Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế toàn cầu và sự gia tăng nhận thức về phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) ngày càng được quan tâm rộng rãi. Tại Việt Nam, CSR là một khái niệm mới mẻ, đặc biệt trong các doanh nghiệp nhà nước (State-owned Enterprises - SOEs) vốn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Theo báo cáo của ngành, các SOEs đóng góp khoảng 32% GDP và chiếm gần 60% tổng thuế thu nhập doanh nghiệp trong danh sách 1000 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2016. Tuy nhiên, nghiên cứu về CSR trong SOEs còn hạn chế, đặc biệt là phân tích so sánh giữa các doanh nghiệp trong các lĩnh vực khác nhau.

Luận văn này tập trung nghiên cứu và phân tích so sánh thực tiễn CSR của hai doanh nghiệp nhà nước lớn: PetroVietnam Exploration Production Corporation (PVEP) trong lĩnh vực công nghiệp dầu khí và Vietnam Multimedia Corporation (VTC) trong lĩnh vực dịch vụ truyền thông. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cách thức hai doanh nghiệp này hiểu và thực hiện CSR, cũng như các động lực thúc đẩy họ tham gia các hoạt động CSR. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ năm 2007 đến 2016, tập trung tại Việt Nam với một số hoạt động mở rộng ra thị trường quốc tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về CSR trong các SOEs Việt Nam, góp phần dự báo xu hướng phát triển CSR và đề xuất các giải pháp thúc đẩy hoạt động CSR hiệu quả hơn trong tương lai, từ đó nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nước trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích CSR trong SOEs:

  1. Lý thuyết thể chế (Institutional Theory): Giải thích sự khác biệt trong thực hành CSR dựa trên môi trường thể chế bên ngoài và bên trong doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố kinh tế, xã hội, chính trị và văn hóa. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các áp lực thể chế như quy định pháp luật, văn hóa doanh nghiệp, và vai trò của nhà quản lý trong việc thúc đẩy CSR.

  2. Tiêu chuẩn ISO 26000: Đây là tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội, bao gồm 7 chủ đề cốt lõi: quản trị tổ chức, nhân quyền, lao động, môi trường, thực hành công bằng, quyền lợi người tiêu dùng và sự tham gia cộng đồng. Tiêu chuẩn này được áp dụng làm khung phân tích các hoạt động CSR của PVEP và VTC.

  3. Mô hình 7S của McKinsey: Mô hình này phân tích các yếu tố nội bộ của tổ chức gồm 3 yếu tố cứng (chiến lược, cơ cấu tổ chức, hệ thống vận hành) và 4 yếu tố mềm (kỹ năng, nhân sự, phong cách lãnh đạo, giá trị chung). Mô hình giúp đánh giá các yếu tố nội bộ thúc đẩy hoặc cản trở việc thực hiện CSR.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: CSR, phát triển bền vững, SOEs, động lực CSR, ISO 26000, và thể chế nội bộ - bên ngoài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với hai nguồn dữ liệu chính:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các tài liệu chính thức của PVEP và VTC, báo cáo thường niên, trang web chính thức, các bài báo khoa học và các nguồn tin cậy khác.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với các quản lý cấp trung của PVEP và VTC, gồm Chủ tịch Công đoàn PVEP và Giám đốc Phòng Truyền thông VTC. Phương pháp chọn mẫu theo mục đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo thu thập thông tin chính xác và sâu sắc về CSR.

Quy trình phân tích dữ liệu gồm: chuẩn bị và sắp xếp dữ liệu, mã hóa và phân loại thông tin theo chủ đề, trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu và sơ đồ, cuối cùng là diễn giải và so sánh với lý thuyết hiện có. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 2 người đại diện cho hai doanh nghiệp, phù hợp với tính chất nghiên cứu định tính và mục tiêu so sánh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quan niệm về CSR: Cả PVEP và VTC đều nhận thức CSR là một phần không thể tách rời trong hoạt động kinh doanh, gắn liền với phát triển bền vững và trách nhiệm đối với cộng đồng. PVEP tập trung vào các chủ đề môi trường, lao động và sự tham gia cộng đồng, trong khi VTC chú trọng hơn đến lao động, thực hành công bằng, quyền lợi người tiêu dùng và cộng đồng.

  2. Thực tiễn CSR:

    • PVEP đã thực hiện nhiều hoạt động bảo vệ môi trường như sử dụng vật liệu thân thiện, hệ thống xử lý nước thải, giám sát chất lượng khí thải và chất thải, đồng thời tham gia các dự án phát triển sạch (CDM).
    • VTC tập trung vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đảm bảo quyền lợi người lao động, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và tham gia các hoạt động cộng đồng như giáo dục và văn hóa.
  3. Động lực thúc đẩy CSR:

    • Động lực bên ngoài bao gồm áp lực từ pháp luật Việt Nam (Luật Bảo vệ Môi trường 2005, Luật Lao động, các quy định về công bố thông tin bền vững), yêu cầu từ các đối tác quốc tế và xu hướng toàn cầu hóa.
    • Động lực nội bộ gồm vai trò của nhà quản lý, văn hóa doanh nghiệp, chiến lược phát triển bền vững và nguồn lực tài chính. Ví dụ, PVEP có vốn chủ sở hữu tăng từ 10.000 tỷ VND năm 2007 lên 51.800 tỷ VND năm 2012, tạo điều kiện cho các hoạt động CSR mở rộng.
  4. So sánh mức độ thực hiện: PVEP có xu hướng tập trung mạnh vào các hoạt động bảo vệ môi trường và an toàn lao động, phù hợp với đặc thù ngành dầu khí. VTC lại chú trọng hơn đến các vấn đề liên quan đến người lao động và khách hàng, phản ánh lĩnh vực truyền thông và dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CSR trong các SOEs Việt Nam không chỉ là hoạt động từ thiện mà đã được tích hợp vào chiến lược phát triển doanh nghiệp, phù hợp với định hướng của ISO 26000 và các tiêu chuẩn quốc tế. Sự khác biệt trong trọng tâm CSR giữa PVEP và VTC phản ánh đặc thù ngành nghề và môi trường hoạt động của từng doanh nghiệp.

So với các nghiên cứu trước đây về CSR trong các doanh nghiệp tư nhân và SMEs tại Việt Nam, nghiên cứu này làm rõ hơn vai trò của các yếu tố thể chế và nội bộ trong việc thúc đẩy CSR ở các SOEs. Ví dụ, vai trò của nhà quản lý và văn hóa doanh nghiệp được xác định là nhân tố quan trọng, đồng thời các quy định pháp luật và áp lực từ thị trường quốc tế cũng đóng vai trò thúc đẩy mạnh mẽ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ đầu tư cho các lĩnh vực CSR của PVEP và VTC, bảng tổng hợp các hoạt động CSR theo 7 chủ đề của ISO 26000, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và điểm chung trong thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và công bố báo cáo CSR: Các SOEs cần xây dựng báo cáo phát triển bền vững theo chuẩn mực quốc tế, nhằm nâng cao tính minh bạch và uy tín trên thị trường trong vòng 1-2 năm tới. Bộ phận truyền thông và quản lý cần phối hợp thực hiện.

  2. Đào tạo nâng cao nhận thức và năng lực quản lý CSR: Tổ chức các khóa đào tạo cho nhà quản lý và nhân viên về CSR và phát triển bền vững, tập trung vào các chủ đề môi trường, lao động và cộng đồng, thực hiện định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia bên ngoài đảm nhiệm.

  3. Phát triển văn hóa doanh nghiệp gắn với CSR: Xây dựng và củng cố các giá trị cốt lõi, phong cách lãnh đạo và chính sách nhân sự nhằm thúc đẩy trách nhiệm xã hội, tạo môi trường làm việc tích cực, thực hiện trong vòng 3 năm, do ban lãnh đạo cấp cao chủ trì.

  4. Tăng cường hợp tác với các tổ chức xã hội và cộng đồng: Mở rộng các chương trình hỗ trợ cộng đồng, hợp tác với các tổ chức phi chính phủ và các bên liên quan để nâng cao hiệu quả các hoạt động CSR, triển khai ngay và duy trì liên tục, do phòng quan hệ cộng đồng và đối ngoại thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý cấp cao và nhà hoạch định chính sách trong SOEs: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò và thực tiễn CSR trong doanh nghiệp nhà nước, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, phát triển bền vững: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về CSR trong bối cảnh Việt Nam, đặc biệt là trong các doanh nghiệp nhà nước.

  3. Các tổ chức hỗ trợ phát triển doanh nghiệp và tổ chức xã hội: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ, thúc đẩy CSR trong các doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Nhà đầu tư và đối tác quốc tế: Hiểu rõ hơn về cách thức các SOEs Việt Nam thực hiện CSR, từ đó đánh giá tiềm năng hợp tác và đầu tư bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. CSR là gì và tại sao lại quan trọng đối với các doanh nghiệp nhà nước?
    CSR là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động nhằm cân bằng lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Đối với SOEs, CSR giúp nâng cao uy tín, đáp ứng yêu cầu pháp luật và góp phần phát triển bền vững quốc gia.

  2. PVEP và VTC thực hiện những hoạt động CSR nào nổi bật?
    PVEP tập trung vào bảo vệ môi trường và an toàn lao động, trong khi VTC chú trọng phát triển nguồn nhân lực, quyền lợi người lao động và dịch vụ khách hàng.

  3. Các động lực chính thúc đẩy SOEs thực hiện CSR là gì?
    Bao gồm áp lực từ pháp luật, yêu cầu của các đối tác quốc tế, vai trò của nhà quản lý, văn hóa doanh nghiệp và chiến lược phát triển bền vững.

  4. ISO 26000 đóng vai trò như thế nào trong việc hướng dẫn CSR?
    ISO 26000 cung cấp các hướng dẫn về trách nhiệm xã hội với 7 chủ đề cốt lõi, giúp doanh nghiệp xây dựng và thực hiện các hoạt động CSR một cách hệ thống và hiệu quả.

  5. Làm thế nào để các SOEs nâng cao hiệu quả hoạt động CSR trong tương lai?
    Thông qua việc xây dựng báo cáo CSR minh bạch, đào tạo nâng cao nhận thức, phát triển văn hóa doanh nghiệp và tăng cường hợp tác với cộng đồng và các tổ chức xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và so sánh thực tiễn CSR của hai SOEs lớn tại Việt Nam là PVEP và VTC, làm rõ cách thức nhận thức và thực hiện CSR trong các lĩnh vực khác nhau.
  • Nghiên cứu xác định các động lực nội bộ và bên ngoài thúc đẩy CSR, bao gồm vai trò của nhà quản lý, văn hóa doanh nghiệp và áp lực pháp luật.
  • Kết quả cho thấy CSR đã được tích hợp vào chiến lược phát triển của các SOEs, góp phần nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả CSR trong SOEs, bao gồm xây dựng báo cáo, đào tạo, phát triển văn hóa và hợp tác cộng đồng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về CSR trong SOEs Việt Nam và hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý SOEs và các bên liên quan nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để thúc đẩy CSR, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm nâng cao hiệu quả và tính bền vững của CSR tại Việt Nam.