Tổng quan nghiên cứu

Ngành dịch vụ logistics đóng vai trò thiết yếu trong cấu trúc kinh tế quốc dân, góp phần kết nối, hỗ trợ và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Theo báo cáo của ngành, quy mô thị trường logistics Việt Nam hiện đạt khoảng 20-22 tỷ USD/năm, với tốc độ tăng trưởng hàng năm từ 16-20%. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nhu cầu về dịch vụ logistics ngày càng gia tăng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh và đa dạng hóa dịch vụ. Công ty TNHH KAS Hà Nội, một doanh nghiệp FDI có vốn đầu tư Hàn Quốc, hoạt động chính trong lĩnh vực đại lý vận tải biển, hàng không, vận tải container và giao nhận vận tải, đã đạt được những thành công bước đầu nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong phát triển dịch vụ logistics bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất định hướng và giải pháp phát triển dịch vụ logistics tại Công ty TNHH KAS Hà Nội trong giai đoạn 2020-2025, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng quy mô cung cấp và tăng cường năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cung cấp dịch vụ logistics của công ty tại khu vực miền Bắc Việt Nam, với số liệu thu thập chủ yếu từ năm 2015 đến 2018 và cập nhật đến năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp FDI nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời góp phần phát triển ngành logistics Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ logistics và phát triển dịch vụ logistics, bao gồm:

  • Khái niệm dịch vụ logistics: Theo Luật Thương mại Việt Nam năm 2005, dịch vụ logistics là hoạt động thương mại tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói, giao hàng nhằm hưởng thù lao.

  • Phân loại dịch vụ logistics: Bao gồm các hình thức 1PL, 2PL, 3PL, 4PL và 5PL, phân loại theo quá trình logistics đầu vào, đầu ra và logistics ngược. Ngoài ra, Nghị định số 163/2017/NĐ-CP quy định 17 loại hình dịch vụ logistics kinh doanh.

  • Các đặc điểm của dịch vụ logistics: Tính không hiện hữu, tính đồng nhất, tính không ổn định, tính không tồn kho và vai trò của khách hàng trong quản lý quá trình sản xuất dịch vụ.

  • Phát triển dịch vụ logistics: Quá trình gia tăng số lượng sản phẩm dịch vụ, nâng cao chất lượng, mở rộng quy mô cung cấp và cơ cấu lại sản phẩm dịch vụ hợp lý để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng kết hợp duy vật lịch sử, cùng các phương pháp kinh tế như thống kê, so sánh, suy diễn, quy nạp, phân tích và tổng hợp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với 42 khách hàng đang sử dụng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH KAS Hà Nội, tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ, nhu cầu sử dụng và tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp. Phân tích dữ liệu được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ logistics của công ty từ năm 2015 đến 2018, đồng thời tham khảo các tài liệu, số liệu cập nhật đến năm 2019 và định hướng đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phát triển sản phẩm dịch vụ: Công ty đã mở rộng danh mục dịch vụ, tập trung vào vận tải biển quốc tế và vận tải đường bộ nội địa, chiếm tỷ trọng doanh thu lần lượt khoảng 73% và 7%. Tuy nhiên, các dịch vụ mới mang tính đột phá chưa được đầu tư nhiều.

  2. Chất lượng dịch vụ: Khảo sát cho thấy hơn 70% khách hàng hài lòng hoặc rất hài lòng với dịch vụ logistics của công ty, đặc biệt về tính chính xác thời gian và an toàn hàng hóa. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20% khách hàng đánh giá chất lượng ở mức bình thường, phản ánh một số hạn chế trong quy trình và công nghệ.

  3. Quy mô cung cấp dịch vụ: Công ty chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp FDI Hàn Quốc tại các khu công nghiệp miền Bắc, với mạng lưới đại lý quốc tế tại 8 đại lý ở 4 quốc gia (Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Mỹ). Quy mô hoạt động còn hạn chế, chưa mở rộng sâu rộng ra các vùng miền khác.

