Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và xu thế toàn cầu hóa, hoạt động kinh doanh nhập khẩu hàng hóa ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp thương mại tại Việt Nam. Công ty TNHH Phát triển Thương mại Hợp Phát, thành lập năm 2013, chuyên phân phối bánh kẹo nhập khẩu từ các thị trường như Indonesia, Malaysia, Đài Loan và Hàn Quốc, đã có những bước phát triển đáng kể trong giai đoạn 2015-2017. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty tăng từ 48.921 triệu đồng năm 2015 lên 54.357 triệu đồng năm 2017, tương ứng mức tăng trưởng 11,1% trong vòng ba năm. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 5.402 triệu đồng lên 6.202 triệu đồng, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện.

Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với nhiều thách thức như sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường bánh kẹo nhập khẩu, nhu cầu khách hàng ngày càng đa dạng về mẫu mã và chất lượng sản phẩm, cũng như hạn chế trong hoạt động marketing và mở rộng thị trường. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng kinh doanh bánh kẹo nhập khẩu tại công ty Hợp Phát trong giai đoạn 2015-2017, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển kinh doanh hiệu quả đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động bán hàng nhập khẩu, bao gồm xác định nguồn hàng, xây dựng hệ thống bán hàng, các hoạt động hỗ trợ bán hàng và đánh giá kết quả kinh doanh tại công ty.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận cho doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh nhập khẩu bánh kẹo, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thương mại nhập khẩu tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kinh doanh nhập khẩu và quản trị bán hàng trong doanh nghiệp thương mại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết kinh doanh nhập khẩu hàng hóa: Định nghĩa và đặc điểm kinh doanh nhập khẩu theo Luật Thương mại 2005, bao gồm các hình thức nhập khẩu trực tiếp, nhập khẩu ủy thác và qua đại lý. Lý thuyết này làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu như chính sách thuế, tỷ giá hối đoái, hệ thống tài chính-ngân hàng, và các rủi ro trong giao dịch quốc tế.

  2. Mô hình quản trị bán hàng và marketing hỗ trợ bán hàng: Bao gồm các khái niệm về nghiên cứu thị trường, xây dựng hệ thống kênh phân phối, các hình thức bán hàng (bán buôn, bán lẻ, bán trực tiếp, bán qua đại lý), cùng các hoạt động hỗ trợ như quảng cáo, xúc tiến bán hàng, quan hệ công chúng và quản trị lực lượng bán hàng. Mô hình này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động bán hàng, nâng cao hiệu quả tiêu thụ sản phẩm.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: doanh thu bán hàng, lợi nhuận sau thuế, tỷ suất lợi nhuận theo doanh thu, tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và khách hàng, hệ thống kênh phân phối, hoạt động marketing hỗ trợ bán hàng, và các nhân tố ảnh hưởng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu định lượng kết hợp với phân tích định tính. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo kinh doanh, tài liệu nội bộ của công ty TNHH Phát triển Thương mại Hợp Phát giai đoạn 2015-2017; thông tin từ các cơ quan quản lý nhà nước; dữ liệu thị trường và các nguồn tin cậy trên internet.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng toàn bộ số liệu kinh doanh của công ty trong giai đoạn nghiên cứu để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp so sánh số liệu qua các năm để đánh giá mức tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, số lượng khách hàng và mở rộng thị trường. Phân tích các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận theo doanh thu và chi phí để đánh giá hiệu quả kinh doanh. Đồng thời, phân tích các yếu tố ảnh hưởng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp dựa trên lý thuyết và thực tiễn.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển kinh doanh đến năm 2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp các kết quả có giá trị thực tiễn cho công ty và các bên liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty tăng từ 48.921 triệu đồng năm 2015 lên 54.357 triệu đồng năm 2017, tương ứng mức tăng trưởng trung bình khoảng 5,4% mỗi năm. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 5.402 triệu đồng lên 6.202 triệu đồng, tăng trung bình 7,1% mỗi năm, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.

