Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng nghèo đói là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của các quốc gia trên thế giới, trong đó Việt Nam cũng không ngoại lệ. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ hộ nghèo bình quân giảm khoảng 1,0 – 1,5% mỗi năm trong giai đoạn 2010-2020, tuy nhiên nghèo đô thị vẫn là vấn đề phức tạp do đặc thù kinh tế - xã hội và tốc độ đô thị hóa nhanh. Việc xác định chuẩn nghèo đô thị chính xác là yếu tố then chốt để xây dựng và triển khai chính sách giảm nghèo hiệu quả, đảm bảo hỗ trợ đúng đối tượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người nghèo.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định chuẩn nghèo trong chính sách giảm nghèo đô thị tại Việt Nam giai đoạn 2015-2020, đồng thời đề xuất chuẩn nghèo đô thị phù hợp cho giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 7 tỉnh, thành phố lớn có chuẩn nghèo riêng như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tây Ninh, Đồng Nai, dựa trên số liệu của Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội và các địa phương. Mục tiêu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chính sách giảm nghèo đô thị, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo và cải thiện các chỉ số an sinh xã hội.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đã trở thành quốc gia có thu nhập trung bình, đòi hỏi chuẩn nghèo phải tiệm cận mức sống tối thiểu phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội hiện đại, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về nghèo đói đa chiều và lý thuyết chính sách công trong quản lý xã hội.

  1. Lý thuyết nghèo đói đa chiều (Multidimensional Poverty Theory):
    Nghèo không chỉ được đo bằng thu nhập mà còn bao gồm nhiều khía cạnh như giáo dục, y tế, nhà ở, việc làm và tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản. Chỉ số nghèo đa chiều (MPI) của UNDP được sử dụng làm cơ sở để đánh giá mức độ thiếu hụt các dịch vụ xã hội thiết yếu, từ đó xác định chuẩn nghèo phù hợp với thực tiễn.

  2. Lý thuyết chính sách công:
    Tập trung vào vai trò của Nhà nước và các chủ thể thực hiện chính sách trong việc xây dựng, triển khai và điều chỉnh chuẩn nghèo nhằm đảm bảo chính sách giảm nghèo đô thị hiệu quả, bền vững. Lý thuyết này nhấn mạnh mối quan hệ tương hỗ giữa chuẩn nghèo và chính sách giảm nghèo, trong đó chuẩn nghèo là công cụ đo lường và căn cứ để phân bổ nguồn lực.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Chuẩn nghèo đô thị: Thước đo xác định mức sống tối thiểu và các thiếu hụt đa chiều của hộ nghèo tại khu vực đô thị.
  • Yếu tố kinh tế: Thu nhập, tài sản, việc làm ổn định.
  • Yếu tố xã hội: Tiếp cận giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và thông tin.
  • Yếu tố chủ thể: Đối tượng thụ hưởng chính sách và đội ngũ cán bộ thực thi.
  • Yếu tố quốc tế: Ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế và cam kết hội nhập.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp tổng hợp phân tích tài liệu, phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng kết hợp với khảo sát thực địa.

  • Nguồn dữ liệu:
    Số liệu thứ cấp từ Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội, Ủy ban Nhân dân các tỉnh, các báo cáo chính sách giảm nghèo giai đoạn 2010-2020; số liệu khảo sát trực tiếp tại các quận Ba Đình, Đống Đa, Nam Từ Liêm (Hà Nội) với mẫu khảo sát khoảng vài trăm hộ nghèo và cận nghèo đô thị.

  • Phương pháp phân tích:
    Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng thay đổi chuẩn nghèo và tỷ lệ hộ nghèo; phân tích đa biến để nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chuẩn nghèo đô thị; so sánh chuẩn nghèo quốc gia và chuẩn nghèo địa phương; tham vấn chuyên gia và cán bộ quản lý để đánh giá hiệu quả chính sách.

