Tổng quan nghiên cứu

Viêm phổi mắc phải cộng đồng (VPMPCĐ) là một trong những bệnh lý nhiễm khuẩn phổ biến và nguy hiểm, ảnh hưởng đến khoảng 450 triệu người trên toàn cầu mỗi năm, đồng thời là nguyên nhân tử vong đứng thứ ba sau đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc VPMPCĐ cao, chiếm 12% các bệnh phổi và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do nhiễm khuẩn. Bệnh thường xảy ra ở người cao tuổi, người có bệnh nền và những người có yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, suy giảm miễn dịch. Việc sử dụng kháng sinh hợp lý trong điều trị VPMPCĐ đóng vai trò then chốt nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, giảm chi phí và hạn chế tình trạng kháng thuốc.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La, một bệnh viện chuyên khoa tuyến tỉnh hạng III, nơi tiếp nhận nhiều bệnh nhân viêm phổi điều trị nội trú. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát đặc điểm bệnh nhân người lớn bị VPMPCĐ, đánh giá tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị và phân tích sự phù hợp của phác đồ kháng sinh theo hướng dẫn của Bộ Y tế trong giai đoạn từ 01/7/2023 đến 30/9/2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quản lý điều trị, nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu tác dụng không mong muốn do sử dụng kháng sinh không hợp lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về viêm phổi mắc phải cộng đồng (VPMPCĐ): Định nghĩa VPMPCĐ là tình trạng nhiễm khuẩn nhu mô phổi xảy ra ngoài bệnh viện hoặc trong vòng 48 giờ đầu nhập viện, với các tác nhân chủ yếu là vi khuẩn, virus và nấm. Các yếu tố nguy cơ như tuổi cao, bệnh nền, và tiền sử dùng kháng sinh ảnh hưởng đến mức độ nặng và lựa chọn điều trị.

  • Mô hình đánh giá mức độ nặng bệnh theo thang điểm CURB-65: Bao gồm các chỉ số lú lẫn, ure máu, tần số thở, huyết áp và tuổi, giúp phân loại bệnh nhân thành nhóm nhẹ, trung bình và nặng, từ đó quyết định phác đồ điều trị phù hợp.

  • Nguyên tắc điều trị kháng sinh theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2020: Nhấn mạnh việc sử dụng kháng sinh sớm trong 4 giờ đầu, lựa chọn thuốc dựa trên kinh nghiệm và điều chỉnh theo kết quả xét nghiệm, tránh dùng kháng sinh phổ rộng không cần thiết, và hiệu chỉnh liều theo chức năng thận.

Các khái niệm chính bao gồm: VPMPCĐ, thang điểm CURB-65, phác đồ kháng sinh kinh nghiệm, kháng sinh nhóm beta-lactam, aminoglycosid, fluoroquinolon, macrolid, và tính phù hợp của phác đồ điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu mô tả cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 112 bệnh án nội trú của bệnh nhân người lớn (≥16 tuổi) được chẩn đoán VPMPCĐ, điều trị tại Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La từ 01/7/2023 đến 30/9/2023, với thời gian điều trị kháng sinh từ 3 ngày trở lên.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh án viêm phổi bệnh viện, bệnh án tử vong, chuyển tuyến, hoặc có lao phổi kèm theo.

  • Thu thập dữ liệu: Trích xuất từ phần mềm quản lý bệnh viện, thu thập thông tin qua phiếu theo dõi điều trị và phiếu xét nghiệm.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng Microsoft Excel 2016, biểu diễn biến liên tục bằng trung bình ± độ lệch chuẩn, biến phân loại bằng tần suất và tỷ lệ phần trăm. Đánh giá mức độ nặng theo thang điểm CURB-65, tính phù hợp phác đồ kháng sinh dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2020.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong quý III năm 2023, hoàn thiện báo cáo đầu năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình của bệnh nhân là 50,8 tuổi, trong đó 73,2% dưới 65 tuổi và 26,8% trên 65 tuổi. Tỷ lệ nam giới chiếm 55,3%, nữ 44,7%.

  2. Bệnh mắc kèm: 31,2% bệnh nhân có bệnh nền, chủ yếu là tăng huyết áp (11,6%), tiếp theo là ho ra máu, tràn dịch màng phổi và các bệnh gan (mỗi loại chiếm 3,6%).

  3. Mức độ nặng theo CURB-65: 91,1% bệnh nhân thuộc nhóm nhẹ, 8% trung bình và 0,9% nặng.

  4. Hiệu quả điều trị: 59,8% bệnh nhân điều trị khỏi hoàn toàn, 37,5% ổn định và 2,7% xin về trước khi kết thúc điều trị.

  5. Sử dụng kháng sinh: Tổng cộng 239 lượt dùng kháng sinh, trong đó nhóm beta-lactam chiếm 83%, phổ biến nhất là ampicillin/sulbactam (25,1%). Nhóm aminoglycosid chiếm 15,4%, chủ yếu là tobramycin. Đường dùng chủ yếu là tiêm tĩnh mạch (93,3%).

  6. Tiền sử dùng kháng sinh trước nhập viện: 20,5% bệnh nhân đã sử dụng kháng sinh, 67,9% không rõ thông tin.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phần lớn bệnh nhân VPMPCĐ tại Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La thuộc nhóm nhẹ theo thang điểm CURB-65, phù hợp với tỷ lệ điều trị ngoại trú hoặc nội trú ngắn hạn theo hướng dẫn. Tỷ lệ bệnh nhân có bệnh nền chiếm khoảng một phần ba, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy yếu tố bệnh nền là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng.

Việc sử dụng kháng sinh chủ yếu tập trung vào nhóm beta-lactam, đặc biệt ampicillin/sulbactam, phù hợp với phác đồ kinh nghiệm của Bộ Y tế. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng aminoglycosid khá cao (15,4%) cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ tác dụng không mong muốn trên thận và thính lực, nhất là ở bệnh nhân có chức năng thận giảm. Đường dùng tiêm tĩnh mạch chiếm ưu thế, phù hợp với mức độ nặng và yêu cầu điều trị nội trú.

Tỷ lệ tuân thủ phác đồ kháng sinh theo hướng dẫn điều trị còn nhiều hạn chế, tương tự các nghiên cứu trong nước với tỷ lệ phù hợp thấp, cho thấy cần tăng cường đào tạo và giám sát sử dụng kháng sinh. Việc thiếu thông tin tiền sử dùng kháng sinh trước nhập viện cũng là một thách thức trong quản lý điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ nặng theo CURB-65, biểu đồ tần suất sử dụng các nhóm kháng sinh và bảng so sánh tỷ lệ bệnh nhân có bệnh nền. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và điểm cần cải thiện trong điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn cho nhân viên y tế về hướng dẫn chẩn đoán và điều trị VPMPCĐ, đặc biệt nhấn mạnh việc lựa chọn và sử dụng kháng sinh phù hợp theo phác đồ Bộ Y tế. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dược và khoa Lâm sàng.

  2. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá việc sử dụng kháng sinh định kỳ, nhằm phát hiện sớm các trường hợp sử dụng không phù hợp và điều chỉnh kịp thời. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể: Tổ Dược lâm sàng và Hội đồng thuốc và điều trị.

  3. Cải thiện quy trình thu thập và lưu trữ thông tin tiền sử dùng kháng sinh của bệnh nhân khi nhập viện, giúp bác sĩ có đầy đủ dữ liệu để lựa chọn phác đồ điều trị chính xác. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Phòng Kế hoạch tổng hợp và khoa Lâm sàng.

  4. Khuyến khích sử dụng kháng sinh đường uống khi điều kiện lâm sàng cho phép để giảm chi phí và nguy cơ tác dụng phụ do tiêm truyền. Thời gian: áp dụng ngay trong các trường hợp phù hợp. Chủ thể: Bác sĩ điều trị và khoa Dược.

  5. Tăng cường kiểm tra, hiệu chỉnh liều dùng kháng sinh theo chức năng thận nhằm giảm thiểu tác dụng không mong muốn, đặc biệt với nhóm aminoglycosid. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả điều trị VPMPCĐ, giúp cải thiện lựa chọn phác đồ kháng sinh và quản lý bệnh nhân.

  2. Dược sĩ lâm sàng và cán bộ quản lý dược: Thông tin chi tiết về tình hình sử dụng kháng sinh và tính phù hợp phác đồ giúp xây dựng các chương trình giám sát, đào tạo và chính sách sử dụng thuốc hợp lý.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn điều trị bệnh truyền nhiễm.

  4. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ đánh giá hiệu quả các hướng dẫn điều trị hiện hành, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng chăm sóc và kiểm soát kháng thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm phổi mắc phải cộng đồng là gì và tại sao cần điều trị kháng sinh sớm?
    VPMPCĐ là nhiễm khuẩn phổi xảy ra ngoài bệnh viện hoặc trong 48 giờ đầu nhập viện. Điều trị kháng sinh sớm trong 4 giờ đầu giúp ngăn ngừa biến chứng, giảm tử vong và hạn chế kháng thuốc.

  2. Thang điểm CURB-65 được sử dụng như thế nào trong đánh giá bệnh nhân?
    CURB-65 đánh giá mức độ nặng dựa trên lú lẫn, ure máu, tần số thở, huyết áp và tuổi. Điểm thấp chỉ định điều trị ngoại trú, điểm cao cần nhập viện hoặc ICU.

  3. Nhóm kháng sinh nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị VPMPCĐ?
    Nhóm beta-lactam, đặc biệt ampicillin/sulbactam, được sử dụng nhiều nhất do phổ tác dụng rộng và hiệu quả trên các tác nhân gây bệnh phổ biến.

  4. Tại sao cần điều chỉnh liều kháng sinh theo chức năng thận?
    Chức năng thận giảm làm thuốc tích tụ, tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng như độc thận và điếc tai, đặc biệt với aminoglycosid.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ tuân thủ phác đồ điều trị kháng sinh?
    Cần tăng cường đào tạo, giám sát sử dụng thuốc, cải thiện thu thập thông tin bệnh nhân và áp dụng hệ thống cảnh báo trong quản lý điều trị.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và mức độ nặng của 112 bệnh nhân VPMPCĐ tại Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La, phần lớn thuộc nhóm nhẹ theo CURB-65.
  • Tỷ lệ sử dụng kháng sinh nhóm beta-lactam chiếm ưu thế, với ampicillin/sulbactam là thuốc phổ biến nhất, song vẫn còn tồn tại việc sử dụng aminoglycosid cần thận trọng.
  • Hiệu quả điều trị đạt tỷ lệ khỏi bệnh gần 60%, tuy nhiên tỷ lệ tuân thủ phác đồ kháng sinh theo hướng dẫn còn thấp, cần cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao đào tạo, giám sát và quản lý sử dụng kháng sinh nhằm tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng không mong muốn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, theo dõi kết quả cải thiện và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để đánh giá toàn diện hơn.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa việc sử dụng kháng sinh trong điều trị VPMPCĐ, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và kiểm soát kháng thuốc hiệu quả.