Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam với gần 98% doanh nghiệp thuộc nhóm vừa và nhỏ, đóng góp hơn 40% nguồn thu ngân sách và gần một nửa giá trị GDP cả nước trong năm 2014. Ngành dịch vụ lưu trú và ăn uống tại đây phát triển mạnh mẽ nhưng cũng đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng qua các hiệp định thương mại như CPTPP và Cộng đồng kinh tế ASEAN. Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực này trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển.
Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dịch vụ lưu trú và ăn uống của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực lưu trú và ăn uống tại Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát thực hiện từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2020 với 205 phiếu khảo sát hợp lệ, đạt tỷ lệ 89,13%. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp hoạch định chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong ngành dịch vụ lưu trú và ăn uống. Các khái niệm chính bao gồm:
- Năng lực cạnh tranh: Khả năng duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh thông qua phối hợp các nguồn lực, tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ.
- Kinh doanh trực tuyến (MAO): Ứng dụng công nghệ số trong hoạt động kinh doanh, hỗ trợ khách hàng qua các kênh thông tin số.
- Thương hiệu (TH): Hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng.
- Nhân sự (NS): Chất lượng và năng lực của đội ngũ lao động.
- Chất lượng dịch vụ lưu trú (LT) và chất lượng dịch vụ ăn uống (AU): Mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng về dịch vụ lưu trú và ăn uống.
- Trách nhiệm xã hội (SR): Cam kết và thực hiện các nghĩa vụ xã hội của doanh nghiệp.
- Chiến lược doanh nghiệp (SC): Kế hoạch và phương thức phát triển phù hợp với môi trường kinh doanh.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 biến độc lập (MAO, TH, NS, LT, AU, SR, SC) và một biến phụ thuộc là giá trị năng lực cạnh tranh (CT).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 230 doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực lưu trú và ăn uống tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó 205 phiếu hợp lệ được phân tích. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm tiếp cận các đối tượng nghiên cứu là chủ doanh nghiệp và quản lý.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata 14 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến (GLM). Kích thước mẫu đảm bảo theo tiêu chuẩn tối thiểu 190 mẫu, phù hợp với 38 biến quan sát trong nghiên cứu. Thang đo sử dụng Likert 5 điểm để đánh giá mức độ đồng thuận của các nhân tố.
Quy trình nghiên cứu gồm: tổng hợp lý thuyết, khảo sát sơ bộ, khảo sát chính thức, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích hồi quy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kinh doanh trực tuyến (MAO) có hệ số hồi quy 0.209 với mức ý nghĩa P = 0.00, cho thấy khi tăng 1% hoạt động kinh doanh trực tuyến, năng lực cạnh tranh tăng 20,9%. Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất trong mô hình.
Nhân sự (NS) có hệ số 0.158, P = 0.000, nghĩa là tăng 1% chất lượng nhân sự sẽ làm tăng năng lực cạnh tranh lên 15,8%.
Chiến lược doanh nghiệp (SC) với hệ số 0.142 và P = 0.000, cho thấy chiến lược kinh doanh hiệu quả giúp nâng cao năng lực cạnh tranh 14,2% khi tăng 1%.
Trách nhiệm xã hội (SR) có hệ số 0.064, P = 0.011, tác động tích cực đến năng lực cạnh tranh với mức tăng 6,4% khi tăng 1%.
Chất lượng dịch vụ ăn uống (AU) và chất lượng dịch vụ lưu trú (LT) có hệ số lần lượt là 0.034 (P = 0.007) và 0.028 (P = 0.043), cho thấy mỗi 1% cải thiện chất lượng dịch vụ ăn uống và lưu trú sẽ làm tăng năng lực cạnh tranh tương ứng 3,4% và 2,8%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kinh doanh trực tuyến đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong ngành dịch vụ hiện nay. Nhân sự và chiến lược doanh nghiệp cũng là những yếu tố quan trọng, phản ánh tầm quan trọng của nguồn lực con người và hoạch định chiến lược phù hợp trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Chất lượng dịch vụ lưu trú và ăn uống tuy có tác động nhỏ hơn nhưng vẫn có ý nghĩa, cho thấy việc cải thiện trải nghiệm khách hàng là cần thiết để giữ chân và thu hút khách hàng. Trách nhiệm xã hội góp phần tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp uy tín, nâng cao sự tin tưởng từ khách hàng và cộng đồng.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả tương đồng với các nghiên cứu của Phạm Việt Hùng và cộng sự (2017) về vai trò của nhân sự, thương hiệu và chiến lược doanh nghiệp. Mô hình hồi quy có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số tác động của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kinh doanh trực tuyến: Doanh nghiệp cần đầu tư nâng cấp website, phát triển kênh bán hàng trực tuyến và hỗ trợ khách hàng qua các nền tảng số. Mục tiêu tăng 20% hiệu quả kinh doanh trực tuyến trong vòng 12 tháng, do bộ phận marketing và IT thực hiện.
Nâng cao chất lượng nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng phục vụ và quản lý cho nhân viên. Mục tiêu cải thiện năng lực nhân sự 15% trong 1 năm, do phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.
Xây dựng và điều chỉnh chiến lược doanh nghiệp linh hoạt: Theo dõi sát sao biến động thị trường, phân tích đối thủ và khách hàng để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Mục tiêu hoàn thiện chiến lược kinh doanh mới trong 6 tháng, do ban lãnh đạo và phòng chiến lược thực hiện.
Cải thiện chất lượng dịch vụ lưu trú và ăn uống: Đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao tiêu chuẩn phục vụ, đảm bảo an toàn thực phẩm và trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu tăng 5% mức độ hài lòng khách hàng trong 1 năm, do bộ phận vận hành và chất lượng chịu trách nhiệm.
Thực hiện trách nhiệm xã hội: Tăng cường các hoạt động bảo vệ môi trường, đảm bảo quyền lợi người lao động và khách hàng, phối hợp với chính quyền địa phương. Mục tiêu nâng cao chỉ số trách nhiệm xã hội 6% trong 12 tháng, do phòng hành chính và truyền thông thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực lưu trú và ăn uống: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Nhà quản lý và nhân viên phòng marketing, nhân sự, vận hành: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trực tuyến, đào tạo nhân sự và cải thiện chất lượng dịch vụ.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, thúc đẩy phát triển ngành dịch vụ lưu trú và ăn uống.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, du lịch, khách sạn: Tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu năng lực cạnh tranh, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp vừa và nhỏ?
Năng lực cạnh tranh là khả năng doanh nghiệp duy trì và phát triển lợi thế so với đối thủ, giúp chiếm lĩnh thị trường và tăng lợi nhuận. Với doanh nghiệp vừa và nhỏ, năng lực này quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến năng lực cạnh tranh trong ngành dịch vụ lưu trú và ăn uống?
Kinh doanh trực tuyến, nhân sự và chiến lược doanh nghiệp là ba nhân tố có tác động mạnh nhất, theo kết quả hồi quy với hệ số lần lượt 0.209, 0.158 và 0.142, thể hiện tầm quan trọng của công nghệ, con người và hoạch định chiến lược.Làm thế nào để doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cao hiệu quả kinh doanh trực tuyến?
Doanh nghiệp cần đầu tư phát triển website, ứng dụng công nghệ số, tăng cường tương tác và hỗ trợ khách hàng qua các kênh trực tuyến, đồng thời cập nhật xu hướng thị trường để đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời.Vai trò của trách nhiệm xã hội trong nâng cao năng lực cạnh tranh là gì?
Trách nhiệm xã hội giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh uy tín, tạo niềm tin với khách hàng và cộng đồng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh. Nghiên cứu cho thấy tăng 1% trách nhiệm xã hội làm tăng năng lực cạnh tranh 6,4%.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định tính và định lượng, phân tích dữ liệu bằng phần mềm Stata 14 với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến (GLM) để đảm bảo độ tin cậy và chính xác.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành dịch vụ lưu trú và ăn uống tại Thành phố Hồ Chí Minh: kinh doanh trực tuyến, thương hiệu, nhân sự, chất lượng dịch vụ lưu trú, chất lượng dịch vụ ăn uống, trách nhiệm xã hội và chiến lược doanh nghiệp.
- Kinh doanh trực tuyến, nhân sự và chiến lược doanh nghiệp là những nhân tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Chất lượng dịch vụ và trách nhiệm xã hội cũng góp phần quan trọng, dù mức độ tác động thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ.
- Mô hình nghiên cứu được xây dựng và kiểm định phù hợp với thực tiễn, hỗ trợ doanh nghiệp hoạch định chiến lược phát triển hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành dịch vụ khác để nâng cao tính ứng dụng.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực lưu trú và ăn uống nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời chủ động cập nhật xu hướng công nghệ và thị trường nhằm phát triển bền vững trong tương lai.