Những nhân tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP của Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2020

91
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CÁC CHỮ VIẾT TẮT

MỤC LỤC

DANH MỤC HÌNH VẼ

DANH MỤC BẢNG BIỂU

PHẦN MỞ ĐẦU

0.1. CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ Ý ĐỊNH SỬ DỤNG DỊCH VỤ

0.1.1. Định nghĩa hành vi khách hàng

0.1.2. Lý thuyết về công nghệ VoIP

0.1.3. Giới thiệu về lý thuyết mô hình nghiên cứu

0.1.3.1. Mô hình lý thuyết hành động hợp lý TRA
0.1.3.2. Mô hình lý thuyết hành vi dự định TPB
0.1.3.3. Mô hình chấp nhận công nghệ TAM
0.1.3.4. Mô hình thống nhất việc chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT)

0.1.4. Các công trình nghiên cứu có liên quan được ứng dụng

0.1.4.1. Các nghiên cứu trong nước
0.1.4.2. Các nghiên cứu nước ngoài

0.1.5. Các giả thuyết và mô hình nghiên cứu

0.1.5.1. Các biến trong mô hình và giả thuyết
0.1.5.2. Mô hình nghiên cứu đề xuất

2. CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG SỬ DỤNG DỊCH VỤ VOIP VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

2.1. Giới thiệu về Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông

2.2. Quá trình hình thành và phát triển

2.3. Cơ cấu tổ chức

2.4. Thực trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ VoIP của Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông

2.5. Phương pháp phân tích những nhân tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP của Tổng công ty Dịch vụ Viễn Thông

2.6. Thu thập dữ liệu

2.7. Phân tích dữ liệu thu thập được

2.8. Mẫu nghiên cứu

2.9. Các thang đo và xây dựng bảng hỏi

2.9.1. Thang đo nhận thức hữu ích

2.9.2. Thang đo Nhận thức về ảnh hưởng xã hội

2.9.3. Thang đo Kiểm soát hành vi

2.9.4. Thang đo Nhận thức độ tin cậy

2.9.5. Thang đo Nhận thức ý định sử dụng

2.9.6. Thang đo Nhận thức dễ sử dụng

2.10. Phương pháp phân tích số liệu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU, BÌNH LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ ĐỐI VỚI TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG

3.1. Định hướng và mục tiêu phát triển dịch vụ VoIP của Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông

3.1.1. Định hướng và mục tiêu chung của Tổng công ty cổ phần dịch vụ viễn thông

3.1.2. Định hướng phát triển dịch vụ VoIP

3.2. Thống kê mô tả

3.2.1. Đánh giá hữu ích của dịch vụ

3.2.2. Đánh giá về ảnh hưởng xã hội

3.2.3. Đánh giá về kiểm soát hành vi

3.2.4. Đánh giá về độ tin cậy

3.2.5. Đánh giá về ý định sử dụng

3.2.6. Đánh giá về dễ sử dụng

3.3. Kiểm định thang đo và phân tích EFA

3.4. Kết quả phân tích hệ số tương quan và phân tích hồi quy

3.4.1. Phân tích hệ số tương quan

3.4.2. Kết quả phân tích hồi quy

3.5. Bình luận kết quả nghiên cứu

3.5.1. Giả thuyết H1: Nhận thức hữu ích có ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP

3.5.2. Giả thuyết H2: Nhận thức ảnh hưởng xã hội đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP

3.5.3. Giả thuyết H3: Nhận thức kiểm soát hành vi có ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP

3.5.4. Giả thuyết H4: Nhận thức độ tin cậy có ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP

3.5.5. Giả thuyết H5: Nhận thức dễ sử dụng có ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP

3.6. Kiến nghị với Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông VNPT Vinaphone

3.7. Hạn chế của nghiên cứu và đề xuất những nghiên cứu tiếp theo

3.8. TÓM TẮT CHƯƠNG 3

DANH MỤC CÁC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về dịch vụ VoIP

Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) đã trở thành một phần quan trọng trong ngành viễn thông hiện đại. Công nghệ này cho phép truyền tải âm thanh qua mạng Internet, giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng cuộc gọi. Theo nghiên cứu, ý định sử dụng dịch vụ VoIP tại Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhận thức về lợi ích, sự chấp nhận công nghệ và trải nghiệm của người dùng. Việc hiểu rõ về công nghệ VoIP và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng là rất cần thiết để phát triển dịch vụ này trong tương lai.

