Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội, các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nhiệm vụ công cộng như y tế, giáo dục, văn hóa, khoa học công nghệ. Tính đến năm 2018, cả nước có khoảng 11.162 đơn vị hành chính, trong đó tỉnh Lâm Đồng là một địa phương có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và tiềm năng phát triển lớn. Tuy nhiên, công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các đơn vị này còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính công và trách nhiệm giải trình. Báo cáo kiểm toán nhà nước năm 2014 cho thấy tần suất kiểm toán ngoại kiểm chỉ khoảng 2-3 năm/lần đối với các đơn vị dự toán cấp I, dẫn đến việc kiểm soát chưa toàn diện, đặc biệt tại các đơn vị địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khám phá và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các đơn vị HCSN trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đơn vị hành chính sự nghiệp thuộc UBND tỉnh Lâm Đồng trong năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp luận cứ khoa học cho lãnh đạo các đơn vị HCSN nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khuôn mẫu lý thuyết chính về kiểm soát nội bộ là báo cáo COSO và báo cáo INTOSAI. Báo cáo COSO định nghĩa KSNB là một quá trình do hội đồng quản trị, nhà quản lý và nhân viên thiết lập nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu về hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Báo cáo INTOSAI mở rộng định nghĩa này trong khu vực công, nhấn mạnh vai trò của đạo đức công vụ và trách nhiệm giải trình trong môi trường kiểm soát.

Nghiên cứu tập trung vào năm thành phần cơ bản của hệ thống KSNB theo INTOSAI gồm:

  • Môi trường kiểm soát: bao gồm tính chính trực, năng lực nhân viên, phong cách lãnh đạo, cơ cấu tổ chức và chính sách nguồn nhân lực.
  • Đánh giá rủi ro: quá trình nhận diện, phân tích và phản ứng với các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu đơn vị.
  • Hoạt động kiểm soát: các chính sách, thủ tục nhằm quản lý rủi ro, bao gồm kiểm soát chung và kiểm soát ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Thông tin và truyền thông: cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, minh bạch cho các bên liên quan.
  • Giám sát: đánh giá liên tục và định kỳ để đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả.

Ngoài ra, khuôn mẫu COBIT được sử dụng để đánh giá các hoạt động kiểm soát liên quan đến công nghệ thông tin, bao gồm hoạch định, triển khai, kiểm soát và giám sát các hệ thống CNTT trong đơn vị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Khảo sát tài liệu, mô hình nghiên cứu quốc tế và trong nước, trao đổi với chuyên gia để nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB.
  • Nghiên cứu định lượng: Xây dựng bảng câu hỏi khảo sát dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, khảo sát các cán bộ công chức, kế toán viên, thủ trưởng đơn vị tại các đơn vị HCSN thuộc tỉnh Lâm Đồng.

Dữ liệu thu thập được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, phân tích hồi quy để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 200-300 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy đạt khoảng 0.35, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình. Các yếu tố như tính chính trực, năng lực nhân viên và phong cách lãnh đạo được đánh giá cao về tầm quan trọng.
  2. Hoạt động kiểm soát và đánh giá rủi ro cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0.28 và 0.22, cho thấy các chính sách, thủ tục kiểm soát và quá trình nhận diện rủi ro được thực hiện chưa đồng bộ và cần cải thiện.
  3. Thông tin và truyền thông có mức độ ảnh hưởng trung bình, khoảng 0.18, phản ánh việc cung cấp thông tin chưa kịp thời và minh bạch, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định và trách nhiệm giải trình.
  4. Giám sát là nhân tố có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, với hệ số hồi quy khoảng 0.12, cho thấy công tác giám sát định kỳ và thường xuyên còn hạn chế, chưa phát hiện và khắc phục kịp thời các sai sót trong hệ thống.

Các kết quả này được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, đồng thời bảng phân tích hồi quy cho thấy mô hình có mức độ giải thích biến phụ thuộc (R²) khoảng 0.68, cho thấy các nhân tố nghiên cứu giải thích được 68% sự biến thiên của sự hữu hiệu hệ thống KSNB.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân môi trường kiểm soát có ảnh hưởng lớn là do đây là nền tảng tạo dựng văn hóa kiểm soát, quyết định thái độ và hành vi của cán bộ công chức trong việc tuân thủ các quy định. Kết quả phù hợp với nghiên cứu của Amudo và Inanga (2009) tại Uganda cũng như nghiên cứu của Võ Thu Phụng (2016) tại Việt Nam. Hoạt động kiểm soát và đánh giá rủi ro chưa được thực hiện hiệu quả do thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban và hạn chế về nguồn lực, tương tự như báo cáo kiểm toán nhà nước đã chỉ ra.

Thông tin và truyền thông chưa được chú trọng đúng mức dẫn đến việc truyền đạt thông tin không đầy đủ, gây khó khăn trong việc giám sát và ra quyết định. Giám sát còn yếu kém do thiếu các quy trình đánh giá liên tục và định kỳ, chưa tận dụng hiệu quả công nghệ thông tin để hỗ trợ giám sát.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các đơn vị HCSN ở Lâm Đồng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện môi trường kiểm soát: Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về đạo đức công vụ và trách nhiệm giải trình cho cán bộ công chức; xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng, phân công nhiệm vụ minh bạch. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý cấp tỉnh và đơn vị HCSN, thực hiện trong vòng 12 tháng.
  2. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát và đánh giá rủi ro: Xây dựng và cập nhật các quy trình kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù từng đơn vị; áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa các thủ tục kiểm soát; tổ chức đánh giá rủi ro định kỳ. Thời gian thực hiện 18 tháng, do phòng kiểm soát nội bộ phối hợp với các phòng ban liên quan.
  3. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Thiết lập kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin minh bạch, kịp thời; phát triển hệ thống báo cáo điện tử để hỗ trợ quản lý và giám sát. Chủ thể là phòng CNTT và ban lãnh đạo đơn vị, thực hiện trong 12 tháng.
  4. Tăng cường công tác giám sát: Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ, sử dụng công cụ kiểm toán nội bộ và công nghệ giám sát hiện đại; đào tạo đội ngũ giám sát viên chuyên nghiệp. Thời gian thực hiện 24 tháng, do ban kiểm soát nội bộ và thanh tra tỉnh phối hợp thực hiện.

Các giải pháp trên cần được đồng bộ triển khai nhằm nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công tại các đơn vị hành chính sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị hành chính sự nghiệp: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc điểm đơn vị.
  2. Cán bộ kiểm soát nội bộ và kế toán trưởng: Cung cấp cơ sở khoa học và công cụ đánh giá, cải tiến hoạt động kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và thanh tra: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định về kiểm soát nội bộ trong khu vực công, tăng cường giám sát và kiểm tra các đơn vị hành chính sự nghiệp.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, quản lý công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn áp dụng hệ thống KSNB trong khu vực công tại Việt Nam.

Luận văn cung cấp các phân tích sâu sắc và đề xuất thiết thực, giúp các đối tượng trên nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển nền hành chính công minh bạch, hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong đơn vị hành chính sự nghiệp?
Hệ thống KSNB là quá trình do lãnh đạo và nhân viên thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản công. Nó quan trọng vì giúp tăng cường trách nhiệm giải trình, minh bạch tài chính và ngăn ngừa sai phạm.

2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB?
Môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát và đánh giá rủi ro là những nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, quyết định sự thành công của hệ thống KSNB trong việc đạt mục tiêu quản lý.

3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá hệ thống KSNB trong luận văn?
Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng bảng câu hỏi Likert khảo sát cán bộ công chức, phân tích độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy để đo lường mức độ ảnh hưởng các nhân tố.

4. Làm thế nào để cải thiện hoạt động kiểm soát và đánh giá rủi ro tại các đơn vị HCSN?
Cần xây dựng quy trình kiểm soát rõ ràng, áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ tự động hóa, tổ chức đánh giá rủi ro định kỳ và đào tạo nhân viên để nâng cao nhận thức và kỹ năng.

5. Vai trò của công nghệ thông tin trong hệ thống KSNB là gì?
CNTT giúp tự động hóa các thủ tục kiểm soát, nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông, hỗ trợ giám sát liên tục, từ đó tăng cường hiệu quả và tính minh bạch của hệ thống KSNB.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các đơn vị hành chính sự nghiệp tỉnh Lâm Đồng, trong đó môi trường kiểm soát có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng đã giúp đo lường chính xác mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB, góp phần tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý tài chính công.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao hoạt động kiểm soát, cải thiện thông tin truyền thông và tăng cường giám sát.
  • Đề xuất các bước tiếp theo gồm triển khai thí điểm các giải pháp tại một số đơn vị, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng trên toàn tỉnh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu.

Lãnh đạo các đơn vị hành chính sự nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính công và phát triển bền vững.