  2. Nguồn hàng nhập khẩu đa dạng và ổn định: Công ty nhập khẩu bánh kẹo từ 4 thị trường chính là Malaysia, Indonesia, Đài Loan và Hàn Quốc. Giá trị nhập khẩu tổng cộng tăng nhẹ từ 46.259 triệu đồng năm 2015 lên 47.137 triệu đồng năm 2017, với mức tăng trưởng khoảng 0,9% trong giai đoạn này. Trong đó, nhập khẩu từ Indonesia chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 55%, tiếp theo là Malaysia và Đài Loan.

  3. Cơ cấu sản phẩm phong phú: Các mặt hàng bánh kẹo nhập khẩu đa dạng, bao gồm bánh ăn kiêng, bánh đậu, bánh Gery, bánh Mochi, bánh Munchi, bánh Oat, bánh Deluxury, bánh Holanda, bánh Eudora, kẹo hoa quả và bánh X5. Tỷ trọng các mặt hàng chủ lực như bánh Gery và bánh Holanda chiếm khoảng 18,7% và 12,9% tổng giá trị nhập khẩu, ổn định qua các năm.

  4. Hệ thống phân phối và khách hàng mở rộng: Công ty đã xây dựng mạng lưới phân phối tại nhiều tỉnh miền Bắc và miền Trung, với đội ngũ kinh doanh trực tiếp tại Hà Nội và các điểm bán lẻ, siêu thị. Số lượng nhà phân phối và khách hàng tăng đều qua các năm, góp phần nâng cao doanh thu và độ phủ sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận phản ánh hiệu quả trong việc quản lý nguồn hàng và hệ thống bán hàng của công ty Hợp Phát. Việc đa dạng hóa nguồn hàng nhập khẩu từ các thị trường có công nghệ sản xuất hiện đại giúp công ty duy trì chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Tuy nhiên, mức tăng trưởng giá trị nhập khẩu còn khiêm tốn, chỉ khoảng 0,9% trong ba năm, cho thấy công ty chưa khai thác hết tiềm năng mở rộng nguồn hàng.

Cơ cấu sản phẩm phong phú giúp công ty đáp ứng tốt các phân khúc khách hàng khác nhau, từ người ăn kiêng đến khách hàng gia đình, góp phần tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Hệ thống phân phối được xây dựng bài bản với sự hiện diện tại nhiều tỉnh thành tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu thụ sản phẩm, tuy nhiên phạm vi thị trường vẫn còn hạn chế chủ yếu ở miền Bắc và miền Trung, chưa mở rộng ra miền Nam.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả cho thấy công ty Hợp Phát có hiệu quả kinh doanh tốt hơn mức trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành trong khu vực, nhờ vào chiến lược nhập khẩu đa dạng và quản trị bán hàng hiệu quả. Tuy nhiên, hạn chế về marketing và mở rộng thị trường vẫn là thách thức lớn cần được giải quyết để duy trì đà tăng trưởng bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng phân tích cơ cấu nhập khẩu theo thị trường và mặt hàng, cùng sơ đồ mạng lưới phân phối để minh họa rõ nét thực trạng và tiềm năng phát triển của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu thị trường: Tăng cường khảo sát nhu cầu khách hàng và xu hướng tiêu dùng để điều chỉnh danh mục sản phẩm phù hợp, nâng cao tỷ lệ hài lòng khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing.

  2. Đa dạng hóa nguồn hàng nhập khẩu: Mở rộng hợp tác với các nhà cung cấp từ các thị trường mới nhằm tăng chủng loại sản phẩm và giảm rủi ro phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Phòng xuất nhập khẩu.

  3. Nâng cao trình độ nghiệp vụ cho nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng bán hàng, marketing và quản lý chuỗi cung ứng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp phòng kinh doanh.

  4. Tăng cường hoạt động marketing - mix: Xây dựng bộ phận marketing chuyên nghiệp, triển khai các chiến dịch quảng cáo, xúc tiến bán hàng và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng marketing.

