Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển công nghệ thông tin nhanh chóng, với hơn 123 triệu thuê bao di động tính đến tháng 6 năm 2017 theo Bộ Thông tin và Truyền thông. Sự phát triển này kéo theo nhu cầu ngày càng cao về tốc độ truy cập dữ liệu mạng di động, đặc biệt là dịch vụ 4G với tốc độ tải xuống lý thuyết lên đến 300 Mbps, gấp hơn 7 lần so với mạng 3G. Thành phố Cần Thơ, trung tâm kinh tế - văn hóa của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có dân số gần 1,45 triệu người, trong đó 70% sống tại khu vực đô thị, là thị trường tiềm năng cho dịch vụ 4G. Tuy nhiên, thị phần 4G của Viettel tại Cần Thơ chỉ chiếm khoảng 27%, thấp hơn so với các nhà mạng khác như Vinaphone.

Luận văn tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ 4G của người dân thành phố Cần Thơ đối với nhà mạng Viettel. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến ý định sử dụng, phân tích mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các hàm ý quản trị giúp Viettel phát triển dịch vụ 4G tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2017, khảo sát thực hiện từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2018 tại thành phố Cần Thơ. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp nhà mạng Viettel xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả, nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ 4G tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:

  • Lý thuyết khuếch tán đổi mới (Innovation Diffusion Theory - IDT): Giải thích quá trình chấp nhận công nghệ mới qua năm giai đoạn từ nhận thức đến xác nhận, với năm đặc điểm đổi mới ảnh hưởng đến sự chấp nhận như lợi thế tương đối, tính thích ứng, tính phức tạp, tính dễ thử nghiệm và tính dễ quan sát.

  • Mô hình hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Ý định hành vi được quyết định bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, trong đó chuẩn chủ quan phản ánh áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp.

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Nhận thức tính hữu ích và tính dễ sử dụng là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.

  • Mô hình chấp nhận và sử dụng công nghệ thống nhất (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology - UTAUT): Kết hợp các yếu tố từ nhiều mô hình để dự đoán hành vi sử dụng công nghệ, bao gồm kết quả kỳ vọng, nỗ lực kỳ vọng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận tiện.

  • Mô hình thành công hệ thống thông tin (Information Systems Success Model - ISS): Chất lượng dịch vụ, chất lượng hệ thống và chất lượng thông tin ảnh hưởng đến sự hài lòng và ý định sử dụng dịch vụ.

Nghiên cứu đề xuất mô hình gồm 5 biến độc lập: tác động đổi mới công nghệ, nhận thức tính hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, chất lượng dịch vụ và chuẩn chủ quan; biến phụ thuộc là ý định sử dụng dịch vụ 4G.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua thảo luận chuyên gia và khảo sát sơ bộ với 10 người dùng dịch vụ 4G tại Cần Thơ để hoàn thiện bảng câu hỏi. Nghiên cứu định lượng khảo sát 210 người đã và đang sử dụng dịch vụ 4G của Viettel tại Cần Thơ thông qua bảng hỏi trực tuyến trên Google Docs.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các biến đều đạt trên 0.6), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với hệ số KMO > 0.5 và phương sai trích > 50%, loại bỏ các biến có trọng số nhân tố < 0.5. Phân tích hồi quy đa biến được áp dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng dịch vụ 4G.

Cỡ mẫu 210 người đáp ứng yêu cầu tối thiểu cho phân tích nhân tố và hồi quy theo các tiêu chuẩn học thuật. Mẫu khảo sát có đặc điểm: 55,2% nam, 44,8% nữ; 69,5% dưới 35 tuổi; 50,5% có thu nhập dưới 10 triệu đồng/tháng; nghề nghiệp chủ yếu là nhân viên văn phòng (41%) và kinh doanh tự do (36,7%). Thời gian khảo sát từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động đổi mới công nghệ có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định sử dụng dịch vụ 4G của người dân Cần Thơ với hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0.32, mức ý nghĩa p < 0.01. Điều này cho thấy sự nhận thức về sự cải tiến vượt trội của 4G so với 3G thúc đẩy người dùng chuyển đổi sang sử dụng dịch vụ mới.

  2. Nhận thức tính hữu ích cũng có tác động tích cực đáng kể (β = 0.28, p < 0.01). Người dùng đánh giá cao lợi ích về tốc độ truy cập, chất lượng hình ảnh và các tiện ích mà dịch vụ 4G mang lại, từ đó tăng ý định sử dụng.

  3. Nhận thức tính dễ sử dụng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn (β = 0.18, p < 0.05). Người dùng cảm thấy dịch vụ 4G dễ dàng thao tác và sử dụng hơn so với các công nghệ trước, góp phần nâng cao ý định sử dụng.

  4. Chất lượng dịch vụ 4G được đánh giá cao với tốc độ ổn định, độ trễ thấp và vùng phủ sóng rộng, có tác động tích cực đến ý định sử dụng (β = 0.15, p < 0.05).

  5. Chuẩn chủ quan – áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp – cũng ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng (β = 0.12, p < 0.05), phản ánh vai trò của truyền thông truyền miệng và mạng xã hội trong việc thúc đẩy người dùng lựa chọn dịch vụ 4G của Viettel.

