Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới qua các tổ chức như APEC, WTO và các hiệp định thương mại tự do, môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh gay gắt. Đặc biệt, các doanh nghiệp trong lĩnh vực cảng biển phải đối mặt với nhiều thách thức về nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm. Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng – Chi nhánh Cảng Tân Vũ, với vai trò là một trong những cảng biển trọng điểm khu vực phía Bắc, đã trải qua giai đoạn phát triển và cạnh tranh quyết liệt từ năm 2015 đến 2019. Sản lượng hàng hóa qua cảng đạt gần 972.700 TEU năm 2019, chiếm khoảng 40-45% thị phần khu vực miền Bắc, tuy nhiên vẫn chưa khai thác hết công suất thiết kế 1 triệu TEU/năm. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của Cảng Tân Vũ trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu sản lượng xếp dỡ, doanh thu, chi phí, lợi nhuận và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, với phạm vi nghiên cứu tại Cảng Tân Vũ trong giai đoạn 2015-2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư và phát triển bền vững trong lĩnh vực cảng biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế quản lý kinh doanh, tập trung vào hiệu quả sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp cảng biển. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết hiệu quả sản xuất kinh doanh: Định nghĩa hiệu quả sản xuất kinh doanh là tỷ lệ giữa kết quả đầu ra (doanh thu, lợi nhuận) và chi phí đầu vào, phản ánh mức độ khai thác nguồn lực và tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất kinh doanh. Các chỉ tiêu đánh giá gồm sản lượng xếp dỡ, doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên chi phí và doanh thu, năng suất lao động và tiền lương bình quân.

  2. Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh: Bao gồm các nhân tố bên trong doanh nghiệp như quản trị, lao động, cơ sở vật chất kỹ thuật, hệ thống thông tin, vốn; và các nhân tố bên ngoài như nguyên vật liệu, giá cả, môi trường pháp lý, môi trường kinh tế và các ngành liên quan. Mô hình này giúp phân tích sâu sắc các yếu tố tác động đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của Cảng Tân Vũ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hiệu quả sản xuất kinh doanh, chỉ tiêu sản lượng xếp dỡ, doanh thu thuần, chi phí sản xuất kinh doanh, lợi nhuận sau thuế, tỷ suất lợi nhuận theo chi phí và doanh thu, năng suất lao động theo hiện vật và giá trị, tiền lương bình quân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng dựa trên số liệu thực tế thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo kế toán chi tiết của Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng – Chi nhánh Cảng Tân Vũ giai đoạn 2015-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu hoạt động kinh doanh của chi nhánh trong 5 năm, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê: Xử lý số liệu về sản lượng, doanh thu, chi phí, lợi nhuận để xác định xu hướng biến động và mức độ hiệu quả.
  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu qua các năm để đánh giá sự thay đổi và tác động của các yếu tố bên trong, bên ngoài.
  • Lập bảng và biểu đồ: Trình bày số liệu dưới dạng bảng và biểu đồ để minh họa rõ ràng các kết quả phân tích.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng dựa trên cơ sở lý thuyết và thực tiễn hoạt động của doanh nghiệp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 6/2020, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sản lượng xếp dỡ hàng hóa biến động qua các năm: Sản lượng tăng 29,84% năm 2016 và 12,67% năm 2017, giảm 5,76% năm 2018, sau đó tăng trở lại 10,58% năm 2019. Sự biến động này phản ánh ảnh hưởng của các hợp đồng với hãng tàu lớn và cạnh tranh trong khu vực.

  2. Doanh thu có xu hướng tăng giảm không đều: Doanh thu tăng 17,62% năm 2016, giảm nhẹ 1,56% năm 2017 và 4,9% năm 2018, sau đó tăng 9,8% năm 2019. Nguyên nhân chính là sự thay đổi trong hợp tác với các hãng tàu lớn như WANHAI và MAESK.

  3. Chi phí sản xuất kinh doanh tăng đều qua các năm: Tổng chi phí tăng 21,72% năm 2016 do đầu tư nguyên vật liệu và tuyển dụng lao động, sau đó tăng nhẹ từ 1,61% đến 5,09 các năm tiếp theo. Chi phí nhân công giảm nhẹ năm 2018 do thu gọn bộ máy tổ chức.

  4. Lợi nhuận biến động theo xu hướng doanh thu và chi phí: Lợi nhuận tăng 14,08% năm 2016, giảm lần lượt 8,18% và 11,62% các năm 2017, 2018, sau đó tăng 21,8% năm 2019. Sự biến động này phản ánh tác động của cạnh tranh và hợp tác với các hãng tàu.

  5. Tỷ suất lợi nhuận theo chi phí và doanh thu giảm trong giai đoạn 2015-2018, hồi phục năm 2019: Tỷ suất lợi nhuận theo chi phí giảm mạnh 14,7% năm 2018, sau đó tăng 6,9% năm 2019; tỷ suất lợi nhuận theo doanh thu cũng có xu hướng tương tự.

Thảo luận kết quả

Sự biến động sản lượng và doanh thu chủ yếu do ảnh hưởng của các hợp đồng với các hãng tàu lớn và sự cạnh tranh gay gắt trong khu vực cảng biển phía Bắc, đặc biệt là sự xuất hiện của Cảng Lạch Huyện và các cảng khác. Việc mất hợp đồng với WANHAI và MAESK trong giai đoạn 2017-2018 đã làm giảm sản lượng và doanh thu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận.

Chi phí tăng chủ yếu do đầu tư cơ sở hạ tầng, trang thiết bị và tuyển dụng lao động nhằm nâng cao năng lực khai thác, tuy nhiên chi phí nhân công giảm nhẹ nhờ thu gọn bộ máy tổ chức. Điều này cho thấy công tác quản lý chi phí có sự cải thiện nhưng vẫn cần tối ưu hơn.

Kết quả cho thấy hiệu quả sản xuất kinh doanh của Cảng Tân Vũ chịu ảnh hưởng lớn từ các nhân tố bên trong như quản trị, lao động, cơ sở vật chất kỹ thuật và bên ngoài như môi trường cạnh tranh, hợp đồng khách hàng, chính sách giá cả. Việc áp dụng hệ thống quản lý hiện đại như phần mềm TOS và hệ thống giám sát hải quan tự động đã góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sản lượng xếp dỡ, doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các năm để minh họa rõ ràng xu hướng biến động và tác động của các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu hút và duy trì hợp đồng với các hãng tàu lớn

    • Động từ hành động: Đàm phán, ký kết hợp đồng
    • Target metric: Tăng sản lượng xếp dỡ container lên 10% trong 2 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Công ty phối hợp với phòng kinh doanh
    • Timeline: 2021-2023
  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại

    • Động từ hành động: Đầu tư, nâng cấp
    • Target metric: Tăng công suất khai thác lên 1,2 triệu TEU/năm trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, phòng kỹ thuật
    • Timeline: 2021-2024
  3. Tối ưu hóa quản lý chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực

    • Động từ hành động: Rà soát, cắt giảm chi phí không cần thiết
    • Target metric: Giảm chi phí vận hành 5% mỗi năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán, phòng nhân sự
    • Timeline: Hàng năm, bắt đầu từ 2021
  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đào tạo kỹ năng chuyên môn

    • Động từ hành động: Đào tạo, phát triển nhân sự
    • Target metric: Tăng năng suất lao động theo giá trị 15% trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự, phòng đào tạo
    • Timeline: 2021-2023
  5. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý và vận hành

    • Động từ hành động: Triển khai, cập nhật hệ thống công nghệ
    • Target metric: Rút ngắn thời gian xử lý thủ tục và xếp dỡ 20% trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT, Ban điều hành
    • Timeline: 2021-2023

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp cảng biển

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh dựa trên phân tích thực trạng và đề xuất trong luận văn.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, logistics, vận tải biển

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết kết hợp thực tiễn về quản lý hiệu quả doanh nghiệp cảng biển.
    • Use case: Tham khảo làm tài liệu nghiên cứu, luận văn hoặc đề tài khoa học liên quan.
  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và cảng biển

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cảng biển để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng các chính sách phát triển ngành cảng biển và logistics.
  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực cảng biển và logistics

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác.
    • Use case: Phân tích rủi ro và cơ hội đầu tư tại Cảng Tân Vũ và các cảng biển tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sản xuất kinh doanh được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu như sản lượng xếp dỡ, doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên chi phí và doanh thu, năng suất lao động và tiền lương bình quân. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận theo chi phí cho biết mỗi đồng chi phí bỏ ra thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh doanh của cảng biển?
    Các nhân tố bên trong như quản trị doanh nghiệp, chất lượng lao động, cơ sở vật chất kỹ thuật, hệ thống thông tin và vốn; bên ngoài gồm nguyên vật liệu, giá cả, môi trường pháp lý, môi trường kinh tế và ngành liên quan. Ví dụ, sự thay đổi hợp đồng với các hãng tàu lớn ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng và doanh thu.

  3. Tại sao sản lượng và doanh thu của Cảng Tân Vũ biến động trong giai đoạn 2015-2019?
    Do sự cạnh tranh gay gắt với các cảng khác và việc mất hợp đồng với các hãng tàu lớn như WANHAI và MAESK trong giai đoạn 2017-2018, dẫn đến giảm sản lượng xuất nhập khẩu. Năm 2019, khi các hãng tàu quay lại hợp tác, sản lượng và doanh thu tăng trở lại.

  4. Cảng Tân Vũ đã áp dụng những công nghệ nào để nâng cao hiệu quả quản lý?
    Cảng đã triển khai hệ thống phần mềm TOS (Terminal Operating System) và hệ thống quản lý hải quan tự động VASSCM, giúp nâng cao năng suất, quản lý chính xác và rút ngắn thời gian làm thủ tục. Ví dụ, phần mềm TOS hỗ trợ lập kế hoạch xếp dỡ và quản lý vị trí container hiệu quả.

  5. Các biện pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh của Cảng Tân Vũ?
    Bao gồm tăng cường thu hút hợp đồng với hãng tàu, đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, tối ưu hóa quản lý chi phí, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin. Ví dụ, mục tiêu tăng sản lượng xếp dỡ container lên 10% trong 2 năm tới thông qua đàm phán hợp đồng và đầu tư thiết bị hiện đại.

Kết luận

  • Hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng – Chi nhánh Cảng Tân Vũ giai đoạn 2015-2019 có sự biến động rõ rệt do ảnh hưởng của cạnh tranh và hợp đồng khách hàng.
  • Các chỉ tiêu sản lượng, doanh thu, chi phí và lợi nhuận phản ánh sự phát triển và thách thức trong hoạt động kinh doanh của cảng.
  • Nhân tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp đều tác động mạnh mẽ đến hiệu quả sản xuất kinh doanh, đòi hỏi sự quản lý linh hoạt và chiến lược phù hợp.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả tập trung vào thu hút khách hàng, đầu tư cơ sở hạ tầng, quản lý chi phí, phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả thực hiện và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo phát triển bền vững.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các xu hướng mới trong ngành cảng biển nhằm giữ vững vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.