  5. Hoàn thiện tổ chức kênh phân phối và dịch vụ khách hàng: Mở rộng mạng lưới phân phối ra các khu vực miền Nam, cải thiện dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng để tăng độ phủ và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng. Chủ thể: Phòng kinh doanh và phòng chăm sóc khách hàng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo để đạt được mục tiêu tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận bền vững đến năm 2020.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp kinh doanh nhập khẩu bánh kẹo và thực phẩm: Luận văn cung cấp các phân tích thực trạng và giải pháp phát triển kinh doanh nhập khẩu, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường.

  2. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp thương mại: Tham khảo các mô hình quản trị bán hàng, marketing và quản lý chuỗi cung ứng trong lĩnh vực nhập khẩu để áp dụng vào thực tiễn quản lý doanh nghiệp.

  3. Chuyên gia nghiên cứu thị trường và kinh tế thương mại quốc tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về hoạt động kinh doanh nhập khẩu trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế tại Việt Nam.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, thương mại quốc tế: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành về kinh doanh nhập khẩu, quản trị bán hàng và marketing trong doanh nghiệp.

Luận văn giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện về thực trạng, thách thức và cơ hội trong kinh doanh nhập khẩu bánh kẹo, từ đó đưa ra các quyết định và chiến lược phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kinh doanh nhập khẩu bánh kẹo có những đặc điểm gì nổi bật?
    Kinh doanh nhập khẩu bánh kẹo liên quan đến nhiều yếu tố như đa dạng nguồn hàng, chịu ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái, chính sách thuế nhập khẩu và yêu cầu cao về chất lượng, mẫu mã sản phẩm. Sản phẩm nhập khẩu thường được đánh giá cao về uy tín nhưng giá thành cao hơn hàng nội địa.

  2. Các hình thức nhập khẩu hàng hóa phổ biến hiện nay?
    Có ba hình thức chính: nhập khẩu trực tiếp, nhập khẩu ủy thác và nhập khẩu qua đại lý. Mỗi hình thức có ưu nhược điểm riêng về chi phí, rủi ro và tính chủ động trong quản lý nguồn hàng.

  3. Làm thế nào để xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả cho hàng nhập khẩu?
    Cần phân tích nhu cầu khách hàng, xác định mục tiêu kênh phân phối, lựa chọn các thành viên kênh phù hợp dựa trên năng lực tài chính và khả năng bán hàng, đồng thời duy trì mối quan hệ hai chiều để hỗ trợ và đánh giá hiệu quả hoạt động.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh nhập khẩu bánh kẹo?
    Bao gồm các yếu tố bên ngoài như chính sách thuế, tỷ giá hối đoái, hệ thống tài chính-ngân hàng, cơ sở hạ tầng và cạnh tranh thị trường; cùng các yếu tố bên trong như năng lực tài chính, nguồn nhân lực, hoạt động marketing và hệ thống mạng lưới bán hàng.

  5. Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nhập khẩu bánh kẹo tăng trưởng bền vững?
    Đẩy mạnh nghiên cứu thị trường, đa dạng hóa nguồn hàng, nâng cao trình độ nhân viên, tăng cường marketing và hoàn thiện kênh phân phối là những giải pháp thiết thực giúp doanh nghiệp phát triển ổn định và nâng cao sức cạnh tranh.

Kết luận

  • Công ty TNHH Phát triển Thương mại Hợp Phát đã đạt được tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2015-2017, với doanh thu tăng 11,1% và lợi nhuận sau thuế tăng 14,8%.
  • Nguồn hàng nhập khẩu đa dạng từ các thị trường Malaysia, Indonesia, Đài Loan và Hàn Quốc, giúp công ty duy trì chất lượng và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
  • Hệ thống phân phối được xây dựng tại nhiều tỉnh miền Bắc và miền Trung, tuy nhiên cần mở rộng ra các khu vực khác để tăng độ phủ sản phẩm.
  • Các hạn chế về marketing, mở rộng thị trường và nâng cao trình độ nhân viên là những thách thức cần giải quyết để duy trì đà phát triển.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đẩy mạnh nghiên cứu thị trường, đa dạng hóa nguồn hàng, nâng cao năng lực nhân sự, tăng cường marketing và hoàn thiện kênh phân phối đến năm 2020.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các kế hoạch phát triển kinh doanh nhập khẩu bánh kẹo, góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường.