Tổng quan nghiên cứu
Ngành trang sức vàng tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng ổn định với sản lượng tiêu thụ đạt khoảng 16,5 tấn vào năm 2017, tăng nhẹ so với các năm trước đó. Thị trường này được chia thành hai phân khúc chính: trang sức vàng tính theo trọng lượng dùng để tích trữ tài sản và trang sức vàng thời trang phục vụ mục đích làm đẹp, quà tặng. Mặc dù có sự phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp trong ngành vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc đo lường hành vi tiêu dùng và phân khúc thị trường, dẫn đến thách thức trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Luận văn tập trung phân tích hành vi mua sắm trang sức của khách hàng tại Công ty Cổ phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận (PNJ) trong giai đoạn từ tháng 4/2017 đến tháng 4/2018, dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) với hơn 92.000 giao dịch của hơn 87.000 khách hàng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hành vi tiêu dùng, xác định các đặc điểm và yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm, từ đó phân khúc thị trường dựa trên hành vi và lịch sử tiêu dùng, đồng thời đề xuất các chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm gia tăng thị phần.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp kinh doanh trang sức vàng, giúp hiểu rõ hơn về khách hàng và tối ưu hóa chiến lược marketing. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng đóng góp vào cơ sở lý luận về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực hàng xa xỉ tại Việt Nam, một lĩnh vực còn khá mới mẻ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về hành vi tiêu dùng, trong đó nhấn mạnh vai trò của các tác nhân nội tại và ngoại vi ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Theo Solomon (2004), hành vi tiêu dùng chịu tác động bởi nhu cầu thỏa mãn cá nhân và các yếu tố xã hội. Fishbein và Ajzen (1975) đề xuất mô hình cấu trúc niềm tin và tiêu chí đánh giá, cho thấy thái độ người tiêu dùng hình thành dựa trên nhận thức về tính chất sản phẩm và các tiêu chí đánh giá chủ quan hoặc khách quan.
Ngoài ra, nghiên cứu phân biệt hai trường phái hành vi tiêu dùng: trường phái kinh tế (rational school) cho rằng người tiêu dùng ra quyết định dựa trên lý trí nhằm tối đa hóa giá trị sử dụng, và trường phái cảm xúc (emotional school) nhấn mạnh vai trò của cảm xúc, thị hiếu và niềm tin trong quyết định mua hàng, đặc biệt với sản phẩm xa xỉ như trang sức.
Phân khúc thị trường được hiểu là quá trình chia thị trường thành các nhóm khách hàng có hành vi tiêu dùng tương tự nhau, giúp doanh nghiệp định vị sản phẩm và xây dựng chiến lược marketing mục tiêu. Trong nghiên cứu này, phương pháp phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được áp dụng để phân tích hành vi tiêu dùng dựa trên thời gian mua gần nhất, tần suất mua và giá trị chi tiêu.
Khái niệm Big Data cũng được sử dụng làm nền tảng cho việc khai thác dữ liệu lớn từ hệ thống giao dịch của công ty, giúp phân tích hành vi khách hàng một cách chính xác và toàn diện hơn.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là Big Data của Công ty Cổ phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận, bao gồm 92.360 dòng giao dịch của 87.300 khách hàng cá nhân trong khoảng thời gian từ 1/4/2017 đến 30/4/2018. Dữ liệu ghi nhận chi tiết hành vi mua sắm, bao gồm thông tin nhân khẩu học, ngày mua, số lượng món hàng, giá trị giao dịch và các đặc điểm sản phẩm.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê mô tả: Mô tả đặc điểm chung của khách hàng như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, dòng sản phẩm ưa chuộng.
- Phân tích cụm (Cluster Analysis): Sử dụng thuật toán K-Means và TwoStep để phân khúc khách hàng dựa trên các biến RFM và đặc điểm nhân khẩu học, nhằm xác định các nhóm khách hàng có hành vi tiêu dùng tương đồng.
- Phân tích kết hợp (Association Analysis): Xác định các mối quan hệ kết hợp giữa các sản phẩm được mua cùng nhau, hỗ trợ xây dựng các chương trình khuyến mãi và phát triển sản phẩm kết hợp.
- Công cụ phân tích chính là phần mềm IBM SPSS Modeler 18.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện trong vòng 13 tháng, từ tháng 4/2017 đến tháng 4/2018, đảm bảo dữ liệu phản ánh đầy đủ hành vi tiêu dùng trong một chu kỳ kinh doanh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu khách hàng theo giới tính và độ tuổi: Khách hàng nữ chiếm 80%, nam chiếm 20%. Nhóm tuổi dưới 29 chiếm gần 32%, nhóm tuổi trên 55 chỉ chiếm 3,5%, cho thấy khách hàng trẻ chiếm tỷ trọng lớn và là nhóm tiềm năng phát triển lâu dài.
Phân khúc theo RFM: Năm phân khúc khách hàng được xác định:
- Nhóm rời dịch vụ (churn) chiếm 21,9% khách hàng nhưng đóng góp 52% doanh thu.
- Nhóm khách hàng mới chiếm 23,5% nhưng chỉ đóng góp 2% doanh thu.
- Nhóm khách hàng tốt nhất (best) chiếm 12,5% và đóng góp 26% doanh thu.
- Nhóm không chắc chắn chiếm 22,8% với 4% doanh thu.
- Nhóm chi tiêu cao chiếm 19,3% với 16% doanh thu.
Phân khúc theo đặc điểm nhân khẩu học và hóa đơn: Phân tích cụm dựa trên độ tuổi, doanh số lần mua và mua vào ngày sinh nhật cho thấy nhóm khách hàng nữ mua sắm nhiều vào ngày sinh nhật, thể hiện sự nhạy cảm với các chương trình khuyến mãi cá nhân hóa.
Phân tích kết hợp sản phẩm: Các sản phẩm trang sức đính đá nhân tạo và công nghệ Ý chiếm tỷ lệ mua cao nhất (28% và 24%), phù hợp với khách hàng trẻ và có xu hướng mua sắm theo thời trang. Nhóm kim cương tuy chiếm tỷ lệ 12% nhưng có giá trị trung bình sản phẩm cao nhất (42 triệu đồng), đóng góp lớn vào doanh thu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy khách hàng nữ và nhóm tuổi trẻ là đối tượng chính của thị trường trang sức thời trang, phù hợp với xu hướng phát triển của tầng lớp trung lưu và sự đô thị hóa tại Việt Nam. Phân khúc RFM giúp doanh nghiệp nhận diện nhóm khách hàng có giá trị cao và nhóm có nguy cơ rời dịch vụ, từ đó xây dựng các chiến lược giữ chân và kích thích mua hàng hiệu quả.
So với các nghiên cứu trước đây, việc ứng dụng Big Data và phân tích cụm trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng trang sức tại Việt Nam là bước tiến mới, giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc và chính xác hơn về khách hàng. Việc phân tích kết hợp sản phẩm cũng hỗ trợ phát triển các chương trình khuyến mãi và thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối khách hàng theo phân khúc RFM, biểu đồ tỷ lệ mua sản phẩm theo dòng hàng, và bảng phân tích kết hợp sản phẩm để minh họa mối quan hệ giữa các nhóm sản phẩm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chiến lược giữ chân khách hàng nhóm rời dịch vụ (churn): Triển khai các chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, ưu đãi đặc biệt nhằm kích thích mua hàng lặp lại, giảm tỷ lệ rời dịch vụ trong vòng 6-12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Marketing và Chăm sóc khách hàng.
Phát triển sản phẩm và chương trình khuyến mãi cho nhóm khách hàng trẻ: Tập trung vào các dòng sản phẩm trang sức đính đá nhân tạo và công nghệ Ý, đồng thời tăng cường quảng bá trên mạng xã hội và các kênh truyền thông số trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Sản phẩm và Marketing.
Xây dựng chương trình khuyến mãi nhân dịp sinh nhật khách hàng nữ: Tận dụng đặc điểm mua sắm tăng cao vào ngày sinh nhật để tăng doanh số và tạo sự gắn kết với khách hàng. Thời gian triển khai: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận CRM và Marketing.
Mở rộng mạng lưới cửa hàng tại các thành phố lớn và đô thị loại hai: Tăng cường sự hiện diện tại các khu vực có tiềm năng phát triển khách hàng trung lưu, dự kiến mở thêm 45-50 cửa hàng mỗi năm đến năm 2022. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và Bộ phận Phát triển kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp kinh doanh trang sức vàng: Nhận diện hành vi khách hàng, phân khúc thị trường để xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing hiệu quả, tăng trưởng doanh thu và thị phần.
Nhà nghiên cứu thị trường và chuyên gia marketing: Tham khảo phương pháp ứng dụng Big Data và phân tích RFM trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng hàng xa xỉ tại Việt Nam.
Giảng viên và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Học tập mô hình nghiên cứu thực tiễn, áp dụng các lý thuyết hành vi tiêu dùng và phân khúc thị trường trong bối cảnh thị trường Việt Nam.
Nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành vàng: Hiểu rõ đặc điểm thị trường, xu hướng tiêu dùng để xây dựng các chính sách phù hợp, hỗ trợ phát triển ngành trang sức bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích RFM là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
Phân tích RFM dựa trên ba yếu tố: thời gian mua gần nhất (Recency), tần suất mua (Frequency) và giá trị chi tiêu (Monetary). Phương pháp này giúp phân khúc khách hàng theo hành vi tiêu dùng, từ đó doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược giữ chân và phát triển khách hàng hiệu quả. Ví dụ, nhóm khách hàng mua gần đây và chi tiêu cao được xem là nhóm khách hàng giá trị.Big Data đóng vai trò như thế nào trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng?
Big Data cung cấp lượng dữ liệu lớn, đa dạng và cập nhật liên tục về hành vi mua sắm thực tế của khách hàng, giúp phân tích chính xác hơn so với khảo sát truyền thống. Trong nghiên cứu này, dữ liệu từ hơn 92.000 giao dịch giúp phản ánh trung thực thói quen và xu hướng tiêu dùng.Tại sao khách hàng nữ chiếm tỷ lệ cao trong ngành trang sức?
Trang sức thường là sản phẩm dành cho nữ giới hoặc mua tặng nữ, do đó khách hàng nữ chiếm đa số. Ngoài ra, yếu tố thẩm mỹ và sở thích cá nhân cũng khiến phụ nữ thường xuyên mua sắm trang sức hơn nam giới.Làm thế nào để doanh nghiệp tận dụng ngày sinh nhật khách hàng trong kinh doanh?
Ngày sinh nhật là dịp khách hàng có xu hướng mua sắm cao hơn. Doanh nghiệp có thể gửi ưu đãi, quà tặng hoặc chương trình khuyến mãi cá nhân hóa để kích thích mua hàng và tăng sự gắn kết với khách hàng.Phân khúc thị trường theo đặc điểm nhân khẩu học có ý nghĩa gì?
Phân khúc theo độ tuổi, nghề nghiệp và hành vi mua sắm giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích từng nhóm khách hàng, từ đó thiết kế sản phẩm và chiến dịch marketing phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích chi tiết hành vi mua sắm trang sức của hơn 87.000 khách hàng dựa trên dữ liệu lớn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về phân khúc thị trường tại Việt Nam.
- Ứng dụng phân tích RFM và phân tích cụm giúp xác định năm nhóm khách hàng với đặc điểm và giá trị đóng góp khác nhau, hỗ trợ xây dựng chiến lược marketing mục tiêu.
- Khách hàng nữ và nhóm tuổi trẻ là đối tượng chính, phù hợp với xu hướng phát triển của tầng lớp trung lưu và đô thị hóa.
- Kết quả phân tích kết hợp sản phẩm giúp doanh nghiệp phát triển các chương trình khuyến mãi và sản phẩm kết hợp hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp giữ chân khách hàng, phát triển sản phẩm và mở rộng mạng lưới cửa hàng nhằm gia tăng thị phần trong giai đoạn tiếp theo.
Next steps: Triển khai các chương trình marketing cá nhân hóa, mở rộng mạng lưới cửa hàng tại các thành phố lớn, và tiếp tục khai thác dữ liệu Big Data để cập nhật xu hướng tiêu dùng mới.
Call to action: Doanh nghiệp kinh doanh trang sức nên áp dụng các phương pháp phân tích hành vi tiêu dùng hiện đại để nâng cao hiệu quả kinh doanh và giữ vững vị thế trên thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.