước, trong khoảng thời gian thu thập dữ liệu từ ngày 03/04/2023 đến 03/05/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà cung cấp dịch vụ Logistics cải thiện chất lượng và dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các khái niệm và mô hình về dịch vụ Logistics, thuê ngoài dịch vụ Logistics và các tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ. Theo WTO, Logistics là chuỗi cung ứng dịch vụ bao gồm lập kế hoạch, kiểm soát vận chuyển và lưu kho hàng hóa nhằm đáp ứng yêu cầu khách hàng. Luật Thương mại Việt Nam năm 2005 định nghĩa dịch vụ Logistics là hoạt động thương mại tổ chức thực hiện các công việc như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan và các dịch vụ liên quan.

Nghiên cứu áp dụng mô hình phân loại dịch vụ Logistics theo hình thức 1PL đến 5PL, trong đó 3PL (Logistics bên thứ ba) là hình thức phổ biến nhất, cung cấp dịch vụ tích hợp cho khách hàng. Các khái niệm chính bao gồm: vận chuyển, chi phí, chất lượng dịch vụ, độ tin cậy, công nghệ, dịch vụ và độ linh hoạt.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các phương pháp thống kê như phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA và mô hình hồi quy để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định lựa chọn NCC dịch vụ Logistics.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua khảo sát bảng hỏi gửi đến 50 doanh nghiệp xuất khẩu thanh long trên toàn quốc, thu về 41 mẫu hợp lệ. Bảng câu hỏi được thiết kế gồm 16 nhân tố thuộc 5 nhóm tiêu chí chính, đánh giá mức độ ảnh hưởng theo thang điểm Likert từ 1 đến 5.

Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả để xác định đặc điểm mẫu, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha để kiểm định tính nhất quán của thang đo, phân tích nhân tố khám phá EFA để gom nhóm các biến quan sát thành các nhân tố chính, và mô hình hồi quy để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định lựa chọn NCC.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ ngày 06/02/2023 đến 03/05/2023, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vị trí tọa lạc của nhà cung cấp dịch vụ Logistics là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn NCC, với 37% doanh nghiệp đánh giá mức độ ảnh hưởng cao (4-5 điểm). Vị trí gần cảng, sân bay và các tuyến giao thông chính giúp giảm thời gian và chi phí vận chuyển, đồng thời nâng cao khả năng tiếp cận thị trường.

  2. Cập nhật cước phí dịch vụ liên tục cũng là yếu tố quan trọng, với 56% doanh nghiệp đánh giá mức độ ảnh hưởng cao. Việc cập nhật kịp thời giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tránh rủi ro tăng giá không hợp lý ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  3. Khả năng giải quyết các vấn đề phát sinh được đánh giá cao với 76% doanh nghiệp cho rằng đây là yếu tố quyết định trong lựa chọn NCC. Khả năng phản hồi nhanh và xử lý sự cố hiệu quả giúp duy trì mối quan hệ bền vững giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp.

  4. Các yếu tố khác như chất lượng dịch vụ, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, độ tin cậy, công nghệ hiện đại và chi phí hợp lý cũng được đánh giá có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn, với tỷ lệ doanh nghiệp đánh giá cao dao động từ 40-54%.

Mô hình hồi quy cho thấy các nhân tố vận chuyển, chi phí và độ linh hoạt có mức ý nghĩa thống kê thấp (Sig > 0.1), trong khi vị trí tọa lạc, cập nhật cước phí và khả năng giải quyết vấn đề có mức ý nghĩa cao, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố này trong quyết định lựa chọn NCC.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics trong ngành xuất khẩu. Vị trí địa lý thuận lợi giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, từ đó nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Việc cập nhật cước phí liên tục phản ánh sự minh bạch và khả năng thích ứng của nhà cung cấp với biến động thị trường, tạo niềm tin cho doanh nghiệp.

