Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là các chính sách an sinh xã hội quan trọng, góp phần đảm bảo đời sống người lao động và ổn định xã hội. Tại tỉnh Hậu Giang, một vùng nông thôn còn nhiều khó khăn kinh tế, việc quản lý và kiểm soát các hoạt động thu chi BHXH, BHYT, BHTN gặp nhiều thách thức do đặc thù các đơn vị hành chính sự nghiệp nhỏ lẻ, nhận thức người lao động chưa cao và đội ngũ cán bộ còn thiếu về nghiệp vụ. Giai đoạn 2016-2018, tình hình thu chi BHXH tại tỉnh có nhiều biến động, đòi hỏi hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) phải hoạt động hiệu quả để ngăn ngừa thất thoát và gian lận.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB tại BHXH tỉnh Hậu Giang trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2019, đồng thời đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống này. Nghiên cứu tập trung vào 198 cán bộ, lãnh đạo và chuyên viên làm việc tại BHXH tỉnh và các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện công tác quản lý tài chính, nâng cao trách nhiệm giải trình và đảm bảo an toàn quỹ BHXH, góp phần phát triển bền vững hệ thống an sinh xã hội tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình HTKSNB theo báo cáo COSO (1992) và hướng dẫn của INTOSAI (2004), bao gồm sáu yếu tố cấu thành chính:

  • Môi trường kiểm soát (MTKS): Nền tảng văn hóa và thái độ của tổ chức đối với kiểm soát nội bộ, bao gồm tính liêm chính, năng lực nhân viên, phong cách lãnh đạo, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro (ĐGRR): Quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức.
  • Hoạt động kiểm soát (HDKS): Các chính sách, thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện chỉ thị của lãnh đạo.
  • Thông tin và truyền thông (TTTT): Hệ thống truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác và đầy đủ trong toàn tổ chức.
  • Giám sát (GS): Quá trình đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo HTKSNB hoạt động hiệu quả.
  • Công nghệ thông tin (CNTT): Hệ thống quản lý và kiểm soát các hoạt động qua công nghệ, đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin.

Các khái niệm chuyên ngành như HTKSNB, MTKS, ĐGRR, HDKS, TTTT, GS, CNTT được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu để phân tích tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại BHXH tỉnh Hậu Giang.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn 10 chuyên gia là lãnh đạo và giám đốc BHXH các cấp để xây dựng mô hình nghiên cứu và bảng câu hỏi. Giai đoạn định lượng khảo sát 198 cán bộ, chuyên viên BHXH tỉnh Hậu Giang bằng bảng hỏi Likert 5 mức độ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật:

  • Thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm mẫu khảo sát.
  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB.

Thời gian thu thập số liệu sơ cấp từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2019, số liệu thứ cấp từ các báo cáo BHXH giai đoạn 2016-2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Yếu tố này có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB với hệ số hồi quy cao nhất, thể hiện qua các biến quan sát như tính liêm chính, năng lực nhân viên và chính sách đào tạo. Khoảng 85% người khảo sát đồng ý rằng môi trường kiểm soát tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống.

  2. Hoạt động kiểm soát: Được đánh giá là nhân tố quan trọng thứ hai, với 80% ý kiến đồng thuận về vai trò của các chính sách phân quyền, kiểm tra và đối chiếu số liệu trong việc giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Công nghệ thông tin: Đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát và bảo mật thông tin BHXH, với 75% người tham gia khảo sát cho rằng hệ thống CNTT giúp kiểm soát chặt chẽ các giao dịch và nâng cao tính chính xác của dữ liệu.

  4. Thông tin và truyền thông: Khoảng 70% đồng ý rằng việc truyền đạt thông tin kịp thời và thiết lập các kênh phản hồi như đường dây nóng góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát.

