Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với áp lực cạnh tranh và yêu cầu minh bạch thông tin tài chính. Ước tính kế toán (ƯTKT) là một công cụ quan trọng trong lập báo cáo tài chính (BCTC), giúp phản ánh giá trị gần đúng của các khoản mục không thể đo lường chính xác. Tuy nhiên, bản chất không chắc chắn và tính chủ quan cao của ƯTKT tiềm ẩn nhiều rủi ro, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng kiểm toán (CLKT) BCTC. Theo báo cáo ngành, trong giai đoạn 2011-2015, các ý kiến kiểm toán ngoại trừ liên quan đến ƯTKT chiếm tỷ lệ lần lượt 31% và 24% trong các trường hợp phạm vi kiểm toán bị giới hạn và sai sót trọng yếu chưa được điều chỉnh. Nghiên cứu này tập trung vào các công ty kiểm toán độc lập tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2018, nhằm nhận diện và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến CLKT ƯTKT. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao tính trung thực, hợp lý của BCTC, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan, đồng thời góp phần phát triển nghề kiểm toán tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA 540) và Việt Nam (VSA 540) về ƯTKT, cùng khuôn mẫu chất lượng kiểm toán của Ủy ban Chuẩn mực Kiểm toán Quốc tế (IAASB). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ước tính kế toán (ƯTKT): Giá trị tiền tệ gần đúng trong trường hợp không có phương pháp đo lường chính xác, chịu ảnh hưởng bởi tính không chắc chắn và chủ quan của người lập ước tính.
  • Chất lượng kiểm toán (CLKT): Mức độ thỏa mãn của người sử dụng đối với tính khách quan, độ tin cậy và sự tuân thủ chuẩn mực trong quá trình kiểm toán.
  • Năng lực chuyên môn và thái độ hoài nghi nghề nghiệp của kiểm toán viên (KTV): Yếu tố quyết định khả năng phát hiện và xử lý sai sót trong ƯTKT.
  • Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB): Đánh giá mức độ kiểm soát và ngăn ngừa sai sót trong quá trình lập ƯTKT.
  • Sự hỗ trợ của chuyên gia và môi trường pháp lý: Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quá trình kiểm toán ƯTKT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm khảo sát và phỏng vấn chuyên gia trong lĩnh vực kiểm toán nhằm hiệu chỉnh thang đo và bổ sung biến quan sát phù hợp với thực tiễn Việt Nam. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 50 kiểm toán viên và trợ lý kiểm toán tại các công ty kiểm toán độc lập ở TP. Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi chính thức. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện với tỷ lệ biến quan sát/biến đo lường là 5:1. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 qua các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thực hiện nghiên cứu từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực chuyên môn của KTV ảnh hưởng tích cực đến CLKT ƯTKT: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số ảnh hưởng dương và có ý nghĩa thống kê, với khoảng 60% KTV đồng ý rằng năng lực chuyên môn, đặc biệt kiến thức về định giá và mô hình tài chính, là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng kiểm toán ƯTKT.

  2. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp của KTV đóng vai trò quan trọng: Khoảng 70% KTV nhấn mạnh thái độ hoài nghi nghề nghiệp giúp phát hiện các sai sót tiềm ẩn trong ƯTKT. Phân tích hồi quy xác nhận mối quan hệ tích cực giữa thái độ hoài nghi và CLKT ƯTKT.

  3. Sự không chắc chắn của dữ liệu, giả định, mô hình lập ƯTKT có ảnh hưởng tiêu cực: Hơn 42% KTV cho biết mức độ không chắc chắn của dữ liệu đầu vào và giả định làm giảm độ tin cậy của ƯTKT, ảnh hưởng xấu đến chất lượng kiểm toán. Hệ số hồi quy cho thấy tác động âm và có ý nghĩa.

  4. Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến ƯTKT có ảnh hưởng tích cực: KTV đánh giá cao vai trò của KSNB trong việc giảm thiểu sai sót, với khoảng 65% cho rằng hệ thống kiểm soát tốt giúp nâng cao độ tin cậy của ƯTKT và kết quả kiểm toán.

  5. Sự hỗ trợ của chuyên gia góp phần nâng cao CLKT ƯTKT: Khoảng 55% KTV sử dụng chuyên gia trong các ước tính phức tạp, tuy nhiên cũng cảnh báo về việc phụ thuộc quá mức có thể làm giảm tính độc lập trong đánh giá.

  6. Môi trường pháp lý còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến CLKT ƯTKT: Các quy định pháp luật chưa rõ ràng và chưa đồng bộ giữa các lĩnh vực kế toán và thuế, gây khó khăn cho KTV trong việc áp dụng chuẩn mực kiểm toán, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng kiểm toán.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời làm rõ hơn các nhân tố ảnh hưởng trong bối cảnh Việt Nam. Năng lực chuyên môn và thái độ hoài nghi nghề nghiệp của KTV là hai yếu tố chủ chốt, thể hiện qua việc KTV cần có kiến thức chuyên sâu và tư duy phản biện để xử lý các ƯTKT phức tạp. Tính không chắc chắn của dữ liệu và giả định là thách thức lớn, đòi hỏi KTV phải áp dụng các thủ tục kiểm toán phù hợp và sử dụng chuyên gia một cách hiệu quả. Hệ thống kiểm soát nội bộ được xem là công cụ hỗ trợ quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro sai sót. Môi trường pháp lý chưa hoàn thiện làm hạn chế khả năng áp dụng chuẩn mực kiểm toán một cách nhất quán, cần được cải thiện để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kiểm toán. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng thống kê mô tả phản ánh nhận thức của KTV về các yếu tố này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn của kiểm toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật định giá, mô hình tài chính và các chuẩn mực kiểm toán mới, nhằm cải thiện kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do các công ty kiểm toán phối hợp với các trường đại học và hiệp hội nghề nghiệp tổ chức.

