Tổng quan nghiên cứu

Thanh toán không dùng tiền mặt đang trở thành xu hướng toàn cầu, với tỷ lệ giao dịch qua phương thức này chiếm hơn 90% tổng số giao dịch hàng ngày tại nhiều quốc gia phát triển. Tại Mỹ và khu vực đồng Euro, tỷ lệ tiền mặt trong lưu thông chỉ chiếm khoảng 7,7% và 10% năm 2016. Việt Nam đặt mục tiêu phát triển nền kinh tế không dùng tiền mặt với tỷ lệ 90% vào năm 2020, trong đó ít nhất 50% hộ gia đình đô thị sử dụng thanh toán điện tử hàng ngày. Ví điện tử, như một công cụ trung gian thanh toán trên môi trường mạng, đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa mục tiêu này. Từ năm 2009 đến 2017, Việt Nam đã có khoảng 20 loại ví điện tử với hơn 3 triệu ví phát hành, tuy nhiên thị trường vẫn còn non trẻ, chưa có ví nào chiếm lĩnh thị trường và người dùng còn dè dặt trong việc sử dụng.

Thành phố Huế, với đặc điểm dân cư ít tiếp xúc công nghệ, đặt ra thách thức lớn trong việc phát triển ví điện tử. Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng tại Huế, từ đó đề xuất giải pháp phát triển phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thành phố Huế, thực hiện trong năm 2018, với mục tiêu góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, nâng cao tỷ lệ sử dụng ví điện tử, đồng thời hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ và cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện chính sách và chiến lược phát triển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Chấp nhận Công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) của Davis (1989), được mở rộng với các nhân tố bên ngoài nhằm tăng cường khả năng dự đoán ý định sử dụng ví điện tử. TAM tập trung vào hai khái niệm chính: Sự hữu ích cảm nhận (Perceived Usefulness) và Sự dễ sử dụng cảm nhận (Perceived Ease of Use), ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung các nhân tố như Rủi ro nhận thức (Perceived Risk), Ảnh hưởng xã hội (Social Influence) và Kinh nghiệm sử dụng điện thoại thông minh (Smartphone Experience) để phù hợp với đặc điểm người dùng tại Huế.

Các lý thuyết bổ trợ gồm:

  • Lý thuyết Hành vi Dự định (Theory of Planned Behavior - TPB): mở rộng TRA bằng việc thêm biến Kiểm soát hành vi cảm nhận, giúp giải thích tốt hơn hành vi người dùng trong bối cảnh công nghệ mới.
  • Lý thuyết Phổ biến Sự đổi mới (Diffusion of Innovation - DOI): tập trung vào tính tương thích và lợi thế của công nghệ trong việc chấp nhận sử dụng.
  • Mô hình D.TPB (Decomposed TPB): phân tích sâu các thành tố của thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thu thập, tổng hợp thông tin, xây dựng bảng hỏi dựa trên thang đo Likert 5 cấp độ, và tham vấn chuyên gia để điều chỉnh mô hình phù hợp với thực trạng Huế.

Phương pháp định lượng sử dụng mẫu ngẫu nhiên thuận tiện với cỡ mẫu ước tính khoảng 283 người theo công thức Cochran (1977), thực hiện khảo sát trực tiếp và trực tuyến tại thành phố Huế trong tháng 8-9/2018, thu về 480 bảng hỏi hợp lệ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS, áp dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động đến ý định sử dụng ví điện tử.

Các tiêu chí đánh giá mô hình bao gồm hệ số tải nhân tố > 0,5, tổng phương sai trích > 50%, hệ số KMO > 0,5, kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê, cùng các chỉ số phù hợp mô hình như CMIN/df < 3, CFI và TLI > 0,9, RMSEA < 0,08.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực đến ý định sử dụng ví điện tử: Hệ số tác động thuận chiều, cho thấy người tiêu dùng tại Huế chịu ảnh hưởng lớn từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp trong quyết định sử dụng ví điện tử. Khoảng 45,8% người dùng biết đến ví điện tử qua mạng internet, 26,9% qua người thân, thể hiện vai trò quan trọng của môi trường xã hội.

  2. Sự dễ sử dụng cảm nhận thúc đẩy ý định sử dụng và thái độ tích cực: Người dùng đánh giá cao tính thân thiện, dễ học và thao tác trên ví điện tử, với hệ số tải nhân tố trên 0,7 cho các biến liên quan. Điều này phù hợp với nhóm đối tượng chủ yếu là sinh viên và người trẻ tuổi (chiếm gần 50% mẫu), có kinh nghiệm sử dụng smartphone cao.

  3. Sự hữu ích cảm nhận ảnh hưởng mạnh mẽ đến thái độ và ý định sử dụng: Người tiêu dùng tin rằng ví điện tử giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và quản lý giao dịch hiệu quả, từ đó hình thành thái độ tích cực và tăng ý định sử dụng. Tổng phương sai trích của nhân tố này đạt trên 55%, chứng tỏ vai trò quan trọng trong mô hình.

  4. Rủi ro nhận thức có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng: Người dùng lo ngại về mất cắp tiền, lộ thông tin cá nhân và trục trặc kỹ thuật, làm giảm ý định sử dụng ví điện tử. Hệ số tác động âm thể hiện sự e ngại này là rào cản cần được khắc phục.

