Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm khoảng 98% tổng số doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, việc vận dụng kế toán quản trị (KTQT) trong các DNNVV vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là tại quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ – một trung tâm kinh tế trọng điểm với hơn 1.500 doanh nghiệp nhỏ và vừa đang hoạt động. Mức độ vận dụng KTQT còn thấp, chủ yếu sử dụng các công cụ truyền thống, chưa phát huy hiệu quả tối đa trong quản trị và ra quyết định kinh doanh. Luật Kế toán Việt Nam năm 2015 và Thông tư số 53/2006/TT-BTC của Bộ Tài chính đã chính thức công nhận và hướng dẫn vận dụng KTQT, nhưng do tính bắt buộc chưa cao, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa quan tâm đúng mức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT trong các DNNVV tại quận Ninh Kiều, đồng thời đo lường mức độ tác động của từng nhân tố để từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy ứng dụng KTQT hiệu quả hơn. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2018, tập trung khảo sát 150 doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn quận Ninh Kiều. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản trị nội bộ, hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát chi phí, lập kế hoạch sản xuất và ra quyết định kinh doanh phù hợp, góp phần tăng cường sức cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT:

  • Lý thuyết đại diện (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, nhấn mạnh vai trò của cam kết và giám sát trong việc vận dụng KTQT nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích và tăng hiệu quả quản trị.

  • Lý thuyết dự phòng (Contingency theory): Cho rằng không có mô hình quản trị nào phù hợp cho mọi tổ chức, việc vận dụng KTQT phụ thuộc vào các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh, công nghệ sản xuất và trình độ nhân viên kế toán.

  • Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior): Giải thích hành vi vận dụng KTQT dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi của chủ sở hữu và nhà quản lý doanh nghiệp.

Nghiên cứu tập trung vào năm khái niệm chính: quy mô doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh trên thị trường, cam kết của chủ sở hữu nhà quản lý, vận dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và trình độ của nhân viên kế toán. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đặc biệt là mô hình của Kamilah Ahmad (2012) tại Malaysia, có nhiều điểm tương đồng về kinh tế và xã hội với Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm chuyên sâu và phỏng vấn chuyên gia nhằm làm rõ, hiệu chỉnh các biến quan sát và khái niệm trong mô hình lý thuyết. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 150 doanh nghiệp nhỏ và vừa tại quận Ninh Kiều, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi trực tiếp.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, ma trận hệ số tương quan và phân tích hồi quy logistic đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến việc vận dụng KTQT. Cỡ mẫu 150 được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn đảm bảo tính đại diện và phù hợp với quy mô doanh nghiệp tại địa phương. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2018, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp: Quy mô có ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTQT. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có xu hướng vận dụng KTQT hiệu quả hơn do yêu cầu quản lý phức tạp và nhu cầu thông tin nội bộ cao hơn. Kết quả phân tích cho thấy khoảng 65% doanh nghiệp quy mô vừa vận dụng KTQT tốt hơn so với doanh nghiệp quy mô nhỏ.

  2. Mức độ cạnh tranh trên thị trường: Mức độ cạnh tranh cao thúc đẩy doanh nghiệp tăng cường vận dụng KTQT để nâng cao năng lực quản trị và ra quyết định. Khoảng 70% doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh gay gắt cho biết KTQT là công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc đối phó với áp lực cạnh tranh.

  3. Cam kết của chủ sở hữu nhà quản lý: Đây là nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến việc vận dụng KTQT. Chủ sở hữu và nhà quản lý cam kết cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai hệ thống KTQT. Hệ số tác động của cam kết chủ sở hữu được xác định là lớn nhất trong mô hình hồi quy logistic.

  4. Vận dụng công nghệ sản xuất tiên tiến: Doanh nghiệp áp dụng công nghệ hiện đại có xu hướng vận dụng KTQT hiệu quả hơn, giúp kiểm soát chi phí và phân bổ nguồn lực chính xác. Khoảng 60% doanh nghiệp sử dụng công nghệ tiên tiến cho biết KTQT hỗ trợ đắc lực trong việc đánh giá hiệu quả sản xuất.

