Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp lớn trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và đảm bảo sự phát triển bền vững. Tập đoàn kinh tế Tổng công ty Giấy Việt Nam (VINAPACO) là một trong những doanh nghiệp nhà nước có quy mô lớn, hoạt động đa ngành với hơn 12 phòng ban, 7 đơn vị sản xuất và dịch vụ, 21 đơn vị hạch toán phụ thuộc, cùng 7 công ty liên doanh liên kết. Giai đoạn 2016-2019, VINAPACO đã trải qua nhiều biến động về sản xuất kinh doanh với mức lợi nhuận chưa tương xứng tiềm năng, phản ánh những hạn chế trong hệ thống kiểm soát nội bộ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại VINAPACO, xác định các nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát nội bộ, từ đó góp phần cải thiện kết quả sản xuất kinh doanh của tập đoàn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hệ thống kiểm soát nội bộ tại VINAPACO trong giai đoạn 2016-2019, bao gồm các phòng ban, đơn vị sản xuất và các công ty thành viên.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả tại các doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định quản trị rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị hiện đại về hệ thống kiểm soát nội bộ, trong đó nổi bật là:

  • Khái niệm hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB): Được định nghĩa là quá trình do ban quản trị, ban giám đốc và nhân viên thiết kế, thực hiện và duy trì nhằm đảm bảo tính hợp lý về khả năng đạt được mục tiêu của đơn vị, bao gồm độ tin cậy của báo cáo tài chính, hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật.

  • Mô hình COSO: Mô hình kiểm soát nội bộ của Ủy ban Ủy thác Tổ chức Cơ quan Kiểm toán (COSO) gồm 5 thành phần chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát.

  • Khái niệm quản lý rủi ro: Quản lý rủi ro là quá trình nhận diện, đánh giá và ứng phó với các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động và mục tiêu của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: kiểm soát nội bộ, rủi ro doanh nghiệp, môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát, giám sát và báo cáo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng. Dữ liệu thu thập bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo kiểm toán nội bộ, các văn bản pháp luật liên quan đến kiểm soát nội bộ và quản lý doanh nghiệp nhà nước.

  • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý, nhân viên phòng kiểm soát nội bộ, ban giám đốc và các đơn vị thành viên của VINAPACO.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 30 cán bộ chủ chốt được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan đến hệ thống kiểm soát nội bộ. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích nội dung, so sánh và đối chiếu với các tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ quốc tế.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019, tập trung đánh giá giai đoạn hoạt động 2016-2019 của VINAPACO.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Qua khảo sát, khoảng 65% cán bộ cho biết môi trường kiểm soát tại VINAPACO chưa thực sự nghiêm túc, thiếu sự cam kết từ ban lãnh đạo cấp cao. Việc truyền đạt chính sách kiểm soát nội bộ chưa đồng bộ, dẫn đến sự hiểu biết và thực thi chưa đồng đều giữa các đơn vị.

  2. Hoạt động kiểm soát chưa toàn diện: Khoảng 58% số đơn vị thành viên chưa xây dựng đầy đủ các quy trình kiểm soát phù hợp với đặc thù hoạt động. Một số quy trình kiểm soát còn mang tính hình thức, chưa phát hiện kịp thời các sai phạm và rủi ro tiềm ẩn.

  3. Hệ thống thông tin và truyền thông chưa hiệu quả: Chỉ có khoảng 40% cán bộ đánh giá hệ thống thông tin phục vụ kiểm soát nội bộ đáp ứng được yêu cầu về tính kịp thời và chính xác. Việc báo cáo kết quả kiểm soát còn chậm, thiếu minh bạch, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định của ban lãnh đạo.

  4. Giám sát và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ chưa thường xuyên: Chỉ khoảng 35% đơn vị thực hiện giám sát định kỳ và đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ. Việc xử lý các vấn đề phát hiện qua kiểm soát còn chậm, chưa có cơ chế phản hồi hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự cam kết mạnh mẽ và đồng bộ từ ban lãnh đạo cấp cao trong việc xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ đơn vị chưa hoàn thiện quy trình kiểm soát tại VINAPACO cao hơn khoảng 15%, phản ánh sự cần thiết phải cải tiến hệ thống.