  2. Thúc đẩy thái độ hoài nghi nghề nghiệp: Xây dựng chương trình đào tạo và đánh giá định kỳ về thái độ hoài nghi nghề nghiệp, khuyến khích KTV duy trì tư duy phản biện trong suốt quá trình kiểm toán. Chủ thể thực hiện là các công ty kiểm toán và tổ chức đào tạo nghề nghiệp, trong vòng 6-12 tháng.

  3. Cải thiện tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ: Doanh nghiệp cần hoàn thiện quy trình kiểm soát liên quan đến ƯTKT, tăng cường giám sát và phê duyệt các ước tính kế toán. Các công ty kiểm toán cần đánh giá và đề xuất cải tiến KSNB trong quá trình kiểm toán. Thời gian thực hiện 12 tháng, do doanh nghiệp phối hợp với kiểm toán viên.

  4. Tăng cường sự hỗ trợ của chuyên gia một cách hợp lý: Khuyến khích KTV sử dụng chuyên gia trong các ƯTKT phức tạp nhưng đồng thời phải kiểm tra, đánh giá độc lập các kết quả chuyên gia cung cấp để đảm bảo tính khách quan. Các công ty kiểm toán cần xây dựng quy trình phối hợp rõ ràng với chuyên gia. Thời gian thực hiện 6 tháng.

  5. Hoàn thiện môi trường pháp lý: Đề nghị cơ quan quản lý nhà nước rà soát, cập nhật và đồng bộ các quy định pháp luật liên quan đến ƯTKT, đảm bảo phù hợp với chuẩn mực quốc tế và thực tiễn Việt Nam. Thời gian thực hiện dài hạn, phối hợp giữa Bộ Tài chính, các hiệp hội nghề nghiệp và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và các công ty kiểm toán độc lập: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán ƯTKT, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và áp dụng các thủ tục kiểm toán phù hợp.

  2. Ban Giám đốc và bộ phận kế toán doanh nghiệp: Hiểu rõ vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ và các yếu tố ảnh hưởng đến ƯTKT, cải thiện quy trình lập ước tính kế toán nhằm nâng cao tính chính xác và minh bạch của BCTC.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghề nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật và chuẩn mực kiểm toán, đồng thời xây dựng chương trình đào tạo và giám sát chất lượng kiểm toán.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán – kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả nghiên cứu thực tiễn liên quan đến kiểm toán ƯTKT tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ước tính kế toán là gì và tại sao nó quan trọng trong kiểm toán?
    Ước tính kế toán là giá trị gần đúng của các khoản mục không thể đo lường chính xác, giúp phản ánh trung thực tình hình tài chính doanh nghiệp. Trong kiểm toán, ƯTKT là khoản mục tiềm ẩn rủi ro cao do tính không chắc chắn và chủ quan, ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán BCTC.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng kiểm toán ƯTKT?
    Năng lực chuyên môn và thái độ hoài nghi nghề nghiệp của kiểm toán viên là hai nhân tố quan trọng nhất, tiếp theo là tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ và sự không chắc chắn của dữ liệu, giả định lập ƯTKT.

  3. Làm thế nào để kiểm toán viên duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong kiểm toán ƯTKT?
    Kiểm toán viên cần luôn cảnh giác với các dấu hiệu sai sót, đánh giá cẩn trọng các bằng chứng kiểm toán, không chấp nhận thông tin một cách máy móc và thường xuyên cập nhật kiến thức, kỹ năng chuyên môn.

  4. Vai trò của chuyên gia trong kiểm toán ƯTKT là gì?
    Chuyên gia cung cấp kiến thức chuyên sâu và hỗ trợ đánh giá các ƯTKT phức tạp. Tuy nhiên, kiểm toán viên phải kiểm tra và đánh giá độc lập các kết quả chuyên gia để đảm bảo tính khách quan và chính xác.

  5. Môi trường pháp lý hiện nay ảnh hưởng thế nào đến kiểm toán ƯTKT tại Việt Nam?
    Các quy định pháp luật còn chưa rõ ràng và chưa đồng bộ, gây khó khăn cho việc áp dụng chuẩn mực kiểm toán và thực hiện kiểm toán ƯTKT một cách hiệu quả, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng kiểm toán.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán ƯTKT tại các công ty kiểm toán độc lập ở TP. Hồ Chí Minh, bao gồm năng lực chuyên môn, thái độ hoài nghi nghề nghiệp, sự không chắc chắn của dữ liệu, tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, sự hỗ trợ của chuyên gia và môi trường pháp lý.
  • Kết quả phân tích định lượng cho thấy năng lực chuyên môn và thái độ hoài nghi nghề nghiệp của kiểm toán viên có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến chất lượng kiểm toán ƯTKT.
  • Tính không chắc chắn của dữ liệu và môi trường pháp lý chưa hoàn thiện là những thách thức lớn cần được khắc phục để nâng cao chất lượng kiểm toán.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực kiểm toán viên, cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, sử dụng chuyên gia hợp lý và hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến ƯTKT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ và phối hợp với cơ quan quản lý để cập nhật chính sách pháp luật, nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán ƯTKT và BCTC nói chung.

Hành động ngay hôm nay: Các công ty kiểm toán và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng kiểm toán, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững.