Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, dịch vụ cảng biển đóng vai trò then chốt trong chuỗi vận tải biển, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 Hải Phòng, với hệ thống cầu cảng dài 427 m và độ sâu trước bến -8,2 m, là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ cảng biển quan trọng tại khu vực Hải Phòng. Giai đoạn 2015-2019, công ty đã tập trung phát triển dịch vụ cảng biển nhằm nâng cao sản lượng và chất lượng dịch vụ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế như cốt luồng không đủ sâu, trang thiết bị chưa hiện đại và chưa khai thác hết các dịch vụ gia tăng. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ cảng biển của công ty trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các biện pháp phát triển phù hợp đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại cảng 128 Hải Phòng, sử dụng số liệu sản lượng, doanh thu, nhân lực và trang thiết bị trong giai đoạn 2015-2019. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, tăng sức cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế của công ty.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển dịch vụ cảng biển, bao gồm:

  • Khái niệm và vai trò cảng biển: Theo Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015, cảng biển là khu vực bao gồm vùng đất và vùng nước được xây dựng kết cấu hạ tầng, trang thiết bị phục vụ tàu thuyền ra vào, bốc xếp hàng hóa và cung cấp dịch vụ liên quan. Cảng biển đóng vai trò là mắt xích quan trọng trong vận tải biển và logistics.

  • Phân loại dịch vụ cảng biển: Dịch vụ được chia thành dịch vụ tuyến tiền phương (bốc xếp, giao nhận, lai dắt tàu) và tuyến hậu phương (kho bãi, lưu kho, thủ tục hải quan, logistics). Mỗi loại dịch vụ có vai trò hỗ trợ lẫn nhau để nâng cao hiệu quả khai thác cảng.

  • Tiêu chí đánh giá phát triển dịch vụ cảng biển: Bao gồm nhóm tiêu chí về vị trí, quy mô cơ sở hạ tầng; dịch vụ tuyến cầu tàu; dịch vụ tuyến kho bãi; và kết quả kinh doanh như doanh thu, lợi nhuận, năng suất xếp dỡ.

  • Các yếu tố ảnh hưởng: Yếu tố khách quan như điều kiện tự nhiên, quy hoạch phát triển, thủ tục pháp lý; yếu tố chủ quan như nguồn nhân lực, trang thiết bị, công nghệ thông tin và xây dựng thương hiệu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 Hải Phòng giai đoạn 2015-2019, bao gồm sản lượng hàng hóa, doanh thu, nhân lực, cơ sở hạ tầng và thiết bị. Thu thập số liệu sơ cấp qua khảo sát 86 khách hàng bằng phiếu điều tra và phỏng vấn trực tiếp trong tháng 1/2020.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp phân tích tổng hợp để hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn. Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để mô tả đặc tính dữ liệu, phân tích chuỗi thời gian để đánh giá xu hướng và biến động các chỉ tiêu trong giai đoạn nghiên cứu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát khách hàng được chọn ngẫu nhiên từ danh sách khách hàng của công ty, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Phần mềm hỗ trợ: Microsoft Excel được sử dụng để xử lý và phân tích số liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong tháng 1/2020, phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sản lượng hàng hóa và container qua cảng tăng trưởng không ổn định:

    • Sản lượng container trung bình giai đoạn 2015-2019 đạt khoảng 283.118 TEU/năm, tăng trưởng bình quân 8%/năm. Tuy nhiên, năm 2018 và 2019 giảm lần lượt 17% và 28% so với năm trước.
    • Sản lượng hàng rời tăng trưởng bình quân 43%/năm nhưng biến động mạnh, giảm 59% năm 2018 so với 2017.
    • Sản lượng qua kho CFS tăng bình quân 16%/năm, đạt 93.257 CBM/năm.
  2. Doanh thu tăng trưởng nhưng giảm mạnh năm 2019:

    • Doanh thu bình quân giai đoạn đạt 234.567 triệu đồng/năm, tăng trung bình 12%/năm.
    • Năm 2019 doanh thu giảm 30% so với năm 2018, đạt 225.204 triệu đồng, do cạnh tranh khốc liệt và hạn chế về cốt luồng, vũng quay tàu.
  3. Nguồn nhân lực tăng nhẹ, năng suất lao động cải thiện:

    • Số lượng lao động tăng từ 185 người năm 2015 lên 199 người năm 2018, giảm nhẹ còn 196 người năm 2019.
    • Thu nhập bình quân người lao động tăng 10,5%/năm giai đoạn 2015-2018, đạt gần 15 triệu đồng/tháng, giảm còn 8,5 triệu đồng năm 2019.
  4. Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị chưa đồng bộ, ảnh hưởng năng suất:

    • Cầu cảng dài 427 m, tải trọng 15.000 DWT và 20.000 DWT, thấp hơn nhiều cảng trong khu vực có tải trọng từ 20.000 DWT trở lên.
    • Trang thiết bị xếp dỡ chủ yếu là cẩu Liebherr và cẩu RTG công suất thấp, chỉ đạt khoảng 70% năng suất so với các cảng khác.
    • Hệ thống kho bãi bị chia cắt với 8 bãi container riêng biệt, ảnh hưởng đến thời gian và chi phí khai thác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự tăng trưởng không ổn định là do công ty đã đầu tư mở rộng bãi container, nâng cấp cầu cảng và trang thiết bị trong giai đoạn đầu, tạo điều kiện tăng sản lượng và doanh thu. Tuy nhiên, hạn chế về cốt luồng và vũng quay tàu khiến công ty khó tiếp nhận tàu lớn, giảm sức cạnh tranh so với các cảng trong khu vực Hải Phòng. Việc trang thiết bị còn lạc hậu và hệ thống kho bãi phân tán làm giảm hiệu quả khai thác, kéo dài thời gian giải phóng tàu và tăng chi phí vận hành.

So sánh với các cảng như Đình Vũ và Cái Lân, Tân Cảng 128 còn thiếu đồng bộ trong đầu tư hạ tầng và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại. Các cảng này đã áp dụng phần mềm quản lý thời gian thực, đầu tư thiết bị hiện đại và phát triển dịch vụ logistics đa dạng, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Kết quả khảo sát khách hàng cũng cho thấy nhu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ, rút ngắn thời gian làm thủ tục và tăng cường dịch vụ gia tăng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động sản lượng container và doanh thu giai đoạn 2015-2019, bảng so sánh năng suất thiết bị và cơ sở hạ tầng với các cảng trong khu vực, cũng như biểu đồ tăng trưởng nhân lực và thu nhập lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nạo vét và nâng cấp cốt luồng, vũng quay tàu

    • Mục tiêu: Tăng khả năng tiếp nhận tàu lớn trên 20.000 DWT.
    • Thời gian: Triển khai trong giai đoạn 2021-2023.
    • Chủ thể: Ban quản lý cảng phối hợp với cơ quan quản lý hàng hải và đầu tư công.
  2. Đầu tư đồng bộ trang thiết bị hiện đại

    • Mục tiêu: Nâng cao năng suất xếp dỡ lên tối thiểu 90% so với các cảng trong khu vực.
    • Thời gian: Giai đoạn 2021-2025.
    • Chủ thể: Ban giám đốc công ty, phối hợp với nhà cung cấp thiết bị và các đối tác tài chính.
  3. Quy hoạch và tái cấu trúc hệ thống kho bãi

    • Mục tiêu: Giảm số lượng bãi container riêng biệt, tăng hệ số sử dụng diện tích bãi từ 0,5 lên 0,7.
    • Thời gian: 2022-2024.
    • Chủ thể: Phòng kế hoạch kinh doanh và phòng kỹ thuật cơ giới.
  4. Phát triển hệ thống công nghệ thông tin điều hành khai thác cảng

    • Mục tiêu: Ứng dụng công nghệ số và AI trong quản lý container, cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, giảm lỗi kết nối với phần mềm khai hải quan.
    • Thời gian: 2021-2023.
    • Chủ thể: Ban công nghệ thông tin phối hợp với các nhà cung cấp phần mềm.
  5. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và dịch vụ khách hàng

