Tổng quan nghiên cứu

Quảng Bình, nằm ở trung tâm vùng Bắc Trung Bộ, là một tỉnh có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế nông nghiệp với diện tích đất sản xuất nông nghiệp dồi dào. Tuy nhiên, năng suất và giá trị thu nhập trên một ha đất nông nghiệp của tỉnh chỉ đạt khoảng 22 triệu đồng, bằng 70% mức bình quân cả nước. Trong bối cảnh đó, việc chuyển dịch cơ cấu cây trồng và phát triển sản xuất hàng hóa nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế là rất cần thiết. Khoai lang là một trong những cây trồng phổ biến với diện tích trên 4.000 ha, tập trung chủ yếu ở các huyện Quảng Trạch, Bố Trạch, Lệ Thủy và Quảng Ninh. Đặc biệt, khoai lang không chỉ là thực phẩm mà còn là nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, trong đó sản phẩm khoai deo Hải Ninh đã trở thành đặc sản nổi tiếng, góp phần giúp nhiều hộ gia đình vùng biển xã Hải Ninh thoát nghèo và nâng cao thu nhập.

Mặc dù có tiềm năng lớn, sản xuất và chế biến khoai deo Hải Ninh hiện còn mang tính nhỏ lẻ, thủ công, chưa có quy hoạch bài bản, bao bì và nhãn mác đơn giản, chưa xây dựng thương hiệu chính thức. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng xây dựng và phát triển thương hiệu khoai deo Hải Ninh, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường và tăng thu nhập cho người dân địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2006-2010 và khảo sát thực tế năm 2011. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kinh tế nông nghiệp địa phương, góp phần nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững sản phẩm đặc sản vùng biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị thương hiệu, chuỗi cung ứng sản phẩm nông nghiệp và marketing sản phẩm địa phương. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết xây dựng và phát triển thương hiệu: Thương hiệu được hiểu là tập hợp các yếu tố hữu hình và vô hình tạo nên sự nhận biết, tin cậy và trung thành của khách hàng. Các yếu tố thương hiệu bao gồm tên thương hiệu, logo, khẩu hiệu, bao bì, tính cách thương hiệu và nhạc hiệu. Thương hiệu không chỉ là dấu hiệu phân biệt sản phẩm mà còn là lời hứa về chất lượng và giá trị cảm xúc với khách hàng. Việc xây dựng thương hiệu cần trải qua các bước: thu thập và phân tích thông tin, xây dựng tầm nhìn, hoạch định chiến lược, định vị thương hiệu, thiết kế hệ thống nhận diện, phát triển và bảo vệ thương hiệu, đánh giá hiệu quả.

  • Lý thuyết chuỗi cung ứng sản phẩm nông nghiệp: Chuỗi cung ứng bao gồm các tác nhân từ cung cấp đầu vào, hộ sản xuất, người thu gom, người bán buôn, người bán lẻ đến người tiêu dùng cuối cùng. Mối quan hệ giữa các tác nhân ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm. Phân tích chuỗi cung ứng giúp nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện giá trị sản phẩm.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thương hiệu, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, tên gọi xuất xứ, chuỗi cung ứng sản phẩm, giá trị thương hiệu, các yếu tố ảnh hưởng đến thương hiệu (chất lượng sản phẩm, nhận thức doanh nghiệp, khả năng tài chính, môi trường cạnh tranh).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Phương pháp thu thập dữ liệu:

    • Tài liệu thứ cấp: Số liệu thống kê từ niên giám tỉnh Quảng Bình, báo cáo của các sở ngành, tài liệu khoa học liên quan.
    • Tài liệu sơ cấp: Khảo sát thực tế tại xã Hải Ninh, các cơ sở sản xuất chế biến (SXCB), các điểm bán buôn, bán lẻ và người tiêu dùng tại Quảng Bình.
  • Phương pháp điều tra xã hội học:

    • Lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng gồm 100 cơ sở SXCB khoai deo, 50 thương nhân kinh doanh và 100 người tiêu dùng.
    • Sử dụng phiếu điều tra và phỏng vấn trực tiếp với thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thương hiệu.
  • Phân tích dữ liệu:

    • Sử dụng phần mềm SPSS và Excel để mã hóa, xử lý và phân tích số liệu.
    • Áp dụng phương pháp phân tích chuỗi cung ứng để mô tả và đánh giá mối quan hệ giữa các tác nhân.
    • Phân tích định tính và định lượng để đánh giá thực trạng, điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong xây dựng thương hiệu khoai deo Hải Ninh.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập số liệu thứ cấp giai đoạn 2006-2010.
    • Khảo sát thực địa và thu thập số liệu sơ cấp năm 2011.
    • Phân tích và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình sản xuất và chế biến khoai deo Hải Ninh:

