Tổng quan nghiên cứu

Ngành dược phẩm Việt Nam trong những năm gần đây chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã tạo ra những tác động sâu sắc đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp dược phẩm, trong đó có Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm. Năm 2021, doanh thu thuần của Agimexpharm đạt khoảng 521 tỷ đồng, trong đó doanh thu từ nhóm hàng sản xuất chiếm tới 510 tỷ đồng, phản ánh vai trò chủ đạo của nhóm sản phẩm này trong kết quả kinh doanh của công ty. Đại dịch đã gây ra nhiều khó khăn như đứt gãy chuỗi cung ứng, tăng chi phí nguyên liệu và vận chuyển, đồng thời thay đổi hành vi tiêu dùng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào phân tích cơ cấu danh mục hàng sản xuất của Agimexpharm năm 2021, đánh giá các chỉ số kinh doanh quan trọng và từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh trong tương lai. Nghiên cứu được thực hiện tại trụ sở công ty ở Long Xuyên, An Giang, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2022 đến tháng 2/2023. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ bức tranh kinh doanh của Agimexpharm trong bối cảnh dịch bệnh mà còn có ý nghĩa thiết thực trong việc định hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành dược phẩm Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích hoạt động kinh doanh, tập trung vào các khái niệm chính như hiệu quả kinh doanh, phân tích chi phí, doanh thu, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận. Hiệu quả kinh doanh được hiểu là khả năng sử dụng nguồn lực để đạt lợi ích tối đa với chi phí tối thiểu, là yếu tố sống còn của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường. Các chỉ tiêu tài chính như ROS (tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu), ROA (tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) và ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng mô hình phân tích cơ cấu danh mục sản phẩm theo nhóm hàng, nhóm tác dụng, dạng bào chế và đối tượng phân phối nhằm làm rõ sự đa dạng và trọng điểm sản phẩm của công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả hồi cứu cắt ngang, thu thập số liệu từ các báo cáo tài chính, phần mềm quản lý SS4U, danh mục sản phẩm và các báo cáo nội bộ của Agimexpharm năm 2021. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 325 danh mục thuốc sản xuất trong năm 2021. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ danh mục sản phẩm có sẵn trong hệ thống quản lý của công ty nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Số liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel 2010, sử dụng các kỹ thuật phân tích tỷ trọng, cân đối và so sánh để đánh giá cơ cấu sản phẩm và các chỉ số kinh doanh. Quá trình thu thập và xử lý số liệu được kiểm tra chéo nhằm đảm bảo độ tin cậy và chính xác của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục hàng sản xuất: Trong tổng số 325 sản phẩm, nhóm thuốc hóa dược chiếm tỷ lệ lớn nhất với 289 sản phẩm (89%) và đóng góp 93,7% tổng doanh thu nhóm hàng sản xuất, tương đương khoảng 479 tỷ đồng. Nhóm dược liệu, cổ truyền chỉ có 6 sản phẩm (1,8%) với doanh thu khiêm tốn khoảng 2,5 tỷ đồng, chiếm 0,4% tổng doanh thu. Nhóm mỹ phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chiếm lần lượt 3,7% và 5,5% về số lượng sản phẩm, đóng góp doanh thu 3,8% và 2,1%.

  2. Phân tích theo nhóm tác dụng: 17 nhóm sản phẩm được phân loại, trong đó nhóm tiêu hóa – gan mật có doanh thu cao nhất với 36 sản phẩm, đạt khoảng 77,8 tỷ đồng (15,24% tổng doanh thu). Nhóm kháng sinh với 18 sản phẩm đạt doanh thu 75,2 tỷ đồng (14,8%), nhóm tim mạch – huyết áp với 43 sản phẩm đạt 65,2 tỷ đồng (12,88%). Năm nhóm hàng này chiếm tới 57,35% tổng doanh thu nhóm sản xuất.

  3. Chỉ số tài chính: Agimexpharm đạt ROA 4,95%, ROE 14,31% và ROS 6,37%, nằm sát mức trung bình ngành dược Việt Nam năm 2021. So với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty thuộc nhóm có hiệu quả kinh doanh ổn định, vượt qua khó khăn do đại dịch. Doanh thu thuần năm 2021 đạt 521 tỷ đồng, trong đó doanh thu từ sản phẩm chiếm 510 tỷ đồng. Sản lượng sản xuất tăng 13,27% so với năm trước, dù phải duy trì sản xuất trong điều kiện giãn cách xã hội với số lượng lao động giảm 50%.

  4. Thu nhập và nhân sự: Công ty có 364 cán bộ công nhân viên, trong đó 35% có trình độ đại học trở lên. Thu nhập bình quân của người lao động được duy trì ổn định, góp phần đảm bảo sự gắn bó và ổn định nguồn nhân lực trong bối cảnh khó khăn chung của ngành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Agimexpharm đã tận dụng tốt cơ hội trong bối cảnh đại dịch để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh. Việc tập trung vào nhóm thuốc hóa dược với danh mục đa dạng, đặc biệt là các nhóm thuốc thiết yếu như tiêu hóa, kháng sinh và tim mạch đã giúp công ty giữ vững doanh thu và lợi nhuận. So với các doanh nghiệp dược khác, chỉ số tài chính của Agimexpharm phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và tài sản hợp lý, dù vẫn còn tiềm năng cải thiện để đạt mức cao hơn trung bình ngành.

Việc duy trì sản xuất trong điều kiện giãn cách xã hội với phương án “3 tại chỗ” và dự trữ nguyên liệu chiến lược đã giúp công ty tránh được gián đoạn nguồn cung, đồng thời khai thác hiệu quả các sản phẩm hỗ trợ điều trị Covid-19 như dầu gió, gel rửa tay, vitamin. Kết quả này phù hợp với xu hướng chuyển dịch của ngành dược toàn cầu, khi các doanh nghiệp phải thích ứng nhanh với biến động thị trường và chuỗi cung ứng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu doanh thu theo nhóm sản phẩm và bảng so sánh các chỉ số tài chính của Agimexpharm với các doanh nghiệp cùng ngành để minh họa rõ nét hiệu quả kinh doanh và vị thế cạnh tranh của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đa dạng hóa danh mục sản phẩm: Đẩy mạnh phát triển nhóm dược liệu, cổ truyền và thực phẩm bảo vệ sức khỏe nhằm khai thác tiềm năng thị trường đang tăng trưởng, góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhóm hóa dược truyền thống. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban R&D và phòng Marketing.

  2. Nâng cao hiệu quả quản lý chi phí: Áp dụng các giải pháp kiểm soát chi phí nguyên liệu và logistics, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm giá vốn hàng bán, nâng cao tỷ suất lợi nhuận. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán – Tài chính và Quản lý sản xuất.

  3. Mở rộng hệ thống phân phối: Tăng cường kênh phân phối OTC và ETC, phát triển mạng lưới đại lý tại các vùng miền nhằm gia tăng doanh thu và thị phần. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phát triển thị trường.

  4. Đẩy mạnh chuyển đổi số và quản trị rủi ro: Ứng dụng công nghệ số trong quản lý chuỗi cung ứng, bán hàng và chăm sóc khách hàng để nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng ứng phó với biến động thị trường. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng CNTT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược: Giúp hiểu rõ về cơ cấu sản phẩm, các chỉ số tài chính và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin chi tiết về tình hình kinh doanh và tiềm năng tăng trưởng của Agimexpharm, hỗ trợ quyết định đầu tư và đánh giá rủi ro.

  3. Chuyên gia nghiên cứu và giảng viên ngành dược: Là tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích hoạt động kinh doanh trong ngành dược, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch và biến động thị trường.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức ngành: Hỗ trợ đánh giá thực trạng ngành dược, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp dược nội địa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Agimexpharm đã ứng phó thế nào với tác động của đại dịch Covid-19?
    Agimexpharm đã duy trì sản xuất theo phương án “3 tại chỗ”, dự trữ nguyên liệu chiến lược và tập trung phát triển các sản phẩm hỗ trợ điều trị Covid-19 như dầu gió, gel rửa tay, giúp công ty tăng sản lượng sản xuất 13,27% năm 2021.

  2. Nhóm sản phẩm nào đóng góp lớn nhất vào doanh thu của Agimexpharm?
    Nhóm thuốc hóa dược với 289 sản phẩm chiếm 89% số lượng và đóng góp 93,7% tổng doanh thu nhóm sản xuất, trong đó nhóm tiêu hóa – gan mật và kháng sinh là hai nhóm có doanh thu cao nhất.

  3. Các chỉ số tài chính của Agimexpharm so với ngành dược như thế nào?
    Agimexpharm đạt ROA 4,95%, ROE 14,31% và ROS 6,37%, nằm sát mức trung bình ngành, thể hiện hiệu quả kinh doanh ổn định và khả năng sinh lời hợp lý trong bối cảnh khó khăn chung.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả hồi cứu cắt ngang, thu thập số liệu từ các báo cáo tài chính và phần mềm quản lý của công ty, xử lý bằng Excel với các kỹ thuật phân tích tỷ trọng, cân đối và so sánh.

  5. Đề xuất chính của nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh là gì?
    Nghiên cứu đề xuất đa dạng hóa danh mục sản phẩm, nâng cao quản lý chi phí, mở rộng hệ thống phân phối và đẩy mạnh chuyển đổi số để tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Agimexpharm duy trì hiệu quả kinh doanh ổn định trong bối cảnh đại dịch Covid-19 với doanh thu thuần đạt khoảng 521 tỷ đồng năm 2021.
  • Nhóm thuốc hóa dược chiếm tỷ trọng lớn nhất trong danh mục sản phẩm và doanh thu, đặc biệt các nhóm tiêu hóa – gan mật, kháng sinh và tim mạch – huyết áp.
  • Các chỉ số tài chính ROA, ROE và ROS của công ty nằm sát mức trung bình ngành, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn và tài sản hợp lý.
  • Công ty đã chủ động ứng phó với thách thức chuỗi cung ứng và giãn cách xã hội, đồng thời khai thác hiệu quả các sản phẩm hỗ trợ điều trị Covid-19.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, kiểm soát chi phí, mở rộng phân phối và chuyển đổi số nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh trong các năm tiếp theo.

Tiếp theo, doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá các chỉ số kinh doanh để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành được khuyến khích tham khảo kết quả nghiên cứu để áp dụng vào thực tiễn quản lý và phát triển doanh nghiệp.