Tổng quan nghiên cứu
Kiểm toán nội bộ (KTNB) là một công cụ quản lý quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và quản lý rủi ro trong các đơn vị thuộc khu vực công tại Việt Nam. Theo ước tính, hoạt động KTNB tại các đơn vị công hiện nay chưa phát huy tối đa hiệu quả, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quản trị tài chính và hiệu quả hoạt động chung. Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập kinh tế quốc tế và đối mặt với các thách thức như năng lực quản trị yếu kém, công nghệ lạc hậu, nguồn vốn ngân sách hạn hẹp, việc nâng cao hiệu quả KTNB trở nên cấp thiết. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả KTNB tại các đơn vị khu vực công Việt Nam, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các đơn vị thuộc khu vực công tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ khảo sát thực tế tại các đơn vị trong giai đoạn gần đây. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quản lý tài chính công, tăng cường tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực công, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực công.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Lý thuyết Quản trị Công Mới (New Public Management - NPM) và Lý thuyết Ủy nhiệm (Agency Theory). Lý thuyết NPM nhấn mạnh việc áp dụng các phương pháp quản lý doanh nghiệp vào khu vực công nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, phân quyền và tăng cường trách nhiệm giải trình. Lý thuyết Ủy nhiệm tập trung vào mối quan hệ giữa người ủy nhiệm và người được ủy nhiệm, trong đó kiểm toán nội bộ đóng vai trò giám sát, cung cấp thông tin minh bạch và khách quan cho người quản lý nhằm giảm thiểu rủi ro và xung đột lợi ích.
Mô hình nghiên cứu gồm biến phụ thuộc là hiệu quả kiểm toán nội bộ và bốn biến độc lập: (1) Năng lực và số lượng nhân viên kiểm toán nội bộ, (2) Mối quan hệ giữa kiểm toán viên nội bộ và kiểm toán viên bên ngoài, (3) Sự hỗ trợ của quản lý đối với kiểm toán nội bộ, và (4) Tính độc lập của kiểm toán nội bộ. Các khái niệm chính bao gồm hiệu quả kiểm toán nội bộ (đánh giá dựa trên cải thiện hiệu suất, tính trung thực báo cáo, tuân thủ chính sách), năng lực nhân viên (chuyên môn, kinh nghiệm, đào tạo), mối quan hệ phối hợp giữa các kiểm toán viên, hỗ trợ quản lý (nguồn lực, ngân sách, khuyến khích), và tính độc lập (quyền hạn, tự do quyết định, tránh xung đột lợi ích).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ thu thập dữ liệu là bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ. Mẫu khảo sát gồm 116 người là nhân viên kiểm toán nội bộ, trưởng bộ phận kiểm toán, trưởng phòng tài chính và giám đốc tại các đơn vị khu vực công và tư nhân có liên quan đến KTNB. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tiếp cận đối tượng nghiên cứu thực tế.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê tần số để mô tả đặc điểm mẫu và mức độ đồng thuận; đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s alpha; phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến; phân tích tương quan để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến; và phân tích hồi quy tuyến tính bội nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến hiệu quả KTNB. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước từ xây dựng thang đo, khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức đến phân tích và kiểm định mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực và số lượng nhân viên kiểm toán nội bộ có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến hiệu quả KTNB với hệ số hồi quy β khoảng 0.35 (p < 0.01). Đa số người tham gia khảo sát (khoảng 78%) đồng ý rằng năng lực chuyên môn, kinh nghiệm và đào tạo liên tục của kiểm toán viên nội bộ là yếu tố quyết định hiệu quả công tác kiểm toán.
Mối quan hệ giữa kiểm toán viên nội bộ và kiểm toán viên bên ngoài cũng có tác động tích cực với hệ số β khoảng 0.28 (p < 0.05). Khoảng 70% người khảo sát đánh giá sự phối hợp, chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau giữa hai bên giúp nâng cao chất lượng kiểm toán và tránh trùng lặp công việc.
Sự hỗ trợ của quản lý đối với kiểm toán nội bộ là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số β khoảng 0.40 (p < 0.01). Hơn 80% người được khảo sát cho rằng sự quan tâm, hỗ trợ về nguồn lực, ngân sách và khuyến khích từ ban lãnh đạo là điều kiện tiên quyết để KTNB hoạt động hiệu quả.
Tính độc lập của kiểm toán nội bộ cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số β khoảng 0.32 (p < 0.01). Khoảng 75% ý kiến đồng thuận rằng quyền tự do quyết định phạm vi, thời gian kiểm toán và tránh xung đột lợi ích giúp đảm bảo tính khách quan và hiệu quả của KTNB.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hỗ trợ quản lý là nhân tố quan trọng nhất, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong khu vực như Malaysia, Ethiopia và Ả-rập Xê-út. Nguyên nhân là quản lý cấp cao có vai trò quyết định trong việc cung cấp nguồn lực và tạo môi trường thuận lợi cho bộ phận kiểm toán nội bộ hoạt động. Năng lực nhân viên cũng là yếu tố then chốt, phản ánh nhu cầu đào tạo và phát triển chuyên môn liên tục để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công tác kiểm toán.