1.1. Định nghĩa và lợi ích của dịch vụ VoIP

Dịch vụ VoIP được định nghĩa là công nghệ cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua Internet. Lợi ích chính của VoIP bao gồm chi phí thấp hơn so với các dịch vụ truyền thống, khả năng tích hợp với các dịch vụ khác như video call và nhắn tin. Nghiên cứu cho thấy rằng sự chấp nhận công nghệ này phụ thuộc vào nhận thức của khách hàng về tính hữu ích và dễ sử dụng của dịch vụ. Khách hàng có xu hướng sử dụng dịch vụ khi họ cảm thấy rằng VoIP mang lại giá trị thực sự cho họ.

II. Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP tại Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông. Các yếu tố này bao gồm nhận thức về lợi ích, ảnh hưởng xã hội, kiểm soát hành vi và độ tin cậy của dịch vụ. Mỗi yếu tố đều có tác động riêng đến quyết định của khách hàng. Ví dụ, nhận thức về lợi ích có thể thúc đẩy khách hàng quyết định sử dụng dịch vụ, trong khi ảnh hưởng xã hội có thể tạo ra áp lực từ bạn bè và gia đình. Điều này cho thấy rằng việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng là rất quan trọng để phát triển chiến lược marketing hiệu quả.

2.1. Nhận thức về lợi ích

Nhận thức về lợi ích của dịch vụ VoIP là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định sử dụng. Khách hàng thường đánh giá dịch vụ dựa trên các lợi ích mà nó mang lại, chẳng hạn như chi phí thấp, chất lượng cuộc gọi tốt và tính năng đa dạng. Nghiên cứu cho thấy rằng khi khách hàng nhận thức được những lợi ích này, họ có xu hướng sử dụng dịch vụ nhiều hơn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền thông rõ ràng về các lợi ích của dịch vụ VoIP.

2.2. Ảnh hưởng xã hội

Ảnh hưởng xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sử dụng dịch vụ VoIP. Khách hàng thường bị ảnh hưởng bởi ý kiến và hành vi của những người xung quanh, bao gồm bạn bè, gia đình và đồng nghiệp. Nếu nhiều người trong mạng lưới xã hội của họ sử dụng dịch vụ VoIP, khả năng cao là họ cũng sẽ thử nghiệm và sử dụng dịch vụ này. Điều này cho thấy rằng việc xây dựng một cộng đồng người dùng tích cực có thể thúc đẩy sự chấp nhận dịch vụ VoIP.

III. Kết luận và kiến nghị

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP là rất quan trọng để Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông có thể phát triển dịch vụ một cách hiệu quả. Các kiến nghị bao gồm việc tăng cường truyền thông về lợi ích của dịch vụ, tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và xây dựng cộng đồng người dùng tích cực. Những biện pháp này sẽ giúp nâng cao sự chấp nhận công nghệ và thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ VoIP trong tương lai.

3.1. Đề xuất giải pháp

Để nâng cao ý định sử dụng dịch vụ VoIP, Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông cần triển khai các giải pháp như tổ chức các buổi hội thảo, cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ và tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Việc này không chỉ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về dịch vụ mà còn tạo ra động lực để họ thử nghiệm và sử dụng dịch vụ VoIP.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ những nhân tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ voip của tổng công ty dịch vụ viễn thông

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ những nhân tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ voip của tổng công ty dịch vụ viễn thông

Bài viết "Những nhân tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ VoIP của Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông" của tác giả Đặng Quang Huy, dưới sự hướng dẫn của TS. Nguyễn Bình Minh, trình bày những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ VoIP trong bối cảnh hiện nay. Nghiên cứu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động như chất lượng dịch vụ, giá cả, và sự tin tưởng vào nhà cung cấp, mà còn chỉ ra những lợi ích mà dịch vụ VoIP mang lại cho doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Để mở rộng thêm kiến thức về quản lý và các dịch vụ công, bạn có thể tham khảo bài viết Quản lý thanh toán không dùng tiền mặt tại kho bạc nhà nước tỉnh Thái Nguyên, nơi đề cập đến các phương thức thanh toán hiện đại, hay Luận văn về quản lý nhà nước trong giáo dục và đào tạo tại Việt Nam giai đoạn hiện nay, giúp bạn hiểu thêm về quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục. Cuối cùng, bài viết Luận văn về quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch tại tỉnh Ninh Bình cũng sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý nhà nước trong ngành du lịch, một lĩnh vực có liên quan mật thiết đến dịch vụ và công nghệ thông tin. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố quản lý và dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại.