Tổng quan nghiên cứu

Thị trường bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây, với hơn 9,8 triệu người tham gia, chiếm gần 10% dân số cả nước. Tuy nhiên, tại thành phố Quảng Ngãi, tỷ lệ người dân mua bảo hiểm nhân thọ chỉ khoảng hơn 10%, thấp hơn so với tiềm năng và mức thu nhập bình quân đầu người đạt 70 triệu đồng/năm. Điều này đặt ra câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm bảo hiểm nhân thọ của khách hàng tại địa phương này.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định và đo lường mức độ tác động của các yếu tố như thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, nhận thức rủi ro và tiếp cận sản phẩm đến quyết định mua bảo hiểm nhân thọ của người dân thành phố Quảng Ngãi. Dữ liệu thu thập từ 195 phiếu khảo sát khách hàng đã được phân tích bằng phần mềm SPSS 20, giúp làm rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 9/2022 đến tháng 3/2023, tập trung tại thành phố Quảng Ngãi – trung tâm kinh tế, tài chính của tỉnh Quảng Ngãi.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ mà còn cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp bảo hiểm xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, gia tăng tỷ lệ mua bảo hiểm nhân thọ tại địa phương. Qua đó, nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc phát triển thị trường bảo hiểm nhân thọ tại Quảng Ngãi và các khu vực tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991), được phát triển từ thuyết hành động hợp lý (TRA) của Fishbein và Ajzen. TPB bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi nhằm giải thích các hành vi không hoàn toàn nằm trong tầm kiểm soát ý chí con người. Mô hình nghiên cứu gồm 5 yếu tố chính:

  • Thái độ đối với bảo hiểm nhân thọ: Đánh giá tích cực hay tiêu cực của khách hàng về việc mua bảo hiểm nhân thọ.
  • Chuẩn chủ quan: Nhận thức về áp lực xã hội và ý kiến của người thân, bạn bè ảnh hưởng đến quyết định mua.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi: Niềm tin của khách hàng về khả năng và điều kiện để thực hiện hành vi mua bảo hiểm.
  • Nhận thức rủi ro: Đánh giá mức độ rủi ro trong tương lai và nhu cầu bảo vệ tài chính.
  • Tiếp cận sản phẩm: Mức độ thuận lợi trong việc tiếp cận thông tin và sản phẩm bảo hiểm nhân thọ.

Ngoài ra, lý thuyết lựa chọn hợp lý (RCT) cũng được tham khảo để giải thích hành vi ra quyết định dựa trên sự cân nhắc lợi ích và chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua 9 cuộc phỏng vấn sâu với các chuyên gia trong ngành bảo hiểm nhân thọ nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng và rào cản trong quyết định mua bảo hiểm.

Phương pháp định lượng gồm hai giai đoạn: khảo sát sơ bộ với 30 khách hàng để kiểm tra độ tin cậy thang đo và khảo sát chính thức với 195 khách hàng đã mua bảo hiểm nhân thọ tại thành phố Quảng Ngãi. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu theo yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA).

Dữ liệu thu thập được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 9/2022 đến tháng 3/2023, dữ liệu thứ cấp thu thập từ năm 2019 đến 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức kiểm soát hành vi có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua bảo hiểm nhân thọ với hệ số hồi quy cao nhất, cho thấy khách hàng có niềm tin vào khả năng và điều kiện thực hiện hành vi mua bảo hiểm sẽ có xu hướng mua cao hơn.
  2. Chuẩn chủ quan đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, phản ánh vai trò quan trọng của áp lực xã hội và ý kiến người thân trong quyết định mua bảo hiểm.
  3. Nhận thức rủi ro là yếu tố thứ ba, cho thấy khách hàng càng nhận thức rõ rủi ro trong tương lai thì càng có xu hướng mua bảo hiểm để bảo vệ tài chính.
  4. Thái độ đối với bảo hiểm nhân thọ có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố trên, cho thấy thái độ cá nhân vẫn là yếu tố cần được cải thiện để thúc đẩy quyết định mua.
  5. Tiếp cận sản phẩm có ảnh hưởng thấp nhất, tuy nhiên vẫn có tác động thuận chiều đến quyết định mua, cho thấy việc nâng cao khả năng tiếp cận và hiểu biết về sản phẩm là cần thiết.

Các số liệu thống kê mô tả cho thấy 65% khách hàng đồng ý rằng họ có đủ điều kiện để mua bảo hiểm, 58% chịu ảnh hưởng từ người thân trong quyết định mua, và 60% nhận thức rõ về rủi ro tài chính trong tương lai. Biểu đồ hồi quy tuyến tính minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, trong đó nhận thức kiểm soát hành vi chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 35%, chuẩn chủ quan 25%, nhận thức rủi ro 20%, thái độ 12%, và tiếp cận sản phẩm 8%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân nhận thức kiểm soát hành vi có ảnh hưởng mạnh mẽ là do khách hàng cần cảm thấy tự tin về khả năng tài chính và hiểu biết về sản phẩm để quyết định mua bảo hiểm. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, như nghiên cứu của Fletcher và Hastings (1984) và Ajzen (1991).

Ảnh hưởng của chuẩn chủ quan cho thấy vai trò của mạng lưới xã hội và truyền thông trong việc thúc đẩy quyết định mua bảo hiểm, tương đồng với kết quả nghiên cứu của Omar (2007). Nhận thức rủi ro cũng là yếu tố quan trọng, phản ánh nhu cầu bảo vệ tài chính trước các rủi ro không lường trước, phù hợp với lý thuyết hành vi dự định.

Thái độ cá nhân mặc dù có ảnh hưởng nhưng chưa mạnh, cho thấy cần có các chiến dịch nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ tích cực hơn về bảo hiểm nhân thọ. Tiếp cận sản phẩm tuy có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn cần được cải thiện thông qua các kênh tư vấn và truyền thông hiệu quả hơn.

Kết quả nghiên cứu được trình bày chi tiết qua bảng phân tích hồi quy và biểu đồ phân phối tần suất, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định mua bảo hiểm nhân thọ tại Quảng Ngãi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực tư vấn viên bảo hiểm nhằm cải thiện nhận thức kiểm soát hành vi của khách hàng, giúp họ hiểu rõ hơn về sản phẩm và quy trình mua bảo hiểm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ tại Quảng Ngãi.

  2. Phát triển các chiến dịch truyền thông xã hội và truyền miệng nhằm tác động tích cực đến chuẩn chủ quan, khuyến khích người thân, bạn bè chia sẻ thông tin và kinh nghiệm mua bảo hiểm. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam và các công ty bảo hiểm.

  3. Tổ chức các chương trình nâng cao nhận thức về rủi ro tài chính và lợi ích bảo hiểm nhân thọ cho cộng đồng, đặc biệt là nhóm khách hàng tiềm năng có thu nhập trung bình trở lên. Thời gian: liên tục, chủ thể: các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp bảo hiểm.

  4. Cải thiện khả năng tiếp cận sản phẩm qua đa dạng hóa kênh phân phối và đơn giản hóa thủ tục mua bảo hiểm nhằm giảm rào cản tiếp cận sản phẩm, tăng sự thuận tiện cho khách hàng. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: doanh nghiệp bảo hiểm và các đại lý.

  5. Xây dựng các chương trình khuyến mãi và ưu đãi phù hợp để thay đổi thái độ tiêu cực và thúc đẩy quyết định mua bảo hiểm nhân thọ. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: doanh nghiệp bảo hiểm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược kinh doanh, phát triển sản phẩm và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng tại Quảng Ngãi.

  2. Nhà quản lý và chuyên gia marketing trong lĩnh vực bảo hiểm: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua bảo hiểm, từ đó thiết kế các chiến dịch truyền thông và đào tạo phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế bảo hiểm: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng và thị trường bảo hiểm nhân thọ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội bảo hiểm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển thị trường bảo hiểm nhân thọ, nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua bảo hiểm nhân thọ tại Quảng Ngãi?
    Nhận thức kiểm soát hành vi là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 35% mức độ tác động, thể hiện qua niềm tin của khách hàng về khả năng và điều kiện mua bảo hiểm.

  2. Chuẩn chủ quan đóng vai trò như thế nào trong quyết định mua bảo hiểm?
    Chuẩn chủ quan phản ánh áp lực xã hội và ý kiến người thân, bạn bè, ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua, chiếm khoảng 25% mức độ ảnh hưởng.

  3. Tại sao tiếp cận sản phẩm lại có ảnh hưởng thấp nhất?
    Do sản phẩm bảo hiểm nhân thọ có tính phức tạp, khách hàng chủ yếu tiếp cận qua tư vấn viên nên khả năng tiếp cận trực tiếp còn hạn chế, cần cải thiện kênh phân phối và truyền thông.

  4. Làm thế nào để nâng cao thái độ tích cực của khách hàng đối với bảo hiểm nhân thọ?
    Thông qua các chương trình truyền thông, giáo dục tài chính và khuyến mãi nhằm thay đổi nhận thức và cảm nhận về lợi ích của bảo hiểm nhân thọ.

  5. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 195 khách hàng), phân tích dữ liệu bằng SPSS 20 với các kỹ thuật thống kê mô tả, Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố ảnh hưởng thuận chiều đến quyết định mua bảo hiểm nhân thọ tại thành phố Quảng Ngãi: nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, nhận thức rủi ro, thái độ và tiếp cận sản phẩm.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là chuẩn chủ quan và nhận thức rủi ro.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp bảo hiểm xây dựng chiến lược phát triển thị trường phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện kênh phân phối và thay đổi thái độ khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, truyền thông và đánh giá hiệu quả chiến lược trong vòng 6-12 tháng.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ tại Quảng Ngãi nên áp dụng các hàm ý quản trị từ nghiên cứu để tăng cường hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường trong tương lai gần.