Tổng quan nghiên cứu

Ngành dịch vụ Logistics tại Bình Dương đã trải qua nhiều biến động đáng kể, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 và khi Việt Nam chính thức tham gia Hiệp định Thương mại Tự do EVFTA từ năm 2020. Theo ước tính, Bình Dương hiện có gần 200 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Logistics, với quy mô chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn đăng ký trung bình khoảng 1,5 tỷ đồng/doanh nghiệp. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này mới chỉ đáp ứng khoảng 25% nhu cầu thị trường, cho thấy tiềm năng phát triển còn rất lớn.

Vấn đề lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics trở nên cấp thiết khi khách hàng ngày càng đa dạng về nhu cầu và yêu cầu chất lượng dịch vụ. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics tại Bình Dương, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ Logistics trên địa bàn tỉnh Bình Dương trong giai đoạn từ tháng 11/2022 đến tháng 10/2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà cung cấp dịch vụ Logistics nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp lựa chọn đối tác phù hợp nhằm tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận hành. Các chỉ số như mức độ tin cậy, chính sách giá, sự đồng cảm, phương tiện hữu hình và sự đảm bảo được xem là các thước đo quan trọng trong việc đánh giá quyết định lựa chọn nhà cung cấp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về chất lượng dịch vụ và dịch vụ Logistics. Khái niệm chất lượng dịch vụ được tiếp cận từ góc độ khách hàng, theo đó chất lượng là sự so sánh giữa kỳ vọng và nhận thức thực tế về dịch vụ. Mô hình SERVQUAL với 5 tiêu chí gồm độ tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, phương tiện hữu hình và sự đồng cảm được sử dụng làm cơ sở đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics.

Về dịch vụ Logistics, nghiên cứu áp dụng các định nghĩa và phân loại theo Luật Thương mại Việt Nam và các mô hình Logistics hiện đại (1PL đến 5PL). Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trong và ngoài nước, bao gồm các yếu tố: Độ tin cậy, Phương thức thanh toán và chính sách giá, Sự đồng cảm, Phương tiện hữu hình và Sự đảm bảo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua phỏng vấn sâu với 10 chuyên gia và quản lý trong ngành Logistics tại Bình Dương nhằm khám phá và điều chỉnh các biến quan sát. Đồng thời, tác giả quan sát thực tế tại các doanh nghiệp và tham gia hội thảo chuyên ngành để hiểu rõ hơn về quy trình và các yếu tố khách hàng quan tâm.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 237 mẫu khảo sát hợp lệ, được chọn theo phương pháp thuận tiện từ các nhà quản lý có quyền quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics tại Bình Dương. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính và kiểm định ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm doanh nghiệp.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện tuần tự từ xây dựng mô hình lý thuyết, nghiên cứu định tính, thiết kế bảng câu hỏi, thu thập và xử lý dữ liệu đến phân tích kết quả và đề xuất hàm ý quản trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics tại Bình Dương, với hệ số hồi quy β = 0.35 (p < 0.01). Các doanh nghiệp đánh giá cao uy tín lãnh đạo, kinh nghiệm và phản hồi tích cực từ khách hàng cũ.

  2. Phương thức thanh toán và chính sách giá cũng có tác động tích cực rõ rệt (β = 0.28, p < 0.01). Chính sách giá hợp lý, linh hoạt và minh bạch được xem là ưu tiên hàng đầu của khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh cao.

  3. Sự đồng cảm của nhà cung cấp với khách hàng, thể hiện qua việc chia sẻ thông tin và tiếp thu ý kiến, có ảnh hưởng đáng kể (β = 0.22, p < 0.05), góp phần tạo dựng lòng tin và sự trung thành.

  4. Phương tiện hữu hình như cơ sở vật chất, phương tiện vận tải và ứng dụng công nghệ có tác động vừa phải (β = 0.18, p < 0.05), phản ánh sự quan tâm đến năng lực vận hành và hiện đại hóa dịch vụ.

  5. Sự đảm bảo về mặt chuyên môn, chứng từ chính xác và giao hàng đúng hẹn cũng được đánh giá quan trọng (β = 0.20, p < 0.05), giúp khách hàng yên tâm khi hợp tác.

Phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics dựa trên loại hình doanh nghiệp, quy mô, vốn hay lĩnh vực hoạt động, cho thấy các yếu tố ảnh hưởng mang tính phổ quát trong bối cảnh Bình Dương.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của độ tin cậy và chính sách giá trong ngành Logistics. Sự đồng cảm và sự đảm bảo góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho nhà cung cấp. Phương tiện hữu hình tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn là yếu tố cần thiết để đáp ứng yêu cầu vận hành hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. Việc không phát hiện sự khác biệt theo đặc điểm doanh nghiệp cho thấy các nhà cung cấp cần tập trung đồng bộ vào các yếu tố này để phục vụ đa dạng khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và duy trì độ tin cậy: Nhà cung cấp cần nâng cao uy tín lãnh đạo, đào tạo nhân sự chuyên nghiệp và thu thập phản hồi khách hàng để cải tiến dịch vụ. Mục tiêu tăng điểm đánh giá độ tin cậy lên ít nhất 15% trong vòng 12 tháng, do bộ phận quản lý chất lượng thực hiện.

  2. Cải tiến chính sách giá và phương thức thanh toán: Đề xuất áp dụng chính sách giá linh hoạt, minh bạch và ưu đãi cho khách hàng thân thiết, đồng thời hỗ trợ công nợ hợp lý. Mục tiêu giảm chi phí dịch vụ trung bình 10% trong 6 tháng, do phòng kinh doanh phối hợp tài chính triển khai.

  3. Nâng cao sự đồng cảm với khách hàng: Xây dựng hệ thống quản trị khách hàng tối ưu, tăng cường chia sẻ thông tin và tiếp thu ý kiến phản hồi. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng hài lòng về dịch vụ chăm sóc lên 20% trong 9 tháng, do bộ phận chăm sóc khách hàng thực hiện.

  4. Đầu tư nâng cấp phương tiện hữu hình và công nghệ: Mua sắm phương tiện vận tải hiện đại, áp dụng công nghệ quản lý kho và vận hành để nâng cao hiệu quả. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp 30% phương tiện trong 18 tháng, do ban quản lý đầu tư chịu trách nhiệm.

  5. Đảm bảo chất lượng dịch vụ và chứng từ chính xác: Tăng cường đào tạo nhân viên, kiểm soát quy trình giao nhận và chứng từ, đảm bảo giao hàng đúng hẹn. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót chứng từ xuống dưới 2% trong 12 tháng, do bộ phận vận hành và kiểm soát chất lượng phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản trị doanh nghiệp Logistics: Giúp hiểu rõ các yếu tố quyết định lựa chọn nhà cung cấp, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Doanh nghiệp sử dụng dịch vụ Logistics: Cung cấp cơ sở để đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu, tối ưu hóa chi phí và chất lượng vận chuyển.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics: Là tài liệu tham khảo khoa học về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và thực trạng ngành Logistics tại Bình Dương.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách phát triển ngành Logistics, thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng trong khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics tại Bình Dương?
    Độ tin cậy được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong quyết định của khách hàng nhờ vào uy tín lãnh đạo và kinh nghiệm của nhà cung cấp.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính qua phỏng vấn chuyên gia và nghiên cứu định lượng với 237 mẫu khảo sát, sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu.

  3. Có sự khác biệt nào về quyết định lựa chọn nhà cung cấp dựa trên quy mô doanh nghiệp không?
    Kết quả phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics dựa trên quy mô, vốn hay loại hình doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để nhà cung cấp dịch vụ Logistics nâng cao sự đồng cảm với khách hàng?
    Bằng cách xây dựng hệ thống quản trị khách hàng hiệu quả, chia sẻ thông tin minh bạch và tiếp thu ý kiến phản hồi để cải tiến dịch vụ, tạo sự tin tưởng và trung thành từ khách hàng.

  5. Tại sao phương tiện hữu hình lại có tác động thấp hơn các yếu tố khác?
    Do đặc thù thị trường Bình Dương với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, phương tiện vật chất chưa đồng đều và chưa phải là yếu tố quyết định duy nhất, tuy nhiên vẫn cần được đầu tư để nâng cao năng lực vận hành.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics tại Bình Dương: Độ tin cậy, Phương thức thanh toán và chính sách giá, Sự đồng cảm, Phương tiện hữu hình và Sự đảm bảo.
  • Độ tin cậy và chính sách giá là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong quyết định của khách hàng.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về quyết định lựa chọn dựa trên đặc điểm doanh nghiệp, cho thấy tính phổ quát của các yếu tố nghiên cứu.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao uy tín, cải tiến chính sách giá, tăng cường chăm sóc khách hàng, đầu tư phương tiện và đảm bảo chất lượng dịch vụ.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn hậu COVID-19 và mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động của công nghệ số và xu hướng Logistics xanh tại Bình Dương.

Để nâng cao hiệu quả lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ Logistics, các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các xu hướng mới trong ngành. Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường!