Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng hạ tầng đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội, với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các doanh nghiệp. Theo ước tính, việc quản lý chi phí dự án hiệu quả có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và sự thành công của dự án. Trong bối cảnh đó, việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến giá trúng thầu và lợi nhuận dự án trở nên cấp thiết nhằm tối ưu hóa công tác quản lý chi phí (QLCP). Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2023, tập trung khảo sát các dự án xây dựng hạ tầng tại TP. Hồ Chí Minh và các địa phương liên quan. Mục tiêu chính là xác định, đánh giá và xếp hạng các yếu tố tác động đến giá trúng thầu và lợi nhuận dự án, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chi phí cho các dự án xây dựng hạ tầng. Nghiên cứu sử dụng mô hình phân tích thứ bậc đa mục tiêu (AHP) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố, giúp các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng, cụ thể hơn về quản lý chi phí, đồng thời hỗ trợ xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, đảm bảo lợi nhuận tối ưu cho doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết và mô hình chính:

  1. Lý thuyết quản lý chi phí dự án: Tập trung vào việc kiểm soát chi phí trong suốt vòng đời dự án, bao gồm các yếu tố như giá trúng thầu, chi phí phát sinh, và lợi nhuận dự án. Theo Luật Đấu thầu và Nghị định hướng dẫn, giá vốn trúng thầu là giá được phê duyệt trong quyết định lựa chọn nhà thầu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính của dự án.

  2. Mô hình phân tích thứ bậc đa mục tiêu (AHP): Được phát triển bởi Saaty (1977), AHP là công cụ định lượng hỗ trợ ra quyết định đa tiêu chí bằng cách phân tích cấu trúc thứ bậc từ các nhóm nhân tố lớn đến các tiêu chí nhỏ hơn. Phương pháp này cho phép đánh giá trọng số ưu tiên của các yếu tố dựa trên ma trận so sánh cặp và kiểm tra tính nhất quán của các đánh giá.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: giá trúng thầu, lợi nhuận dự án, quản lý chi phí dự án, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và các nhóm nhân tố ảnh hưởng như quá trình đấu thầu, các bên tham gia, đặc điểm dự án, quá trình quyết toán và các yếu tố khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn thu thập dữ liệu:

  • Giai đoạn 1: Tổng hợp và phân tích các nhân tố ảnh hưởng từ các nghiên cứu trước đây, kết hợp khảo sát ý kiến chuyên gia trong ngành xây dựng hạ tầng. Bảng câu hỏi sơ bộ gồm 25 yếu tố được hoàn thiện dựa trên ý kiến chuyên gia.

  • Giai đoạn 2: Thu thập dữ liệu khảo sát rộng rãi với 120 bảng câu hỏi, sau khi loại bỏ các mẫu không hợp lệ còn 110 mẫu đủ điều kiện phân tích. Đối tượng khảo sát gồm các kỹ sư, kiến trúc sư, quản lý dự án, tư vấn giám sát, và các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh và các đơn vị liên quan.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện các bước: tính trị trung bình (mean), kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, và xây dựng mô hình AHP để đánh giá trọng số các nhân tố. Kích cỡ mẫu được xác định tối thiểu 100 mẫu dựa trên tỷ lệ 4 lần số lượng biến quan sát, kỹ thuật lấy mẫu thuận tiện kết hợp phân vùng đối tượng nhằm đảm bảo độ tin cậy dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 20 tiêu chí thuộc 5 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến giá trúng thầu và lợi nhuận dự án: Bao gồm (1) quá trình đấu thầu, (2) các bên tham gia, (3) đặc điểm dự án, (4) quá trình quyết toán, và (5) các yếu tố khác. Qua phân tích EFA, 5 tiêu chí không phù hợp đã được loại bỏ, đảm bảo tính chính xác của mô hình.

  2. Trọng số các nhóm nhân tố theo mô hình AHP: Nhóm nhân tố liên quan đến quá trình quyết toán có tác động lớn nhất với trọng số khoảng 0.35, tiếp theo là nhóm nhân tố liên quan đến quá trình đấu thầu (khoảng 0.25), đặc điểm dự án (khoảng 0.20), các bên tham gia (khoảng 0.15), và các yếu tố khác (khoảng 0.05).

  3. Đặc điểm mẫu khảo sát: 61% người tham gia khảo sát có kinh nghiệm trên 10 năm trong lĩnh vực xây dựng, 45% là kỹ sư, 35% kiến trúc sư, 27% thuộc đơn vị thiết kế, 27% nhà thầu thi công, và 13% chủ đầu tư hoặc ban quản lý dự án. Điều này đảm bảo dữ liệu thu thập có độ tin cậy cao và phản ánh đa dạng các vai trò trong dự án.

  4. Kiểm định độ tin cậy thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha cho các nhóm nhân tố đều đạt trên 0.7, cho thấy thang đo có độ tin cậy tốt. Kiểm định KMO đạt giá trị trên 0.6 và kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (Sig. < 0.05), phù hợp để thực hiện phân tích nhân tố.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quá trình quyết toán là nhóm nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đến quản lý chi phí dự án, điều này phù hợp với thực tế khi các thủ tục thanh toán, phê duyệt hồ sơ quyết toán thường phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận dự án. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này đồng nhất với nhận định rằng việc hoàn thiện hồ sơ quyết toán và phối hợp giữa các bên là yếu tố then chốt trong quản lý chi phí.

