Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Ninh Thuận, thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ, có gần 40 nghìn hộ sản xuất kinh doanh (SXKD) cá thể hoạt động trong các lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ, chiếm tỷ trọng lên đến 95,24% tổng số cơ sở kinh tế trên địa bàn. Trong khi đó, số doanh nghiệp (DN) trên địa bàn chỉ khoảng 1.879 DN năm 2019, tăng 9,6% so với năm trước. Sự chênh lệch lớn này cho thấy tiềm năng phát triển từ hộ SXKD cá thể lên DN là rất lớn và cần thiết để thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân, tạo việc làm và tăng thu ngân sách địa phương.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh của hộ SXKD cá thể giai đoạn 2015-2019, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi từ hộ SXKD cá thể lên DN trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận. Mục tiêu nhằm đề xuất các hàm ý chính sách hỗ trợ, khuyến khích quá trình chuyển đổi này, góp phần phát triển kinh tế bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của các DN vừa và nhỏ.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 3 đơn vị hành chính trọng điểm: thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, huyện Ninh Hải và huyện Ninh Phước, với cỡ mẫu khảo sát 300 hộ SXKD cá thể có quy mô doanh thu và vốn lớn, có khả năng chuyển đổi cao. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2022, kết hợp với số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý địa phương và các báo cáo thống kê.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, đồng thời giúp các hộ SXKD cá thể nhận thức rõ hơn về lợi ích và thách thức khi chuyển đổi lên DN, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân tại Ninh Thuận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hành vi ra quyết định và phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Trong đó, lý thuyết ra quyết định bao gồm:

  • Lý thuyết lựa chọn duy lý (Rational decision theory): Con người hành động nhằm tối đa hóa lợi ích kỳ vọng dựa trên phân tích các phương án thay thế.
  • Lý thuyết ra quyết định tâm lý (Psychological decision theory): Quá trình ra quyết định bị chi phối bởi niềm tin, giá trị và văn hóa cá nhân.
  • Mô hình Văn hóa – Đạo đức (Cultural – Ethical Model): Văn hóa ảnh hưởng đến cách thức và thái độ ra quyết định của cá nhân trong môi trường xã hội.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  1. Chính sách hỗ trợ, ưu đãi của nhà nước: Các chính sách thuế, vốn, thủ tục hành chính tạo điều kiện thuận lợi cho hộ SXKD chuyển đổi lên DN.
  2. Môi trường văn hóa và quan hệ xã hội: Tác động của các giá trị văn hóa, thái độ xã hội và mạng lưới quan hệ đến quyết định chuyển đổi.
  3. Môi trường kinh doanh: Điều kiện thị trường, cạnh tranh, hạ tầng và các yếu tố kinh tế vi mô, vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  4. Trình độ, năng lực quản lý và nhận thức của chủ hộ: Kinh nghiệm, trình độ học vấn, kỹ năng quản lý và nhận thức về lợi ích khi chuyển đổi.
  5. Khả năng tiếp cận tín dụng chính thức: Mức độ thuận lợi trong việc vay vốn ngân hàng và các nguồn tài chính khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn:

  • Giai đoạn định tính: Thu thập và phân tích tài liệu, thảo luận nhóm với các chuyên gia và hộ SXKD để xây dựng mô hình nghiên cứu và bảng câu hỏi khảo sát.
  • Giai đoạn định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 300 hộ SXKD cá thể tại 3 địa phương trọng điểm của tỉnh Ninh Thuận từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2022.

Nguồn dữ liệu thứ cấp được lấy từ các báo cáo của Ủy ban nhân dân tỉnh, Cục Thống kê, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thuế và các cơ quan liên quan từ năm 2018 trở về sau.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến.
  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
  • Hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định chuyển đổi.

Cỡ mẫu 300 hộ được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các hộ SXKD cá thể có quy mô lớn và tiềm năng chuyển đổi trên địa bàn nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách hỗ trợ, ưu đãi của nhà nước có ảnh hưởng tích cực đến quyết định chuyển đổi: Kết quả hồi quy cho thấy yếu tố này có hệ số hồi quy β = 0,32, mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy các chính sách thuế, hỗ trợ vốn và thủ tục hành chính thuận lợi làm tăng khả năng hộ SXKD chuyển đổi lên DN.

