Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành logistics đã trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tại Việt Nam, ngành logistics còn khá mới mẻ nhưng đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt tại các khu vực cửa khẩu như Lào Cai – nơi có vị trí địa kinh tế thuận lợi, là cửa ngõ giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc trong giai đoạn 2015 – 2019 tăng trưởng bình quân gần 27,68%, riêng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam với tỉnh Vân Nam và các tỉnh Tây Nam Trung Quốc đạt mức tăng trưởng khoảng 23%, với tổng kim ngạch năm 2019 xấp xỉ 10 tỷ USD và dự báo năm 2020 đạt khoảng 15 tỷ USD.

Công ty cổ phần Logistics Kim Thành, thành lập năm 2011 tại khu kinh tế cửa khẩu Kim Thành, thành phố Lào Cai, với diện tích mặt bằng hơn 57.000 m², cung cấp đa dạng các dịch vụ logistics như khai hải quan, kho bãi, vận tải hàng hóa, dịch vụ xuất nhập khẩu và giao nhận. Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển dịch vụ logistics tại công ty này trong giai đoạn 2017 – 2019, với khảo sát bổ sung năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ logistics tại Công ty cổ phần Logistics Kim Thành.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trong bối cảnh thị trường logistics Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành logistics tại khu vực Tây Bắc và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý logistics hiện đại, trong đó:

  • Khái niệm logistics được hiểu là quá trình quản lý dòng chảy và lưu kho nguyên vật liệu, thành phẩm và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng yêu cầu khách hàng với chi phí tối ưu. Các định nghĩa từ Liên Hiệp Quốc, Hội đồng quản trị logistics Hoa Kỳ và Hiệp hội quản lý logistics Canada đều nhấn mạnh vai trò lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả các hoạt động vận chuyển, lưu kho và xử lý thông tin.

  • Mô hình phát triển dịch vụ logistics tập trung vào ba nội dung chính: phát triển quy mô dịch vụ (tăng số lượng dịch vụ cung cấp), đa dạng hóa loại hình dịch vụ (mở rộng các dịch vụ truyền thống và hiện đại), và nâng cao chất lượng dịch vụ (đặc biệt là chất lượng kho bãi và sự hài lòng của khách hàng).

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ logistics được phân thành yếu tố bên trong doanh nghiệp (tiềm lực tài chính, cơ sở vật chất, nguồn nhân lực, hệ thống thông tin) và yếu tố bên ngoài (chính sách nhà nước, phát triển khoa học công nghệ, toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động và tài liệu nội bộ của Công ty cổ phần Logistics Kim Thành giai đoạn 2017 – 2019; số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 14 cán bộ nhân viên công ty và 16 doanh nghiệp Việt Nam sử dụng dịch vụ, cùng khảo sát qua email với 21 doanh nghiệp Trung Quốc.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Sử dụng phiếu khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá thực trạng dịch vụ, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh tương đối và tuyệt đối để đánh giá xu hướng phát triển dịch vụ logistics; phân tổ thống kê để phân tích các nhóm dịch vụ, nhân sự và thiết bị; tổng hợp dữ liệu bằng phần mềm Excel, trình bày kết quả qua bảng biểu và biểu đồ.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu sơ cấp trong tháng 7 và 8 năm 2020, phân tích và tổng hợp dữ liệu trong năm 2020 – 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phát triển quy mô dịch vụ logistics: Số lượng dịch vụ logistics tại Công ty cổ phần Logistics Kim Thành tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2017 – 2019, với mức tăng trưởng doanh thu dịch vụ lần lượt là 8,58% năm 2018 và 15,32% năm 2019. Công ty cung cấp đa dạng các dịch vụ như vận tải, kho bãi, khai hải quan, giao nhận, với tổng diện tích kho bãi hơn 43.000 m² và đội xe vận tải hiện đại gồm 75 xe đầu kéo container và nhiều phương tiện chuyên dụng khác.

  2. Chất lượng dịch vụ kho bãi và vận tải: Khảo sát cán bộ nhân viên và khách hàng cho thấy mức độ hài lòng về chất lượng kho bãi và phương tiện vận tải đạt điểm trung bình trên 4,2 (thang 5), phản ánh sự cải thiện rõ rệt về cơ sở vật chất và thiết bị. Công ty đầu tư nhiều cần cẩu, xe nâng và thiết bị chuyên dụng hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu xếp dỡ và bảo quản hàng hóa.

  3. Hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận: Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh logistics có sự biến động nhưng tăng trưởng tích cực, giảm 9,81% năm 2018 so với 2017 nhưng tăng 54,97% năm 2019 so với 2018, đạt 826 triệu đồng. Chi phí tài chính và chi phí quản lý doanh nghiệp được kiểm soát hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ: Qua khảo sát, các yếu tố bên trong như tiềm lực tài chính, nguồn nhân lực chất lượng cao, hệ thống thông tin quản lý hiện đại được đánh giá có ảnh hưởng lớn nhất (điểm trung bình trên 4,3). Yếu tố bên ngoài như chính sách phát triển logistics của Nhà nước, sự phát triển khoa học công nghệ và hội nhập kinh tế quốc tế cũng được đánh giá quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho công ty mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty cổ phần Logistics Kim Thành đã có bước phát triển tích cực về quy mô và chất lượng dịch vụ trong bối cảnh thị trường logistics Việt Nam ngày càng cạnh tranh. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng kho bãi và phương tiện vận tải hiện đại đã góp phần nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ, đồng thời cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Sự biến động lợi nhuận trong giai đoạn nghiên cứu phản ánh tác động của chi phí tài chính và chi phí quản lý, đòi hỏi công ty cần tiếp tục tối ưu hóa chi phí để duy trì hiệu quả kinh doanh. Các yếu tố bên trong như nguồn nhân lực và hệ thống thông tin được xem là nhân tố quyết định, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành logistics cho thấy nhân lực chất lượng cao và công nghệ quản lý là chìa khóa thành công.

So sánh với các doanh nghiệp logistics lớn trong nước như Viettranstimes và Vinalink, Kim Thành còn nhiều tiềm năng phát triển, đặc biệt trong việc đa dạng hóa dịch vụ và mở rộng mạng lưới khách hàng. Việc tận dụng chính sách phát triển logistics của Nhà nước và xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế sẽ giúp công ty nâng cao vị thế trên thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm mạnh, điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có và phát triển dịch vụ mới: Tập trung cải tiến quy trình kho bãi, vận tải và khai hải quan, đồng thời nghiên cứu phát triển các dịch vụ logistics tích hợp, dịch vụ theo dõi đơn hàng (track and trace) nhằm tăng tiện ích cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Dịch vụ.

  2. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp: Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng nghiệp vụ, kiến thức pháp luật và công nghệ thông tin cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ quản lý và nhân viên kho bãi. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới. Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  3. Xây dựng chiến lược marketing và phát triển mạng lưới khách hàng: Tăng cường hoạt động quảng bá thương hiệu, mở rộng quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt là các doanh nghiệp Trung Quốc và ASEAN. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng Dịch vụ và Ban Giám đốc.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dịch vụ logistics: Triển khai hệ thống quản lý kho hàng (WMS), phần mềm theo dõi vận tải và quản lý khách hàng (CRM) để nâng cao hiệu quả vận hành và chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với phòng IT.

  5. Đẩy mạnh liên kết chuỗi logistics và nâng cao tiềm lực tài chính: Tăng cường hợp tác với các đối tác trong chuỗi cung ứng, đồng thời tìm kiếm nguồn vốn đầu tư để mở rộng cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp logistics: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển dịch vụ logistics, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với điều kiện thực tế.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo các phân tích về vai trò của chính sách phát triển logistics và đề xuất kiến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp lý, thúc đẩy phát triển ngành logistics tại địa phương và quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tài liệu tham khảo hữu ích về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển dịch vụ logistics tại doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và khách hàng sử dụng dịch vụ logistics: Hiểu rõ hơn về năng lực cung ứng dịch vụ, chất lượng và các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ logistics, từ đó lựa chọn đối tác phù hợp và đề xuất yêu cầu dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ logistics là gì và tại sao nó quan trọng?
    Logistics là quá trình quản lý dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng với chi phí tối ưu. Nó giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng hiệu quả vận hành và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển dịch vụ logistics tại doanh nghiệp?
    Các yếu tố bên trong như tiềm lực tài chính, nguồn nhân lực chất lượng cao, hệ thống thông tin quản lý hiện đại và các yếu tố bên ngoài như chính sách nhà nước, phát triển công nghệ và hội nhập kinh tế quốc tế đều đóng vai trò quan trọng.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ logistics?
    Nâng cao chất lượng dịch vụ thông qua đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại, đào tạo nhân lực chuyên nghiệp, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp, khảo sát bằng phiếu điều tra với thang đo Likert, phân tích thống kê mô tả, so sánh và phân tổ để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển dịch vụ logistics tại Công ty cổ phần Logistics Kim Thành?
    Các giải pháp gồm nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có, đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng chiến lược marketing, ứng dụng công nghệ thông tin, đẩy mạnh liên kết chuỗi logistics và nâng cao tiềm lực tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển dịch vụ logistics, làm rõ vai trò và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành.
  • Thực trạng tại Công ty cổ phần Logistics Kim Thành cho thấy sự phát triển tích cực về quy mô dịch vụ, chất lượng kho bãi và hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn 2017 – 2019.
  • Các yếu tố nội bộ như nguồn nhân lực và hệ thống thông tin, cùng với yếu tố bên ngoài như chính sách nhà nước và hội nhập kinh tế quốc tế, là nhân tố quyết định sự phát triển dịch vụ logistics.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ và mở rộng mạng lưới khách hàng để tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới sẽ giúp Công ty cổ phần Logistics Kim Thành phát triển bền vững và chiếm lĩnh thị trường logistics khu vực Tây Bắc và toàn quốc.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao vị thế và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong ngành logistics ngày càng phát triển.