Khả năng xử lý sự cố nhanh chóng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng như thanh long. Các yếu tố về chất lượng dịch vụ và công nghệ hiện đại cũng góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng, tuy nhiên không phải là nhân tố quyết định hàng đầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy thể hiện hệ số tương quan và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường lựa chọn nhà cung cấp có vị trí địa lý thuận lợi: Doanh nghiệp nên ưu tiên hợp tác với NCC Logistics gần cảng biển, sân bay và các tuyến giao thông chính nhằm giảm chi phí và thời gian vận chuyển. Thời gian thực hiện: ngay trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chuỗi cung ứng doanh nghiệp.

  2. Thiết lập cơ chế cập nhật cước phí minh bạch và thường xuyên: NCC cần xây dựng hệ thống thông tin cập nhật giá cước dịch vụ kịp thời, giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch tài chính và vận hành. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhà cung cấp dịch vụ Logistics.

  3. Nâng cao năng lực xử lý sự cố và phản hồi khách hàng nhanh chóng: Đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, xây dựng quy trình xử lý sự cố hiệu quả để giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: NCC Logistics và doanh nghiệp xuất khẩu.

  4. Đầu tư công nghệ hiện đại và hệ thống theo dõi đơn hàng: Áp dụng công nghệ số hóa, hệ thống theo dõi trực tuyến giúp tăng tính minh bạch và kiểm soát chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: NCC Logistics.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu thanh long và các loại trái cây tươi: Nghiên cứu giúp doanh nghiệp hiểu rõ các tiêu chí lựa chọn NCC dịch vụ Logistics phù hợp, từ đó tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả vận chuyển.

  2. Nhà cung cấp dịch vụ Logistics: Tham khảo để cải tiến dịch vụ, nâng cao chất lượng, đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng xuất khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản dễ hư hỏng.

  3. Các nhà quản lý chuỗi cung ứng và logistics: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược lựa chọn và quản lý nhà cung cấp, tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường biến động.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực logistics và xuất khẩu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao vị trí tọa lạc của nhà cung cấp dịch vụ Logistics lại quan trọng?
    Vị trí gần cảng, sân bay và các tuyến giao thông chính giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, đặc biệt với hàng hóa dễ hư hỏng như thanh long.

  2. Làm thế nào để doanh nghiệp kiểm soát chi phí dịch vụ Logistics?
    Doanh nghiệp nên lựa chọn NCC có cơ chế cập nhật cước phí minh bạch, thường xuyên và có khả năng thương lượng để tránh tăng giá đột ngột ảnh hưởng đến chi phí vận hành.

  3. Những rủi ro khi thuê ngoài dịch vụ Logistics là gì?
    Bao gồm mất quyền kiểm soát, rò rỉ thông tin, chất lượng dịch vụ không đảm bảo, phụ thuộc nhà cung cấp và xung đột lợi ích, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát bảng hỏi, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA và mô hình hồi quy tuyến tính bằng phần mềm SPSS.

  5. Làm thế nào để nâng cao khả năng xử lý sự cố của nhà cung cấp dịch vụ Logistics?
    Đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, xây dựng quy trình xử lý sự cố rõ ràng, tăng cường phản hồi nhanh chóng và phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp xuất khẩu.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn NCC dịch vụ Logistics, trong đó vị trí tọa lạc, cập nhật cước phí và khả năng giải quyết vấn đề là quan trọng nhất.
  • Mô hình hồi quy giải thích được 50,9% biến thiên quyết định lựa chọn NCC, khẳng định tính phù hợp của các nhân tố nghiên cứu.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học giúp doanh nghiệp xuất khẩu thanh long lựa chọn NCC phù hợp, giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí vận chuyển.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ Logistics trong thời gian từ 3 đến 12 tháng.
  • Khuyến khích các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành xuất khẩu nông sản.

Doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ Logistics nên nhanh chóng áp dụng các khuyến nghị để thích ứng với thị trường ngày càng cạnh tranh và biến động.