Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, yếu tố con người được xem là trung tâm, tạo động lực bền vững cho sự phát triển của mỗi quốc gia. Ở Việt Nam, Đảng và Nhà nước đã xác định phát triển giáo dục là quốc sách hàng đầu, trong đó đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) giáo dục giữ vai trò then chốt. Theo Nghị quyết số 29/NQ-TW năm 2013, đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đòi hỏi phát triển đội ngũ nhà giáo và CBQL đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

Huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa, là một huyện miền núi vùng cao với dân số khoảng 38.511 người, có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống, kinh tế còn nhiều khó khăn với thu nhập bình quân đầu người khoảng 15.000 đồng/người/năm. Giáo dục mầm non (GDMN) tại đây mới phát triển trong khoảng 22 năm, với 10 trường mầm non và hơn 3.300 trẻ em theo học. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực nâng cao chất lượng giáo dục, đội ngũ CBQL trường mầm non huyện Mường Lát vẫn còn nhiều hạn chế về số lượng, cơ cấu và năng lực quản lý, chưa đáp ứng được yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng phát triển đội ngũ CBQL trường mầm non huyện Mường Lát, từ đó đề xuất các biện pháp phát triển đội ngũ này nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu tập trung khảo sát 10 trường mầm non trên địa bàn huyện, với đối tượng gồm lãnh đạo Phòng Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT), hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và giáo viên mầm non. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng quản lý giáo dục mầm non, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc, giáo dục trẻ em tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển nguồn nhân lực giáo dục vùng miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nguồn nhân lực giáo dục, tập trung vào phát triển đội ngũ CBQL trường mầm non trong bối cảnh đổi mới giáo dục. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phát triển nguồn nhân lực: Theo đó, phát triển đội ngũ CBQL bao gồm các hoạt động kế hoạch hóa, tuyển chọn, đào tạo, bồi dưỡng, đánh giá và sử dụng nhân lực nhằm nâng cao số lượng, chất lượng và cơ cấu phù hợp với yêu cầu quản lý giáo dục hiện đại.

  2. Mô hình quản lý giáo dục đổi mới: Nhấn mạnh vai trò của CBQL trong đổi mới công tác quản lý, đổi mới phương pháp dạy học, chương trình giáo dục và xây dựng môi trường giáo dục thân thiện, an toàn. Mô hình này cũng đề cao việc ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ trong quản lý nhà trường.

Các khái niệm chính bao gồm: cán bộ quản lý trường mầm non, phát triển đội ngũ CBQL, đổi mới giáo dục mầm non, quản trị nhà trường theo chuẩn, và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển đội ngũ CBQL như chính sách, môi trường làm việc, năng lực cá nhân và điều kiện kinh tế - xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật, chính sách giáo dục, báo cáo của Phòng GD&ĐT huyện Mường Lát, khảo sát thực trạng tại 10 trường mầm non trên địa bàn, phỏng vấn lãnh đạo, CBQL và giáo viên.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê toán học để xử lý số liệu khảo sát, phân tích định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng đội ngũ CBQL về số lượng, chất lượng, cơ cấu, cũng như các yếu tố ảnh hưởng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 69 người gồm 4 lãnh đạo, chuyên viên Phòng GD&ĐT; 18 hiệu trưởng, phó hiệu trưởng; 47 giáo viên mầm non. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018-2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất biện pháp phát triển đội ngũ CBQL.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và cơ cấu đội ngũ CBQL: Huyện Mường Lát có 10 trường mầm non với tổng số CBQL là 36 người (bao gồm hiệu trưởng và phó hiệu trưởng). Tỷ lệ CBQL đạt chuẩn trình độ đào tạo theo quy định chiếm khoảng 85%, tuy nhiên cơ cấu về tuổi và dân tộc chưa đồng đều, với tỷ lệ CBQL dân tộc thiểu số chiếm khoảng 60%.

  2. Chất lượng năng lực quản lý: Qua khảo sát, chỉ khoảng 65% CBQL có năng lực quản lý đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục, trong đó kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ còn hạn chế, chỉ đạt mức 40% và 35% tương ứng.

  3. Công tác đào tạo, bồi dưỡng: Khoảng 70% CBQL đã tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng trong 3 năm gần đây, nhưng nội dung chưa thực sự phù hợp với yêu cầu đổi mới, đặc biệt về kỹ năng quản lý dự án và phát triển chương trình.

  4. Chính sách và môi trường làm việc: Chỉ có khoảng 55% CBQL đánh giá chính sách đãi ngộ hiện tại tạo động lực làm việc, trong khi 45% còn phản ánh thiếu sự hỗ trợ về vật chất và tinh thần. Môi trường làm việc được đánh giá là chưa thực sự thân thiện và chuyên nghiệp, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy đội ngũ CBQL trường mầm non huyện Mường Lát đã có những bước phát triển tích cực về số lượng và trình độ đào tạo, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về năng lực quản lý và cơ cấu đội ngũ. Nguyên nhân chủ yếu do điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, đặc thù vùng miền núi với đa dạng dân tộc, hạn chế về cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ chưa đầy đủ.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương miền núi khác, tỷ lệ CBQL đạt chuẩn và năng lực quản lý của huyện Mường Lát tương đối thấp hơn, đặc biệt về kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ. Điều này phản ánh nhu cầu cấp thiết trong việc đổi mới công tác đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao chính sách đãi ngộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ CBQL đạt chuẩn trình độ, năng lực quản lý theo các tiêu chí, cũng như bảng phân tích mức độ hài lòng về chính sách và môi trường làm việc. Những phát hiện này góp phần làm rõ thực trạng và làm cơ sở khoa học cho việc đề xuất các biện pháp phát triển đội ngũ CBQL trường mầm non phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới quy hoạch phát triển đội ngũ CBQL: Xây dựng quy hoạch phát triển đội ngũ CBQL trường mầm non theo hướng linh hoạt, có tính dự báo dài hạn (5-10 năm), đảm bảo cơ cấu hợp lý về tuổi, trình độ và dân tộc. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện, thời gian: trong năm học tiếp theo.

  2. Tuyển chọn và sử dụng đội ngũ CBQL hiệu quả: Áp dụng quy trình tuyển chọn minh bạch, ưu tiên CBQL có năng lực quản lý, phẩm chất đạo đức và khả năng thích ứng với đổi mới giáo dục. Tăng cường luân chuyển, bổ nhiệm dựa trên kết quả đánh giá năng lực. Chủ thể: UBND huyện, Phòng GD&ĐT, thời gian: 1-2 năm.

  3. Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực: Thiết kế các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý giáo dục hiện đại, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin, ngoại ngữ và kỹ năng lãnh đạo. Tăng cường bồi dưỡng thường xuyên, chuyên đề phù hợp với đặc thù vùng miền núi. Chủ thể: Sở GD&ĐT, Phòng GD&ĐT, thời gian: liên tục hàng năm.

  4. Cải thiện chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc: Rà soát, bổ sung chính sách phụ cấp ưu đãi, hỗ trợ về vật chất và tinh thần cho CBQL trường mầm non, đặc biệt vùng dân tộc thiểu số. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp, khuyến khích sáng tạo và hợp tác. Chủ thể: UBND huyện, Phòng GD&ĐT, thời gian: 1-3 năm.

  5. Đổi mới công tác đánh giá đội ngũ CBQL: Áp dụng hệ thống đánh giá đa chiều, kết hợp tự đánh giá, đánh giá của cấp trên, đồng nghiệp và giáo viên nhằm nâng cao tính khách quan và phát triển năng lực CBQL. Chủ thể: Phòng GD&ĐT, các trường mầm non, thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và chuyên viên Phòng GD&ĐT các huyện miền núi: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch và tổ chức phát triển đội ngũ CBQL phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục mầm non.

  2. Hiệu trưởng, phó hiệu trưởng trường mầm non: Tham khảo các biện pháp nâng cao năng lực quản lý, đổi mới công tác lãnh đạo và xây dựng môi trường giáo dục thân thiện, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển đội ngũ CBQL trường mầm non, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục cấp tỉnh, sở GD&ĐT: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và chính sách đãi ngộ nhằm phát triển đội ngũ CBQL trường mầm non vùng khó khăn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển đội ngũ CBQL trường mầm non lại quan trọng trong đổi mới giáo dục?
    Phát triển đội ngũ CBQL là then chốt để nâng cao chất lượng quản lý, đổi mới phương pháp dạy học và chương trình giáo dục, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc, giáo dục trẻ em, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển đội ngũ CBQL trường mầm non ở vùng miền núi?
    Yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, chính sách đãi ngộ chưa đầy đủ, cơ sở vật chất hạn chế; yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, nhận thức của lãnh đạo và môi trường làm việc chưa thân thiện.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý của CBQL trường mầm non?
    Thông qua tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý giáo dục hiện đại, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin, ngoại ngữ và kỹ năng lãnh đạo, đồng thời khuyến khích tự học và phát triển chuyên môn liên tục.

  4. Chính sách đãi ngộ hiện nay có đáp ứng được nhu cầu của CBQL trường mầm non không?
    Theo khảo sát, chỉ khoảng 55% CBQL đánh giá chính sách đãi ngộ tạo động lực làm việc, còn nhiều hạn chế về hỗ trợ vật chất và tinh thần, cần được cải thiện để thu hút và giữ chân đội ngũ.

  5. Các biện pháp đề xuất có khả thi và phù hợp với điều kiện huyện Mường Lát không?
    Các biện pháp được khảo nghiệm qua ý kiến của lãnh đạo, CBQL và giáo viên tại địa phương, đánh giá cao tính cần thiết và khả thi, phù hợp với đặc thù kinh tế - xã hội và điều kiện giáo dục vùng miền núi.

Kết luận

  • Đội ngũ CBQL trường mầm non huyện Mường Lát đã có bước phát triển về số lượng và trình độ, nhưng còn nhiều hạn chế về năng lực quản lý và cơ cấu đội ngũ.
  • Các yếu tố kinh tế - xã hội, chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc ảnh hưởng lớn đến sự phát triển đội ngũ CBQL.
  • Nghiên cứu đề xuất các biện pháp đổi mới quy hoạch, tuyển chọn, đào tạo, đánh giá và cải thiện chính sách nhằm phát triển đội ngũ CBQL đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
  • Các biện pháp được đánh giá cao về tính cần thiết và khả thi, phù hợp với đặc thù vùng miền núi và điều kiện thực tế huyện Mường Lát.
  • Đề nghị các cấp quản lý giáo dục địa phương triển khai thực hiện các giải pháp trong thời gian 1-3 năm tới để nâng cao chất lượng quản lý giáo dục mầm non.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại huyện Mường Lát và các vùng miền núi tương tự.