    • Diện tích trồng khoai lang trên địa bàn xã Hải Ninh khoảng 90 ha, sản lượng khoai lang đạt gần 1.000 tấn/năm.
    • Hơn 700 hộ gia đình tham gia sản xuất chế biến khoai deo, chiếm 69% số hộ toàn xã.
    • Sản lượng khoai deo chế biến đạt khoảng 120-150 tấn/năm, chiếm khoảng 30% sản lượng khoai lang củ.
    • Thu nhập từ sản xuất chế biến khoai deo đạt trên 6 tỷ đồng/năm, góp phần quan trọng vào cải thiện đời sống người dân.
  2. Chuỗi cung ứng khoai deo Hải Ninh:

    • Chuỗi cung ứng gồm các tác nhân: nhà cung cấp đầu vào (giống, phân bón, thuốc BVTV), hộ sản xuất, người thu gom, người bán buôn, người bán lẻ và người tiêu dùng.
    • Mối quan hệ giữa các tác nhân chủ yếu là quan hệ mua bán truyền thống, chưa có sự liên kết chặt chẽ và bền vững.
    • Người chế biến chủ yếu sử dụng nguyên liệu tự trồng (70%) và mua bổ sung từ các vùng lân cận (30%).
  3. Thực trạng xây dựng và phát triển thương hiệu khoai deo Hải Ninh:

    • Sản xuất chủ yếu theo quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ, thủ công, chưa có quy hoạch bài bản.
    • Bao bì, nhãn mác sản phẩm còn đơn giản, thiếu sức hấp dẫn và chưa có thương hiệu chính thức.
    • Hợp tác xã SXCB khoai deo Hải Ninh là cơ sở lớn nhất với công suất dự kiến 21 tấn/năm nhưng hiện chỉ đạt khoảng 6 tấn/năm.
    • Thị trường tiêu thụ chủ yếu trong tỉnh và các tỉnh lân cận, chưa mở rộng ra thị trường quốc tế.
    • Giá bán khoai deo dao động từ 40.000 đến 90.000 đồng/kg tùy mùa vụ.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến thương hiệu khoai deo Hải Ninh:

    • Chất lượng sản phẩm ổn định nhưng chưa đồng đều do phụ thuộc vào kỹ thuật chế biến thủ công và điều kiện thời tiết.
    • Nhận thức và năng lực quản lý thương hiệu của các cơ sở sản xuất còn hạn chế.
    • Thiếu đầu tư về marketing, quảng bá và xây dựng thương hiệu bài bản.
    • Cạnh tranh từ các sản phẩm tương tự và hàng nhái trên thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy khoai deo Hải Ninh có tiềm năng phát triển lớn nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào và truyền thống chế biến đặc trưng. Tuy nhiên, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, phương pháp chế biến thủ công và thiếu liên kết trong chuỗi cung ứng làm hạn chế chất lượng và khả năng mở rộng thị trường. Bao bì và nhãn mác đơn giản không tạo được ấn tượng với người tiêu dùng, ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu và lợi nhuận.

So sánh với các nghiên cứu về xây dựng thương hiệu nông sản địa phương khác như chè San Tuyết Mộc Châu hay bưởi Năm Roi Hoàng Gia, yếu tố liên kết chuỗi cung ứng, quản lý chất lượng và đầu tư marketing là những điểm mấu chốt giúp tạo dựng thương hiệu mạnh và bền vững. Việc xây dựng thương hiệu khoai deo Hải Ninh cần tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển hệ thống nhận diện thương hiệu, đồng thời tăng cường liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi cung ứng để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng đồng đều.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số hộ sản xuất chế biến khoai deo, bảng phân tích chuỗi cung ứng và biểu đồ so sánh giá trị thu nhập từ khoai deo theo các năm. Các bảng số liệu về diện tích, sản lượng và tỷ lệ hộ tham gia sản xuất cũng minh họa rõ nét thực trạng sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống nhận diện thương hiệu khoai deo Hải Ninh

    • Thiết kế logo, bao bì, nhãn mác chuyên nghiệp, dễ nhận biết và truyền tải giá trị đặc trưng của sản phẩm.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Hợp tác xã SXCB khoai deo phối hợp với các chuyên gia marketing và thiết kế.
  2. Tăng cường liên kết chuỗi cung ứng và hợp tác sản xuất

    • Thành lập các tổ hợp tác, hợp tác xã quy mô lớn để liên kết sản xuất, thu mua và chế biến nhằm đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng đồng đều.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã Hải Ninh, các hộ sản xuất, doanh nghiệp địa phương.
  3. Đào tạo nâng cao kỹ thuật chế biến và quản lý chất lượng

    • Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật chế biến hiện đại, an toàn vệ sinh thực phẩm và quản lý chất lượng sản phẩm.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, Trung tâm khuyến nông tỉnh, các chuyên gia kỹ thuật.
  4. Phát triển thị trường và quảng bá thương hiệu

    • Xây dựng chiến lược marketing đa kênh, tham gia các hội chợ, triển lãm trong và ngoài tỉnh, mở rộng thị trường tiêu thụ.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên 1-3 năm đầu.
    • Chủ thể thực hiện: Hợp tác xã, doanh nghiệp, chính quyền địa phương.
  5. Hỗ trợ chính sách và đầu tư cơ sở hạ tầng

    • Nhà nước và chính quyền địa phương cần có chính sách hỗ trợ về vốn, đào tạo, xúc tiến thương mại và đầu tư hệ thống sấy công nghiệp, kho bảo quản.
    • Thời gian thực hiện: dài hạn, theo kế hoạch phát triển kinh tế xã hội địa phương.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các hộ nông dân và cơ sở sản xuất chế biến khoai deo Hải Ninh

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất và thương hiệu, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế.
  2. Các nhà quản lý, chính quyền địa phương và sở ngành liên quan

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển sản phẩm đặc sản, thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị và phát triển kinh tế địa phương.
  3. Các doanh nghiệp, hợp tác xã trong lĩnh vực nông nghiệp và chế biến thực phẩm

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình phát triển thương hiệu, chiến lược marketing và quản lý chất lượng sản phẩm, từ đó áp dụng cho các sản phẩm nông nghiệp khác.
  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành kinh tế nông nghiệp, marketing và quản trị thương hiệu

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về xây dựng thương hiệu sản phẩm nông nghiệp địa phương, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuỗi cung ứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khoai deo Hải Ninh có gì đặc biệt so với các sản phẩm khoai lang khác?
    Khoai deo Hải Ninh được chế biến theo phương pháp truyền thống với bí quyết riêng, tạo ra sản phẩm có độ dẻo, thơm, ngọt đặc trưng và thời gian bảo quản lâu. Đây là đặc sản nổi tiếng của vùng biển Quảng Bình, được ví như “sâm dẻo” của quê biển.

  2. Tại sao việc xây dựng thương hiệu khoai deo Hải Ninh lại quan trọng?
    Thương hiệu giúp phân biệt sản phẩm trên thị trường, tạo lòng tin với người tiêu dùng, nâng cao giá trị sản phẩm và lợi nhuận cho người sản xuất. Đồng thời, thương hiệu mạnh giúp mở rộng thị trường và tăng sức cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.

  3. Những khó khăn chính trong sản xuất và phát triển thương hiệu khoai deo Hải Ninh là gì?
    Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thủ công, thiếu quy hoạch; bao bì, nhãn mác đơn giản; thiếu liên kết chuỗi cung ứng; hạn chế về kỹ thuật chế biến và quản lý chất lượng; thiếu đầu tư marketing và quảng bá.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng và giá trị khoai deo Hải Ninh?
    Cần áp dụng kỹ thuật chế biến hiện đại, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu chuyên nghiệp, liên kết sản xuất và tiêu thụ, đồng thời đẩy mạnh quảng bá và mở rộng thị trường.

  5. Ai là đối tượng tiêu thụ chính của khoai deo Hải Ninh?
    Người tiêu dùng trong tỉnh Quảng Bình và các tỉnh lân cận như Hà Tĩnh, Quảng Trị; khách du lịch; các cơ quan, tổ chức mua làm quà biếu; trong một số trường hợp, sản phẩm còn được xuất khẩu sang các nước láng giềng.

Kết luận

  • Khoai deo Hải Ninh là sản phẩm đặc sản có tiềm năng phát triển lớn, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.
  • Thực trạng sản xuất và xây dựng thương hiệu còn nhiều hạn chế do quy mô nhỏ lẻ, kỹ thuật chế biến thủ công và thiếu liên kết chuỗi cung ứng.
  • Việc xây dựng thương hiệu bài bản, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển thị trường là yêu cầu cấp thiết để tăng giá trị và sức cạnh tranh.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện hệ thống nhận diện thương hiệu, liên kết sản xuất, đào tạo kỹ thuật, phát triển thị trường và hỗ trợ chính sách.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và người sản xuất trong việc phát triển bền vững sản phẩm khoai deo Hải Ninh.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các bên liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng thị trường và nâng cao năng lực quản lý thương hiệu. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ phát triển, các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân có thể liên hệ với Hợp tác xã SXCB khoai deo Hải Ninh và các cơ quan chức năng địa phương.