Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt chịu ảnh hưởng sâu sắc từ đại dịch Covid-19, các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Theo thống kê khảo sát năm 2022, có khoảng 217 doanh nghiệp FDI tại TP.HCM được nghiên cứu về việc vận dụng công cụ quản trị chiến lược thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC). BSC được xem là một công cụ quản lý chiến lược tối ưu giúp doanh nghiệp chuyển hóa tầm nhìn thành các mục tiêu cụ thể, đồng thời đo lường hiệu quả hoạt động trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ và học hỏi phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng và đo lường mức độ tác động của từng nhân tố đến việc vận dụng BSC trong các doanh nghiệp FDI tại TP.HCM. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong năm 2022, với dữ liệu thu thập từ các doanh nghiệp FDI đa ngành nghề, quy mô khác nhau trên địa bàn TP.HCM. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp FDI hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở việc áp dụng BSC, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng BSC:

  1. Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory): Giải thích rằng hiệu quả vận dụng BSC phụ thuộc vào sự phù hợp giữa cấu trúc doanh nghiệp và các yếu tố ngẫu nhiên như quy mô, văn hóa, chiến lược kinh doanh. Lý thuyết này nhấn mạnh không có một mô hình BSC chung cho tất cả doanh nghiệp mà cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm riêng của từng doanh nghiệp.

  2. Lý thuyết ủy nhiệm (Agency Theory): Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, trong đó BSC được xem là công cụ giúp giảm thiểu xung đột lợi ích thông qua việc cung cấp thông tin minh bạch, hỗ trợ giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của nhà quản lý.

  3. Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Tập trung vào hai yếu tố nhận thức về lợi ích (Perceived Usefulness - PU) và nhận thức về sự dễ sử dụng (Perceived Ease of Use - PEOU) của BSC, ảnh hưởng đến quyết định áp dụng công cụ này trong doanh nghiệp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: quy mô doanh nghiệp, nhận thức về lợi ích của BSC, nhận thức về sự dễ sử dụng của BSC, chiến lược kinh doanh, nhận thức của nhà quản lý và văn hóa doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn chuyên gia gồm kế toán trưởng, giám đốc tài chính và giảng viên đại học có kinh nghiệm về BSC để hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát, đảm bảo tính phù hợp và đầy đủ các biến quan sát.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 217 doanh nghiệp FDI tại TP.HCM thông qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến và phỏng vấn trực tiếp trong năm 2022. Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các doanh nghiệp có quy mô và ngành nghề đa dạng.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc vận dụng BSC.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp (QMDN) là nhân tố có tác động tích cực và mạnh nhất đến việc vận dụng BSC với hệ số hồi quy chuẩn hóa cao nhất trong mô hình. Các doanh nghiệp có doanh thu lớn, số lượng nhân viên nhiều và đa dạng sản phẩm/dịch vụ có xu hướng áp dụng BSC hiệu quả hơn.

  2. Nhận thức về lợi ích của BSC (PU) cũng có ảnh hưởng tích cực rõ rệt. Doanh nghiệp nhận thấy BSC giúp nâng cao sức cạnh tranh, cải thiện quản trị chiến lược và hỗ trợ ra quyết định sẽ có mức độ vận dụng BSC cao hơn.

  3. Nhận thức về sự dễ sử dụng của BSC (PEOU) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy áp dụng BSC. Các doanh nghiệp đánh giá cao tính linh hoạt, dễ hiểu và dễ triển khai của BSC sẽ sẵn sàng áp dụng công cụ này hơn.

  4. Chiến lược kinh doanh (CLKD)nhận thức của nhà quản lý (NTQL) cũng có tác động tích cực đến việc vận dụng BSC, thể hiện qua việc các doanh nghiệp có chiến lược rõ ràng và nhà quản lý có nhận thức tốt về BSC sẽ triển khai công cụ này hiệu quả hơn.

  5. Văn hóa doanh nghiệp (VH) được xác định có tác động không đáng kể đến việc vận dụng BSC trong các doanh nghiệp FDI tại TP.HCM, điều này có thể do đặc thù quản lý và sự kiểm soát từ công ty mẹ nước ngoài.

Kết quả phân tích hồi quy cho thấy mô hình giải thích khoảng 65% biến thiên trong việc vận dụng BSC, cho thấy các nhân tố nghiên cứu có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy áp dụng BSC.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc vận dụng BSC có thể giải thích bởi các doanh nghiệp lớn thường có nguồn lực tài chính, nhân sự và hệ thống quản lý tốt hơn, thuận lợi cho việc triển khai các công cụ quản trị phức tạp như BSC. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, như nghiên cứu của Koske và Muturi (2015) hay Ta Thu Trang và cộng sự (2022).

Nhận thức về lợi ích và sự dễ sử dụng của BSC là hai yếu tố then chốt theo mô hình TAM, phản ánh rằng việc truyền thông, đào tạo và nâng cao nhận thức trong doanh nghiệp là cần thiết để thúc đẩy áp dụng BSC. Điều này cũng đồng nhất với các nghiên cứu tại Trung Quốc và Kenya.

Chiến lược kinh doanh và nhận thức của nhà quản lý là những yếu tố nội bộ quan trọng, cho thấy vai trò của lãnh đạo trong việc định hướng và cam kết thực hiện BSC. Văn hóa doanh nghiệp có tác động không đáng kể có thể do đặc thù doanh nghiệp FDI chịu sự quản lý chặt chẽ từ công ty mẹ, làm giảm ảnh hưởng của văn hóa địa phương đến việc vận dụng BSC.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, hoặc bảng hệ số hồi quy để minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức về lợi ích của BSC: Doanh nghiệp FDI cần tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức của nhà quản lý và nhân viên về lợi ích thiết thực của BSC trong quản trị chiến lược, nhằm thúc đẩy sự chấp nhận và vận dụng công cụ này. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với các chuyên gia tư vấn.

  2. Đơn giản hóa và chuẩn hóa quy trình vận dụng BSC: Xây dựng các hướng dẫn, quy trình vận dụng BSC phù hợp với đặc thù doanh nghiệp FDI tại TP.HCM, tập trung vào tính dễ sử dụng và linh hoạt để giảm thiểu rào cản kỹ thuật và tăng hiệu quả triển khai. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng quản trị chiến lược và bộ phận kế toán quản trị.

  3. Phát triển chiến lược kinh doanh rõ ràng và gắn kết với BSC: Doanh nghiệp cần xây dựng và truyền thông chiến lược kinh doanh cụ thể, đồng thời liên kết chặt chẽ với các chỉ số BSC để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực thi. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng chiến lược.

  4. Tăng cường vai trò và nhận thức của nhà quản lý: Đẩy mạnh công tác đào tạo, nâng cao năng lực và nhận thức của nhà quản lý về BSC, tạo sự cam kết và hỗ trợ tích cực trong quá trình vận dụng công cụ này. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả BSC: Thiết lập cơ chế giám sát, đánh giá định kỳ việc vận dụng BSC để kịp thời điều chỉnh, nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và phòng quản trị chiến lược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp FDI: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng BSC, từ đó xây dựng chiến lược quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng kế toán quản trị và quản lý chiến lược: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế và triển khai hệ thống BSC hiệu quả, đồng thời đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài tác động đến quá trình vận dụng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn vận dụng BSC trong doanh nghiệp FDI tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp FDI trong việc áp dụng các công cụ quản trị hiện đại, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. BSC là gì và tại sao doanh nghiệp FDI nên áp dụng?
    BSC là công cụ quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp chuyển hóa mục tiêu thành các chỉ số đo lường cụ thể trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Doanh nghiệp FDI áp dụng BSC để nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường năng lực cạnh tranh và thích ứng linh hoạt với môi trường kinh doanh toàn cầu.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng BSC?
    Quy mô doanh nghiệp, nhận thức về lợi ích và sự dễ sử dụng của BSC là những nhân tố có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất, theo kết quả nghiên cứu tại 217 doanh nghiệp FDI ở TP.HCM.

  3. Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến việc áp dụng BSC?
    Nghiên cứu cho thấy văn hóa doanh nghiệp có tác động không đáng kể đến việc vận dụng BSC trong doanh nghiệp FDI tại TP.HCM, có thể do đặc thù quản lý và sự kiểm soát từ công ty mẹ nước ngoài.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của nhà quản lý về BSC?
    Doanh nghiệp nên tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn và cung cấp tài liệu hướng dẫn cụ thể để nhà quản lý hiểu rõ lợi ích và cách vận dụng BSC hiệu quả.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 217 doanh nghiệp FDI), phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đo lường được sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng BSC tại các doanh nghiệp FDI ở TP.HCM, trong đó quy mô doanh nghiệp có tác động mạnh nhất.
  • Nghiên cứu áp dụng thành công các lý thuyết ngẫu nhiên, ủy nhiệm và mô hình TAM để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với đặc thù doanh nghiệp FDI.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả vận dụng BSC, góp phần cải thiện quản trị chiến lược và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Phạm vi nghiên cứu tập trung vào năm 2022 với 217 doanh nghiệp FDI tại TP.HCM, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố bên ngoài và tác động dài hạn của BSC.
  • Khuyến nghị các doanh nghiệp FDI và các cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đào tạo, chuẩn hóa quy trình và giám sát hiệu quả vận dụng BSC nhằm phát huy tối đa lợi ích công cụ này.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp FDI tại TP.HCM nên tiến hành đánh giá hiện trạng vận dụng BSC, xây dựng kế hoạch cải tiến dựa trên các nhân tố đã được nghiên cứu, đồng thời phối hợp với các chuyên gia để triển khai các chương trình đào tạo và tư vấn phù hợp.