Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành logistics toàn cầu, dịch vụ logistics tại Việt Nam đã trở thành một ngành kinh tế quan trọng, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế xã hội. Theo báo cáo của ngành, tốc độ tăng trưởng doanh thu dịch vụ logistics tại Việt Nam duy trì ở mức hai con số trong giai đoạn 2016-2019, phản ánh sự phát triển nhanh chóng và tiềm năng lớn của lĩnh vực này. Tuy nhiên, các doanh nghiệp logistics trong nước vẫn còn nhiều thách thức về năng lực cạnh tranh, hiệu quả hoạt động và khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển dịch vụ logistics tại Công ty cổ phần Minh Phương Logistics, một doanh nghiệp lớn hoạt động trong lĩnh vực giao nhận vận tải đa phương thức tại Việt Nam. Nghiên cứu phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics của công ty trong giai đoạn 2016-2019, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ đến năm 2025 nhằm nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động logistics của công ty tại thị trường Việt Nam, với mục tiêu cụ thể là đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng quy mô và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý logistics.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp logistics phát triển bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành logistics Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển của thương mại điện tử. Các chỉ số như tốc độ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ tăng trưởng khách hàng và hiệu quả hoạt động dịch vụ được sử dụng làm thước đo đánh giá sự phát triển của công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về logistics và quản trị chuỗi cung ứng, trong đó có:

  • Lý thuyết logistics: Logistics được hiểu là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng lưu chuyển và lưu trữ nguyên vật liệu, hàng tồn kho, thành phẩm và các thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm thỏa mãn yêu cầu khách hàng. Khung lý thuyết này bao gồm các khái niệm về logistics sinh tồn, logistics hoạt động và logistics hệ thống, thể hiện sự phối hợp đồng bộ các hoạt động trong chuỗi cung ứng.

  • Mô hình phát triển dịch vụ logistics: Bao gồm các nội dung phát triển về số lượng dịch vụ, chất lượng dịch vụ, quy mô cung cấp sản phẩm dịch vụ và cơ cấu lại sản phẩm dịch vụ hợp lý. Mục tiêu là cung cấp dịch vụ logistics đa dạng, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  • Các tiêu chí đánh giá dịch vụ logistics: Thời gian giao nhận hàng, độ an toàn hàng hóa, cước phí vận chuyển, cách thức phục vụ và chất lượng kho bãi. Đây là các chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả và chất lượng dịch vụ logistics.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ logistics: Bao gồm các yếu tố bên ngoài như chính trị, pháp luật, kinh tế, công nghệ, hạ tầng, cạnh tranh và khách hàng; cùng các yếu tố bên trong doanh nghiệp như tiềm lực tài chính, nguồn nhân lực, hệ thống thông tin và nghiên cứu phát triển.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ logistics tại Công ty cổ phần Minh Phương Logistics. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2016-2019; các tài liệu pháp luật liên quan; các báo cáo ngành và tài liệu học thuật về logistics.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả các chỉ tiêu doanh thu, sản lượng, tỷ lệ tăng trưởng khách hàng; so sánh các phương thức vận tải (đường biển, hàng không) về sản lượng và doanh thu; phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2019 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ logistics đến năm 2025 nhằm định hướng chiến lược dài hạn cho công ty.

Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả thi trong việc đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ logistics phù hợp với điều kiện thực tế của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu ổn định và mạnh mẽ: Doanh thu toàn công ty tăng trưởng hai con số trong giai đoạn 2016-2019, với doanh thu năm 2019 đạt 190.130 triệu đồng, tăng 27,7% so với năm 2018. Tốc độ tăng trưởng này phản ánh sự phát triển bền vững của công ty trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Phân bổ doanh thu theo phương thức vận tải: Vận tải đường biển chiếm gần 80% sản lượng giao nhận nhưng chỉ chiếm khoảng 30% doanh thu, trong khi vận tải hàng không chiếm 19,41% sản lượng nhưng chiếm hơn 69% doanh thu năm 2019. Điều này cho thấy vận tải hàng không mang lại giá trị doanh thu cao hơn do đặc thù hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu giao hàng nhanh.

  3. Tăng trưởng khách hàng tích cực: Tỷ lệ tăng trưởng số lượng khách hàng qua các năm đạt khoảng 8-13%, với năm 2019 tăng trưởng 13,57%. Việc thành lập bộ phận sales/marketing chuyên nghiệp đã góp phần quan trọng trong việc khai thác khách hàng mới và duy trì khách hàng cũ.

  4. Mối quan hệ đối tác và khách hàng lớn: Công ty duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài với các hãng vận tải quốc tế uy tín và các khách hàng lớn như Toyota Boshoku, Canon Sin, An Bình. Doanh thu từ các khách hàng lớn chiếm khoảng 80% tổng doanh thu giao nhận vận tải quốc tế, thể hiện sự tin tưởng và uy tín của công ty trên thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty cổ phần Minh Phương Logistics đã đạt được sự phát triển ổn định về doanh thu và mở rộng quy mô khách hàng trong giai đoạn 2016-2019. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của doanh thu vận tải hàng không phản ánh xu hướng dịch vụ logistics hiện đại, tập trung vào các mặt hàng giá trị cao và yêu cầu giao hàng nhanh, phù hợp với sự phát triển của thương mại điện tử và thị trường công nghệ cao.

