Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ, lượng thông tin được sản sinh ngày càng tăng nhanh, đặc biệt trong lĩnh vực y học, việc phát triển nguồn lực thông tin (NLTT) tại các thư viện chuyên ngành trở nên cấp thiết. Trường Đại học Y Hà Nội, với hơn 115 năm lịch sử và quy mô đào tạo lớn, có hơn 13.000 người dùng tin bao gồm cán bộ, giảng viên, học viên và sinh viên, đòi hỏi một nguồn lực thông tin phong phú, đa dạng và cập nhật để phục vụ công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học. Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Y Hà Nội hiện sở hữu nguồn tài liệu truyền thống và điện tử đa dạng, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế như thiếu chính sách bổ sung tài liệu hoàn chỉnh, tài liệu điện tử và ngoại văn còn nghèo nàn, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thông tin của người dùng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác phát triển NLTT tại Trung tâm, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng và hiệu quả phát triển nguồn lực thông tin, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng tin trong giai đoạn 2017-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại Trường, đồng thời góp phần hoàn thiện lý luận và thực tiễn về phát triển NLTT trong các thư viện chuyên ngành y học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các khái niệm và lý thuyết về thông tin và nguồn lực thông tin, trong đó:
- Thông tin được hiểu là tin tức, dữ liệu, tri thức phản ánh các hiện tượng, sự vật trong tự nhiên và xã hội, có giá trị khi được truyền đạt và sử dụng.
- Nguồn lực thông tin (NLTT) là sản phẩm trí tuệ của con người, được tổ chức và kiểm soát nhằm phục vụ nhu cầu thông tin của người dùng. NLTT bao gồm tài liệu truyền thống (giấy) và tài liệu điện tử (cơ sở dữ liệu, CD-ROM, tài liệu số hóa).
- Các đặc trưng của NLTT gồm tính vật lý, tính cấu trúc, tính truy cập, tính chia sẻ và tính giá trị.
- Phát triển nguồn lực thông tin là quá trình làm tăng trưởng, cải thiện số lượng và chất lượng NLTT, đảm bảo phù hợp với nhu cầu người dùng và hiệu quả sử dụng.
- Tiêu chí đánh giá NLTT bao gồm mức độ đầy đủ, cập nhật, khả năng truy cập và chia sẻ.
- Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển NLTT gồm cơ chế chính sách, trình độ cán bộ, kinh phí và cơ sở vật chất kỹ thuật.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp cụ thể:
- Thu thập và phân tích tài liệu: Tổng hợp các tài liệu, số liệu liên quan đến NLTT và hoạt động thư viện tại Trường Đại học Y Hà Nội.
- Điều tra bằng phiếu hỏi: Phát 330 phiếu hỏi đến người dùng tin tại Trung tâm, thu về 315 phiếu hợp lệ, khảo sát mức độ đáp ứng nhu cầu thông tin.
- Phỏng vấn trực tiếp: Phỏng vấn 200 người dùng tin và cán bộ thư viện để đánh giá mức độ cập nhật và hiệu quả NLTT.
- Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm, trình bày dữ liệu qua bảng biểu và biểu đồ để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác phát triển NLTT tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Y Hà Nội trong giai đoạn 2017-2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn lực thông tin phong phú nhưng chưa đồng bộ: Trung tâm sở hữu khoảng 95.000 tài liệu truyền thống, gồm 39.469 cuốn sách giáo trình, 17.520 luận văn, luận án, 20.910 bài báo tạp chí tiếng Việt, và hơn 819 đầu sách điện tử. Tuy nhiên, tài liệu ngoại văn chiếm tỷ lệ thấp, chủ yếu là sách tiếng Anh và Pháp xuất bản trước năm 2019, do hạn chế về kinh phí và nguồn bổ sung.
Chính sách bổ sung tài liệu chưa hoàn chỉnh: Trung tâm chưa có văn bản chính thức về chính sách phát triển NLTT, công tác bổ sung tài liệu dựa trên quy ước không thành văn và kinh nghiệm cán bộ. Quy trình bổ sung tài liệu gồm 6 bước từ đề xuất đến nghiệm thu, nhưng chưa có sự đồng bộ và cập nhật kịp thời theo nhu cầu người dùng.
Nhu cầu thông tin đa dạng và thay đổi nhanh: Người dùng tin gồm 4 nhóm chính với đặc điểm và nhu cầu khác nhau: sinh viên (49,4%), học viên sau đại học (39,4%), cán bộ giảng dạy, nghiên cứu (9,8%) và cán bộ lãnh đạo quản lý (1,4%). Mức độ hài lòng về nguồn lực thông tin hiện tại chỉ đạt khoảng 65%, trong đó nhóm cán bộ nghiên cứu và học viên sau đại học có nhu cầu cao về tài liệu chuyên sâu và cập nhật.
Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Trung tâm đã triển khai phần mềm quản lý Ilib 4.0, xây dựng thư viện số với hơn 429 đầu sách số hóa và các cơ sở dữ liệu điện tử như Medline, Hinari, Uptodate, Nasati. Tuy nhiên, việc khai thác và chia sẻ nguồn lực thông tin điện tử chưa thực sự hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng truy cập và sử dụng của người dùng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Y Hà Nội đã xây dựng được nguồn lực thông tin tương đối đa dạng, đáp ứng phần nào nhu cầu đào tạo và nghiên cứu. Tuy nhiên, sự thiếu hụt tài liệu ngoại văn và tài liệu điện tử chất lượng cao làm hạn chế khả năng cập nhật kiến thức mới, đặc biệt trong lĩnh vực y học vốn có tốc độ phát triển nhanh. Việc chưa có chính sách bổ sung tài liệu chính thức và quy trình bổ sung chưa đồng bộ dẫn đến tình trạng tài liệu "vừa thừa, vừa thiếu", gây lãng phí nguồn lực.
So sánh với các nghiên cứu tại các thư viện đại học khác, tình trạng này là phổ biến do hạn chế về kinh phí và nhân lực. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và khai thác NLTT cần được đẩy mạnh hơn nữa để nâng cao hiệu quả phục vụ người dùng. Các biểu đồ về cơ cấu tài liệu, tỷ lệ hài lòng của người dùng và tiến trình bổ sung tài liệu sẽ minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển NLTT tại Trung tâm.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và ban hành chính sách phát triển nguồn lực thông tin chính thức: Thiết lập văn bản quy định rõ ràng về diện bổ sung, loại hình tài liệu, ngôn ngữ tài liệu, kinh phí và quy trình bổ sung. Mục tiêu hoàn thiện trong vòng 6 tháng, do Ban Giám hiệu và Trung tâm phối hợp thực hiện.
Ưu tiên bổ sung tài liệu điện tử và tài liệu ngoại văn chất lượng cao: Tăng tỷ trọng kinh phí dành cho mua sắm tài liệu điện tử, hợp tác với các nhà xuất bản quốc tế và các dự án tài trợ. Mục tiêu nâng tỷ lệ tài liệu điện tử lên ít nhất 30% tổng nguồn lực trong 2 năm tới.
Tăng cường chia sẻ nguồn lực thông tin với các thư viện chuyên ngành y học trong nước và quốc tế: Xây dựng mục lục liên hợp trực tuyến, phối hợp trao đổi tài liệu và cơ sở dữ liệu. Thực hiện trong 1 năm, do Trung tâm phối hợp với các đối tác liên quan.
Nâng cao năng lực cán bộ thư viện về chuyên môn, ngoại ngữ và công nghệ thông tin: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng lựa chọn, xử lý và khai thác tài liệu điện tử. Mục tiêu 100% cán bộ được đào tạo trong vòng 1 năm.
Đổi mới phương thức khai thác và phục vụ người dùng: Phát triển các dịch vụ thông tin theo yêu cầu, tăng cường hướng dẫn sử dụng thư viện số, cải tiến hệ thống tra cứu và mượn trả tài liệu. Triển khai trong 12 tháng, do Trung tâm chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý thư viện đại học chuyên ngành y học: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong phát triển NLTT, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển phù hợp.
Cán bộ thư viện và nhân viên thông tin: Nâng cao hiểu biết về các tiêu chí đánh giá NLTT, phương pháp bổ sung và quản lý tài liệu truyền thống và điện tử.
Giảng viên, nghiên cứu viên và học viên ngành y học: Hiểu rõ về nguồn lực thông tin hiện có, nhu cầu và cách khai thác hiệu quả các tài liệu phục vụ đào tạo và nghiên cứu.
Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan quản lý nhà nước về thông tin và thư viện: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển nguồn lực thông tin trong hệ thống giáo dục đại học và y tế.
Câu hỏi thường gặp
Nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Y Hà Nội bao gồm những loại tài liệu nào?
Nguồn lực thông tin gồm tài liệu truyền thống như sách giáo trình, sách tham khảo, luận văn, luận án, bài báo tạp chí và tài liệu điện tử như cơ sở dữ liệu trực tuyến, CD-ROM, tài liệu số hóa. Tổng số tài liệu truyền thống khoảng 95.000 bản, tài liệu điện tử hơn 800 đầu sách.Tại sao tài liệu ngoại văn tại Trung tâm còn hạn chế?
Nguyên nhân chính là do kinh phí hạn chế, giá tài liệu ngoại văn cao và nguồn bổ sung chủ yếu dựa vào tài trợ, biếu tặng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng cập nhật kiến thức mới từ các nguồn quốc tế.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá nhu cầu người dùng tin?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi với 330 phiếu phát ra, thu về 315 phiếu hợp lệ, kết hợp phỏng vấn trực tiếp 200 người dùng tin và cán bộ thư viện để thu thập dữ liệu định lượng và định tính.Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả phát triển nguồn lực thông tin là gì?
Bao gồm xây dựng chính sách phát triển NLTT chính thức, ưu tiên bổ sung tài liệu điện tử và ngoại văn, tăng cường chia sẻ nguồn lực thông tin, nâng cao năng lực cán bộ và đổi mới phương thức phục vụ người dùng.Làm thế nào để người dùng tin khai thác hiệu quả nguồn lực thông tin hiện có?
Trung tâm cần tổ chức các lớp đào tạo, hướng dẫn sử dụng thư viện số, cải tiến hệ thống tra cứu, cung cấp dịch vụ thông tin theo yêu cầu và hỗ trợ kỹ thuật để người dùng dễ dàng truy cập và sử dụng tài liệu.
Kết luận
- Nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Y Hà Nội đa dạng về hình thức và nội dung, nhưng còn hạn chế về tài liệu ngoại văn và điện tử.
- Công tác phát triển NLTT chưa có chính sách chính thức, quy trình bổ sung tài liệu chưa đồng bộ và chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu người dùng.
- Nhu cầu thông tin của người dùng đa dạng, đặc biệt nhóm cán bộ nghiên cứu và học viên sau đại học có yêu cầu cao về tài liệu chuyên sâu và cập nhật.
- Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và khai thác NLTT cần được đẩy mạnh để nâng cao hiệu quả phục vụ.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng chính sách, ưu tiên bổ sung tài liệu điện tử, chia sẻ nguồn lực, nâng cao năng lực cán bộ và đổi mới phương thức phục vụ.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm để nâng cao chất lượng NLTT, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý, cán bộ thư viện và người dùng tin được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển hoạt động thông tin thư viện chuyên ngành y học hiệu quả hơn.