Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp sản xuất tại thành phố Cần Thơ đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Theo báo cáo của ngành, đến năm 2015, giá trị sản xuất công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp của thành phố đạt trên 5.200 tỉ đồng, tăng 102% kế hoạch, với hơn 90% doanh nghiệp là doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN). Tuy nhiên, các doanh nghiệp này còn nhiều hạn chế về vốn, trình độ quản lý và công nghệ, dẫn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh chưa cao. Kế toán quản trị (KTQT) được xem là công cụ quản lý quan trọng giúp nhà quản trị đưa ra quyết định chính xác, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng vận dụng KTQT trong các doanh nghiệp sản xuất tại Cần Thơ, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao tính khả thi trong việc áp dụng KTQT. Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất đang hoạt động tại Cần Thơ, với dữ liệu thu thập từ năm 2020 đến tháng 1 năm 2021. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn giúp các doanh nghiệp cải thiện công tác quản trị, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và sẵn sàng hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết chính để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT:

  • Lý thuyết bất định (Contingency theory): Nhấn mạnh sự phù hợp giữa hệ thống KTQT với đặc điểm doanh nghiệp và môi trường hoạt động. Môi trường kinh doanh biến động và công nghệ thay đổi liên tục đòi hỏi hệ thống KTQT linh hoạt và thích ứng.

  • Lý thuyết đại diện (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh vai trò của hệ thống KTQT trong việc cung cấp thông tin minh bạch, thiết lập cơ chế đãi ngộ và giám sát nhằm hạn chế xung đột lợi ích.

  • Lý thuyết xã hội học (Sociological theory): Xem xét KTQT trong bối cảnh xã hội và chính trị, cho rằng hệ thống KTQT chịu ảnh hưởng bởi các chuẩn mực xã hội, chính sách nhà nước và các mối quan hệ lao động trong doanh nghiệp.

  • Lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí (Cost-benefit theory): Đánh giá sự cân bằng giữa chi phí đầu tư cho hệ thống KTQT và lợi ích thu được, nhấn mạnh việc lựa chọn hệ thống phù hợp với quy mô và nhu cầu quản trị của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: nhận thức và am hiểu KTQT của nhà quản trị, quy mô doanh nghiệp, chi phí tổ chức hệ thống KTQT, ứng dụng công nghệ quản lý, trình độ chuyên môn nhân viên kế toán và mức độ cạnh tranh thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 184 doanh nghiệp sản xuất tại Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 11/2020 đến tháng 1/2021. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích yếu tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích hồi quy bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến việc vận dụng KTQT. Ngoài ra, phân tích thống kê mô tả và kiểm định sự khác biệt (ANOVA) được áp dụng để đánh giá thực trạng và so sánh mức độ vận dụng KTQT theo đặc điểm doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và sự am hiểu KTQT của nhà quản trị doanh nghiệp là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số beta = 0,361, cho thấy vai trò quyết định của kiến thức và nhận thức quản trị trong việc áp dụng KTQT.

  2. Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể với hệ số beta = 0,332, doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có xu hướng vận dụng KTQT hiệu quả hơn.

  3. Chi phí doanh nghiệp cam kết cho tổ chức hệ thống KTQT cũng tác động tích cực với hệ số beta = 0,234, phản ánh tầm quan trọng của đầu tư tài chính cho hệ thống KTQT.

  4. Ứng dụng công nghệ và phần mềm quản lý có hệ số beta = 0,173, cho thấy việc áp dụng công nghệ hỗ trợ quản lý kế toán giúp nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT.

  5. Trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán với hệ số beta = 0,160, nhấn mạnh vai trò của nguồn nhân lực chất lượng trong công tác KTQT.

  6. Mức độ cạnh tranh của thị trường có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa với hệ số beta = 0,121, cho thấy môi trường cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến công tác quản trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết bất định khi nhấn mạnh sự phù hợp giữa đặc điểm doanh nghiệp và môi trường với hệ thống KTQT. Nhận thức của nhà quản trị là yếu tố then chốt, bởi họ là người quyết định việc áp dụng và phát triển hệ thống KTQT. Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và tổ chức hệ thống KTQT, tương tự các nghiên cứu quốc tế cho thấy doanh nghiệp lớn hơn thường có hệ thống quản trị tốt hơn.

Chi phí đầu tư cho KTQT là yếu tố cần thiết để xây dựng hệ thống hiệu quả, tuy nhiên doanh nghiệp cần cân nhắc chi phí và lợi ích theo lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí. Việc ứng dụng công nghệ quản lý giúp tăng tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số hiện nay.

Trình độ chuyên môn nhân viên kế toán là nền tảng để vận hành hệ thống KTQT hiệu quả, đồng thời mức độ cạnh tranh thị trường tạo áp lực cải tiến và nâng cao năng lực quản trị. Các biểu đồ phân tích hồi quy và ma trận tương quan có thể minh họa rõ mức độ ảnh hưởng và mối quan hệ giữa các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và kiến thức KTQT cho nhà quản trị doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về KTQT trong vòng 6-12 tháng, do các cơ quan xúc tiến doanh nghiệp và trường đại học phối hợp thực hiện nhằm tăng cường năng lực quản trị.

  2. Khuyến khích mở rộng quy mô doanh nghiệp: Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn và mở rộng sản xuất trong 1-3 năm tới, thông qua các chính sách ưu đãi và tư vấn phát triển quy mô từ các cơ quan quản lý địa phương.

  3. Tăng cường đầu tư hợp lý cho hệ thống KTQT: Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch chi phí hợp lý cho việc tổ chức và vận hành hệ thống KTQT, ưu tiên đầu tư vào phần mềm quản lý và đào tạo nhân sự trong vòng 12 tháng.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế toán: Khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các phần mềm kế toán quản trị hiện đại, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo sử dụng trong 6-12 tháng, do các nhà cung cấp phần mềm và cơ quan hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện.

  5. Nâng cao trình độ chuyên môn nhân viên kế toán: Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn kế toán quản trị định kỳ hàng năm, phối hợp với các trường đại học và trung tâm đào tạo nghề.

  6. Tăng cường cạnh tranh lành mạnh trên thị trường: Cơ quan quản lý cần xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng trong 2-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ tại Cần Thơ: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT, từ đó cải thiện công tác quản trị và ra quyết định.

  2. Cơ quan hỗ trợ doanh nghiệp và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và phát triển doanh nghiệp phù hợp với thực tế địa phương.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu về KTQT trong doanh nghiệp sản xuất.

  4. Các chuyên gia tư vấn quản trị và kế toán: Cung cấp cơ sở khoa học để tư vấn, thiết kế hệ thống KTQT phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp và môi trường kinh doanh tại Cần Thơ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp sản xuất?
    Kế toán quản trị là hệ thống thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính nội bộ nhằm hỗ trợ nhà quản trị lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Trong doanh nghiệp sản xuất, KTQT giúp kiểm soát chi phí, tính giá thành sản phẩm và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT tại các doanh nghiệp sản xuất ở Cần Thơ?
    Nhận thức và sự am hiểu KTQT của nhà quản trị doanh nghiệp là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số beta 0,361, cho thấy kiến thức quản trị quyết định việc áp dụng hiệu quả KTQT.

  3. Tại sao quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT?
    Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn thường có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn để đầu tư và tổ chức hệ thống KTQT, từ đó vận dụng hiệu quả hơn so với doanh nghiệp nhỏ.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ có thể ứng dụng công nghệ trong KTQT?
    Doanh nghiệp nhỏ nên lựa chọn các phần mềm kế toán quản trị phù hợp với quy mô và nhu cầu, đồng thời tham gia các khóa đào tạo kỹ thuật để nâng cao năng lực sử dụng công nghệ.

  5. Chi phí tổ chức hệ thống KTQT có phải là rào cản lớn đối với doanh nghiệp nhỏ?
    Chi phí đầu tư là một yếu tố quan trọng, nhưng doanh nghiệp cần cân nhắc lợi ích lâu dài từ việc áp dụng KTQT để tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả quản trị, theo lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT trong các doanh nghiệp sản xuất tại Cần Thơ, trong đó nhận thức của nhà quản trị và quy mô doanh nghiệp là quan trọng nhất.
  • Kết quả phân tích hồi quy cho thấy mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố được đo lường cụ thể, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng giải pháp.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, mở rộng quy mô, đầu tư hợp lý, ứng dụng công nghệ và nâng cao trình độ nhân sự nhằm tăng cường hiệu quả vận dụng KTQT.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn đối với doanh nghiệp, cơ quan quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán quản trị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng hơn để nâng cao tính tổng quát của kết quả.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.