Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bắc Kạn, nằm ở trung tâm nội địa vùng Đông Bắc Bộ, là một trong những tỉnh miền núi còn nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế. Năm 2019, tốc độ tăng trưởng kinh tế của tỉnh đạt 6,2%, với tỷ trọng ngành nông nghiệp chiếm 30,3%, công nghiệp 17,2% và dịch vụ 52,6%. Trong bối cảnh đó, hoạt động khoa học công nghệ (KHCN) được xem là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, góp phần nâng cao năng suất lao động và cải thiện đời sống người dân. Tỉnh đã triển khai 31 đề tài, dự án KHCN trong năm 2019, trong đó có 15 đề tài chuyển tiếp và 14 đề tài mới, tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nông lâm nghiệp.

Tuy nhiên, nguồn chi ngân sách nhà nước (NSNN) cho hoạt động KHCN trên địa bàn tỉnh còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 8% tổng chi NSNN năm 2019. Tỷ lệ xin cấp thêm kinh phí là 20,1%, trong khi tỷ lệ giải ngân đúng hạn đạt 80,4%. Những hạn chế này ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và triển khai các đề tài, dự án KHCN. Do đó, nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý chi NSNN cho hoạt động KHCN tại Bắc Kạn, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tăng cường quản lý chi NSNN cho hoạt động này trong giai đoạn tiếp theo.

Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn, sử dụng số liệu thứ cấp từ năm 2017 đến 2019 và số liệu sơ cấp thu thập trong các tháng 9, 10, 11 năm 2019. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp quản lý chi NSNN cho hoạt động KHCN phù hợp với điều kiện địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn xây dựng kế hoạch, chính sách quản lý chi NSNN hiệu quả, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các cán bộ quản lý và học viên quan tâm đến lĩnh vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) cho hoạt động khoa học công nghệ (KHCN). Khái niệm ngân sách nhà nước được hiểu là toàn bộ các khoản thu, chi của nhà nước trong một khoảng thời gian nhất định nhằm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của nhà nước. Chi NSNN là việc phân phối và sử dụng quỹ NSNN để duy trì hoạt động và đáp ứng các nhu cầu kinh tế - xã hội theo nguyên tắc không hoàn trả trực tiếp.

Hoạt động KHCN được định nghĩa là các hoạt động nghiên cứu, phát triển, ứng dụng và chuyển giao công nghệ nhằm tạo ra tri thức mới và nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm. Quản lý chi NSNN cho hoạt động KHCN là tổng thể các biện pháp tổ chức quản lý quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng vốn NSNN cho hoạt động này nhằm đảm bảo chi đúng mục tiêu, hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật.

Khung lý thuyết tập trung vào ba nội dung chính: xây dựng kế hoạch chi NSNN cho hoạt động KHCN, thực hiện quản lý chi NSNN (bao gồm xây dựng định mức chi, phân bổ ngân sách, chấp hành chi và quyết toán), và thanh tra, kiểm tra chi NSNN. Các khái niệm chuyên ngành như định mức chi, dự toán ngân sách, quyết toán chi, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý chi NSNN được áp dụng để phân tích thực trạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo quản lý chi NSNN cho hoạt động KHCN của Sở Khoa học và Công nghệ, Sở Tài chính tỉnh Bắc Kạn và các tài liệu pháp luật liên quan trong giai đoạn 2017-2019. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp và điều tra bằng bảng hỏi với các cán bộ quản lý tại Sở Khoa học và Công nghệ, Sở Tài chính, cũng như các chủ nhiệm đề tài, dự án KHCN trên địa bàn tỉnh.

