Tổng quan nghiên cứu
Thị trường bảo hiểm nhân thọ (BHNT) tại Việt Nam đã phát triển hơn 22 năm, tuy nhiên tỷ lệ người dân tham gia BHNT mới đạt khoảng 7,2% trên tổng dân số gần 100 triệu người, cho thấy tiềm năng khai thác còn rất lớn. Tại thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, mặc dù các công ty bảo hiểm đã nỗ lực cung cấp sản phẩm, tỷ lệ người dân tham gia BHNT vẫn còn thấp do nhận thức về tầm quan trọng của bảo hiểm chưa cao. Năm 2022, các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ trên địa bàn đã chi trả quyền lợi bảo hiểm ước đạt 947 tỷ đồng, tổng tài sản tăng 28,6%, nguồn vốn chủ sở hữu tăng 35,2%, phản ánh sự phát triển tích cực của thị trường. Tuy nhiên, các sản phẩm bảo hiểm hỗn hợp và liên kết đầu tư chiếm tỷ trọng phí bảo hiểm cao nhất, trong khi các nghiệp vụ khác chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua các sản phẩm BHNT của khách hàng cá nhân tại thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách nhằm gia tăng ý định mua bảo hiểm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ BHNT trên địa bàn, với dữ liệu thu thập từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023. Mục tiêu nghiên cứu là đo lường mức độ tác động của các yếu tố như lợi ích, sự an toàn, sự thuận tiện, tính dễ sử dụng và ảnh hưởng xã hội đến ý định mua BHNT, góp phần phát triển thị trường bảo hiểm nhân thọ tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và các mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng phổ biến như Thuyết Hành động Hợp lý (TRA), Thuyết Hành vi Dự định (TPB) và Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM). TRA nhấn mạnh thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến ý định hành vi, TPB bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi để tăng khả năng dự đoán hành vi thực tế, còn TAM tập trung vào cảm nhận về tính dễ sử dụng và tính hữu ích của sản phẩm/dịch vụ.
Năm khái niệm chính được nghiên cứu gồm:
- Lợi ích (LI): Nhận thức về giá trị và lợi ích mà sản phẩm BHNT mang lại.
- Sự thuận tiện (STT): Mức độ dễ dàng trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm BHNT.
- Sự an toàn (SAT): Cảm giác an tâm về tính bảo mật và bảo vệ tài chính khi tham gia BHNT.
- Tính dễ sử dụng (TDSD): Đơn giản, rõ ràng trong thủ tục và quy trình mua bảo hiểm.
- Ảnh hưởng xã hội (AHXH): Tác động từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và môi trường xã hội đến quyết định mua BHNT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn tay đôi với 3 cán bộ quản lý chuyên môn và thảo luận nhóm với các tư vấn viên để hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp 400 khách hàng BHNT tại Biên Hòa, thu về 363 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 90,75%).
Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện, phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và phân tích phương sai (ANOVA). Kích thước mẫu đảm bảo tối thiểu 90 mẫu theo công thức n > 50 + 8m (m = 5 biến độc lập).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Mô hình hồi quy tuyến tính bội phù hợp với dữ liệu: Hệ số R² điều chỉnh đạt 0,625, nghĩa là 62,5% biến thiên của ý định mua BHNT được giải thích bởi năm yếu tố nghiên cứu.
- Ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định mua BHNT:
- Lợi ích (LI) có tác động tích cực mạnh mẽ, với hệ số hồi quy β cao nhất, cho thấy khách hàng đánh giá cao giá trị tài chính và bảo vệ mà BHNT mang lại.
- Sự an toàn (SAT) cũng có ảnh hưởng đáng kể, phản ánh nhu cầu bảo vệ tài chính và sự yên tâm khi tham gia BHNT.
- Sự thuận tiện (STT) và tính dễ sử dụng (TDSD) đều tác động tích cực, cho thấy việc đơn giản hóa thủ tục và cải thiện trải nghiệm khách hàng là yếu tố quan trọng.
- Ảnh hưởng xã hội (AHXH) có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố trên, cho thấy vai trò của người thân và môi trường xã hội trong quyết định mua BHNT.
- Phân tích phương sai (ANOVA): Có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về ý định mua BHNT giữa các nhóm tuổi, thu nhập và nghề nghiệp, cho thấy đặc điểm nhân khẩu học ảnh hưởng đến hành vi mua bảo hiểm.