Tuy nhiên, tỷ lệ lợi nhuận sau thuế so với doanh thu còn thấp do chi phí hoạt động cao, trong đó chi phí thuê kho bãi, vận tải và các dịch vụ phụ trợ tăng do lạm phát và yêu cầu chất lượng dịch vụ ngày càng cao. Điều này đặt ra thách thức về việc tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với xu hướng phát triển logistics tại Việt Nam, trong đó các doanh nghiệp logistics trong nước đang nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua đa dạng hóa dịch vụ, ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược. Việc duy trì và phát triển khách hàng lớn là yếu tố then chốt giúp công ty ổn định doanh thu và mở rộng thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu theo năm, biểu đồ tỷ trọng doanh thu theo phương thức vận tải và bảng tổng hợp tỷ lệ tăng trưởng khách hàng để minh họa rõ nét các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có

    • Tăng cường đầu tư hiện đại hóa kho bãi, phương tiện vận tải và thiết bị xếp dỡ nhằm nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn hàng hóa.
    • Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kho, vận tải và theo dõi đơn hàng để giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty và phòng kỹ thuật.
  2. Mở rộng và đa dạng hóa dịch vụ logistics

    • Phát triển thêm các dịch vụ giá trị gia tăng như giao nhận theo thời gian yêu cầu, dịch vụ kho lạnh, dịch vụ logistics ngược để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
    • Hợp tác với các doanh nghiệp cùng ngành trong và ngoài nước để mở rộng mạng lưới đại lý và thị trường.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể: Phòng kinh doanh và đối tác chiến lược.
  3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp

    • Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp và phục vụ khách hàng cho nhân viên.
    • Thu hút nhân sự có trình độ cao và kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics để nâng cao năng lực quản lý và vận hành.
    • Thời gian thực hiện: liên tục từ 2021. Chủ thể: Phòng nhân sự và ban lãnh đạo.
  4. Tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý và hoàn thiện khung pháp lý

    • Chủ động phối hợp với các cơ quan hải quan, cảng vụ để đẩy nhanh thủ tục xuất nhập khẩu, giảm chi phí lưu kho và thời gian giao nhận.
    • Tham gia đóng góp ý kiến hoàn thiện các chính sách, quy định liên quan đến logistics nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp logistics trong nước

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển dịch vụ logistics phù hợp với điều kiện Việt Nam, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
    • Use case: Áp dụng mô hình phát triển dịch vụ và chiến lược mở rộng thị trường.
  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành logistics

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ logistics, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển ngành hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý, chính sách ưu đãi và phát triển hạ tầng logistics.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế quốc tế, logistics

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phát triển dịch vụ logistics tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  4. Khách hàng và đối tác doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng

    • Lợi ích: Hiểu rõ năng lực và dịch vụ của doanh nghiệp logistics, từ đó lựa chọn đối tác phù hợp để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
    • Use case: Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics uy tín, hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ logistics là gì và tại sao quan trọng?
    Dịch vụ logistics là quá trình quản lý dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài nguyên từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. Phương thức vận tải nào chiếm ưu thế tại Minh Phương Logistics?
    Vận tải đường biển chiếm gần 80% sản lượng giao nhận, phù hợp với hàng hóa khối lượng lớn và giá cước thấp. Tuy nhiên, vận tải hàng không chiếm hơn 60% doanh thu do phục vụ hàng hóa giá trị cao, yêu cầu giao nhanh.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ logistics?
    Bao gồm yếu tố bên ngoài như chính trị, pháp luật, kinh tế, công nghệ, hạ tầng và cạnh tranh; cùng yếu tố bên trong như tiềm lực tài chính, nguồn nhân lực, hệ thống thông tin và nghiên cứu phát triển.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ logistics?
    Đầu tư hiện đại hóa cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo nhân lực chuyên nghiệp và cải tiến quy trình quản lý là các biện pháp thiết thực để nâng cao chất lượng dịch vụ.

  5. Tại sao việc duy trì mối quan hệ với khách hàng lớn lại quan trọng?
    Khách hàng lớn chiếm tỷ trọng doanh thu cao, giúp doanh nghiệp ổn định nguồn thu và phát triển bền vững. Mối quan hệ tốt còn tạo điều kiện mở rộng thị trường và nâng cao uy tín doanh nghiệp.

Kết luận

  • Công ty cổ phần Minh Phương Logistics đã đạt được sự tăng trưởng doanh thu ổn định với tốc độ tăng trưởng hai con số trong giai đoạn 2016-2019, đặc biệt là doanh thu từ vận tải hàng không chiếm tỷ trọng lớn.
  • Phương thức vận tải đa dạng, trong đó vận tải đường biển chiếm ưu thế về sản lượng, vận tải hàng không chiếm ưu thế về doanh thu, phù hợp với đặc điểm hàng hóa và nhu cầu thị trường.
  • Việc mở rộng khách hàng và duy trì mối quan hệ đối tác chiến lược là yếu tố then chốt giúp công ty phát triển bền vững.
  • Công ty cần tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm, ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo nguồn nhân lực để tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới phát triển dịch vụ logistics đến năm 2025 nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Next steps: Triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng mạng lưới khách hàng trong giai đoạn 2021-2025; đồng thời tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý và đối tác chiến lược.

Call-to-action: Các doanh nghiệp logistics và nhà quản lý ngành nên tham khảo nghiên cứu này để áp dụng các giải pháp phù hợp, góp phần phát triển ngành logistics Việt Nam hiệu quả và bền vững.