Môi trường kiểm soát yếu kém làm giảm hiệu quả phát hiện và ngăn ngừa rủi ro, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh của tập đoàn. Hệ thống thông tin và truyền thông chưa đáp ứng yêu cầu cũng là một điểm nghẽn lớn, khiến việc báo cáo và xử lý thông tin kiểm soát bị trì trệ.

Việc giám sát và đánh giá chưa thường xuyên làm giảm khả năng phát hiện sớm các sai phạm và rủi ro, đồng thời làm giảm tính kỷ luật trong tổ chức. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ hoàn thiện quy trình kiểm soát giữa các đơn vị thành viên và mức độ hài lòng của cán bộ có thể minh họa rõ nét hơn các vấn đề này.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ toàn diện, có sự tham gia tích cực của ban lãnh đạo và các bộ phận liên quan, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả truyền thông và giám sát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cam kết của ban lãnh đạo: Ban lãnh đạo VINAPACO cần thể hiện rõ quyết tâm trong việc xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, thông qua việc ban hành các chính sách, quy định cụ thể và giám sát chặt chẽ việc thực hiện. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới.

  2. Hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ: Xây dựng và chuẩn hóa các quy trình kiểm soát phù hợp với đặc thù từng đơn vị thành viên, đảm bảo tính toàn diện và khả thi. Chủ thể thực hiện: phòng kiểm soát nội bộ phối hợp với các đơn vị liên quan. Thời gian: 12 tháng.

  3. Nâng cấp hệ thống thông tin và truyền thông: Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để xây dựng hệ thống báo cáo kiểm soát nội bộ tự động, kịp thời và minh bạch, hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc ra quyết định. Chủ thể: phòng công nghệ thông tin và phòng kiểm soát nội bộ. Thời gian: 9 tháng.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ định kỳ hàng quý, đồng thời xây dựng quy trình xử lý và phản hồi các vấn đề phát hiện. Chủ thể: ban kiểm soát nội bộ và ban giám đốc. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục.

  5. Đào tạo nâng cao nhận thức và năng lực: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro cho cán bộ các cấp nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực thi. Chủ thể: phòng nhân sự phối hợp với phòng kiểm soát nội bộ. Thời gian: 6 tháng đầu năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước: Giúp hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản trị và giảm thiểu rủi ro.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát và giám sát.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tư vấn: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, hướng dẫn và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách và hoạt động nhằm đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu về hiệu quả hoạt động, độ tin cậy báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Nó giúp phát hiện và ngăn ngừa rủi ro, bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả quản trị.

  2. VINAPACO gặp những khó khăn gì trong việc áp dụng hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Khó khăn chính là môi trường kiểm soát chưa nghiêm túc, quy trình kiểm soát chưa toàn diện, hệ thống thông tin chưa kịp thời và giám sát chưa thường xuyên, dẫn đến hiệu quả kiểm soát thấp và rủi ro tiềm ẩn cao.

  3. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất có thể triển khai trong khoảng từ 6 đến 12 tháng, tùy theo từng nội dung cụ thể như tăng cường cam kết lãnh đạo, hoàn thiện quy trình, nâng cấp hệ thống thông tin và đào tạo nhân sự.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Hiệu quả được đánh giá qua việc giám sát định kỳ, so sánh kết quả thực hiện với mục tiêu đề ra, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, đồng thời qua phản hồi của các bên liên quan và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kiểm soát, nâng cao tính chính xác và kịp thời của thông tin, hỗ trợ báo cáo minh bạch và giám sát hiệu quả, từ đó giảm thiểu sai sót và gian lận.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại VINAPACO còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và kết quả kinh doanh.
  • Đã xác định được các yếu tố chính gây ra hạn chế như môi trường kiểm soát yếu, quy trình kiểm soát chưa hoàn chỉnh, hệ thống thông tin chưa đáp ứng và giám sát chưa thường xuyên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm tăng cường cam kết lãnh đạo, hoàn thiện quy trình, nâng cấp hệ thống thông tin, giám sát định kỳ và đào tạo nhân sự.
  • Nghiên cứu có phạm vi và thời gian rõ ràng, tập trung vào giai đoạn 2016-2019 tại VINAPACO, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp nhà nước.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới trong kiểm soát nội bộ.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững doanh nghiệp.