Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp may (CNM) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Đồng Nai, một trong những trung tâm công nghiệp trọng điểm của vùng kinh tế phía Nam Việt Nam. Từ năm 2017 đến 2022, CNM tại Đồng Nai đã có sự phát triển ổn định với số lượng doanh nghiệp tăng từ 183 lên 311, tương đương mức tăng gần 70%. Vốn đầu tư cho ngành cũng tăng gần gấp đôi, từ 8.463 triệu đồng năm 2016 lên 15.861 triệu đồng năm 2022. Số lao động trong ngành cũng tăng từ gần 70.000 người năm 2018 lên khoảng 80.000 người năm 2022, trong đó lao động tại các doanh nghiệp FDI chiếm tỷ trọng lớn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng phát triển CNM tại Đồng Nai trong giai đoạn 2017-2022, đánh giá ưu điểm, hạn chế và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp CNM trên địa bàn tỉnh, sử dụng số liệu thống kê chính thức và khảo sát thực tiễn. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển ngành CNM, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và giải quyết việc làm cho lao động phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển kinh tế, kết hợp với các lý thuyết về công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển ngành công nghiệp. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình phát triển công nghiệp dựa trên ba yếu tố: số lượng, chất lượng và cơ cấu ngành.
  • Lý thuyết về chuỗi giá trị toàn cầu, nhấn mạnh vai trò của công nghiệp hỗ trợ và liên kết doanh nghiệp trong phát triển CNM.

Các khái niệm chính bao gồm: công nghiệp may, phát triển bền vững, năng lực cạnh tranh, nội địa hóa nguyên phụ liệu, và công nghiệp hỗ trợ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp khoa học xã hội như thống kê - so sánh, phân tích tổng hợp và hệ thống hóa số liệu. Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu thống kê của Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai, báo cáo ngành CNM, khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ 311 doanh nghiệp CNM hoạt động trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn 2017-2022. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ mẫu nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích xu hướng phát triển theo thời gian.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2022, với đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và quy mô doanh nghiệp tăng ổn định: Số doanh nghiệp CNM tăng từ 183 năm 2018 lên 311 năm 2022, tương đương mức tăng 69,94%. Vốn đầu tư tăng 1,87 lần từ 8.463 triệu đồng năm 2016 lên 15.861 triệu đồng năm 2022. Lao động ngành CNM tăng từ 69.892 người năm 2018 lên 80.000 người năm 2022, trong đó lao động FDI chiếm 74,86% doanh thu ngành.

  2. Chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh được cải thiện: Tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu tăng từ 36,57% năm 2017 lên 45,06% năm 2021, giảm sự phụ thuộc nhập khẩu. Sản lượng xuất khẩu tăng 19% từ 281.954 nghìn sản phẩm năm 2018 lên 335.784 nghìn sản phẩm năm 2022. Tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng công nghệ và tiêu chuẩn quản trị tiên tiến tăng từ 33,48% năm 2018 lên 59,68% năm 2022.

  3. Cơ cấu ngành CNM có sự dịch chuyển tích cực: Tỷ trọng doanh nghiệp tư nhân tăng từ 44,94% năm 2018 lên 70,61% năm 2022, trong khi doanh nghiệp Nhà nước giảm về 0%. Doanh nghiệp FDI chiếm khoảng 29,39%. Cơ cấu sản phẩm đa dạng hơn, tập trung vào các mặt hàng chất lượng cao như quần áo thể thao, Jean, sơ mi.

  4. Thu nhập người lao động tăng nhưng còn thấp so với các ngành khác: Thu nhập bình quân lao động CNM tăng từ 3,61 triệu đồng/tháng năm 2016 lên 6,58 triệu đồng/tháng năm 2022, tăng 82,27%. Tuy nhiên, thu nhập này vẫn thấp hơn so với các ngành công nghiệp khác trên địa bàn.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng doanh nghiệp và vốn đầu tư phản ánh sức hấp dẫn của ngành CNM tại Đồng Nai, phù hợp với xu hướng phát triển công nghiệp của tỉnh. Việc tăng tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu và áp dụng công nghệ quản trị tiên tiến góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường trong nước và quốc tế.

Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu (vẫn chiếm trên 54%) và tỷ lệ doanh nghiệp nhỏ, vừa chiếm đa số (trên 96% doanh nghiệp tư nhân là DNNVV) làm hạn chế khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Thu nhập lao động tuy tăng nhưng chưa tương xứng với đóng góp và tiềm năng ngành, phản ánh hạn chế về trình độ kỹ thuật và công nghệ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dệt may Việt Nam, kết quả cho thấy Đồng Nai có nhiều điểm tương đồng về cơ cấu doanh nghiệp và thách thức về công nghiệp hỗ trợ. Việc phát triển công nghiệp hỗ trợ và nâng cao trình độ lao động là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị gia tăng ngành CNM.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp, biểu đồ tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu theo năm, bảng so sánh thu nhập lao động và biểu đồ cơ cấu doanh nghiệp theo thành phần kinh tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển công nghiệp hỗ trợ: Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ nhằm nâng cao tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu lên trên 60% vào năm 2030. Chủ thể thực hiện là UBND tỉnh phối hợp với các sở ngành và doanh nghiệp, triển khai trong giai đoạn 2023-2030.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo nghề chuyên sâu, nâng cao trình độ kỹ thuật cho lao động CNM, đặc biệt là lao động phổ thông và quản lý. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có trình độ sơ cấp trở lên lên 50% vào năm 2030. Chủ thể thực hiện là Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, doanh nghiệp CNM, thực hiện từ 2023-2028.

  3. Khuyến khích đổi mới công nghệ và áp dụng quản trị tiên tiến: Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ hiện đại, áp dụng các tiêu chuẩn quản lý như ISO, Lean, Kaizen để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu đạt trên 80% doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiên tiến vào năm 2030. Chủ thể thực hiện là Sở Khoa học và Công nghệ, các hiệp hội ngành nghề, doanh nghiệp, thực hiện từ 2023-2030.

  4. Phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu: Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu và phát triển thị trường nội địa, đồng thời xây dựng thương hiệu sản phẩm CNM Đồng Nai có giá trị gia tăng cao. Chủ thể thực hiện là Sở Công Thương, các doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề, thực hiện từ 2023-2027.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển CNM phù hợp với tiềm năng và điều kiện của tỉnh Đồng Nai, giúp định hướng phát triển bền vững ngành công nghiệp này.

  2. Doanh nghiệp CNM và các nhà đầu tư: Thông tin về thực trạng, ưu nhược điểm và các giải pháp phát triển giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng quy mô và cải thiện chất lượng sản phẩm.

  3. Các tổ chức đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực: Cung cấp dữ liệu về trình độ lao động và nhu cầu đào tạo, từ đó xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu thực tế của ngành CNM.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành kinh tế chính trị, công nghiệp: Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng về phát triển công nghiệp may trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và công nghiệp hóa hiện đại hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngành công nghiệp may ở Đồng Nai có vai trò gì trong phát triển kinh tế địa phương?
    CNM là ngành công nghiệp trọng điểm, tạo việc làm cho khoảng 80.000 lao động, đóng góp lớn vào GRDP tỉnh với tốc độ tăng trưởng bình quân trên 5% giai đoạn 2018-2022, đồng thời thúc đẩy xuất khẩu và phát triển công nghiệp hỗ trợ.

  2. Tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu ngành CNM hiện nay ra sao?
    Tỷ lệ nội địa hóa tăng từ 36,57% năm 2017 lên 45,06% năm 2021, tuy nhiên vẫn còn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu, chiếm trên 54%, ảnh hưởng đến giá thành và khả năng cạnh tranh sản phẩm.

  3. Chất lượng nguồn nhân lực ngành CNM có đáp ứng yêu cầu không?
    Tỷ lệ lao động có trình độ sơ cấp trở lên đạt khoảng 30% năm 2022, còn lại phần lớn là lao động đào tạo tại chỗ với kỹ năng hạn chế, cần nâng cao đào tạo chuyên môn để đáp ứng yêu cầu công nghệ hiện đại.

  4. Doanh nghiệp CNM ở Đồng Nai chủ yếu thuộc thành phần kinh tế nào?
    Phần lớn là doanh nghiệp tư nhân chiếm trên 70%, doanh nghiệp FDI chiếm gần 30%, doanh nghiệp Nhà nước không còn tham gia từ năm 2020, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu theo hướng thị trường.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh ngành CNM?
    Tăng cường phát triển công nghiệp hỗ trợ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đổi mới công nghệ và quản trị, phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu là các giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao giá trị gia tăng và sức cạnh tranh của ngành.

Kết luận

  • CNM tại Đồng Nai phát triển ổn định về số lượng doanh nghiệp, vốn đầu tư và lao động trong giai đoạn 2017-2022, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế địa phương.
  • Chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh được cải thiện, tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu tăng nhưng vẫn còn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu.
  • Cơ cấu ngành CNM dịch chuyển theo hướng tăng doanh nghiệp tư nhân và FDI, giảm doanh nghiệp Nhà nước, sản phẩm đa dạng hơn, đáp ứng thị trường trong nước và xuất khẩu.
  • Thu nhập lao động tăng nhưng còn thấp so với các ngành khác, trình độ kỹ thuật và công nghệ ứng dụng chưa đồng đều.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển công nghiệp hỗ trợ, nâng cao nguồn nhân lực, đổi mới công nghệ và phát triển thị trường nhằm nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững ngành CNM đến năm 2030.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo, đầu tư công nghệ và xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển ngành CNM tại Đồng Nai. Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển ngành công nghiệp may.