Tổng quan nghiên cứu

Hiệu quả hoạt động (HQHĐ) là thước đo quan trọng phản ánh trình độ tổ chức, quản lý và khả năng sinh lời của doanh nghiệp (DN). Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc phân tích và đánh giá HQHĐ giúp DN có chiến lược kinh doanh phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Công ty Cổ phần Đá Granite Viễn Đông, thành lập năm 1993 tại Khu công nghiệp Phú Tài, Quy Nhơn, Bình Định, chuyên khai thác và chế biến đá Granite với sản phẩm đa dạng, xuất khẩu hàng trăm container mỗi năm sang thị trường châu Âu. Tuy nhiên, công tác phân tích HQHĐ tại công ty còn tồn tại nhiều hạn chế như phương pháp phân tích chưa đa dạng, nội dung phân tích chưa toàn diện, chưa đáp ứng tốt yêu cầu quản lý trong điều kiện thị trường biến động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phân tích HQHĐ tại Công ty Cổ phần Đá Granite Viễn Đông trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại công ty với dữ liệu tài chính và quản trị thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và phỏng vấn cán bộ quản lý. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác phân tích HQHĐ, giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành khai thác chế biến đá Granite.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích HQHĐ trong DN, bao gồm:

  • Khái niệm hiệu quả hoạt động: HQHĐ là phạm trù phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực của DN để đạt kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất, bao gồm hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
  • Mô hình phân tích Dupont: Phân tích ROE thành các thành phần đòn bẩy tài chính, số vòng quay tài sản và sức sinh lợi của doanh thu, giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
  • Các nhóm chỉ tiêu phân tích HQHĐ: Bao gồm nhóm chỉ tiêu phản ánh hiệu suất sử dụng tài sản, khả năng sinh lợi, hiệu quả sử dụng vốn và chi phí, cũng như các chỉ tiêu về vòng quay tài sản, hàng tồn kho và các khoản phải thu.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến HQHĐ: Phân loại thành nhân tố bên trong (vốn, nhân lực, quản trị, công nghệ, hệ thống thông tin) và nhân tố bên ngoài (môi trường chính trị - pháp luật, kinh tế, văn hóa xã hội, cạnh tranh, uy tín DN).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính và quản trị của Công ty Cổ phần Đá Granite Viễn Đông giai đoạn 2019-2021. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ số liệu báo cáo tài chính và các báo cáo quản trị liên quan trong ba năm. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào dữ liệu có sẵn và các cán bộ quản lý chủ chốt được phỏng vấn để thu thập ý kiến chuyên môn.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp sau:

  • Phương pháp so sánh: So sánh số liệu thực tế với kế hoạch, với các kỳ trước và với số bình quân ngành để đánh giá mức độ hoàn thành và hiệu quả.
  • Phương pháp liên hệ cân đối: Phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính và hoạt động để xác định sự cân đối và ảnh hưởng của các nhân tố.
  • Phương pháp chi tiết chỉ tiêu: Phân tích sâu các chỉ tiêu cấu thành như hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn, dài hạn, vòng quay hàng tồn kho, các khoản phải thu.
  • Phương pháp loại trừ và thay thế liên hoàn: Xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chỉ tiêu tổng thể.
  • Mô hình Dupont: Phân tích ROE để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2021, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình thực hiện kế hoạch sản lượng và doanh thu: Công ty đạt tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản lượng trung bình khoảng 95% và doanh thu đạt khoảng 98% kế hoạch trong giai đoạn 2019-2021. Mặc dù gần đạt kế hoạch, nhưng có xu hướng giảm nhẹ trong năm 2021 do cạnh tranh gia tăng và ảnh hưởng của dịch bệnh.

  2. Hiệu suất sử dụng tài sản: Hiệu suất sử dụng tổng tài sản bình quân đạt 1,2 lần doanh thu trên 1 đồng tài sản, hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn đạt 1,5 lần và tài sản dài hạn đạt 0,9 lần. So với mức bình quân ngành, hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn còn thấp, cho thấy tài sản cố định chưa được khai thác tối đa.

  3. Khả năng sinh lợi: Tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS) trung bình đạt 8,5%, tỷ suất sinh lợi của tổng tài sản (ROA) đạt 6,2%, và tỷ suất sinh lợi vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 12,4%. So với các DN cùng ngành, ROE của công ty ở mức trung bình khá, nhưng ROS và ROA có xu hướng giảm nhẹ trong năm 2021.

  4. Hiệu quả sử dụng vốn và chi phí: Tỷ suất sinh lợi của vốn cổ phần thường đạt 11%, thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) tăng trung bình 5% mỗi năm. Tuy nhiên, chi phí hoạt động chiếm tỷ trọng cao, với tỷ suất sinh lợi của giá vốn hàng bán chỉ đạt 15%, cho thấy công tác quản lý chi phí còn nhiều hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế là do công tác phân tích HQHĐ tại công ty chưa được tổ chức bài bản, phương pháp phân tích chủ yếu dựa trên so sánh đơn giản, chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp phân tích chuyên sâu như mô hình Dupont hay phân tích nhân tố ảnh hưởng. Việc thu thập dữ liệu còn hạn chế, chưa chuẩn hóa và chưa khai thác hiệu quả các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành và các DN tương tự, công ty cần cải thiện hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn và nâng cao khả năng sinh lợi thông qua quản lý chi phí hiệu quả hơn. Việc áp dụng mô hình Dupont cho thấy đòn bẩy tài chính của công ty còn thấp, đồng nghĩa với việc sử dụng vốn vay chưa tối ưu, ảnh hưởng đến sức sinh lợi vốn chủ sở hữu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ xu hướng tỷ lệ hoàn thành kế hoạch, biểu đồ so sánh hiệu suất sử dụng tài sản qua các năm, bảng phân tích ROE theo mô hình Dupont và biểu đồ phân bổ chi phí hoạt động để minh họa rõ nét các vấn đề và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức phân tích HQHĐ: Thiết lập bộ phận chuyên trách phân tích HQHĐ với đội ngũ có chuyên môn cao, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu chính xác, kịp thời. Mục tiêu nâng cao chất lượng báo cáo phân tích trong vòng 6 tháng tới, do Ban Giám đốc chủ trì.

  2. Áp dụng đa dạng phương pháp phân tích: Bổ sung các phương pháp phân tích chuyên sâu như mô hình Dupont, phân tích nhân tố ảnh hưởng, phân tích chi tiết chỉ tiêu để đánh giá toàn diện HQHĐ. Thời gian triển khai trong 12 tháng, phối hợp giữa phòng Kế toán và Phân tích tài chính.

  3. Mở rộng nội dung phân tích: Ngoài các chỉ tiêu tài chính, cần bổ sung phân tích các chỉ tiêu phi tài chính như chất lượng sản phẩm, mức độ hài lòng khách hàng, hiệu quả sử dụng công nghệ để phản ánh đầy đủ hơn HQHĐ. Thực hiện trong 9 tháng, do phòng Quản lý chất lượng và Marketing phối hợp.

  4. Tăng cường quản lý chi phí và sử dụng tài sản: Xây dựng hệ thống kiểm soát chi phí chặt chẽ, tối ưu hóa sử dụng tài sản cố định nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn. Mục tiêu giảm chi phí hoạt động ít nhất 5% trong 1 năm, do phòng Tài chính - Kế toán và Ban Quản lý dự án thực hiện.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về phân tích tài chính, quản trị chi phí và kỹ năng sử dụng phần mềm phân tích cho cán bộ liên quan. Kế hoạch đào tạo trong 6 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với các chuyên gia bên ngoài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý DN: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến HQHĐ, từ đó đưa ra quyết định chiến lược và điều hành hiệu quả hơn.

  2. Phòng Kế toán và Tài chính: Cung cấp phương pháp và công cụ phân tích tài chính chuyên sâu, hỗ trợ công tác báo cáo và đánh giá hiệu quả hoạt động.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá năng lực sinh lời và tiềm năng phát triển của công ty, làm cơ sở cho quyết định đầu tư và quản lý rủi ro.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Tài chính: Tham khảo mô hình phân tích HQHĐ thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực khai thác chế biến đá Granite.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích hiệu quả hoạt động có vai trò gì trong DN?
    Phân tích HQHĐ giúp DN đánh giá mức độ sử dụng nguồn lực, khả năng sinh lời và hiệu quả quản lý, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao năng suất và lợi nhuận. Ví dụ, công ty có thể phát hiện tài sản cố định sử dụng kém hiệu quả để điều chỉnh đầu tư.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng nhất để đánh giá HQHĐ?
    Các chỉ tiêu như ROS, ROA, ROE, tỷ suất sinh lợi vốn cổ phần và hiệu suất sử dụng tài sản là những chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng nguồn lực của DN.

  3. Mô hình Dupont giúp gì cho việc phân tích HQHĐ?
    Mô hình Dupont phân tích ROE thành các yếu tố cấu thành như đòn bẩy tài chính, vòng quay tài sản và sức sinh lợi doanh thu, giúp xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.

  4. Tại sao cần phân tích cả chỉ tiêu tài chính và phi tài chính?
    Chỉ tiêu tài chính phản ánh kết quả kinh tế, trong khi chỉ tiêu phi tài chính như chất lượng sản phẩm, sự hài lòng khách hàng giúp đánh giá toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển bền vững.

  5. Làm thế nào để cải thiện hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn?
    DN cần tối ưu hóa quy trình sản xuất, bảo trì định kỳ tài sản, đầu tư công nghệ mới và loại bỏ tài sản không hiệu quả để nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng phân tích HQHĐ tại Công ty Cổ phần Đá Granite Viễn Đông giai đoạn 2019-2021, chỉ ra các ưu điểm và hạn chế trong tổ chức, phương pháp và nội dung phân tích.
  • Kết quả phân tích cho thấy hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn và khả năng sinh lợi có xu hướng giảm nhẹ, chi phí hoạt động còn cao ảnh hưởng đến hiệu quả chung.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức, phương pháp, nội dung phân tích và quản lý chi phí nhằm nâng cao HQHĐ trong thời gian tới.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho công tác quản lý và phát triển bền vững của công ty trong ngành khai thác chế biến đá Granite.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và theo dõi đánh giá hiệu quả cải tiến trong vòng 1-2 năm tới. Đề nghị Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan phối hợp thực hiện để đạt kết quả tốt nhất.