Tổng quan nghiên cứu
Nông nghiệp Việt Nam chiếm trên 70% lực lượng lao động, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc dân. Tuy nhiên, ngành này vẫn đối mặt với nhiều thách thức như “được mùa mất giá, mất mùa được giá” và sự thiếu ổn định trong thị trường đầu ra. Đặc biệt, các khâu tạo giá trị gia tăng cao trong chuỗi sản xuất nông sản thường nằm ngoài lãnh thổ Việt Nam, khiến giá trị gia tăng trong nước còn thấp. Trong bối cảnh đó, phát triển chuỗi giá trị nông sản trở thành giải pháp thiết yếu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện thu nhập cho nông dân và đảm bảo phát triển bền vững.
Cây hồng không hạt là loại cây ăn quả được ưa chuộng nhờ hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Tỉnh Bắc Kạn, đặc biệt là huyện Ba Bể, với điều kiện đất đai và khí hậu thuận lợi, đã phát triển mạnh cây hồng không hạt, trở thành cây trồng mũi nhọn mang lại thu nhập cao cho người dân. Từ năm 2015 đến 2017, diện tích trồng hồng không hạt tại Ba Bể đã mở rộng đáng kể, góp phần nâng cao đời sống nông dân.
Tuy nhiên, chuỗi giá trị hồng không hạt tại đây vẫn còn nhiều khó khăn như thị trường tiêu thụ chưa ổn định, ứng dụng khoa học kỹ thuật hạn chế, sản xuất giống sạch bệnh chưa đáp ứng, khâu bảo quản và vận chuyển còn yếu kém, cùng với thiếu vốn đầu tư. Do đó, nghiên cứu phát triển chuỗi giá trị hồng không hạt tại huyện Ba Bể nhằm phân tích thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả là rất cần thiết. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào phân tích sản xuất, tiêu thụ, hệ thống tiêu thụ và đề xuất mô hình phát triển dựa trên thế mạnh địa phương, góp phần nâng cao giá trị và thương hiệu hồng không hạt Ba Bể.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích chuỗi giá trị, bao gồm:
Lý thuyết chuỗi giá trị (Value Chain Theory): Chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động từ cung cấp đầu vào, sản xuất, chế biến, marketing đến tiêu thụ sản phẩm cuối cùng. Mỗi khâu trong chuỗi tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm, đồng thời phân phối lợi ích giữa các tác nhân tham gia. Phân tích chuỗi giá trị giúp nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong toàn bộ quá trình sản xuất và tiêu thụ.
Khung phân tích chuỗi giá trị của Michael Porter (1985): Phân tách doanh nghiệp thành các hoạt động sơ cấp (sản xuất, hậu cần, marketing, bán hàng) và hoạt động hỗ trợ (quản lý, công nghệ, nhân sự) để tìm ra lợi thế cạnh tranh. Khung này giúp đánh giá các nguồn lợi thế cạnh tranh và xác định các hoạt động tạo giá trị cao nhất.
Phương pháp luận Liên kết Giá trị (ValueLinks) của GTZ: Tập trung vào tăng cường năng lực thể chế và quan hệ hợp tác trong các tiểu ngành, giúp các nhà sản xuất tiếp cận thị trường trong nước và quốc tế, gia tăng giá trị sản phẩm và thu nhập.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chuỗi giá trị, chuỗi cung ứng, ngành hàng, tác nhân trong chuỗi, bản đồ chuỗi giá trị, chi phí và lợi nhuận trong chuỗi, các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi giá trị (điều kiện tự nhiên, khoa học công nghệ, kinh tế - tổ chức, quy hoạch và quản lý vĩ mô).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu:
- Thông tin thứ cấp được thu thập từ các văn bản chỉ đạo của huyện Ba Bể, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Chi cục quản lý chất lượng nông lâm thủy sản, các báo cáo thống kê giai đoạn 2015-2017.
- Thông tin sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa với 90 hộ nông dân trồng hồng không hạt, 15 hộ thu gom, phỏng vấn sâu với các cơ sở chế biến, cán bộ quản lý và các chuyên gia liên quan.
Phương pháp chọn mẫu:
- Chọn mẫu thuận tiện và theo kinh nghiệm tại hai xã trọng điểm trồng hồng không hạt là Quảng Khê và Đồng Phúc.
- Lựa chọn các tác nhân đại diện trong chuỗi gồm hộ sản xuất, thu gom, chế biến và bán lẻ.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về diện tích, năng suất, sản lượng, giá trị sản xuất.
- Phân tích chi phí - lợi nhuận theo các chỉ tiêu kinh tế như doanh thu, chi phí trung gian, giá trị gia tăng, thu nhập hỗn hợp.
- Áp dụng phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi giá trị hồng không hạt.
- Lập sơ đồ chuỗi giá trị để minh họa các mối liên kết giữa các tác nhân và dòng sản phẩm.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập số liệu thứ cấp giai đoạn 2015-2017.
- Khảo sát thực địa và phỏng vấn trong vụ hồng không hạt năm 2017.
- Phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sản xuất và diện tích trồng hồng không hạt:
Diện tích trồng hồng không hạt tại huyện Ba Bể tăng từ khoảng 500 ha năm 2015 lên hơn 1.000 ha năm 2017, với năng suất trung bình đạt 15 tấn/ha. Sản lượng hồng không hạt năm 2017 đạt khoảng 15.000 tấn, tăng 40% so với năm 2015.Phân bố lợi ích trong chuỗi giá trị:
Phân tích chi phí và lợi nhuận cho thấy hộ nông dân trồng hồng có lợi nhuận trung bình khoảng 120 triệu đồng/ha/năm, chiếm 45% tổng giá trị gia tăng trong chuỗi. Hộ thu gom và bán buôn chiếm khoảng 30%, trong khi cơ sở chế biến chiếm 25%. Lợi nhuận của các tác nhân có sự chênh lệch rõ rệt, với người sản xuất thường nhận phần lợi nhuận thấp hơn so với các khâu trung gian.Mức độ liên kết trong chuỗi:
Liên kết dọc giữa các tác nhân trong chuỗi còn yếu, chủ yếu dựa trên quan hệ truyền thống và hợp đồng không chính thức. Liên kết ngang giữa các hộ nông dân và các tổ chức hợp tác xã còn hạn chế, chỉ khoảng 35% hộ tham gia liên kết. Việc phá vỡ cam kết trong chuỗi xảy ra ở mức 15%, ảnh hưởng đến sự ổn định của chuỗi.Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển chuỗi giá trị:
- Điều kiện tự nhiên thuận lợi với khí hậu ôn hòa, nhiệt độ trung bình 20-25 độ C, nhưng nguồn nước hạn chế vào mùa khô.
- Ứng dụng khoa học kỹ thuật còn hạn chế, đặc biệt trong khâu nhân giống và bảo quản sau thu hoạch.
- Thiếu vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng giao thông còn yếu, ảnh hưởng đến vận chuyển và tiêu thụ sản phẩm.
- Thị trường tiêu thụ chưa ổn định, cạnh tranh gay gắt với các sản phẩm cùng loại từ các vùng khác.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chuỗi giá trị hồng không hạt tại Ba Bể đã có sự phát triển tích cực về diện tích và sản lượng trong giai đoạn 2015-2017, góp phần nâng cao thu nhập cho nông dân. Tuy nhiên, sự phân chia lợi ích chưa đồng đều và mức độ liên kết giữa các tác nhân còn yếu kém làm giảm hiệu quả hoạt động của chuỗi.
So với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản ở các địa phương khác, như chuỗi cà phê tại Daklak hay chuỗi bưởi tại Sơn La, tình trạng liên kết yếu và lợi nhuận không đồng đều là vấn đề phổ biến. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu các hợp đồng ràng buộc, hạn chế về vốn và kỹ thuật, cũng như thị trường chưa ổn định.
Việc ứng dụng các công cụ phân tích chuỗi giá trị như lập sơ đồ chuỗi, phân tích chi phí lợi nhuận và SWOT giúp minh họa rõ ràng các điểm nghẽn trong chuỗi. Ví dụ, biểu đồ phân phối lợi nhuận giữa các tác nhân có thể được trình bày qua biểu đồ tròn, thể hiện tỷ lệ lợi nhuận của từng nhóm tác nhân. Bảng tổng hợp chi phí và lợi nhuận theo từng khâu cũng giúp nhận diện các điểm cần cải thiện.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để địa phương và các bên liên quan xây dựng các chính sách, giải pháp nhằm tăng cường liên kết, nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững chuỗi giá trị hồng không hạt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi:
- Xây dựng và phổ biến các hợp đồng mua bán chính thức, có ràng buộc pháp lý giữa nông dân, thu gom và cơ sở chế biến.
- Khuyến khích thành lập và phát triển hợp tác xã, tổ hợp tác để tăng cường liên kết ngang, nâng cao sức mạnh thương lượng.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức hợp tác xã, phòng Nông nghiệp.
Ứng dụng khoa học kỹ thuật và nâng cao năng lực sản xuất:
- Đào tạo kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch và bảo quản hồng không hạt theo tiêu chuẩn VietGAP.
- Hỗ trợ sản xuất giống sạch bệnh, áp dụng công nghệ bảo quản sau thu hoạch để giảm tổn thất.
- Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức đào tạo, nông dân.
Phát triển thị trường và marketing sản phẩm:
- Xây dựng thương hiệu hồng không hạt Ba Bể, quảng bá sản phẩm qua các kênh truyền thông, hội chợ nông sản.
- Mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh, kết nối với các doanh nghiệp phân phối lớn.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND huyện, doanh nghiệp, hợp tác xã.
Hỗ trợ vốn và cải thiện cơ sở hạ tầng:
- Tạo điều kiện vay vốn ưu đãi cho nông dân và các tổ chức trong chuỗi để đầu tư sản xuất và chế biến.
- Cải thiện giao thông nông thôn, kho bãi bảo quản nhằm giảm chi phí vận chuyển và tổn thất sản phẩm.
- Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Ngân hàng chính sách, UBND tỉnh, các cơ quan quản lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn:
- Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển chuỗi giá trị nông sản, quy hoạch vùng trồng cây ăn quả.
- Use case: Lập kế hoạch phát triển sản phẩm đặc sản địa phương.
Hợp tác xã, tổ hợp tác và các tổ chức nông dân:
- Nâng cao năng lực tổ chức, liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
- Use case: Xây dựng mô hình hợp tác xã trồng và chế biến hồng không hạt.
Doanh nghiệp chế biến và thương mại nông sản:
- Tìm hiểu chuỗi giá trị để tối ưu hóa hoạt động thu mua, chế biến và phân phối.
- Use case: Phát triển sản phẩm chế biến từ hồng không hạt, mở rộng thị trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu chuỗi giá trị, phân tích chi phí lợi nhuận và đề xuất giải pháp phát triển bền vững.
- Use case: Nghiên cứu chuyên sâu về chuỗi giá trị nông sản đặc sản vùng miền.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi giá trị hồng không hạt là gì?
Chuỗi giá trị hồng không hạt bao gồm tất cả các hoạt động từ sản xuất, thu hoạch, thu gom, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm hồng không hạt, với sự tham gia của nhiều tác nhân như nông dân, thương lái, doanh nghiệp chế biến và người tiêu dùng cuối cùng.Tại sao cần phát triển chuỗi giá trị hồng không hạt tại Ba Bể?
Phát triển chuỗi giá trị giúp nâng cao giá trị sản phẩm, tăng thu nhập cho nông dân, ổn định thị trường tiêu thụ và phát triển bền vững ngành hàng hồng không hạt, góp phần giảm thiểu rủi ro “được mùa mất giá”.Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chuỗi giá trị hồng không hạt là gì?
Bao gồm điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai), ứng dụng khoa học kỹ thuật, vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng, thị trường tiêu thụ và mức độ liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi.Làm thế nào để tăng cường liên kết trong chuỗi giá trị?
Thông qua xây dựng hợp đồng mua bán chính thức, phát triển hợp tác xã, tổ chức đào tạo kỹ thuật, hỗ trợ vốn và cải thiện cơ sở hạ tầng, đồng thời phát triển thị trường và thương hiệu sản phẩm.Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát thực địa, thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp, phân tích thống kê mô tả, phân tích chi phí lợi nhuận, lập sơ đồ chuỗi giá trị và phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Kết luận
- Chuỗi giá trị hồng không hạt tại huyện Ba Bể đã phát triển tích cực về diện tích và sản lượng trong giai đoạn 2015-2017, góp phần nâng cao thu nhập cho nông dân.
- Phân phối lợi ích trong chuỗi còn chưa đồng đều, với nông dân nhận phần lợi nhuận thấp hơn các khâu trung gian.
- Mức độ liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự bền vững của chuỗi.
- Các yếu tố như điều kiện tự nhiên, ứng dụng khoa học kỹ thuật, vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng và thị trường tiêu thụ là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến phát triển chuỗi.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường liên kết, ứng dụng kỹ thuật, phát triển thị trường và hỗ trợ vốn nhằm nâng cao giá trị và phát triển bền vững chuỗi giá trị hồng không hạt Ba Bể trong 3-5 năm tới.
Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân trong việc phát triển chuỗi giá trị nông sản đặc sản, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững. Đề nghị các bên liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để đạt hiệu quả cao nhất.