Tổng quan nghiên cứu

Ngân sách nhà nước (NSNN) là công cụ tài chính quan trọng, đảm bảo nguồn lực cho hoạt động quản lý và phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia. Trong đó, chi thường xuyên ngân sách nhà nước giữ vai trò thiết yếu trong việc duy trì hoạt động bộ máy nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội và thực hiện các nhiệm vụ thường xuyên về phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh. Tại Việt Nam, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi ngân sách, với khoảng 63,1% tổng chi NSNN năm 2020, thể hiện sự ưu tiên duy trì ổn định chính trị và xã hội. Tuy nhiên, việc quản lý và thực hiện chi thường xuyên còn nhiều thách thức, đặc biệt tại các địa phương như huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về ngân sách nhà nước cho chi thường xuyên qua thực tiễn thực hiện tại UBND huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng pháp luật và công tác quản lý chi thường xuyên NSNN, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật hiện hành, quy trình lập dự toán, chấp hành, kiểm soát và quyết toán chi thường xuyên, cùng với phân tích số liệu chi ngân sách thực tế tại huyện Đại Từ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính công, đảm bảo tính minh bạch, tiết kiệm và đúng mục đích trong chi thường xuyên ngân sách nhà nước, đồng thời hỗ trợ công tác hoạch định chính sách tài chính công tại các cấp chính quyền địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, bao gồm:

  • Lý thuyết ngân sách nhà nước: Xem ngân sách là bản dự toán các khoản thu, chi tiền tệ của nhà nước trong một niên độ tài chính, nhằm thực hiện các chức năng quản lý xã hội và phát triển kinh tế - xã hội. Khái niệm này được pháp luật Việt Nam quy định tại Luật Ngân sách nhà nước 2015, trong đó chi thường xuyên là khoản chi nhằm duy trì hoạt động bộ máy nhà nước và các nhiệm vụ thường xuyên khác.

  • Lý thuyết pháp luật ngân sách nhà nước: Pháp luật ngân sách nhà nước là hệ thống các quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình quản lý, sử dụng ngân sách. Pháp luật chi thường xuyên ngân sách nhà nước là một bộ phận của pháp luật ngân sách, đảm bảo tính quy phạm, minh bạch và hiệu quả trong quản lý chi tiêu.

  • Mô hình quản lý chi ngân sách theo dự toán: Nguyên tắc quản lý chi theo dự toán được áp dụng nhằm đảm bảo các khoản chi thường xuyên được thực hiện đúng kế hoạch, đúng chế độ, tiêu chuẩn và định mức do cơ quan có thẩm quyền quy định.

Các khái niệm chính bao gồm: ngân sách nhà nước, chi thường xuyên ngân sách nhà nước, dự toán ngân sách, pháp luật ngân sách nhà nước, nguyên tắc quản lý chi ngân sách, kiểm soát chi ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, dự toán và quyết toán chi thường xuyên ngân sách nhà nước của UBND huyện Đại Từ giai đoạn 2018-2020; các văn bản pháp luật liên quan như Luật Ngân sách nhà nước 2015, Nghị định, Thông tư hướng dẫn; tài liệu chuyên ngành và các báo cáo ngành tài chính.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên làm đối tượng nghiên cứu điển hình đại diện cho địa phương có quy mô ngân sách vừa và có đặc thù kinh tế - xã hội đa dạng.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích số liệu thống kê về chi thường xuyên ngân sách nhà nước, so sánh tỷ lệ thực hiện dự toán, đánh giá hiệu quả và tính tuân thủ pháp luật. Phân tích nội dung pháp luật và thực tiễn áp dụng qua các bước lập dự toán, chấp hành, kiểm soát và quyết toán chi thường xuyên. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng khách quan và chủ quan đến công tác quản lý chi thường xuyên.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, với thu thập và phân tích dữ liệu trong vòng 6 tháng, kết hợp khảo sát thực tế và phỏng vấn các cán bộ quản lý ngân sách tại huyện Đại Từ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thực hiện chi thường xuyên vượt dự toán giao: Năm 2018, tổng chi thường xuyên tại huyện Đại Từ đạt 106,6% dự toán tỉnh giao, năm 2019 tăng lên 118,2%, cho thấy nhu cầu chi thường xuyên thực tế cao hơn kế hoạch ban đầu. Ví dụ, chi quốc phòng năm 2018 đạt 112,3% dự toán, chi an ninh 112,2%, chi sự nghiệp y tế 114%.

  2. Cơ cấu chi thường xuyên chuyển dịch tích cực: Chi thường xuyên chiếm khoảng 63,1% tổng chi ngân sách năm 2020 trên toàn quốc, tại huyện Đại Từ, chi sự nghiệp giáo dục và đào tạo chiếm tỷ trọng lớn, năm 2019 đạt 103,9% dự toán, chi hoạt động sự nghiệp kinh tế tăng mạnh 261,6% so với dự toán do các khoản chi phát sinh như phòng chống dịch tả lợn Châu Phi.

  3. Hiệu quả quản lý chi thường xuyên còn hạn chế: Việc xây dựng dự toán chi thường xuyên còn mang tính hình thức, chưa phản ánh sát nhu cầu thực tế, dẫn đến tình trạng chi vượt dự toán. Một số khoản chi chưa được định mức hóa đầy đủ, gây khó khăn trong thẩm tra và kiểm soát. Chi phí cho con người chiếm trên 70% chi thường xuyên, cho thấy chưa thực hiện hiệu quả tinh giản biên chế.