  4. Ưu điểm và hạn chế: Công ty duy trì và mở rộng được số lượng khách hàng, nâng cao uy tín và chăm sóc khách hàng tốt. Tuy nhiên, hạn chế gồm chưa đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, ứng dụng công nghệ còn yếu, thương hiệu và khả năng cạnh tranh chưa cao, cùng với thị phần còn khiêm tốn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân khách quan bao gồm thể chế, chính sách logistics chưa đồng bộ và cơ sở hạ tầng giao thông còn yếu kém, chưa hỗ trợ tốt cho vận tải đa phương thức. Nguyên nhân chủ quan là công ty đầu tư hạn chế vào nguồn lực, phương tiện và nhân lực thiếu kinh nghiệm chuyên môn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với thực trạng nhiều doanh nghiệp logistics Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển và hoàn thiện. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng quy mô là yếu tố then chốt để tăng sức cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng doanh thu theo loại hình dịch vụ và bảng khảo sát mức độ hài lòng khách hàng để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư và quản lý phương tiện, trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, phương tiện vận tải hiện đại, đồng thời xây dựng quy trình quản lý nhà cung cấp dịch vụ vệ tinh chặt chẽ, định kỳ đánh giá chất lượng để đảm bảo hiệu quả vận hành. Thời gian thực hiện: 2020-2023, chủ thể: Ban lãnh đạo công ty.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý logistics: Triển khai phần mềm quản lý vận tải đơn giản, dễ sử dụng trước, sau đó mở rộng sang các hệ thống hiện đại hơn nhằm nâng cao hiệu quả xử lý dữ liệu và giảm thiểu sai sót. Thời gian: 2020-2022, chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và quản lý vận hành.

  3. Tăng cường hoạt động sale-marketing: Xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp, tập trung vào khách hàng mục tiêu là doanh nghiệp FDI, mở rộng thị trường và nâng cao nhận diện thương hiệu. Thời gian: 2020-2025, chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing.

  4. Nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên: Tổ chức đào tạo chuyên môn nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp và phục vụ khách hàng, đồng thời tuyển dụng nhân sự có trình độ ngoại ngữ và kinh nghiệm logistics quốc tế. Thời gian: liên tục từ 2020, chủ thể: Phòng nhân sự.

  5. Kiến nghị với cơ quan Nhà nước: Đề xuất hoàn thiện chính sách pháp luật về logistics, hỗ trợ phát triển ngành, đồng thời nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông vận tải để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động logistics. Thời gian: 2020-2025, chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp logistics và vận tải: Nghiên cứu giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về phát triển dịch vụ logistics, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng và mở rộng quy mô.

  2. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp FDI: Cung cấp thông tin về thực trạng và định hướng phát triển dịch vụ logistics tại Việt Nam, hỗ trợ ra quyết định chiến lược đầu tư và phát triển.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về logistics và thương mại: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và hỗ trợ phát triển ngành logistics phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành kinh tế quốc tế và logistics: Tài liệu tham khảo khoa học về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển dịch vụ logistics tại doanh nghiệp FDI Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ logistics là gì và tại sao nó quan trọng?
    Dịch vụ logistics là chuỗi hoạt động từ nhận hàng, vận chuyển, lưu kho đến giao hàng nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng. Nó quan trọng vì giúp giảm chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý và tăng sức cạnh tranh cho doanh nghiệp.

  2. Công ty TNHH KAS Hà Nội đang cung cấp những loại dịch vụ logistics nào?
    Công ty tập trung vào vận tải biển quốc tế, vận tải đường bộ nội địa, đại lý vận tải hàng không và dịch vụ giao nhận vận tải, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn và làm thủ tục hải quan.

  3. Những hạn chế chính trong phát triển dịch vụ logistics của công ty là gì?
    Hạn chế gồm chưa đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, ứng dụng công nghệ thông tin còn yếu, thương hiệu và khả năng cạnh tranh chưa cao, cùng với quy mô hoạt động còn hạn chế.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Tăng cường đầu tư trang thiết bị, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực nhân viên, mở rộng hoạt động marketing và hoàn thiện quy trình cung ứng dịch vụ.

  5. Tác động của môi trường pháp lý và cơ sở hạ tầng đến phát triển logistics như thế nào?
    Môi trường pháp lý chưa đồng bộ và cơ sở hạ tầng giao thông yếu kém làm hạn chế khả năng mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ logistics, đòi hỏi sự phối hợp hoàn thiện từ phía Nhà nước.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý luận về dịch vụ logistics và phát triển dịch vụ logistics, làm cơ sở cho nghiên cứu thực trạng tại Công ty TNHH KAS Hà Nội.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy công ty đã đạt được một số thành công nhưng còn nhiều hạn chế về đa dạng sản phẩm, ứng dụng công nghệ và quy mô hoạt động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng quy mô, tăng cường năng lực nhân sự và hoàn thiện quy trình cung ứng.
  • Kiến nghị hoàn thiện chính sách pháp luật và nâng cấp cơ sở hạ tầng để hỗ trợ phát triển ngành logistics.
  • Giai đoạn tiếp theo (2020-2025) cần tập trung triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững dịch vụ logistics của công ty.

Hành động ngay hôm nay để nâng tầm dịch vụ logistics của doanh nghiệp bạn!