- Độ tin cậy thang đo: Các thang đo đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0,7, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy cao của các biến quan sát.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định năm yếu tố LI, SAT, STT, TDSD và AHXH là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định mua BHNT. Lợi ích và sự an toàn được khách hàng đánh giá cao nhất, phản ánh nhu cầu bảo vệ tài chính và tích lũy dài hạn. Sự thuận tiện và tính dễ sử dụng ngày càng được chú trọng trong bối cảnh công nghệ số phát triển, giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm nhanh chóng và thuận lợi hơn. Ảnh hưởng xã hội tuy có mức độ tác động thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò hỗ trợ trong quá trình ra quyết định, đặc biệt trong văn hóa gia đình Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số β hồi quy) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt ý định mua theo nhóm nhân khẩu học. So sánh với thị trường bảo hiểm Trung Quốc và các nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy xu hướng tương đồng về các yếu tố ảnh hưởng, tuy nhiên mức độ tác động có thể khác nhau do đặc thù kinh tế xã hội và nhận thức khách hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường truyền thông về lợi ích và sự an toàn của BHNT: Các công ty bảo hiểm cần xây dựng các chiến dịch truyền thông rõ ràng, minh bạch về lợi ích tài chính và bảo vệ mà BHNT mang lại, nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và Truyền thông.
- Đơn giản hóa quy trình mua và sử dụng sản phẩm: Áp dụng công nghệ số để cải tiến thủ tục đăng ký, thanh toán và bồi thường bảo hiểm, tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ Thông tin và Dịch vụ Khách hàng.
- Phát triển các sản phẩm bảo hiểm linh hoạt, dễ hiểu: Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân, đồng thời cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết, dễ tiếp cận. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng; Chủ thể: Bộ phận Phát triển Sản phẩm.
- Tăng cường đào tạo và nâng cao chất lượng tư vấn viên: Đào tạo chuyên sâu về kiến thức sản phẩm và kỹ năng tư vấn để đại lý bảo hiểm có thể giải thích rõ ràng, thuyết phục khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển Nguồn nhân lực.
- Khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng: Tổ chức các chương trình hội thảo, sự kiện nhằm nâng cao nhận thức chung về BHNT trong cộng đồng, tạo ảnh hưởng xã hội tích cực. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Quan hệ Công chúng và Đối ngoại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các công ty bảo hiểm nhân thọ: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua BHNT, từ đó điều chỉnh chiến lược sản phẩm, marketing và dịch vụ khách hàng phù hợp với thị trường Biên Hòa và các khu vực tương tự.
- Nhà quản lý và cơ quan quản lý thị trường bảo hiểm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển thị trường, nâng cao nhận thức người dân và hoàn thiện khung pháp lý bảo hiểm.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng bảo hiểm.
- Đại lý và tư vấn viên bảo hiểm: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng để nâng cao hiệu quả tư vấn và chăm sóc khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua BHNT tại Biên Hòa?
Lợi ích tài chính và sự an toàn là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm phần lớn ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm của khách hàng.Tại sao sự thuận tiện và tính dễ sử dụng lại quan trọng trong ngành bảo hiểm?
Chúng giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm nhanh chóng, giảm thiểu thủ tục phức tạp, nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng, từ đó tăng khả năng mua bảo hiểm.Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến quyết định mua BHNT?
Ý kiến của gia đình, bạn bè và đồng nghiệp có thể khuyến khích hoặc ngăn cản việc mua bảo hiểm, đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, nơi các quyết định tài chính thường mang tính tập thể.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 363 khách hàng, phân tích hồi quy đa biến, EFA, Cronbach’s Alpha).Làm thế nào để các công ty bảo hiểm áp dụng kết quả nghiên cứu này?
Các công ty có thể điều chỉnh chiến lược truyền thông, cải tiến sản phẩm và dịch vụ, nâng cao chất lượng tư vấn và phát triển kênh phân phối dựa trên các yếu tố đã được xác định ảnh hưởng đến ý định mua BHNT.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định mua các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ tại thành phố Biên Hòa: lợi ích, sự an toàn, sự thuận tiện, tính dễ sử dụng và ảnh hưởng xã hội.
- Mô hình hồi quy tuyến tính bội giải thích được 62,5% biến thiên của ý định mua BHNT, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy cao của mô hình nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, đồng thời phản ánh đặc thù thị trường bảo hiểm tại địa phương.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện trải nghiệm khách hàng và phát triển thị trường BHNT tại Biên Hòa trong thời gian tới.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện mô hình và chính sách phát triển bảo hiểm nhân thọ.
Hành động ngay: Các doanh nghiệp bảo hiểm và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm gia tăng tỷ lệ tham gia BHNT, góp phần bảo vệ tài chính và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.