  • Timeline nghiên cứu:
    Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2020 để phân tích thực trạng và các yếu tố tác động, đồng thời đề xuất chuẩn nghèo đô thị cho giai đoạn 2021-2025 nhằm phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế - xã hội và đô thị hóa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chuẩn nghèo đô thị hiện hành chưa phản ánh đầy đủ thực trạng:
    Chuẩn nghèo đa chiều hiện tại dựa trên 5 tiêu chí dịch vụ xã hội cơ bản và 10 chỉ số thiếu hụt chưa bao phủ hết các yếu tố đặc thù của đô thị. Ví dụ, thu nhập tối thiểu của hộ nghèo đô thị thấp hơn mức sống trung bình, trong khi chi phí dịch vụ y tế, giáo dục và nhà ở tại đô thị lại cao hơn nhiều. Tỷ lệ hộ nghèo tại 7 tỉnh, thành phố lớn giảm trung bình 1,2%/năm nhưng vẫn còn khoảng 5-7% hộ nghèo đô thị chưa được xác định chính xác.

  2. Bốn nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến xác định chuẩn nghèo đô thị:

    • Kinh tế: Thu nhập và việc làm ổn định là yếu tố quyết định, trong đó khoảng 30% hộ nghèo đô thị có thu nhập dưới chuẩn nhưng vẫn thiếu việc làm ổn định.
    • Xã hội: Tiếp cận giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch có mức thiếu hụt từ 15-25% trong hộ nghèo đô thị, đặc biệt là nhóm lao động thu nhập thấp và người di cư.
    • Chủ thể thực hiện chính sách: Năng lực và thái độ của cán bộ địa phương ảnh hưởng đến việc rà soát và hỗ trợ hộ nghèo, với khoảng 20% cán bộ chưa được đào tạo bài bản về công nghệ thông tin và kỹ năng rà soát.
    • Quốc tế: Áp lực và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế thúc đẩy Việt Nam chuyển đổi chuẩn nghèo từ đơn chiều sang đa chiều, góp phần nâng cao hiệu quả chính sách.
  3. Chuẩn nghèo đô thị cần mở rộng và bổ sung tiêu chí:
    Hai phương án được đề xuất:

    • Mở rộng chiều đo lường chuẩn nghèo bao gồm thu nhập, giáo dục, y tế và bổ sung tiêu chí việc làm ổn định.
    • Đề xuất bổ sung tiêu chí việc làm vào chuẩn nghèo nhằm phản ánh đúng thực trạng sinh kế của hộ nghèo đô thị.
  4. Quy trình rà soát hộ nghèo đô thị cần được cải tiến:
    Quy trình hiện tại gồm 5 bước từ nhận diện nhanh đến đánh giá chuyên gia và tham gia cộng đồng, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về tính minh bạch và sự tham gia của người dân. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong rà soát còn hạn chế, dẫn đến sai sót và bỏ sót đối tượng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến chuẩn nghèo đô thị chưa phản ánh đúng thực tế là do sự khác biệt lớn về điều kiện kinh tế - xã hội giữa các vùng đô thị và sự biến động nhanh của các yếu tố như thu nhập, việc làm và chi phí sinh hoạt. So với các nghiên cứu quốc tế, việc bổ sung tiêu chí việc làm vào chuẩn nghèo là xu hướng phù hợp nhằm nâng cao tính chính xác và khả năng hỗ trợ kịp thời.

Việc áp dụng chuẩn nghèo đa chiều đã giúp nhận diện các thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản, tuy nhiên vẫn cần điều chỉnh để phù hợp với đặc thù đô thị Việt Nam, nơi có sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt và áp lực chi phí cao. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn hiện hành và chuẩn đề xuất sẽ minh họa rõ sự khác biệt và hiệu quả của phương án mới.

Ngoài ra, năng lực cán bộ và sự tham gia của cộng đồng là yếu tố quyết định thành công của chính sách giảm nghèo. Việc nâng cao đào tạo, ứng dụng công nghệ và tăng cường minh bạch trong rà soát sẽ góp phần giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả phân bổ nguồn lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và hoàn thiện chuẩn nghèo đô thị:

    • Hành động: Bổ sung tiêu chí việc làm ổn định vào chuẩn nghèo đa chiều hiện hành.
    • Mục tiêu: Nâng cao độ chính xác trong xác định hộ nghèo đô thị.
    • Thời gian: Triển khai trong giai đoạn 2021-2025.
    • Chủ thể: Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội phối hợp với các địa phương.
  2. Cải tiến quy trình rà soát hộ nghèo:

    • Hành động: Ứng dụng công nghệ thông tin trong thu thập và xử lý dữ liệu rà soát.
    • Mục tiêu: Giảm sai sót, bỏ sót và tăng tính minh bạch.
    • Thời gian: Thực hiện từ năm 2022, hoàn thiện trong 3 năm.
    • Chủ thể: Ủy ban Nhân dân các cấp, Ban Giảm nghèo Quốc gia.
  3. Nâng cao năng lực cán bộ thực thi chính sách:

    • Hành động: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng rà soát, sử dụng công nghệ và giao tiếp cộng đồng.
    • Mục tiêu: Tăng hiệu quả và tính công bằng trong thực hiện chính sách.
    • Thời gian: Đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Bộ Nội vụ, các cơ quan quản lý địa phương.
  4. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng và người nghèo:

    • Hành động: Xây dựng cơ chế phản hồi, giám sát của người dân trong quá trình rà soát và hỗ trợ.
    • Mục tiêu: Đảm bảo chính sách sát thực tế, nâng cao trách nhiệm giải trình.
    • Thời gian: Triển khai đồng bộ trong giai đoạn 2021-2025.
    • Chủ thể: Các tổ chức xã hội, đoàn thể, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội:
    Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn trong xây dựng chuẩn nghèo, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và triển khai chính sách giảm nghèo đô thị.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành khoa học quản lý, chính sách công:
    Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách trong lĩnh vực giảm nghèo.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển xã hội:
    Hỗ trợ xây dựng chương trình hỗ trợ phù hợp với đặc thù đô thị Việt Nam, đồng thời đánh giá hiệu quả các can thiệp giảm nghèo.

  4. Lãnh đạo và cán bộ địa phương tại các thành phố lớn:
    Giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chuẩn nghèo đô thị và áp dụng các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuẩn nghèo đô thị là gì và tại sao cần thiết?
    Chuẩn nghèo đô thị là thước đo xác định mức sống tối thiểu và các thiếu hụt đa chiều của hộ nghèo tại đô thị. Nó giúp phân loại chính xác đối tượng thụ hưởng chính sách giảm nghèo, đảm bảo nguồn lực được phân bổ hiệu quả.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc xác định chuẩn nghèo đô thị?
    Bao gồm yếu tố kinh tế (thu nhập, việc làm), xã hội (giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch), yếu tố chủ thể (đối tượng thụ hưởng và cán bộ thực thi) và yếu tố quốc tế (áp lực và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế).

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp phân tích tài liệu, thống kê mô tả, phân tích đa biến, khảo sát thực địa và tham vấn chuyên gia nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.

  4. Chuẩn nghèo hiện tại có những hạn chế gì?
    Chuẩn nghèo hiện hành chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố đặc thù của đô thị, đặc biệt là việc làm ổn định và chi phí sinh hoạt cao, dẫn đến bỏ sót đối tượng và giảm hiệu quả chính sách.

  5. Đề xuất chính sách nào được đưa ra để cải thiện công tác giảm nghèo đô thị?
    Mở rộng chuẩn nghèo đa chiều, bổ sung tiêu chí việc làm, cải tiến quy trình rà soát bằng công nghệ, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.

Kết luận

  • Chuẩn nghèo đô thị hiện nay chưa phản ánh đầy đủ thực trạng và đặc thù của các khu vực đô thị lớn tại Việt Nam.
  • Bốn nhóm yếu tố kinh tế, xã hội, chủ thể thực hiện chính sách và quốc tế có ảnh hưởng quan trọng đến việc xác định chuẩn nghèo.
  • Cần mở rộng chuẩn nghèo đa chiều, bổ sung tiêu chí việc làm để nâng cao tính chính xác và hiệu quả chính sách giảm nghèo.
  • Cải tiến quy trình rà soát, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường sự tham gia của cộng đồng là các giải pháp thiết thực.
  • Luận văn đề xuất chuẩn nghèo đô thị phù hợp cho giai đoạn 2021-2025, góp phần thúc đẩy giảm nghèo bền vững và phát triển kinh tế xã hội đô thị.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và địa phương cần phối hợp triển khai các đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chuẩn nghèo phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội và đô thị hóa nhanh chóng của Việt Nam.