Nhóm nhân tố liên quan đến quá trình đấu thầu cũng có ảnh hưởng đáng kể, phản ánh tầm quan trọng của việc xác định giá trúng thầu hợp lý để cân bằng giữa khả năng trúng thầu và lợi nhuận dự kiến. Các yếu tố như năng lực kỹ thuật, tiềm lực tài chính của nhà thầu, và điều kiện dự án cũng đóng vai trò quan trọng, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện trọng số các nhóm nhân tố, bảng ma trận so sánh cặp và biểu đồ phân tích độ nhạy để minh họa mức độ ảnh hưởng và sự biến thiên của các yếu tố. Điều này giúp các nhà quản lý dự án và nhà thầu có cái nhìn trực quan, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện quy trình quyết toán dự án: Đề xuất xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ quyết toán điện tử, rút ngắn thời gian phê duyệt và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan. Mục tiêu giảm thời gian quyết toán xuống dưới 30% so với hiện tại trong vòng 12 tháng, do chủ đầu tư và ban quản lý dự án thực hiện.

  2. Nâng cao năng lực và tiềm lực tài chính của nhà thầu: Khuyến khích các nhà thầu đầu tư vào đào tạo kỹ thuật, quản lý dự án và tăng cường nguồn lực tài chính nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và đảm bảo lợi nhuận. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhà thầu đạt chuẩn năng lực lên 70% trong 2 năm, do các công ty xây dựng và hiệp hội ngành nghề thực hiện.

  3. Cải tiến quy trình đấu thầu minh bạch và khoa học: Áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu và mô hình định giá dự thầu dựa trên cơ sở dữ liệu thực tế, giảm thiểu sự phụ thuộc vào kinh nghiệm chủ quan. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ dự án trúng thầu với giá hợp lý lên 80% trong 18 tháng, do bên mời thầu và tư vấn quản lý dự án thực hiện.

  4. Quản lý rủi ro và đặc điểm dự án: Xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện, bao gồm các yếu tố thời tiết, phát sinh công việc và điều kiện thi công, nhằm dự báo và kiểm soát chi phí phát sinh. Mục tiêu giảm chi phí phát sinh không kiểm soát xuống dưới 10% tổng chi phí dự án trong 1 năm, do nhà thầu và tư vấn giám sát phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và lợi nhuận, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý chi phí hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tài chính.

  2. Nhà thầu thi công: Cung cấp cơ sở để đánh giá và điều chỉnh giá trúng thầu hợp lý, nâng cao khả năng cạnh tranh và đảm bảo lợi nhuận dự án.

  3. Chủ đầu tư và ban quản lý dự án: Hỗ trợ trong việc giám sát, kiểm soát chi phí và hoàn thiện quy trình quyết toán, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả tài chính.

  4. Chuyên gia tư vấn và giám sát xây dựng: Cung cấp công cụ phân tích và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng, giúp tư vấn chiến lược quản lý chi phí và kiểm soát chất lượng dự án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến giá trúng thầu và lợi nhuận dự án?
    Phân tích giúp nhận diện các yếu tố tác động chính, từ đó xây dựng chiến lược quản lý chi phí hiệu quả, đảm bảo lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro tài chính trong dự án.

  2. Mô hình AHP được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    AHP được sử dụng để phân tích và xếp hạng các nhân tố ảnh hưởng dựa trên ma trận so sánh cặp, giúp xác định trọng số ưu tiên và kiểm tra tính nhất quán của các đánh giá.

  3. Các nhóm nhân tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quản lý chi phí dự án?
    Nhóm nhân tố liên quan đến quá trình quyết toán có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là quá trình đấu thầu và đặc điểm dự án.

  4. Làm thế nào để cải thiện công tác quản lý chi phí dự án xây dựng hạ tầng?
    Cần hoàn thiện quy trình quyết toán, nâng cao năng lực nhà thầu, cải tiến quy trình đấu thầu và quản lý rủi ro dự án một cách toàn diện.

  5. Đối tượng nào nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Nhà quản lý dự án, nhà thầu thi công, chủ đầu tư, ban quản lý dự án và chuyên gia tư vấn giám sát xây dựng sẽ được hưởng lợi từ các kết quả và đề xuất của nghiên cứu.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 20 tiêu chí thuộc 5 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến giá trúng thầu và lợi nhuận dự án xây dựng hạ tầng.
  • Mô hình AHP cho thấy nhóm nhân tố liên quan đến quá trình quyết toán có tác động lớn nhất đến quản lý chi phí dự án.
  • Dữ liệu khảo sát với 110 mẫu có độ tin cậy cao, phản ánh đa dạng vai trò và loại hình tổ chức trong ngành xây dựng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy trình quyết toán, nâng cao năng lực nhà thầu, cải tiến quy trình đấu thầu và quản lý rủi ro dự án.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các bên liên quan trong ngành xây dựng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tối ưu lợi nhuận dự án trong vòng 12-24 tháng tới.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý dự án và nhà thầu nên áp dụng mô hình AHP để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng trong dự án cụ thể, đồng thời triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và lợi nhuận dự án.