Cỡ mẫu điều tra gồm toàn bộ 58 cán bộ viên chức tại Sở Khoa học và Công nghệ, 16 cán bộ lãnh đạo các phòng ban liên quan và 34 chủ nhiệm đề tài, dự án. Phương pháp chọn mẫu là điều tra tổng thể nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của số liệu. Bảng hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố quản lý chi NSNN.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu quản lý chi NSNN qua các năm, tính điểm trung bình và độ lệch chuẩn để đánh giá mức độ hài lòng và hiệu quả quản lý. Các chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm tỷ lệ thực hiện đúng kế hoạch, tỷ lệ giải ngân đúng hạn, tỷ lệ đề tài được nghiệm thu đúng hạn, tỷ lệ xin cấp thêm kinh phí, tỷ lệ xuất toán và các chỉ tiêu thanh tra, kiểm tra.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế hoạch chi NSNN cho hoạt động KHCN: Kế hoạch chi NSNN cho nghiên cứu và phát triển công nghệ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi KHCN của tỉnh, phù hợp với đặc điểm kinh tế nông nghiệp của Bắc Kạn. Tỷ lệ điều chỉnh kế hoạch chi NSNN hàng năm dao động ở mức khoảng 15%, cho thấy kế hoạch còn chưa ổn định hoàn toàn. Tỷ lệ thực hiện đúng kế hoạch đạt khoảng 80%, phản ánh sự nỗ lực trong quản lý nhưng vẫn còn tồn tại sai lệch.

  2. Tỷ lệ chi NSNN cho hoạt động KHCN: Chi NSNN cho hoạt động KHCN chiếm khoảng 8% tổng chi NSNN của tỉnh năm 2019, thấp hơn so với các tỉnh phát triển như Bắc Ninh (khoảng 45 tỷ đồng năm 2019) và Cao Bằng (36 tỷ đồng năm 2019). Tỷ lệ xin cấp thêm kinh phí cho các đề tài dự án là 20,1%, cho thấy quản lý nguồn vốn còn chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng nghiên cứu.

  3. Quyết toán và thanh tra, kiểm tra: Tỷ lệ quyết toán đúng hạn đạt 80,4%, trong khi tỷ lệ xuất toán (số tiền không được chấp nhận thanh toán) chiếm khoảng 5-7%, phản ánh công tác kiểm soát chi tiêu còn nhiều hạn chế. Thanh tra, kiểm tra phát hiện các khoản chi sai chiếm tỷ lệ khoảng 10%, cho thấy cần tăng cường giám sát để tránh thất thoát ngân sách.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến quản lý chi NSNN: Năng lực quản lý của lãnh đạo và trình độ chuyên môn của cán bộ quản lý được đánh giá ở mức khá (điểm trung bình khoảng 4,0 trên thang 5), tuy nhiên vẫn còn hạn chế về kỹ năng tổ chức, xử lý thủ tục hành chính và đánh giá chất lượng đề tài. Cơ chế chính sách và định mức chi NSNN chưa thực sự cạnh tranh so với các tỉnh khác, làm giảm sức hấp dẫn đối với các nhà khoa học và đơn vị nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quản lý chi NSNN cho hoạt động KHCN tại Bắc Kạn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về nguồn lực tài chính và hiệu quả sử dụng ngân sách. So với các tỉnh như Bắc Ninh và Cao Bằng, Bắc Kạn có mức chi NSNN cho KHCN thấp hơn nhiều, ảnh hưởng đến khả năng triển khai các đề tài, dự án có chất lượng cao. Tỷ lệ xin cấp thêm kinh phí và tỷ lệ xuất toán cao phản ánh sự thiếu chặt chẽ trong lập kế hoạch và kiểm soát chi tiêu.

Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ năng lực quản lý còn hạn chế, quy trình thủ tục hành chính phức tạp, và cơ chế chính sách chưa đủ hấp dẫn để thu hút nguồn lực khoa học. Việc xây dựng kế hoạch chi NSNN chưa thực sự sát với nhu cầu thực tế và chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan cũng làm giảm hiệu quả quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ chi NSNN cho KHCN theo năm, biểu đồ so sánh tỷ lệ giải ngân đúng hạn và tỷ lệ xin cấp thêm kinh phí giữa các tỉnh, cũng như bảng tổng hợp điểm đánh giá năng lực quản lý của cán bộ. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các vấn đề tồn tại và xu hướng thay đổi qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch phân bổ ngân sách khoa học công nghệ với tầm nhìn dài hạn: Cần thiết lập kế hoạch chi NSNN cho KHCN dựa trên mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, ưu tiên các lĩnh vực có tiềm năng phát triển như nông nghiệp công nghệ cao. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ phối hợp với Sở Tài chính.

  2. Đổi mới cơ chế sử dụng NSNN theo hướng kiểm soát kết quả nghiên cứu: Áp dụng cơ chế phân bổ ngân sách dựa trên kết quả thực hiện và hiệu quả ứng dụng của các đề tài, dự án nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn vốn. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Khoa học và Công nghệ.

  3. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và giám sát chi NSNN cho hoạt động KHCN: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, giảm thiểu thất thoát ngân sách. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Sở Thanh tra, Sở Khoa học và Công nghệ.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và trình độ chuyên môn của cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý chi NSNN và kiến thức KHCN cho cán bộ quản lý nhằm nâng cao hiệu quả công tác. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ, Sở Khoa học và Công nghệ.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý chi NSNN: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ngành liên quan như Sở Tài chính, Kho bạc, Sở Khoa học và Công nghệ để đồng bộ trong quản lý, phân bổ và quyết toán ngân sách. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các sở liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước tại các sở, ngành liên quan: Như Sở Khoa học và Công nghệ, Sở Tài chính, Kho bạc tỉnh Bắc Kạn, giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi NSNN cho hoạt động KHCN, từ đó góp phần phát triển kinh tế địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu, chủ nhiệm đề tài, dự án khoa học công nghệ: Tham khảo để hiểu rõ hơn về quy trình quản lý, sử dụng ngân sách, từ đó nâng cao chất lượng nghiên cứu và khả năng tiếp cận nguồn vốn.

  3. Sinh viên, học viên cao học ngành Quản lý kinh tế, Quản lý nhà nước: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc học tập, nghiên cứu về quản lý ngân sách nhà nước và phát triển khoa học công nghệ.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo địa phương: Giúp xây dựng các chính sách, cơ chế quản lý chi NSNN phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh, thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ và kinh tế xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chi ngân sách nhà nước cho hoạt động khoa học công nghệ lại quan trọng đối với tỉnh Bắc Kạn?
    Chi NSNN cho KHCN là nguồn lực thiết yếu để thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ mới, góp phần nâng cao năng suất lao động và cải thiện đời sống người dân, đặc biệt ở tỉnh miền núi như Bắc Kạn.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý chi NSNN cho hoạt động KHCN tại Bắc Kạn là gì?
    Khó khăn bao gồm nguồn vốn hạn chế, tỷ lệ xin cấp thêm kinh phí cao, năng lực quản lý còn hạn chế, thủ tục hành chính phức tạp và cơ chế chính sách chưa đủ cạnh tranh để thu hút nguồn lực khoa học.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách cho hoạt động KHCN?
    Cần xây dựng kế hoạch chi ngân sách sát thực tế, đổi mới cơ chế phân bổ theo kết quả nghiên cứu, tăng cường thanh tra, kiểm tra và nâng cao năng lực quản lý cán bộ.

  4. Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý chi NSNN cho hoạt động KHCN?
    Các chỉ tiêu gồm tỷ lệ thực hiện đúng kế hoạch, tỷ lệ giải ngân đúng hạn, tỷ lệ đề tài được nghiệm thu đúng hạn, tỷ lệ xin cấp thêm kinh phí, tỷ lệ xuất toán và tỷ lệ các khoản chi sai được phát hiện qua thanh tra.

  5. Bài học kinh nghiệm từ các tỉnh khác có thể áp dụng cho Bắc Kạn như thế nào?
    Các tỉnh như Bắc Ninh và Cao Bằng đã xây dựng cơ chế, định mức chi NSNN cạnh tranh, phân bổ ngân sách theo mục tiêu phát triển địa phương, công khai minh bạch quy trình xét duyệt đề tài và kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Quản lý chi ngân sách nhà nước cho hoạt động khoa học công nghệ tại tỉnh Bắc Kạn còn nhiều hạn chế về nguồn lực tài chính, năng lực quản lý và cơ chế chính sách.
  • Tỷ lệ chi NSNN cho KHCN chiếm khoảng 8% tổng chi ngân sách, thấp hơn nhiều so với các tỉnh phát triển trong khu vực.
  • Các chỉ tiêu quản lý như tỷ lệ giải ngân đúng hạn, tỷ lệ xin cấp thêm kinh phí và tỷ lệ xuất toán phản ánh sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm xây dựng kế hoạch chi ngân sách dài hạn, đổi mới cơ chế phân bổ theo kết quả, tăng cường thanh tra kiểm tra và nâng cao năng lực cán bộ quản lý.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển khoa học công nghệ và kinh tế xã hội tỉnh Bắc Kạn.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước cho hoạt động khoa học công nghệ tại Bắc Kạn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của tỉnh!