  5. Kinh nghiệm sử dụng điện thoại thông minh không ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro nhận thức và sự hữu ích cảm nhận: Qua phân tích SEM, biến này bị loại khỏi mô hình do không có ý nghĩa thống kê, tuy nhiên nó vẫn tác động tích cực đến sự dễ sử dụng cảm nhận và thái độ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về việc ảnh hưởng xã hội và sự dễ sử dụng cảm nhận là những nhân tố quan trọng thúc đẩy việc chấp nhận công nghệ mới. Tại Huế, đặc điểm dân cư trẻ, trình độ đại học chiếm đa số và kinh nghiệm sử dụng smartphone cao tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ví điện tử. Tuy nhiên, rủi ro nhận thức vẫn là thách thức lớn, phản ánh sự thiếu tin tưởng và lo ngại về an toàn giao dịch, cần được các nhà cung cấp dịch vụ và cơ quan quản lý chú trọng giải quyết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ người dùng biết đến ví điện tử qua các kênh khác nhau, biểu đồ đường mô tả mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng, và bảng hệ số tải nhân tố minh họa sự liên kết giữa các biến quan sát và nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục người dùng về lợi ích và tính an toàn của ví điện tử: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa kênh, tập trung vào mạng internet và mạng xã hội, nhằm nâng cao nhận thức và giảm thiểu rủi ro nhận thức trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: các nhà cung cấp ví điện tử phối hợp với cơ quan quản lý.

  2. Cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng để nâng cao sự dễ sử dụng: Phát triển ứng dụng thân thiện, đơn giản, hỗ trợ đa nền tảng và thiết bị, đồng thời cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết, giúp người dùng nhanh chóng làm quen và sử dụng thành thạo. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng. Chủ thể: nhà phát triển phần mềm và nhà cung cấp dịch vụ.

  3. Xây dựng chính sách bảo mật và hỗ trợ khách hàng hiệu quả: Tăng cường các biện pháp bảo mật, minh bạch về quy trình xử lý sự cố, hỗ trợ khách hàng 24/7 để tạo niềm tin và giảm lo ngại về rủi ro. Chủ thể: nhà cung cấp dịch vụ và Ngân hàng Nhà nước. Thời gian: liên tục và ưu tiên trong 12 tháng.

  4. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và mạng lưới xã hội: Tận dụng ảnh hưởng xã hội bằng cách phát triển chương trình giới thiệu, ưu đãi cho người dùng mới và người giới thiệu, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực trong cộng đồng. Thời gian: 6 tháng đầu triển khai. Chủ thể: nhà cung cấp ví điện tử.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà cung cấp dịch vụ ví điện tử: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển sản phẩm, cải thiện trải nghiệm người dùng và xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả tại thị trường Huế và các vùng tương tự.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng giúp hoàn thiện chính sách, quy định và hỗ trợ phát triển hệ sinh thái thanh toán không dùng tiền mặt phù hợp với đặc điểm địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành công nghệ thông tin, kinh tế và quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo về ứng dụng mô hình TAM mở rộng trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng công nghệ mới, đặc biệt trong lĩnh vực fintech.

  4. Doanh nghiệp thương mại điện tử và ngân hàng: Hiểu rõ hành vi và nhu cầu của khách hàng để phối hợp phát triển các giải pháp thanh toán tiện lợi, an toàn, thúc đẩy thương mại điện tử phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ví điện tử là gì và có những chức năng chính nào?
    Ví điện tử là tài khoản điện tử trên môi trường mạng, cho phép người dùng lưu trữ tiền, thực hiện giao dịch chuyển tiền, thanh toán trực tuyến nhanh chóng và tiện lợi. Chức năng chính gồm nhận/chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, mua vé điện tử, nạp thẻ cào, và truy vấn tài khoản.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử tại Huế?
    Các nhân tố chính gồm sự hữu ích cảm nhận, sự dễ sử dụng cảm nhận, ảnh hưởng xã hội và rủi ro nhận thức. Trong đó, rủi ro nhận thức có tác động tiêu cực, còn các nhân tố khác thúc đẩy ý định sử dụng.

  3. Tại sao rủi ro nhận thức lại quan trọng trong việc sử dụng ví điện tử?
    Rủi ro nhận thức liên quan đến lo ngại mất tiền, lộ thông tin cá nhân và trục trặc kỹ thuật, làm giảm sự tin tưởng và ý định sử dụng của người tiêu dùng. Giảm thiểu rủi ro này là yếu tố then chốt để tăng cường chấp nhận ví điện tử.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát định lượng với mẫu 480 người tại Huế, phân tích dữ liệu bằng EFA, CFA và SEM trên phần mềm SPSS và AMOS để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  5. Làm thế nào để tăng tỷ lệ sử dụng ví điện tử tại các thành phố truyền thống như Huế?
    Cần tăng cường truyền thông, cải thiện trải nghiệm người dùng, đảm bảo an toàn bảo mật, đồng thời phát huy ảnh hưởng xã hội qua các chương trình giới thiệu và ưu đãi, nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của người tiêu dùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về ví điện tử, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng tại thành phố Huế.
  • Mô hình TAM mở rộng với các biến Rủi ro nhận thức, Ảnh hưởng xã hội và Kinh nghiệm sử dụng smartphone được áp dụng thành công, giải thích tốt hành vi người tiêu dùng.
  • Kết quả cho thấy sự hữu ích cảm nhận, sự dễ sử dụng cảm nhận và ảnh hưởng xã hội thúc đẩy ý định sử dụng, trong khi rủi ro nhận thức làm giảm ý định này.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, cải tiến sản phẩm, bảo mật và phát huy ảnh hưởng xã hội nhằm thúc đẩy phát triển ví điện tử tại Huế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình phát triển ví điện tử phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, nâng cao tiện ích và an toàn cho người tiêu dùng tại Huế và toàn quốc!