Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ, đặc biệt là sự bùng nổ thông tin trong kỷ nguyên Internet, nhu cầu tin của con người ngày càng gia tăng nhanh chóng. Tại Việt Nam, hoạt động giáo dục đại học gắn liền với chuyển giao tri thức và nghiên cứu khoa học, trong đó thư viện đại học đóng vai trò then chốt trong việc đáp ứng nhu cầu tin cho người dùng. Thư viện trường Đại học Trần Quốc Tuấn, một trong những thư viện quân đội được đầu tư lớn, chuyên phục vụ đào tạo và nghiên cứu về khoa học quân sự, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đáp ứng nhu cầu tin ngày càng đa dạng và chuyên sâu của cán bộ, giảng viên, học viên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng nhu cầu tin tại Thư viện trường Đại học Trần Quốc Tuấn, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và mức độ đáp ứng nhu cầu tin, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người dùng tin tại thư viện trong giai đoạn hiện nay, với dữ liệu thu thập từ phiếu điều tra, phỏng vấn và quan sát thực tế. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để phát triển hoạt động thông tin - thư viện, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo, nghiên cứu khoa học và hội nhập quốc tế của nhà trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng, Nhà nước về công tác thông tin - thư viện. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết nhu cầu tin: Định nghĩa nhu cầu tin là đòi hỏi khách quan của con người đối với việc tiếp nhận và sử dụng thông tin nhằm duy trì hoạt động sống. Nhu cầu tin mang tính xã hội, chu kỳ và cơ động, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa, chính trị, nghề nghiệp, độ tuổi, giới tính, trình độ văn hóa và nhân cách.

  • Mô hình hoạt động thông tin - thư viện: Tập trung vào việc điều chỉnh hoạt động thư viện dựa trên nhu cầu tin của người dùng, bao gồm xây dựng chính sách, bổ sung nguồn lực thông tin, phát triển sản phẩm và dịch vụ thông tin phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: nhu cầu tin, người dùng tin, sản phẩm và dịch vụ thông tin, tập quán sử dụng thông tin, mức độ thỏa mãn nhu cầu tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ phiếu điều tra nhu cầu tin của các nhóm người dùng tin gồm cán bộ sĩ quan lãnh đạo, cán bộ sĩ quan nghiên cứu - giảng dạy và chiến sĩ, học viên tại Thư viện trường Đại học Trần Quốc Tuấn. Ngoài ra, dữ liệu được bổ sung từ phỏng vấn trực tiếp, quan sát thực tế và tài liệu thứ cấp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 325 người dùng tin, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và phân tầng nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng chính.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu về nhu cầu tin theo lĩnh vực, loại hình tài liệu, ngôn ngữ tài liệu, tập quán sử dụng thông tin và mức độ thỏa mãn nhu cầu. Phân tích so sánh giữa các nhóm người dùng tin để nhận diện sự khác biệt và điểm chung. Kết hợp phân tích nội dung từ phỏng vấn để làm rõ nguyên nhân và bối cảnh.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, viết báo cáo và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu tin theo lĩnh vực khoa học: Lĩnh vực kỹ thuật quân sự chiếm tỷ lệ cao nhất với 87,4% người dùng tin quan tâm, tiếp theo là lĩnh vực chính trị với 47,7%. Các lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, khoa học tự nhiên, ngoại văn và các lĩnh vực khác chiếm tỷ lệ thấp hơn, dao động từ 3,7% đến 8,6%. Nhóm cán bộ sĩ quan nghiên cứu - giảng dạy có nhu cầu đa dạng hơn, với tỷ lệ quan tâm đến khoa học xã hội và tự nhiên lần lượt là 13,3% và 15,6%.

  2. Nhu cầu tin theo ngôn ngữ tài liệu: 100% người dùng tin sử dụng tài liệu tiếng Việt. Tài liệu tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong các ngôn ngữ nước ngoài, chiếm 9,8% tổng nhu cầu, đặc biệt cao ở nhóm cán bộ sĩ quan nghiên cứu - giảng dạy (18,9%). Tiếng Nga và tiếng Pháp chiếm tỷ lệ rất thấp, dưới 1%.

  3. Nhu cầu tin theo loại hình tài liệu: Sách giáo trình và bài giảng chiếm tỷ lệ cao nhất (74,8%), tiếp theo là tài liệu giải trí (45,5%) và tài liệu tham khảo (29,5%). Nhóm chiến sĩ, học viên có nhu cầu tuyệt đối về sách giáo trình (100%), trong khi nhóm lãnh đạo, quản lý ít quan tâm đến loại hình này.