  4. Công tác kiểm soát và thanh tra chi thường xuyên được tăng cường: Bộ Tài chính đã từ chối thanh toán gần 52 tỷ đồng do chưa đủ hồ sơ, đồng thời yêu cầu tiết kiệm 70% kinh phí hội nghị, công tác phí năm 2020. Tại huyện Đại Từ, công tác kiểm tra, thanh tra được thực hiện định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc chi thường xuyên vượt dự toán là do nhu cầu thực tế phát sinh cao, đặc biệt trong các lĩnh vực quốc phòng, an ninh, y tế và phòng chống thiên tai dịch bệnh. Việc chưa có hệ thống định mức chi tiêu chi tiết và đồng bộ làm giảm hiệu quả trong lập dự toán và kiểm soát chi tiêu. So với các nghiên cứu ngành tài chính công, kết quả này phù hợp với xu hướng tăng chi thường xuyên do áp lực chính sách xã hội và yêu cầu duy trì bộ máy nhà nước.

Việc tăng cường kiểm soát chi qua Kho bạc Nhà nước và các cơ quan tài chính đã góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu tiết kiệm và hiệu quả, cần hoàn thiện pháp luật về chi thường xuyên, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện dự toán chi thường xuyên các năm 2018-2020 theo từng lĩnh vực, bảng phân tích cơ cấu chi thường xuyên và biểu đồ thể hiện tỷ trọng chi cho con người trong tổng chi thường xuyên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về chi thường xuyên ngân sách nhà nước: Rà soát, bổ sung các quy định về định mức chi tiêu, chế độ chi tiêu tài chính nhằm đảm bảo tính cụ thể, minh bạch và khả thi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính phối hợp với các cơ quan liên quan.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn cho cán bộ quản lý ngân sách địa phương: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng về kỹ năng lập dự toán, kiểm soát chi tiêu và áp dụng pháp luật ngân sách. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Sở Tài chính, UBND các cấp.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi thường xuyên: Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý dự toán, chấp hành và quyết toán chi ngân sách nhằm tăng tính chính xác, nhanh chóng và minh bạch. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Kho bạc Nhà nước.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra và giám sát chi thường xuyên: Đẩy mạnh kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các vi phạm, đồng thời nâng cao vai trò giám sát của Hội đồng nhân dân và nhân dân địa phương. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Thanh tra Nhà nước, Hội đồng nhân dân, UBND các cấp.

  5. Thực hiện tinh giản biên chế và cơ cấu lại chi thường xuyên: Đẩy mạnh sắp xếp tổ chức bộ máy, giảm chi phí cho con người, ưu tiên phân bổ nguồn lực cho các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: UBND các cấp, Bộ Nội vụ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân sách nhà nước tại các cấp địa phương: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về pháp luật và thực tiễn quản lý chi thường xuyên, từ đó cải thiện công tác lập dự toán và kiểm soát chi tiêu.

  2. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về ngân sách nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực chi thường xuyên.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Tài chính - Ngân sách: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật ngân sách nhà nước và thực tiễn áp dụng tại địa phương, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Các tổ chức thanh tra, kiểm toán và giám sát tài chính công: Hỗ trợ trong việc đánh giá hiệu quả quản lý chi ngân sách, phát hiện và xử lý các sai phạm trong chi thường xuyên ngân sách nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Chi thường xuyên là khoản chi nhằm đảm bảo hoạt động của bộ máy nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội và thực hiện các nhiệm vụ thường xuyên về phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh. Ví dụ như chi trả lương, phụ cấp, chi phí hành chính.

  2. Tại sao chi thường xuyên ngân sách nhà nước lại chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi ngân sách?
    Chi thường xuyên đảm bảo duy trì hoạt động ổn định của bộ máy nhà nước và các chính sách xã hội, do đó chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 63% tổng chi ngân sách năm 2020, phản ánh nhu cầu bền vững và liên tục của nhà nước.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm việc xây dựng dự toán chưa sát thực tế, thiếu định mức chi tiêu chi tiết, chi vượt dự toán, chi phí cho con người chiếm tỷ trọng cao, và công tác kiểm soát, thanh tra chưa đồng bộ.

  4. Pháp luật ngân sách nhà nước có vai trò gì trong quản lý chi thường xuyên?
    Pháp luật tạo khuôn khổ quy định rõ ràng, bắt buộc thực hiện, đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và công bằng trong quản lý, sử dụng nguồn lực tài chính công, đồng thời ngăn ngừa sai phạm và lãng phí.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước?
    Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường kiểm tra, thanh tra và thực hiện tinh giản biên chế, đồng thời tăng cường vai trò giám sát của các cơ quan đại diện nhân dân.

Kết luận

  • Chi thường xuyên ngân sách nhà nước giữ vai trò then chốt trong duy trì hoạt động bộ máy nhà nước và thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội.
  • Thực tiễn tại huyện Đại Từ cho thấy tỷ lệ chi thường xuyên vượt dự toán, phản ánh nhu cầu thực tế và những hạn chế trong quản lý.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi thường xuyên bao gồm điều kiện kinh tế - xã hội, năng lực quản lý, tổ chức bộ máy và môi trường pháp lý.
  • Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện công tác lập dự toán, chấp hành, kiểm soát và quyết toán chi thường xuyên trong thời gian tới.

Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách và nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính công. Để tiếp tục phát triển, các cơ quan chức năng cần triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.