Mối quan hệ phối hợp giữa kiểm toán viên nội bộ và bên ngoài giúp tăng cường hiệu quả kiểm toán thông qua chia sẻ thông tin và giảm thiểu trùng lặp, điều này phù hợp với chuẩn mực quốc tế về kiểm toán nội bộ. Tính độc lập được khẳng định là nền tảng đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả kiểm toán, đồng thời giúp kiểm toán viên nội bộ thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố (hệ số β), bảng thống kê tần số phản ánh mức độ đồng thuận của người khảo sát với từng biến quan sát, và bảng phân tích hồi quy chi tiết các chỉ số thống kê. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu tại Việt Nam tương đồng về các nhân tố ảnh hưởng nhưng có sự nhấn mạnh hơn về vai trò của quản lý trong bối cảnh đặc thù của khu vực công Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực nhân viên kiểm toán nội bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức pháp luật, kỹ năng kiểm toán hiện đại nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kinh nghiệm. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có chứng chỉ chuyên môn lên ít nhất 30% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, các đơn vị khu vực công.
Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa kiểm toán viên nội bộ và kiểm toán viên bên ngoài: Thiết lập quy trình trao đổi thông tin, họp định kỳ và chia sẻ tài liệu để nâng cao hiệu quả kiểm toán, tránh trùng lặp công việc. Mục tiêu đạt 90% đơn vị có quy trình phối hợp chính thức trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo các đơn vị, bộ phận kiểm toán.
Tăng cường sự hỗ trợ của quản lý cấp cao đối với kiểm toán nội bộ: Ban lãnh đạo cần nhận thức rõ vai trò của KTNB, đảm bảo nguồn lực tài chính, nhân sự và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kiểm toán. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của kiểm toán viên nội bộ về hỗ trợ quản lý lên trên 80% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, hội đồng quản trị.
Bảo đảm tính độc lập và khách quan của bộ phận kiểm toán nội bộ: Thiết lập cơ chế bổ nhiệm, bãi nhiệm người đứng đầu bộ phận kiểm toán nội bộ độc lập với các bộ phận quản lý khác; đảm bảo quyền tự do quyết định phạm vi và thời gian kiểm toán. Mục tiêu hoàn thiện quy định về tính độc lập trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, các cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và lãnh đạo đơn vị khu vực công: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả KTNB để nâng cao quản trị tài chính và kiểm soát nội bộ, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động đơn vị.
Bộ phận kiểm toán nội bộ và kiểm toán viên: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch đào tạo, phát triển năng lực và cải thiện quy trình làm việc, tăng cường tính độc lập và phối hợp với kiểm toán viên bên ngoài.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, quản trị công: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích định lượng và các kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ khu vực công tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định về kiểm toán nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công và thúc đẩy cải cách hành chính theo hướng minh bạch, hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm toán nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong khu vực công?
Kiểm toán nội bộ là hoạt động đánh giá độc lập các quy trình, hệ thống kiểm soát và quản lý rủi ro trong đơn vị nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực và tuân thủ pháp luật. Nó giúp phát hiện sai sót, gian lận và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kiểm toán nội bộ?
Nghiên cứu cho thấy năng lực nhân viên, mối quan hệ phối hợp với kiểm toán viên bên ngoài, sự hỗ trợ của quản lý và tính độc lập của bộ phận kiểm toán nội bộ là các nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả KTNB.Làm thế nào để tăng cường tính độc lập của kiểm toán nội bộ?
Bảo đảm quyền tự do quyết định phạm vi, thời gian kiểm toán; tránh xung đột lợi ích; thiết lập cơ chế bổ nhiệm người đứng đầu bộ phận kiểm toán độc lập với các bộ phận quản lý khác; và tạo điều kiện tiếp cận thông tin đầy đủ.Vai trò của quản lý cấp cao trong hoạt động kiểm toán nội bộ là gì?
Quản lý cấp cao đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn lực, tạo môi trường làm việc thuận lợi, khuyến khích thực hiện các kiến nghị kiểm toán và nâng cao nhận thức về vai trò của kiểm toán nội bộ trong quản trị đơn vị.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả kiểm toán nội bộ?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với bảng câu hỏi khảo sát, phân tích thống kê tần số, đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả kiểm toán nội bộ tại các đơn vị khu vực công Việt Nam: năng lực và số lượng nhân viên, mối quan hệ phối hợp với kiểm toán viên bên ngoài, sự hỗ trợ của quản lý và tính độc lập của bộ phận kiểm toán nội bộ.
- Sự hỗ trợ của quản lý được đánh giá là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của lãnh đạo trong việc nâng cao hiệu quả KTNB.
- Mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích định lượng cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm toán nội bộ phù hợp với đặc thù Việt Nam.
- Các đề xuất tập trung vào đào tạo nhân viên, tăng cường phối hợp kiểm toán, nâng cao hỗ trợ quản lý và bảo đảm tính độc lập của bộ phận kiểm toán nội bộ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thực hiện và nghiên cứu mở rộng để đánh giá tác động lâu dài, đồng thời khuyến khích các đơn vị khu vực công áp dụng mô hình nghiên cứu này để cải thiện hoạt động kiểm toán nội bộ.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kiểm toán nội bộ sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững và minh bạch của khu vực công Việt Nam.