Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2016, ngành du lịch biển tại thành phố Đà Nẵng đã có sự phát triển vượt bậc với lượng khách du lịch tăng bình quân 21% mỗi năm, trong đó khách quốc tế tăng 30% và khách nội địa tăng 17%. Thành phố Đà Nẵng sở hữu bờ biển dài khoảng 60 km với nhiều bãi biển nổi tiếng như Mỹ Khê, Bắc Mỹ An, Non Nước, được Forbes bình chọn là một trong sáu bãi biển đẹp nhất thế giới. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, du lịch biển Đà Nẵng vẫn còn nhiều hạn chế như thiếu sản phẩm du lịch đặc thù, chất lượng dịch vụ chưa cao, ô nhiễm môi trường và thiếu các khu vui chơi giải trí quy mô lớn.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng thực hiện chính sách phát triển du lịch biển tại Đà Nẵng, đánh giá những thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lĩnh vực du lịch biển trên địa bàn thành phố trong giai đoạn 2012-2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan nhằm phát triển du lịch biển bền vững, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng lý thuyết chính sách công, trong đó chính sách phát triển du lịch biển được hiểu là hệ thống các quyết định và giải pháp do Nhà nước ban hành nhằm định hướng, thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch biển. Lý thuyết chính sách công nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc hoạch định, tổ chức thực hiện và điều chỉnh chính sách, đồng thời đề cao sự phối hợp giữa các cấp, ngành và cộng đồng.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phát triển du lịch bền vững, tập trung vào ba yếu tố chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: du lịch biển, chính sách phát triển du lịch, thực hiện chính sách công, và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập từ các báo cáo thống kê của Sở Du lịch Đà Nẵng, các văn bản pháp luật, nghị quyết, kế hoạch phát triển du lịch của thành phố giai đoạn 2012-2016. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 85 dự án đầu tư du lịch biển, 693 khách sạn với gần 29.000 phòng, cùng số liệu về lượng khách và doanh thu du lịch.
Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu với các chuyên gia, nhà quản lý, doanh nghiệp và khách du lịch nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn trong thực hiện chính sách. Quá trình phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp nhằm đánh giá thực trạng, ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2012-2016 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu: Lượng khách du lịch đến Đà Nẵng tăng bình quân 21%/năm, trong đó khách quốc tế tăng 30%/năm, khách nội địa tăng 17%/năm. Doanh thu ngành du lịch tăng bình quân 27%/năm, đạt gần 16.000 tỷ đồng năm 2016.
Đóng góp kinh tế - xã hội: Du lịch đóng góp 23,72% vào GRDP thành phố năm 2016, tạo ra hơn 140.000 việc làm, chiếm 25,43% tổng lao động có việc làm. Tuy nhiên, chỉ 40,6% lao động ngành du lịch được đào tạo chuyên môn, còn 61,97% lao động chưa có ngoại ngữ.
Cơ sở hạ tầng và sản phẩm du lịch: Thành phố đã đầu tư 11 bãi tắm công cộng với tổng vốn 82,2 tỷ đồng, phát triển nhiều dự án du lịch quốc tế với tổng vốn đầu tư 7,2 tỷ USD. Tuy nhiên, các dịch vụ vui chơi giải trí về đêm và các sản phẩm đặc thù còn thiếu, công suất phòng khách sạn chỉ đạt 50-55%.
Môi trường và quản lý: Biển Đà Nẵng được đánh giá sạch và an toàn, nhưng vẫn tồn tại tình trạng ô nhiễm cống xả thải. Công tác quản lý nhà nước và phối hợp giữa các cơ quan còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng mạnh mẽ về lượng khách và doanh thu phản ánh hiệu quả bước đầu của các chính sách phát triển du lịch biển. Việc đầu tư hạ tầng và phát triển sản phẩm du lịch đã góp phần nâng cao sức hấp dẫn của Đà Nẵng trên bản đồ du lịch quốc tế. Tuy nhiên, hạn chế về chất lượng nguồn nhân lực, thiếu sản phẩm đặc thù và dịch vụ giải trí đa dạng làm giảm khả năng cạnh tranh lâu dài.
So với các nghiên cứu trong khu vực, Đà Nẵng có lợi thế về vị trí địa lý và tài nguyên biển nhưng chưa khai thác hết tiềm năng. Các biểu đồ so sánh lượng khách quốc tế và nội địa theo năm cho thấy xu hướng tăng ổn định, nhưng biểu đồ công suất phòng khách sạn phản ánh sự chưa tối ưu trong khai thác cơ sở lưu trú.
Việc ô nhiễm môi trường và quản lý chưa đồng bộ là nguyên nhân chính làm giảm trải nghiệm du khách, đồng thời ảnh hưởng đến hình ảnh điểm đến. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các ngành, địa phương và cộng đồng để nâng cao hiệu quả thực thi chính sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa sản phẩm du lịch biển: Phát triển các dịch vụ giải trí về đêm, thể thao biển như lướt sóng, câu cá thể thao, du thuyền ban đêm nhằm kéo dài thời gian lưu trú và tăng chi tiêu của khách. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Sở Du lịch phối hợp doanh nghiệp.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ du lịch và ngoại ngữ cho lao động ngành du lịch, đặc biệt là hướng dẫn viên. Thời gian: liên tục, ưu tiên 3 năm đầu. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đào tạo nghề.
Tăng cường quản lý môi trường: Xây dựng hệ thống xử lý nước thải, rác thải tại các khu du lịch biển, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân và du khách qua các chương trình tuyên truyền. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND các quận ven biển.
Khuyến khích đầu tư và ưu đãi: Ban hành chính sách ưu đãi thuế, miễn giảm tiền thuê đất cho các dự án đầu tư phát triển khu vui chơi giải trí, trung tâm mua sắm quy mô lớn. Thời gian: 1 năm để hoàn thiện chính sách, triển khai liên tục. Chủ thể: UBND thành phố, Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Phát triển liên kết vùng: Tăng cường hợp tác với các tỉnh duyên hải miền Trung để xây dựng các tour tuyến liên vùng, quảng bá du lịch chung nhằm thu hút khách quốc tế. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Sở Du lịch, các tỉnh liên kết.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Giúp hoạch định, điều chỉnh chính sách phát triển du lịch biển phù hợp với thực tiễn và xu hướng phát triển.
Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về tiềm năng, hạn chế và các cơ chế ưu đãi để đầu tư hiệu quả vào lĩnh vực du lịch biển.
Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo nguồn nhân lực du lịch và nghiên cứu phát triển sản phẩm du lịch biển.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững, tham gia bảo vệ môi trường và quảng bá điểm đến.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách phát triển du lịch biển Đà Nẵng có những điểm mạnh nào?
Chính sách đã tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư, phát triển hạ tầng và sản phẩm du lịch, giúp lượng khách tăng bình quân 21%/năm và doanh thu tăng 27%/năm, đồng thời nâng cao vị thế du lịch Đà Nẵng trên trường quốc tế.Những hạn chế lớn nhất trong thực hiện chính sách là gì?
Thiếu sản phẩm du lịch đặc thù, dịch vụ giải trí về đêm chưa phát triển, nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu, ô nhiễm môi trường và quản lý nhà nước chưa đồng bộ là những hạn chế chính.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch?
Cần tổ chức đào tạo chuyên môn và ngoại ngữ cho lao động, đặc biệt là hướng dẫn viên, đồng thời liên kết với các cơ sở đào tạo để nâng cao kỹ năng và đạo đức nghề nghiệp.Vai trò của cộng đồng trong phát triển du lịch biển là gì?
Cộng đồng là nhân tố trọng tâm, tham gia bảo vệ môi trường, quảng bá điểm đến và cung cấp dịch vụ thân thiện, góp phần xây dựng hình ảnh du lịch bền vững.Các giải pháp ưu tiên để phát triển du lịch biển Đà Nẵng trong tương lai?
Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, tăng cường quản lý môi trường, khuyến khích đầu tư, phát triển liên kết vùng và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là các giải pháp ưu tiên.
Kết luận
- Đà Nẵng đã đạt được tăng trưởng ấn tượng về lượng khách và doanh thu du lịch biển trong giai đoạn 2012-2016.
- Chính sách phát triển du lịch biển đã góp phần nâng cao hạ tầng, đa dạng sản phẩm và tạo việc làm cho hơn 140.000 lao động.
- Hạn chế về sản phẩm đặc thù, dịch vụ giải trí, nguồn nhân lực và quản lý môi trường cần được khắc phục để nâng cao sức cạnh tranh.
- Đề xuất các giải pháp tổng thể bao gồm đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng nhân lực, quản lý môi trường và khuyến khích đầu tư.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường liên kết vùng và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn nhằm phát triển du lịch biển bền vững và hiệu quả.
Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng Đà Nẵng trở thành điểm đến du lịch biển hàng đầu khu vực và quốc tế!