Tổng quan nghiên cứu

Ngành bán lẻ tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng với tốc độ đạt 63,7% trong giai đoạn 2013-2016 và doanh thu năm 2017 đạt gần 129 tỷ USD, tăng 11% so với năm trước. Thành phố Hồ Chí Minh, với dân số trên 8 triệu người và tầng lớp trung lưu ngày càng mở rộng, là thị trường trọng điểm thu hút nhiều nhà đầu tư trong lĩnh vực bán lẻ, đặc biệt là ngành xuất bản phẩm. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các nhà sách như Fahasa, Phương Nam, và nhiều chuỗi nhà sách khác đã phát triển mạnh mẽ với hàng trăm cửa hàng trên toàn quốc.

Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố tác động đến hành vi lựa chọn nhà sách của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2018. Mục tiêu chính là xác định mức độ ảnh hưởng của các thuộc tính như giá cả, chương trình khuyến mãi, vị trí cửa hàng và thời gian chờ thanh toán đến quyết định mua sắm của khách hàng. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp các nhà sách hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng mà còn cung cấp cơ sở để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, gia tăng doanh số và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết độ hữu dụng ngẫu nhiên (Random Utility Theory - RUT), một mô hình phổ biến trong phân tích hành vi lựa chọn cá nhân. Lý thuyết này cho rằng độ hữu dụng của một lựa chọn bao gồm phần quan sát được (V) và phần không quan sát được (ε), trong đó phần quan sát được được mô hình hóa tuyến tính dựa trên các thuộc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ. Mô hình logit có điều kiện (Conditional Logit Model) được sử dụng để ước lượng xác suất lựa chọn dựa trên các thuộc tính như giá, khuyến mãi, thời gian đi đến cửa hàng và thời gian chờ thanh toán.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các khái niệm về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực bán lẻ, bao gồm:

  • Thuộc tính cửa hàng: Bao gồm giá cả, chất lượng sản phẩm, vị trí, dịch vụ khách hàng và môi trường cửa hàng.
  • Giá trị thực dụng và giá trị tinh thần: Người tiêu dùng cân nhắc giữa lợi ích thực tế và trải nghiệm mua sắm.
  • Mức sẵn lòng trả (Willingness to Pay - WTP): Đo lường mức giá người tiêu dùng chấp nhận trả để đổi lấy các thuộc tính cải thiện.

Phương pháp nghiên cứu

Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 291 người tiêu dùng tại các nhà sách trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, với tổng cộng 1.566 quan sát phát biểu lựa chọn. Phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện được áp dụng trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2018.

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thí nghiệm sự lựa chọn (Choice Experiment) kết hợp với phương pháp bộc lộ sự ưa thích (Revealed Preference) và phát biểu sự ưa thích (Stated Preference). Bảng câu hỏi được thiết kế gồm các tập lựa chọn với các mức độ khác nhau của các thuộc tính: giá (giảm 20% đến tăng 20%), khuyến mãi (0% đến -30%), thời gian đi đến nhà sách (giảm 50% đến tăng 50%) và thời gian chờ thanh toán (giảm 30% đến tăng 30%).

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng mô hình logit có điều kiện trên phần mềm Stata 14 và Excel 2007, nhằm ước lượng các hệ số ảnh hưởng của từng thuộc tính đến hành vi lựa chọn nhà sách của người tiêu dùng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của giá cả: Hệ số hồi quy của giá trong mô hình cơ bản là -0.0133, cho thấy mỗi 1.000 đồng tăng giá làm giảm độ hữu dụng của người tiêu dùng tương ứng. Mức sẵn lòng trả (WTP) để giảm 1 phút thời gian đi đến nhà sách là khoảng 3.586 đồng trong mô hình cơ bản và 1.939 đồng trong mô hình tổng quát.

  2. Tác động của khuyến mãi: Hệ số hồi quy khuyến mãi là 0.0324, biểu thị mỗi 1% tăng khuyến mãi làm tăng độ hữu dụng của người tiêu dùng. Người tiêu dùng sẵn lòng trả thêm khoảng 2.439 đồng (mô hình cơ bản) và 1.301 đồng (mô hình tổng quát) để nhận được 1% khuyến mãi.

  3. Thời gian đi đến nhà sách và chờ thanh toán: Thời gian đi đến và thời gian chờ thanh toán có ảnh hưởng tiêu cực đến lựa chọn nhà sách. Người tiêu dùng sẵn lòng trả 16.576 đồng (mô hình cơ bản) và 8.464 đồng (mô hình tổng quát) để giảm 1 phút chờ thanh toán, cho thấy thời gian chờ là yếu tố rất quan trọng.

  4. Ảnh hưởng của thu nhập: Biến tương tác giữa giá và thu nhập cho thấy người tiêu dùng có thu nhập cao ít nhạy cảm với giá hơn so với nhóm thu nhập thấp, phản ánh sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng theo mức thu nhập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi tiêu dùng và các nghiên cứu trước đây, khẳng định giá cả và khuyến mãi là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua sắm. Thời gian chờ thanh toán được xác định là yếu tố có tác động mạnh mẽ, thể hiện nhu cầu ngày càng cao về sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian của người tiêu dùng hiện đại.

Biểu đồ xác suất lựa chọn nhà sách khi thay đổi giá cho thấy mối quan hệ ngược chiều rõ ràng: khi giá tăng, xác suất lựa chọn giảm và ngược lại. Ví dụ, khi giá nhà sách Phương Nam giảm 50%, xác suất lựa chọn tăng lên 70%, trong khi giá tăng 50% làm xác suất giảm xuống còn 12%. Điều này cho thấy các nhà sách cần cân nhắc kỹ lưỡng chính sách giá để duy trì và thu hút khách hàng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng về vai trò của giá và vị trí cửa hàng, đồng thời nhấn mạnh thêm yếu tố thời gian chờ thanh toán như một điểm mới quan trọng trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chính sách giá và khuyến mãi: Các nhà sách nên xây dựng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, linh hoạt nhằm tăng độ hữu dụng cho khách hàng, đồng thời duy trì mức giá cạnh tranh để thu hút và giữ chân người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý nhà sách.

  2. Cải thiện vị trí và tiện ích cửa hàng: Đầu tư vào vị trí thuận tiện, dễ tiếp cận, đồng thời phát triển các tiện ích như bãi đỗ xe rộng rãi, khu vực đọc sách, khu vui chơi cho trẻ em để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng; Chủ thể: Ban đầu tư và phát triển chuỗi.

  3. Rút ngắn thời gian chờ thanh toán: Áp dụng công nghệ thanh toán nhanh, tăng số lượng quầy thu ngân và đào tạo nhân viên để giảm thiểu thời gian chờ, nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận vận hành và nhân sự.

  4. Phân khúc khách hàng theo thu nhập: Xây dựng các chiến lược giá và dịch vụ phù hợp với từng nhóm thu nhập, đặc biệt chú trọng nhóm thu nhập thấp nhạy cảm với giá cả. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận marketing và nghiên cứu thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và chủ doanh nghiệp nhà sách: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn nhà sách, giúp họ xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, tăng doanh thu và cải thiện dịch vụ khách hàng.

  2. Chuyên gia nghiên cứu thị trường và hành vi tiêu dùng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết độ hữu dụng ngẫu nhiên và phương pháp thí nghiệm sự lựa chọn trong lĩnh vực bán lẻ.

  3. Sinh viên và học giả ngành kinh tế phát triển, marketing: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu chuyên sâu, hỗ trợ học tập và nghiên cứu khoa học.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ phát triển ngành bán lẻ: Giúp hiểu rõ xu hướng tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lý thuyết độ hữu dụng ngẫu nhiên là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Lý thuyết này phân tích hành vi lựa chọn của cá nhân dựa trên độ hữu dụng mà họ nhận được từ các lựa chọn khác nhau, bao gồm phần quan sát được và phần ngẫu nhiên. Nó phù hợp để mô hình hóa quyết định mua sắm phức tạp như lựa chọn nhà sách, giúp dự đoán xác suất lựa chọn dựa trên các thuộc tính cụ thể.

  2. Phương pháp thí nghiệm sự lựa chọn có ưu điểm gì so với các phương pháp khảo sát truyền thống?
    Phương pháp này cho phép thu thập dữ liệu về sở thích thực tế thông qua các kịch bản lựa chọn giả định, giúp đánh giá tác động của từng thuộc tính đến quyết định lựa chọn, đặc biệt hữu ích khi nghiên cứu các sản phẩm hoặc dịch vụ mới chưa có trên thị trường.

  3. Tại sao thời gian chờ thanh toán lại quan trọng đối với người tiêu dùng?
    Thời gian chờ thanh toán ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm mua sắm, đặc biệt trong bối cảnh nhịp sống nhanh hiện nay. Người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm để giảm thời gian này, cho thấy nhu cầu cao về sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian.

  4. Mức sẵn lòng trả (WTP) được tính toán như thế nào và ý nghĩa của nó?
    WTP được tính bằng tỷ lệ giữa hệ số ước lượng của thuộc tính và hệ số của giá trong mô hình logit, thể hiện số tiền người tiêu dùng chấp nhận trả để cải thiện một đơn vị thuộc tính. Đây là chỉ số quan trọng giúp nhà quản lý hiểu giá trị mà khách hàng đặt vào từng yếu tố.

  5. Làm thế nào các nhà sách có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để tăng doanh số?
    Các nhà sách nên tập trung vào việc điều chỉnh giá cả hợp lý, xây dựng chương trình khuyến mãi hấp dẫn, cải thiện vị trí và tiện ích cửa hàng, đồng thời rút ngắn thời gian chờ thanh toán để nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó thu hút và giữ chân người tiêu dùng hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định giá cả, khuyến mãi, vị trí cửa hàng và thời gian chờ thanh toán là các yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn nhà sách của người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Người tiêu dùng sẵn lòng trả thêm để giảm thời gian đi đến nhà sách và thời gian chờ thanh toán, đặc biệt thời gian chờ thanh toán có tác động mạnh mẽ.
  • Mức thu nhập ảnh hưởng đến độ nhạy cảm với giá, nhóm thu nhập cao ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá hơn.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà sách trong việc xây dựng chiến lược giá, khuyến mãi và cải thiện dịch vụ nhằm tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi phản hồi khách hàng và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để nâng cao tính ứng dụng.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý nhà sách nên áp dụng các kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách kinh doanh, đồng thời tiếp tục thu thập dữ liệu để cập nhật xu hướng tiêu dùng, đảm bảo sự phát triển bền vững trong thị trường cạnh tranh hiện nay.