    • Mục tiêu: Đào tạo chuyên môn, kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành, cải thiện thái độ phục vụ, tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 85%.
    • Thời gian: Liên tục từ 2021 trở đi.
    • Chủ thể: Ban tổ chức lao động tiền lương, phòng marketing và phòng điều độ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý các công ty cảng biển

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển dịch vụ cảng biển, áp dụng vào quản lý và đầu tư nâng cao năng lực khai thác.
  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và hàng hải

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển cảng biển phù hợp với quy hoạch quốc gia.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics, vận tải biển

    • Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về dịch vụ cảng biển.
  4. Các nhà đầu tư và đối tác trong lĩnh vực logistics và vận tải biển

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng, rủi ro và cơ hội đầu tư vào dịch vụ cảng biển tại khu vực Hải Phòng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ cảng biển gồm những loại hình nào?
    Dịch vụ cảng biển bao gồm dịch vụ tuyến tiền phương như bốc xếp, giao nhận, lai dắt tàu và dịch vụ tuyến hậu phương như kho bãi, lưu kho, thủ tục hải quan, logistics. Ví dụ, dịch vụ bốc xếp hàng hóa tại cầu tàu và dịch vụ lưu kho container là hai nhóm dịch vụ chính.

  2. Tại sao cốt luồng và vũng quay tàu lại quan trọng đối với cảng biển?
    Cốt luồng và vũng quay tàu quyết định khả năng tiếp nhận tàu có tải trọng lớn. Nếu không đủ sâu hoặc rộng, cảng không thể đón các tàu lớn, làm giảm sản lượng và sức cạnh tranh. Tân Cảng 128 hiện chỉ tiếp nhận tàu dưới 20.000 DWT, hạn chế khả năng khai thác.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng suất xếp dỡ tại cảng?
    Nâng cao năng suất cần đầu tư thiết bị hiện đại như cẩu RTG, cẩu giàn bánh lốp, áp dụng công nghệ quản lý thời gian thực và đào tạo nhân lực chuyên nghiệp. Ví dụ, năng suất cẩu RTG có thể đạt 70-90 TEU/giờ, cao hơn nhiều so với thiết bị cũ.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong phát triển dịch vụ cảng biển là gì?
    Công nghệ thông tin giúp quản lý container, cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, giảm lỗi thủ tục hải quan và tăng tốc độ giải phóng tàu. Hệ thống quản lý container CMS hiện tại của công ty còn hạn chế, cần nâng cấp để đáp ứng yêu cầu khách hàng.

  5. Làm thế nào để cải thiện chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng?
    Cải thiện chất lượng dịch vụ thông qua đào tạo nhân viên, nâng cao thái độ phục vụ, đa dạng hóa dịch vụ và rút ngắn thời gian làm thủ tục. Ví dụ, khảo sát khách hàng cho thấy sự sẵn sàng đáp ứng yêu cầu và thái độ phục vụ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng.

Kết luận

  • Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 Hải Phòng đã đạt được tăng trưởng sản lượng và doanh thu trong giai đoạn 2015-2019 nhưng còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng và trang thiết bị.
  • Năng suất lao động và chất lượng dịch vụ có xu hướng cải thiện nhưng chưa đáp ứng được yêu cầu cạnh tranh trong khu vực.
  • Các yếu tố khách quan như cốt luồng, vũng quay tàu và yếu tố chủ quan như công nghệ, nhân lực cần được đồng bộ nâng cấp.
  • Đề xuất các biện pháp nạo vét luồng, đầu tư thiết bị hiện đại, tái cấu trúc kho bãi, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2021-2025, định hướng đến năm 2030 nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững dịch vụ cảng biển.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực cảng biển nên áp dụng các biện pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả khai thác, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đổi mới sáng tạo nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển trong thời kỳ hội nhập sâu rộng.