Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt về nguồn nhân lực trong lĩnh vực giáo dục đại học, sự thỏa mãn trong công việc của cán bộ - nhân viên (CB-NV) đóng vai trò then chốt trong việc giữ chân và nâng cao hiệu quả làm việc. Tại Trường Đại học Văn Hiến (ĐHVH), với gần 350 CB-NV và hơn 70% có trình độ từ thạc sĩ trở lên, việc đánh giá mức độ thỏa mãn công việc là nhu cầu cấp thiết nhằm cải thiện môi trường làm việc và nâng cao chất lượng đào tạo. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2016, khảo sát 159 mẫu hợp lệ từ tổng số 180 CB-NV, nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn công việc tại trường.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như thu nhập, đào tạo và thăng tiến, cấp trên, đồng nghiệp, đặc điểm công việc, điều kiện làm việc và phúc lợi đến sự thỏa mãn công việc của CB-NV. Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét sự khác biệt về mức độ thỏa mãn theo các đặc điểm nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn, vị trí và thời gian công tác. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về mức độ thỏa mãn hiện tại mà còn đóng góp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Trường ĐHVH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về sự thỏa mãn công việc và động viên, bao gồm:

  • Thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu của con người theo thứ tự từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu cao cấp, giúp nhà quản lý hiểu và đáp ứng đúng nhu cầu của nhân viên để tăng sự thỏa mãn.
  • Thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt các nhân tố động viên (nội tại) và nhân tố duy trì (bên ngoài), nhấn mạnh việc loại bỏ các yếu tố gây bất mãn và tăng cường các yếu tố thúc đẩy sự hài lòng.
  • Thuyết công bằng của Adams (1963): Nhấn mạnh vai trò của sự công bằng trong đãi ngộ và phần thưởng, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và hiệu quả làm việc của nhân viên.
  • Thuyết kỳ vọng của Vroom (1964): Mô hình hành vi dựa trên kỳ vọng về kết quả và phần thưởng, giúp giải thích động lực làm việc của cá nhân.
  • Thuyết ERG của Alderfer (1969): Rút gọn nhu cầu thành ba nhóm tồn tại, quan hệ và phát triển, cho phép con người theo đuổi nhiều nhu cầu đồng thời.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm sự thỏa mãn công việc, thu nhập, đào tạo và thăng tiến, cấp trên, đồng nghiệp, đặc điểm công việc, điều kiện làm việc và phúc lợi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận trực tiếp với 10 CB-NV lâu năm và tham vấn 5 chuyên gia nhằm hoàn thiện bản câu hỏi khảo sát. Thử nghiệm bản câu hỏi với 10 CB-NV để điều chỉnh nội dung cho phù hợp.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 180 CB-NV tại Trường ĐHVH bằng phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện, thu về 159 mẫu hợp lệ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính bội, kiểm định T-test và ANOVA.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xác định mục tiêu, xây dựng mô hình và thang đo, thu thập dữ liệu định tính và định lượng, xử lý và phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu 159 đảm bảo vượt mức tối thiểu 155 theo tiêu chuẩn 5 lần số biến quan sát (31 biến).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thỏa mãn chung: CB-NV Trường ĐHVH có mức độ thỏa mãn công việc trung bình là 3.41 trên thang đo Linkert 5 mức độ, cho thấy mức độ thỏa mãn còn ở mức trung bình thấp. Trong đó, thỏa mãn với đồng nghiệp và điều kiện làm việc cao hơn mức trung bình chung, lần lượt đạt khoảng 3.7 và 3.8, trong khi thỏa mãn với thu nhập thấp hơn, chỉ đạt khoảng 2.9.

  2. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn: Phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy ba nhân tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến sự thỏa mãn công việc gồm: thu nhập (β = 0.346), đồng nghiệp (β = 0.324) và đặc điểm công việc (β = 0.298). Các nhân tố cấp trên, đào tạo, điều kiện làm việc và tự chủ trong công việc không có ảnh hưởng đáng kể trong mô hình điều chỉnh.

  3. Kiểm định sự khác biệt theo nhân khẩu học: Kết quả kiểm định ANOVA và T-test cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ thỏa mãn công việc chung theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, vị trí công tác và thời gian công tác. Tuy nhiên, một số khía cạnh cụ thể như thỏa mãn thu nhập có sự khác biệt theo trình độ học vấn.

  4. Độ tin cậy và cấu trúc thang đo: Hệ số Cronbach’s alpha của các thang đo đều đạt trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) rút gọn 31 biến quan sát còn 26 biến thuộc 7 nhân tố chính: cấp trên, thu nhập, điều kiện làm việc, đồng nghiệp, đào tạo, đặc điểm công việc và tự chủ trong công việc.

Thảo luận kết quả

Mức độ thỏa mãn công việc trung bình thấp phản ánh thực trạng chưa tối ưu trong việc đáp ứng nhu cầu của CB-NV tại Trường ĐHVH, đặc biệt là về thu nhập. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy thu nhập là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc. Đồng nghiệp và đặc điểm công việc cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện tầm quan trọng của môi trường làm việc thân thiện và công việc phù hợp năng lực.

Việc các nhân tố như cấp trên, đào tạo và điều kiện làm việc không có ảnh hưởng đáng kể có thể do sự ổn định tương đối trong các yếu tố này tại Trường ĐHVH hoặc do sự khác biệt trong nhận thức của CB-NV. Kết quả không có sự khác biệt theo nhân khẩu học cho thấy chính sách quản lý nhân sự cần tập trung vào các yếu tố chung hơn là phân nhóm theo đặc điểm cá nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ thỏa mãn từng nhân tố và bảng hồi quy thể hiện hệ số β và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng tầm quan trọng của từng nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách thu nhập: Ban lãnh đạo cần xem xét điều chỉnh mức lương, thưởng và các khoản phụ cấp để nâng cao sự hài lòng về thu nhập, đặt mục tiêu tăng điểm thỏa mãn thu nhập lên ít nhất 3.5 trong vòng 12 tháng. Phòng Tài chính phối hợp với Phòng Hành chính-Nhân sự thực hiện.

  2. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện: Tổ chức các hoạt động giao lưu, xây dựng văn hóa đồng nghiệp tích cực nhằm duy trì và nâng cao mức độ thỏa mãn với đồng nghiệp, hướng tới điểm trung bình trên 4.0 trong 6 tháng tới. Phòng Công tác CB-NV chủ trì.

  3. Cải tiến đặc điểm công việc: Đánh giá và điều chỉnh khối lượng, phân công công việc phù hợp năng lực, tăng quyền tự chủ trong công việc để nâng cao hiệu quả và sự hài lòng, thực hiện trong vòng 9 tháng. Các trưởng bộ phận phối hợp thực hiện.

  4. Đánh giá và hoàn thiện hệ thống đào tạo: Mặc dù đào tạo chưa ảnh hưởng mạnh, cần duy trì và nâng cao chất lượng các khóa đào tạo, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng nhằm tăng động lực làm việc lâu dài. Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự chịu trách nhiệm, triển khai liên tục.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá định kỳ: Thực hiện khảo sát sự thỏa mãn công việc hàng năm để theo dõi tiến độ và điều chỉnh chính sách kịp thời. Phòng Hành chính-Nhân sự phối hợp với Ban Lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn công việc của CB-NV, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.

  2. Phòng Hành chính-Nhân sự: Cung cấp công cụ và phương pháp khảo sát, phân tích dữ liệu để đánh giá và cải thiện môi trường làm việc, tăng cường sự gắn bó của nhân viên.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực thỏa mãn công việc.

  4. Các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để đánh giá sự thỏa mãn công việc trong các môi trường làm việc tương tự, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự thỏa mãn công việc được đo lường như thế nào?
    Sử dụng thang đo Linkert 5 mức độ với 26 biến quan sát thuộc 7 nhân tố chính, đánh giá mức độ hài lòng của CB-NV về các khía cạnh như thu nhập, đồng nghiệp, đặc điểm công việc, v.v.

  2. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự thỏa mãn công việc?
    Thu nhập được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số β = 0.346, tiếp theo là đồng nghiệp và đặc điểm công việc.

  3. Có sự khác biệt về sự thỏa mãn công việc theo giới tính hay độ tuổi không?
    Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về mức độ thỏa mãn chung theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, vị trí và thời gian công tác.

  4. Phương pháp chọn mẫu có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu không?
    Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện có thể gây thiên lệch, nhưng trong điều kiện giới hạn về thời gian và nguồn lực, đây là lựa chọn phù hợp và cỡ mẫu 159 đảm bảo tính đại diện tương đối.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Ban lãnh đạo và phòng nhân sự có thể dựa vào các nhân tố ảnh hưởng đã xác định để điều chỉnh chính sách lương thưởng, cải thiện môi trường làm việc và xây dựng chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao sự thỏa mãn và hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định mức độ thỏa mãn công việc của CB-NV Trường ĐHVH ở mức trung bình thấp (3.41/5), với thu nhập là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Bảy nhân tố chính ảnh hưởng đến sự thỏa mãn gồm thu nhập, đồng nghiệp, đặc điểm công việc, cấp trên, đào tạo, điều kiện làm việc và tự chủ trong công việc, trong đó ba nhân tố đầu có ý nghĩa thống kê.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về sự thỏa mãn công việc theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, vị trí và thời gian công tác.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách nhân sự và cải thiện môi trường làm việc tại Trường ĐHVH.
  • Đề xuất thực hiện các giải pháp nâng cao thu nhập, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, cải tiến đặc điểm công việc và duy trì chương trình đào tạo nhằm tăng sự thỏa mãn và hiệu quả công việc trong vòng 12 tháng tới.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đồng thời tiếp tục khảo sát định kỳ nhằm theo dõi và điều chỉnh chính sách phù hợp.