  4. Nhu cầu tin theo dạng tài liệu: Tài liệu in vẫn là lựa chọn chủ đạo với 80,6% người dùng tin sử dụng, trong khi tài liệu điện tử chỉ chiếm 15,1%. Dạng băng, đĩa ít được sử dụng, đặc biệt nhóm chiến sĩ, học viên không sử dụng dạng này. Nguyên nhân chính là do hạn chế về thiết bị và điều kiện tiếp cận tài liệu điện tử.

  5. Tập quán sử dụng thông tin và thời gian tìm kiếm: Phần lớn người dùng tin dành từ 2-3 giờ mỗi ngày để tìm kiếm thông tin (38,8%), nhóm cán bộ sĩ quan nghiên cứu - giảng dạy và chiến sĩ, học viên có xu hướng dành nhiều thời gian hơn. Nhóm lãnh đạo, quản lý có tỷ lệ không có thời gian tìm kiếm thông tin cao (22,5%).

  6. Sản phẩm và dịch vụ thông tin được sử dụng: Dịch vụ mượn tài liệu về nhà được sử dụng nhiều nhất (72,9%), tiếp theo là đọc tài liệu tại thư viện (62,8%) và phổ biến thông tin có chọn lọc (38,2%). Dịch vụ khai thác tài liệu đa phương tiện và sao chụp tài liệu có tỷ lệ sử dụng thấp hơn, lần lượt là 12% và 26,2%. Nhóm lãnh đạo, quản lý ưu tiên dịch vụ mượn tài liệu và sao chụp, trong khi nhóm chiến sĩ, học viên chủ yếu sử dụng dịch vụ đọc tại chỗ và mượn về nhà.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh đặc thù của Thư viện trường Đại học Trần Quốc Tuấn với trọng tâm là lĩnh vực kỹ thuật quân sự và chính trị, phù hợp với chức năng đào tạo cán bộ quân sự. Nhu cầu sử dụng tài liệu tiếng Việt chiếm ưu thế do đặc thù môi trường quân đội và hạn chế liên kết quốc tế. Mặc dù tài liệu điện tử ngày càng phổ biến trên thế giới, tại thư viện này, tài liệu in vẫn chiếm ưu thế do hạn chế về cơ sở vật chất và thói quen sử dụng của người dùng.

Thời gian tìm kiếm thông tin và tập quán sử dụng phản ánh sự bận rộn và đặc thù công việc của từng nhóm người dùng. Nhóm lãnh đạo, quản lý có ít thời gian trực tiếp tìm kiếm thông tin, do đó ưu tiên các dịch vụ tiện lợi như mượn tài liệu và sao chụp. Ngược lại, nhóm nghiên cứu - giảng dạy và học viên có thời gian và nhu cầu tìm kiếm thông tin sâu rộng hơn.

So sánh với các nghiên cứu tại các thư viện đại học khác cho thấy xu hướng tương đồng về nhu cầu tin chuyên ngành và sự ưu tiên tài liệu in trong môi trường đào tạo quân sự. Tuy nhiên, mức độ ứng dụng công nghệ thông tin và phát triển dịch vụ đa phương tiện còn hạn chế, cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu tin ngày càng cao và đa dạng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhu cầu theo lĩnh vực khoa học, loại hình tài liệu, ngôn ngữ tài liệu và dịch vụ sử dụng, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt giữa các nhóm người dùng tin.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển nguồn lực thông tin: Tăng cường bổ sung tài liệu chuyên ngành kỹ thuật quân sự và chính trị, đồng thời mở rộng nguồn tài liệu tiếng Anh để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và hội nhập quốc tế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý thư viện phối hợp với các khoa chuyên môn.

  2. Đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ thông tin: Phát triển dịch vụ thư viện điện tử, cải thiện hệ thống máy tính, mạng Internet và phần mềm quản lý để tăng cường khai thác tài liệu điện tử. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Thư viện và phòng CNTT nhà trường.

  3. Nâng cao trình độ nguồn nhân lực thư viện: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng công nghệ thông tin, kỹ năng giao tiếp và phục vụ người dùng cho cán bộ thư viện nhằm nâng cao chất lượng phục vụ. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu. Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng nhân sự.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, đào tạo người dùng tin: Tổ chức các khóa tập huấn, hướng dẫn sử dụng thư viện, khai thác tài liệu điện tử và kỹ năng tìm kiếm thông tin cho người dùng, đặc biệt là chiến sĩ, học viên mới. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Thư viện phối hợp với các khoa đào tạo.

  5. Tăng cường kinh phí và đầu tư cơ sở vật chất: Đề xuất cấp trên tăng ngân sách cho thư viện để nâng cấp trang thiết bị, mở rộng không gian đọc và kho lưu trữ tài liệu. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện đại học quân sự: Nhận diện thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển thư viện phù hợp với đặc thù quân sự.

  2. Giảng viên và cán bộ nghiên cứu trong lĩnh vực quân sự: Hiểu rõ nhu cầu tin và tập quán sử dụng thông tin của người dùng để phối hợp hiệu quả với thư viện trong việc cung cấp tài liệu và dịch vụ.

  3. Sinh viên, học viên quân sự: Nắm bắt các loại hình tài liệu và dịch vụ thư viện phù hợp với nhu cầu học tập, từ đó nâng cao hiệu quả tự học và nghiên cứu.

  4. Nhà quản lý giáo dục đại học và chuyên gia phát triển thư viện: Tham khảo mô hình nghiên cứu nhu cầu tin và các giải pháp ứng dụng trong môi trường đặc thù, góp phần hoạch định chính sách phát triển thư viện đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhu cầu tin là gì và tại sao nó quan trọng trong thư viện đại học?
    Nhu cầu tin là đòi hỏi khách quan của con người đối với việc tiếp nhận và sử dụng thông tin nhằm phục vụ hoạt động học tập, nghiên cứu và công tác. Hiểu rõ nhu cầu tin giúp thư viện điều chỉnh nguồn lực và dịch vụ để đáp ứng hiệu quả, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.

  2. Nhóm người dùng tin nào có nhu cầu tin cao nhất tại Thư viện trường Đại học Trần Quốc Tuấn?
    Nhóm chiến sĩ, học viên có nhu cầu tin cao nhất về sách giáo trình (100%), trong khi nhóm cán bộ sĩ quan nghiên cứu - giảng dạy có nhu cầu đa dạng về lĩnh vực và loại hình tài liệu, đặc biệt là tài liệu chuyên ngành và tiếng Anh.

  3. Tại sao tài liệu in vẫn được ưu tiên sử dụng hơn tài liệu điện tử?
    Do hạn chế về cơ sở vật chất, thiết bị truy cập và thói quen sử dụng, người dùng tin tại thư viện chủ yếu tiếp cận tài liệu in. Ngoài ra, môi trường quân đội khắt khe về việc sử dụng thiết bị điện tử cá nhân cũng ảnh hưởng đến việc khai thác tài liệu điện tử.

  4. Các dịch vụ thư viện nào được sử dụng phổ biến nhất?
    Dịch vụ mượn tài liệu về nhà chiếm tỷ lệ cao nhất (72,9%), tiếp theo là đọc tài liệu tại chỗ (62,8%) và phổ biến thông tin có chọn lọc (38,2%). Dịch vụ khai thác tài liệu đa phương tiện và sao chụp tài liệu ít được sử dụng hơn.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đáp ứng nhu cầu tin tại thư viện?
    Cần phát triển nguồn lực thông tin phù hợp, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, nâng cao trình độ cán bộ thư viện, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và tổ chức đào tạo người dùng tin thường xuyên.

Kết luận

  • Nhu cầu tin tại Thư viện trường Đại học Trần Quốc Tuấn chủ yếu tập trung vào lĩnh vực kỹ thuật quân sự và chính trị, phản ánh đặc thù đào tạo quân sự của nhà trường.
  • Tài liệu in vẫn là dạng tài liệu được sử dụng phổ biến nhất, trong khi tài liệu điện tử và các dịch vụ đa phương tiện còn hạn chế về mức độ khai thác.
  • Thời gian và tập quán sử dụng thông tin của các nhóm người dùng tin khác nhau ảnh hưởng đến lựa chọn loại hình tài liệu và dịch vụ thư viện.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển nguồn lực thông tin, nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo cán bộ và người dùng, đồng thời tăng cường đầu tư cơ sở vật chất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để thư viện nhà trường nâng cao hiệu quả phục vụ, góp phần thúc đẩy chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Hành động tiếp theo: Ban quản lý thư viện và nhà trường cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ nhu cầu tin để điều chỉnh phù hợp. Các cán bộ, giảng viên và học viên được khuyến khích tích cực tham gia các khóa đào tạo và sử dụng hiệu quả các dịch vụ thư viện.