Hệ số xác định mô hình (R²) đạt khoảng 0.62, cho thấy 62% biến động của ý định sử dụng dịch vụ 4G được giải thích bởi các yếu tố nghiên cứu. Kết quả kiểm định các giả định hồi quy đều đạt yêu cầu, không có đa cộng tuyến, phần dư phân phối chuẩn và phương sai không đổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi và chấp nhận công nghệ, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin. Tác động đổi mới công nghệ và nhận thức tính hữu ích là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, phản ánh nhu cầu người dùng về trải nghiệm dịch vụ nhanh, ổn định và tiện ích vượt trội.

Tính dễ sử dụng và chất lượng dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng, cho thấy việc cải thiện giao diện, hỗ trợ kỹ thuật và đảm bảo chất lượng mạng là cần thiết để tăng cường sự hài lòng và ý định sử dụng. Chuẩn chủ quan thể hiện vai trò của yếu tố xã hội trong văn hóa Việt Nam, khi người dùng chịu ảnh hưởng từ môi trường xung quanh trong quyết định sử dụng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số β), bảng phân tích hồi quy chi tiết và biểu đồ phân phối phần dư để minh họa tính phù hợp của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đổi mới công nghệ: Viettel cần tiếp tục đầu tư nghiên cứu và phát triển công nghệ 4G, cập nhật các tính năng mới, nâng cao tốc độ và độ ổn định mạng nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; chủ thể: Ban R&D và kỹ thuật.

  2. Nâng cao nhận thức tính hữu ích: Triển khai các chiến dịch truyền thông tập trung vào lợi ích thiết thực của dịch vụ 4G như tốc độ truy cập nhanh, tiết kiệm chi phí, trải nghiệm đa phương tiện. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Phòng Marketing và truyền thông.

  3. Cải thiện tính dễ sử dụng: Đơn giản hóa quy trình đăng ký, nâng cấp giao diện ứng dụng, tăng cường hỗ trợ khách hàng qua các kênh trực tuyến và trực tiếp. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và phát triển sản phẩm.

  4. Kiểm soát và nâng cao chất lượng dịch vụ: Đảm bảo vùng phủ sóng rộng, giảm độ trễ, tăng cường bảo trì hạ tầng mạng, xử lý nhanh các sự cố kỹ thuật. Thời gian: liên tục; chủ thể: Phòng kỹ thuật và vận hành.

  5. Phát huy ảnh hưởng xã hội (chuẩn chủ quan): Tăng cường marketing truyền miệng, hợp tác với các nhóm cộng đồng, sử dụng đại sứ thương hiệu và mạng xã hội để lan tỏa thông tin tích cực về dịch vụ 4G. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Phòng Marketing và quan hệ công chúng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và chiến lược của doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ 4G phù hợp với thị trường địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing, Công nghệ Thông tin: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực công nghệ viễn thông.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý viễn thông: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả triển khai dịch vụ 4G, từ đó đề xuất các chính sách thúc đẩy phát triển hạ tầng và dịch vụ viễn thông.

  4. Các nhà phát triển sản phẩm và dịch vụ công nghệ: Tham khảo để thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và hành vi người dùng, nâng cao khả năng chấp nhận và sử dụng công nghệ mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ 4G của người dân Cần Thơ?
    Tác động đổi mới công nghệ và nhận thức tính hữu ích là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.32 và 0.28, cho thấy người dùng quan tâm đến sự cải tiến và lợi ích thiết thực của dịch vụ.

  2. Chuẩn chủ quan ảnh hưởng như thế nào đến quyết định sử dụng dịch vụ 4G?
    Chuẩn chủ quan phản ánh áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp, có tác động tích cực đến ý định sử dụng (β = 0.12). Điều này cho thấy truyền thông truyền miệng và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy người dùng.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (thảo luận chuyên gia, khảo sát sơ bộ) và định lượng (khảo sát 210 người dùng qua bảng hỏi trực tuyến), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy đa biến.

  4. Tại sao chất lượng dịch vụ 4G lại quan trọng đối với người dùng?
    Chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng về tốc độ, độ ổn định và vùng phủ sóng, từ đó tác động tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ. Nghiên cứu cho thấy chất lượng dịch vụ có hệ số ảnh hưởng β = 0.15, có ý nghĩa thống kê.

  5. Làm thế nào để Viettel tăng cường ý định sử dụng dịch vụ 4G tại Cần Thơ?
    Viettel nên tập trung vào đổi mới công nghệ, nâng cao nhận thức về lợi ích dịch vụ, cải thiện tính dễ sử dụng, đảm bảo chất lượng dịch vụ và phát huy ảnh hưởng xã hội thông qua các chiến dịch marketing truyền miệng và mạng xã hội.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ 4G của người dân Cần Thơ đối với Viettel: tác động đổi mới công nghệ, nhận thức tính hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, chất lượng dịch vụ và chuẩn chủ quan.
  • Tác động đổi mới công nghệ và nhận thức tính hữu ích có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm phần lớn sự biến động ý định sử dụng dịch vụ.
  • Chuẩn chủ quan thể hiện vai trò quan trọng của yếu tố xã hội trong quyết định sử dụng dịch vụ 4G tại Việt Nam.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho Viettel xây dựng các chiến lược phát triển dịch vụ 4G phù hợp với đặc điểm thị trường Cần Thơ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện mô hình và chính sách phát triển dịch vụ.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý Viettel và các bên liên quan nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng tại Cần Thơ.