  5. Đánh giá rủi ro và giám sát: Hai yếu tố này có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, với khoảng 65% người khảo sát nhận thấy việc đánh giá rủi ro thường xuyên và giám sát định kỳ giúp phát hiện sớm các sai phạm và điều chỉnh kịp thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ tại các tổ chức công và y tế, khẳng định vai trò nền tảng của môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát trong việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống. Sự phát triển của công nghệ thông tin được xem là yếu tố mới và quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh BHXH tỉnh Hậu Giang đang áp dụng các hệ thống quản lý hiện đại.

Biểu đồ hồi quy tuyến tính bội minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, trong đó môi trường kiểm soát chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là hoạt động kiểm soát và công nghệ thông tin. Bảng phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho thấy các biến quan sát đều có hệ số tải nhân tố trên 0.6, đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

Việc truyền thông và giám sát tuy có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để đảm bảo thông tin được lưu chuyển hiệu quả và hệ thống được vận hành liên tục, tránh các rủi ro tiềm ẩn. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện và cơ quan hành chính công cho thấy tính nhất quán trong các yếu tố cấu thành HTKSNB, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc tích hợp công nghệ thông tin trong quản lý hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Đề nghị BHXH tỉnh Hậu Giang tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm kiểm soát cho cán bộ, nhân viên. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ nhân viên có năng lực phù hợp lên trên 90% trong vòng 12 tháng.

  2. Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Cần xây dựng và cập nhật các quy trình, thủ tục kiểm soát nội bộ rõ ràng, minh bạch, đồng thời tăng cường kiểm tra, đối chiếu số liệu định kỳ. Thực hiện trong 6 tháng tới với sự phối hợp của phòng kiểm soát nội bộ.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Nâng cấp hệ thống CNTT, đảm bảo tính bảo mật và đồng bộ dữ liệu BHXH trên toàn tỉnh. Triển khai kế hoạch nâng cấp trong vòng 18 tháng, phối hợp với phòng công nghệ thông tin và các đơn vị liên quan.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Thiết lập các kênh phản hồi hiệu quả như hộp thư góp ý, đường dây nóng để thu thập ý kiến người lao động và cán bộ. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống truyền thông nội bộ trong 9 tháng.

  5. Tăng cường công tác giám sát: Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ, kết hợp đánh giá độc lập để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thực hiện trong vòng 12 tháng với sự tham gia của ban giám sát và các phòng ban chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý BHXH các cấp: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản lý phù hợp.

  2. Cán bộ kiểm soát nội bộ và kế toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các thành phần của HTKSNB và phương pháp đánh giá, hỗ trợ nâng cao năng lực thực thi công việc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán: Hỗ trợ trong việc đánh giá, giám sát hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập, góp phần hoàn thiện chính sách và quy định liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTKSNB là gì và tại sao nó quan trọng?
    HTKSNB là hệ thống kiểm soát nội bộ giúp tổ chức đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó quan trọng vì giúp ngăn ngừa rủi ro, gian lận và nâng cao trách nhiệm giải trình.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB?
    Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo nghiên cứu tại BHXH tỉnh Hậu Giang.

  3. Công nghệ thông tin đóng vai trò gì trong HTKSNB?
    CNTT giúp kiểm soát các quy trình nghiệp vụ, bảo mật thông tin và nâng cao độ chính xác của dữ liệu, từ đó tăng tính hiệu quả của hệ thống.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 198 cán bộ, phân tích thống kê, hồi quy bội) để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.

  5. Làm thế nào để nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB tại BHXH tỉnh Hậu Giang?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình kiểm soát, ứng dụng công nghệ thông tin, cải thiện truyền thông và tăng cường giám sát thường xuyên.

Kết luận

  • Môi trường kiểm soát là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB tại BHXH tỉnh Hậu Giang.
  • Hoạt động kiểm soát và công nghệ thông tin cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống.
  • Thông tin truyền thông, đánh giá rủi ro và giám sát góp phần hoàn thiện và duy trì tính hữu hiệu của HTKSNB.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện từng yếu tố cấu thành hệ thống trong vòng 6-18 tháng tới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị sự nghiệp công lập khác.

Hành động ngay hôm nay: Các đơn vị BHXH cần áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ quỹ BHXH và đảm bảo an sinh xã hội bền vững tại địa phương.