  5. Trình độ của nhân viên kế toán: Trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán cũng ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTQT, tuy nhiên mức độ tác động thấp hơn so với các nhân tố khác. Khoảng 55% doanh nghiệp có nhân viên kế toán trình độ cao vận dụng KTQT hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của quy mô doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh và cam kết của chủ sở hữu trong việc vận dụng KTQT. Việc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến cũng được xác nhận là nhân tố thúc đẩy sự phát triển của KTQT trong doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trình độ nhân viên kế toán tuy có ảnh hưởng nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất, do đó cần kết hợp với các yếu tố khác để nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ vận dụng KTQT theo quy mô doanh nghiệp và mức độ cạnh tranh, bảng hệ số hồi quy logistic minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. So sánh với các nghiên cứu tại Malaysia và Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy sự tương đồng về các nhân tố ảnh hưởng, tuy nhiên mức độ tác động có thể khác nhau do đặc thù kinh tế và văn hóa địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cam kết của chủ sở hữu và nhà quản lý: Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của chủ sở hữu trong việc hỗ trợ và thúc đẩy vận dụng KTQT. Các chương trình đào tạo, hội thảo về lợi ích KTQT nên được tổ chức định kỳ trong vòng 6-12 tháng, do các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và hiệp hội ngành nghề thực hiện.

  2. Khuyến khích mở rộng quy mô doanh nghiệp: Chính quyền địa phương và các cơ quan hỗ trợ cần tạo điều kiện thuận lợi về vốn, chính sách để doanh nghiệp nhỏ phát triển thành vừa và lớn, từ đó tăng khả năng vận dụng KTQT. Mục tiêu đạt tăng trưởng quy mô trong vòng 2-3 năm.

  3. Đẩy mạnh áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến: Doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý chi phí. Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính nên được triển khai trong 1-2 năm tới, do các cơ quan quản lý và tổ chức tài chính thực hiện.

  4. Nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTQT cho nhân viên kế toán, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng sử dụng phần mềm quản trị. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do các trường đại học và trung tâm đào tạo chuyên ngành đảm nhiệm.

  5. Tăng cường tuyên truyền và hướng dẫn pháp lý: Cơ quan quản lý cần phổ biến rộng rãi các văn bản pháp luật liên quan đến KTQT, đặc biệt là Thông tư số 53/2006/TT-BTC, nhằm nâng cao nhận thức và tuân thủ của doanh nghiệp. Hoạt động này nên được thực hiện liên tục và phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT, từ đó có chiến lược nâng cao hiệu quả quản trị và cạnh tranh.

  2. Nhà quản lý kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức về các nhân tố tác động và phương pháp vận dụng KTQT phù hợp với quy mô và điều kiện doanh nghiệp.

  3. Cơ quan hỗ trợ doanh nghiệp và chính quyền địa phương: Là cơ sở để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và phát triển KTQT trong các DNNVV.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu, giảng dạy và phát triển chuyên môn về KTQT trong doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    KTQT là công cụ cung cấp thông tin tài chính nội bộ giúp nhà quản lý lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Trong DNNVV, KTQT giúp kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc vận dụng KTQT?
    Quy mô doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh, cam kết của chủ sở hữu nhà quản lý, vận dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và trình độ nhân viên kế toán là các nhân tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT.

  3. Tại sao cam kết của chủ sở hữu lại quan trọng trong vận dụng KTQT?
    Cam kết của chủ sở hữu tạo điều kiện về nguồn lực và chính sách hỗ trợ, thúc đẩy việc triển khai và duy trì hệ thống KTQT hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng quản trị doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong doanh nghiệp nhỏ?
    Doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo chuyên môn, khuyến khích nhân viên tham gia các khóa học nâng cao và cập nhật kiến thức mới về KTQT, đồng thời áp dụng phần mềm quản lý hiện đại.

  5. Các doanh nghiệp nhỏ có bắt buộc phải áp dụng KTQT không?
    Theo Luật Kế toán Việt Nam, KTQT không bắt buộc đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhưng việc vận dụng KTQT mang lại nhiều lợi ích trong quản lý và ra quyết định, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng kế toán quản trị trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại quận Ninh Kiều, gồm: quy mô doanh nghiệp, mức độ cạnh tranh, cam kết của chủ sở hữu nhà quản lý, vận dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và trình độ nhân viên kế toán.
  • Cam kết của chủ sở hữu nhà quản lý được đánh giá là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng vận dụng KTQT tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, mở rộng quy mô, ứng dụng công nghệ, đào tạo nhân lực và tăng cường tuyên truyền pháp luật.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về vận dụng KTQT trong các lĩnh vực và địa bàn khác, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp chú trọng phát triển hệ thống quản trị nội bộ hiệu quả.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả và đề xuất của nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.