Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt và áp lực suy thoái kinh tế, việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) hướng đến quản trị rủi ro (QTRR) trở thành ưu tiên hàng đầu đối với các tổ chức, đặc biệt là các đơn vị sự nghiệp công lập như Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bình Thuận. Theo Nghị định số 16/2015/NĐ-CP, Trung tâm phải tự chủ tài chính và đảm bảo 100% chi phí hoạt động thường xuyên, đồng thời thực hiện các chương trình cấp nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn theo Quyết định số 2008/QĐ-SNN. Mục tiêu đến năm 2020 là đảm bảo ít nhất 60 lít nước sạch/người/ngày cho dân cư nông thôn, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và tuân thủ các quy định pháp luật.
Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB hướng đến QTRR tại Trung tâm, qua đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, góp phần hạn chế tối đa rủi ro phát sinh trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bình Thuận trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2018. Mẫu khảo sát gồm 199 viên chức lao động (VCLĐ) đang làm việc tại Trung tâm.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện HTKSNB, đồng thời hỗ trợ lãnh đạo Trung tâm trong việc xây dựng chính sách quản trị rủi ro hiệu quả, đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững và phát triển ổn định.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khuôn khổ HTKSNB theo báo cáo COSO 2004, trong đó hệ thống được cấu thành bởi 8 yếu tố chính: môi trường kiểm soát, thiết lập mục tiêu, nhận diện sự kiện tiềm tàng, đánh giá rủi ro, phản ứng với rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mục tiêu của HTKSNB là đảm bảo sự hữu hiệu và hiệu quả hoạt động, tính trung thực của báo cáo tài chính, cũng như tuân thủ các quy định pháp luật.
Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng các lý thuyết quản trị như lý thuyết đại diện, lý thuyết thông tin bất cân xứng và lý thuyết hành vi trong quản lý để giải thích các mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng và tính hữu hiệu của HTKSNB. Lý thuyết đại diện nhấn mạnh vai trò của cơ chế giám sát và đồng bộ hóa lợi ích giữa các bên liên quan; lý thuyết thông tin bất cân xứng tập trung vào việc giảm thiểu sai lệch thông tin trong tổ chức; lý thuyết hành vi giúp hiểu cách thức nhà quản trị định hướng hành vi nhân viên nhằm đạt mục tiêu chung.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM), các yếu tố cấu thành HTKSNB, và các mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện thảo luận nhóm với 10 VCLĐ nhằm điều chỉnh thang đo và xác định các nhân tố ảnh hưởng phù hợp với bối cảnh Trung tâm. Giai đoạn định lượng sử dụng phương pháp khảo sát với mẫu 199 VCLĐ, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) với kiểm định Barlett và hệ số KMO, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và phù hợp với điều kiện thực tế tại Trung tâm.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2018, bao gồm các bước xây dựng mô hình, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả, cuối cùng là đề xuất giải pháp và khuyến nghị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB: Phân tích hồi quy cho thấy 5 biến độc lập giải thích được 45,7% sự biến thiên của biến phụ thuộc tính hữu hiệu (R² hiệu chỉnh = 0,457). Trong đó, 3 nhân tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa < 0,05 gồm: nhận dạng sự kiện tiềm tàng (H2), hoạt động kiểm soát (H4) và giám sát (H5).
Nhận dạng sự kiện tiềm tàng: Khoảng 70% VCLĐ đánh giá cao vai trò của việc nhận dạng các sự kiện rủi ro tiềm ẩn trong việc nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB, cho thấy đây là bước quan trọng trong quản trị rủi ro.
Hoạt động kiểm soát: Hơn 65% người tham gia khảo sát đồng ý rằng các chính sách và thủ tục kiểm soát được thực hiện nghiêm túc giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Giám sát: Khoảng 60% VCLĐ nhận thấy việc giám sát thường xuyên và định kỳ là yếu tố then chốt giúp phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai sót trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của nhận dạng sự kiện tiềm tàng, hoạt động kiểm soát và giám sát trong việc nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB. Việc nhận dạng chính xác các rủi ro tiềm ẩn giúp Trung tâm phân bổ nguồn lực hợp lý, giảm thiểu rủi ro phát sinh. Hoạt động kiểm soát và giám sát hiệu quả tạo ra cơ chế phản hồi liên tục, đảm bảo hệ thống vận hành đúng thiết kế.
So sánh với nghiên cứu của Lê Thị Khánh Như (2012) và Nguyễn Thị Mai Sang (2015), các yếu tố này đều được xác định là nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát nội bộ. Tuy nhiên, môi trường kiểm soát và thiết lập mục tiêu không có ảnh hưởng đáng kể trong nghiên cứu này, có thể do đặc thù hoạt động và cơ cấu tổ chức của Trung tâm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, hoặc bảng tóm tắt kết quả phân tích hồi quy với hệ số beta và mức ý nghĩa Sig. Điều này giúp minh họa rõ ràng mức độ tác động của từng yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác nhận dạng sự kiện tiềm tàng: Thiết lập quy trình nhận dạng rủi ro định kỳ, đào tạo nhân viên về kỹ năng phân tích rủi ro nhằm nâng cao khả năng dự báo và phòng ngừa rủi ro. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Quản lý rủi ro.
Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Xây dựng và cập nhật các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành cấp nước, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong vận hành. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức - Hành chính và Phòng Kiểm soát nội bộ.
Nâng cao hiệu quả giám sát: Tăng cường giám sát thường xuyên và định kỳ, sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi và báo cáo kịp thời các sai phạm hoặc rủi ro phát sinh. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và bộ phận Kiểm toán nội bộ.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng kênh thông tin minh bạch, đảm bảo luồng thông tin chính xác và kịp thời giữa các phòng ban và với các cơ quan quản lý nhà nước. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin và Ban Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị cấp nước và vệ sinh môi trường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện HTKSNB, nâng cao năng lực quản trị rủi ro, từ đó đảm bảo hoạt động bền vững.
Chuyên gia quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc phát triển mô hình kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành cấp nước, đồng thời áp dụng các lý thuyết quản trị hiện đại.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kế toán, kiểm toán: Cung cấp kiến thức thực tiễn về ứng dụng COSO 2004 trong môi trường doanh nghiệp sự nghiệp công lập, đồng thời mở rộng hiểu biết về quản trị rủi ro.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Tham khảo để đánh giá hiệu quả quản lý, giám sát các đơn vị cấp nước, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và kiểm soát phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
HTKSNB là gì và tại sao nó quan trọng đối với Trung tâm Nước sạch?
HTKSNB là hệ thống các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, bảo vệ tài sản và tuân thủ pháp luật. Đối với Trung tâm, HTKSNB giúp quản lý rủi ro, nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo sự phát triển bền vững.Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB?
Nghiên cứu chỉ ra nhận dạng sự kiện tiềm tàng, hoạt động kiểm soát và giám sát là ba nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (thảo luận nhóm với 10 VCLĐ) và định lượng (khảo sát 199 VCLĐ), sử dụng phân tích nhân tố khám phá và hồi quy tuyến tính để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giám sát trong HTKSNB?
Tăng cường giám sát thường xuyên và định kỳ, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi, đồng thời đào tạo nhân viên giám sát nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các đơn vị khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các đơn vị cấp nước khác hoặc các tổ chức sự nghiệp công lập có đặc thù tương tự nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.
Kết luận
- Luận văn đã xác định 8 nhân tố cấu thành HTKSNB theo COSO 2004 và đánh giá mức độ ảnh hưởng của chúng đến tính hữu hiệu của hệ thống tại Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bình Thuận.
- Kết quả phân tích hồi quy cho thấy nhận dạng sự kiện tiềm tàng, hoạt động kiểm soát và giám sát là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể nhất.
- Nghiên cứu góp phần hệ thống hóa lý thuyết và thực tiễn về HTKSNB hướng đến quản trị rủi ro trong lĩnh vực cấp nước nông thôn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả HTKSNB, bao gồm tăng cường nhận dạng rủi ro, hoàn thiện hoạt động kiểm soát, nâng cao giám sát và cải thiện hệ thống thông tin.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị cấp nước khác để hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro toàn diện.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tại đơn vị bạn bằng cách áp dụng các giải pháp từ nghiên cứu này!