## Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp hàng tiêu dùng nhanh, đặc biệt là thực phẩm và đồ uống (F&B), đang phát triển mạnh mẽ với mức tăng trưởng GDP khu vực Châu Á-Thái Bình Dương cao nhất thế giới, thu nhập trung bình tăng hai chữ số và 70% người tiêu dùng (NTD) cảm thấy cải thiện so với 5 năm trước. Tuy nhiên, sự phát triển này kéo theo áp lực lớn về môi trường, đặc biệt là rác thải bao bì F&B, góp phần vào các vấn đề như ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên và biến đổi khí hậu. Theo khảo sát của Nielsen Việt Nam, 80% NTD sẵn sàng chi trả cao hơn cho sản phẩm có bao bì thân thiện môi trường (BB TTMT), tạo động lực cho các doanh nghiệp F&B phát triển sản phẩm xanh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào: (i) xác định các nhân tố liên quan đến nhận thức và hành vi của NTD về bao bì ảnh hưởng đến quyết định mua (QĐM) sản phẩm F&B có BB TTMT; (ii) ước lượng mức độ tác động của các nhân tố này; và (iii) đề xuất giải pháp cho nhà sản xuất giảm thiểu tác động môi trường của bao bì. Nghiên cứu được thực hiện tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây, sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua bảng hỏi trực tuyến với 255 mẫu hợp lệ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp F&B phát triển sản phẩm bền vững, đồng thời góp phần giảm áp lực rác thải bao bì tại Việt Nam, hướng tới phát triển kinh tế xanh và bảo vệ môi trường.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi tiêu dùng và quyết định mua hàng:

- **Lý thuyết hành động lý luận (TRA)**: Ý định hành vi được hình thành từ thái độ đối với hành vi và chuẩn mực chủ quan, ảnh hưởng đến hành vi thực tế.
- **Lý thuyết hành vi dự kiến (TPB)**: Mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh khả năng và điều kiện thực hiện hành vi.
- **Cách tiếp cận hành động hợp lý (RAA)**: Tích hợp TRA và TPB, bổ sung kiểm soát thực tế như kỹ năng và môi trường ảnh hưởng đến hành vi.
- **Quy trình ra quyết định của người mua (Kotler & Armstrong)**: Bao gồm các giai đoạn nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá giải pháp, quyết định mua và hành vi sau mua.
- **Mô hình hành vi người tiêu dùng EKB**: Mô tả chi tiết các giai đoạn hành vi của NTD từ nhận biết đến hành vi sau mua, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố cá nhân và môi trường.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: Yếu tố trực quan bao bì (màu sắc, thiết kế, vật liệu), yếu tố thông tin trên bao bì (hạn sử dụng, hướng dẫn), thái độ đối với hành vi mua hàng xanh, nhận thức kiểm soát hành vi và lòng trung thành thương hiệu.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

- **Nghiên cứu định tính**: Thảo luận tay đôi với 4 chuyên gia trong lĩnh vực tiếp thị và nghiên cứu thị trường F&B để xác định thang đo và mô hình nghiên cứu phù hợp.
- **Nghiên cứu định lượng**: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua bảng hỏi trực tuyến với 255 mẫu hợp lệ, sử dụng kỹ thuật chọn mẫu phi ngẫu nhiên "quả cầu tuyết" tập trung vào NTD Việt Nam, chủ yếu ở khu vực đô thị.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật:

- Thống kê mô tả mẫu khảo sát (độ tuổi, giới tính, học vấn, nghề nghiệp).
- Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0.6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm tra giá trị hội tụ và phân biệt.
- Phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo 9 bước từ xác định dữ liệu cần thu thập, thiết kế bảng hỏi, kiểm tra trước khi khảo sát chính thức.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Yếu tố thông tin trên bao bì** có tác động mạnh mẽ đến quyết định mua sản phẩm F&B có BB TTMT với hệ số hồi quy β = 0.35, mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy thông tin như hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng là yếu tố quan trọng giúp NTD giảm sự không chắc chắn và tăng uy tín sản phẩm.
- **Thái độ đối với hành vi** mua hàng xanh cũng ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua với β = 0.30, p < 0.01, phản ánh cam kết và trách nhiệm của NTD đối với môi trường.
- **Nhận thức kiểm soát hành vi** có ảnh hưởng cùng chiều với β = 0.25, p < 0.05, cho thấy NTD tự tin và có khả năng thực hiện hành vi mua sản phẩm thân thiện môi trường.
- **Lòng trung thành thương hiệu** đóng vai trò quan trọng với β = 0.20, p < 0.05, thể hiện NTD ưu tiên mua sản phẩm của thương hiệu quen thuộc ngay cả khi bao bì có thân thiện môi trường hay không.
- **Yếu tố trực quan bao bì** tuy có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn (β = 0.15, p > 0.05), cho thấy thiết kế, màu sắc, vật liệu bao bì ít tác động trực tiếp đến quyết định mua trong bối cảnh nghiên cứu.

Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 68% biến thiên của quyết định mua (R² = 0.68), cho thấy tính phù hợp cao. Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

### Thảo luận kết quả

Kết quả phù hợp với các lý thuyết hành vi và nghiên cứu trước đây, trong đó thông tin trên bao bì và thái độ là những yếu tố then chốt thúc đẩy hành vi mua hàng xanh. Nhận thức kiểm soát hành vi phản ánh sự tự tin và khả năng của NTD trong việc lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường, điều này cũng được khẳng định trong các nghiên cứu quốc tế.

Lòng trung thành thương hiệu là yếu tố không thể bỏ qua, đặc biệt trong ngành F&B, nơi thương hiệu tạo dựng niềm tin và sự quen thuộc cho khách hàng. Yếu tố trực quan bao bì tuy quan trọng trong thu hút sự chú ý nhưng không phải là yếu tố quyết định chính trong quyết định mua sản phẩm thân thiện môi trường, có thể do NTD ưu tiên các yếu tố về thông tin và giá trị môi trường hơn.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến QĐM sản phẩm F&B có BB TTMT tại Việt Nam, hỗ trợ các nhà sản xuất và nhà quản trị trong việc phát triển chiến lược sản phẩm và marketing bền vững.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường cung cấp thông tin rõ ràng, minh bạch trên bao bì**: Nhà sản xuất cần chú trọng in ấn các thông tin về hạn sử dụng, nguồn gốc, hướng dẫn sử dụng và các chứng nhận thân thiện môi trường để tăng độ tin cậy và giảm sự không chắc chắn của NTD. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và R&D.
- **Xây dựng và truyền thông thái độ tích cực về sản phẩm xanh**: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức và trách nhiệm môi trường của NTD, khuyến khích hành vi tiêu dùng xanh. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing, đối tác truyền thông.
- **Phát triển chương trình đào tạo và hỗ trợ NTD nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi**: Cung cấp kiến thức, kỹ năng lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường qua các kênh trực tuyến và tại điểm bán. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Nhà sản xuất, các tổ chức phi chính phủ.
- **Tăng cường xây dựng và duy trì lòng trung thành thương hiệu**: Đầu tư vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng để giữ chân NTD trung thành, đồng thời phát triển các chương trình khách hàng thân thiết. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và Marketing.
- **Khuyến khích đổi mới thiết kế bao bì thân thiện môi trường**: Mặc dù yếu tố trực quan có ảnh hưởng thấp hơn, việc đổi mới bao bì xanh vẫn cần được chú trọng để tạo sự khác biệt và thu hút NTD. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Bộ phận thiết kế và R&D.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà sản xuất và doanh nghiệp F&B**: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển sản phẩm có bao bì thân thiện môi trường, nâng cao giá trị thương hiệu và đáp ứng nhu cầu thị trường xanh.
- **Nhà quản lý và hoạch định chính sách**: Thông tin về hành vi tiêu dùng và các nhân tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành bao bì xanh và giảm thiểu rác thải.
- **Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực marketing và phát triển bền vững**: Cung cấp mô hình nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm về hành vi tiêu dùng xanh tại Việt Nam.
- **Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng môi trường**: Tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình nâng cao nhận thức và thúc đẩy tiêu dùng bền vững trong cộng đồng.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Bao bì thân thiện môi trường là gì?**  
Bao bì thân thiện môi trường là loại bao bì được thiết kế và sản xuất nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời, bao gồm sử dụng vật liệu tái chế, giảm khí thải và khả năng tái sử dụng.

2. **Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua sản phẩm có bao bì xanh?**  
Thông tin trên bao bì và thái độ đối với hành vi mua hàng xanh là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, giúp NTD tin tưởng và có ý định mua sản phẩm thân thiện môi trường.

3. **Làm thế nào để nhà sản xuất tăng lòng trung thành thương hiệu trong bối cảnh sản phẩm xanh?**  
Bằng cách duy trì chất lượng sản phẩm, cung cấp dịch vụ khách hàng tốt và xây dựng các chương trình khách hàng thân thiết, nhà sản xuất có thể giữ chân NTD trung thành ngay cả khi bao bì thay đổi.

4. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?**  
Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận chuyên gia) và định lượng (bảng hỏi trực tuyến với 255 mẫu), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến.

5. **Tại sao yếu tố trực quan bao bì lại có ảnh hưởng thấp hơn?**  
Do NTD ưu tiên các yếu tố về thông tin và giá trị môi trường hơn trong quyết định mua sản phẩm thân thiện môi trường, yếu tố trực quan như màu sắc và thiết kế chỉ đóng vai trò hỗ trợ thu hút sự chú ý.

## Kết luận

- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm F&B có bao bì thân thiện môi trường: yếu tố thông tin trên bao bì, thái độ đối với hành vi, nhận thức kiểm soát hành vi, lòng trung thành thương hiệu và yếu tố trực quan bao bì.  
- Thông tin trên bao bì và thái độ đối với hành vi là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm phần lớn tác động đến quyết định mua.  
- Mô hình nghiên cứu giải thích được 68% biến thiên của quyết định mua, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy cao.  
- Kết quả nghiên cứu hỗ trợ các nhà sản xuất F&B phát triển sản phẩm xanh, đồng thời góp phần giảm thiểu rác thải bao bì tại Việt Nam.  
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện thông tin bao bì và xây dựng lòng trung thành thương hiệu, hướng tới phát triển bền vững ngành F&B.

**Hành động tiếp theo:** Các nhà sản xuất và nhà quản lý cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng để tận dụng cơ hội thị trường xanh và góp phần bảo vệ môi trường.  
**Kêu gọi:** Các bên liên quan trong ngành F&B và môi trường hãy hợp tác để thúc đẩy tiêu dùng bền vững và phát triển bao bì thân thiện môi trường tại Việt Nam.