  2. Môi trường văn hóa và quan hệ xã hội đóng vai trò quan trọng: Yếu tố này có hệ số β = 0,28, p < 0,05, phản ánh sự ảnh hưởng của thái độ xã hội, sự tôn trọng và mạng lưới quan hệ đến quyết định chuyển đổi. Hộ SXKD có quan hệ xã hội rộng và nhận được sự ủng hộ có xu hướng chuyển đổi cao hơn.

  3. Môi trường kinh doanh thuận lợi thúc đẩy chuyển đổi: Hệ số β = 0,25, p < 0,05 cho thấy điều kiện thị trường, cạnh tranh và hạ tầng kinh doanh tốt tạo động lực cho hộ SXKD mở rộng quy mô và chuyển đổi lên DN.

  4. Trình độ quản lý và nhận thức của chủ hộ ảnh hưởng mạnh mẽ: Hệ số β = 0,35, p < 0,01, cho thấy chủ hộ có trình độ học vấn cao, kinh nghiệm quản lý tốt và nhận thức đúng đắn về lợi ích chuyển đổi có khả năng quyết định chuyển đổi cao hơn.

  5. Khả năng tiếp cận tín dụng chính thức còn hạn chế: Mặc dù có ảnh hưởng tích cực (β = 0,22, p < 0,05), nhưng nhiều hộ SXKD gặp khó khăn trong việc vay vốn do thiếu tài sản thế chấp và thủ tục phức tạp, làm giảm động lực chuyển đổi.

Biểu đồ hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của các yếu tố trên, trong đó trình độ quản lý và chính sách hỗ trợ là hai nhân tố có tác động mạnh nhất.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của chính sách hỗ trợ và năng lực quản lý trong việc thúc đẩy chuyển đổi mô hình kinh doanh. Môi trường văn hóa và quan hệ xã hội cũng là yếu tố đặc thù tại Ninh Thuận, nơi các mối quan hệ cộng đồng và sự tôn trọng xã hội ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh.

Khó khăn trong tiếp cận vốn tín dụng là rào cản phổ biến đối với hộ SXKD cá thể, tương đồng với nghiên cứu tại các tỉnh khác và quốc gia đang phát triển. Điều này cho thấy cần có các giải pháp tài chính linh hoạt hơn để hỗ trợ hộ SXKD mở rộng quy mô.

Môi trường kinh doanh thuận lợi, bao gồm hạ tầng, thị trường và cạnh tranh là điều kiện cần thiết để hộ SXKD có thể phát triển bền vững và chuyển đổi thành DN. Tuy nhiên, các hộ còn thiếu kiến thức và kỹ năng quản lý, dẫn đến việc chưa tận dụng hết các cơ hội phát triển.

Kết quả nghiên cứu được trình bày qua bảng hồi quy và biểu đồ phân tích nhân tố, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó làm cơ sở cho các đề xuất chính sách cụ thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách hỗ trợ và ưu đãi cho hộ SXKD chuyển đổi lên DN: Cơ quan quản lý cần mở rộng các chính sách miễn, giảm thuế, hỗ trợ thủ tục đăng ký kinh doanh, miễn phí thẩm định và cấp phép trong giai đoạn đầu. Mục tiêu tăng tỷ lệ chuyển đổi lên ít nhất 15% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Phát triển chương trình đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho chủ hộ: Tổ chức các khóa đào tạo, tư vấn quản trị kinh doanh, kỹ năng tài chính và marketing cho chủ hộ SXKD. Mục tiêu nâng trình độ quản lý của 70% chủ hộ trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các trung tâm đào tạo nghề.

  3. Cải thiện môi trường kinh doanh và hạ tầng hỗ trợ: Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi về giao thông, điện nước và thông tin liên lạc. Đồng thời, xây dựng các khu vực kinh doanh tập trung để hộ SXKD dễ dàng tiếp cận thị trường. Mục tiêu hoàn thành các dự án trọng điểm trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Xây dựng.

  4. Tạo điều kiện thuận lợi cho hộ SXKD tiếp cận nguồn vốn tín dụng: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn, giảm yêu cầu thế chấp, phát triển các quỹ hỗ trợ tài chính dành riêng cho hộ SXKD chuyển đổi. Mục tiêu tăng tỷ lệ vay vốn thành công lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh, các tổ chức tín dụng.

  5. Xây dựng môi trường văn hóa khởi nghiệp tích cực: Tuyên truyền, vận động nâng cao nhận thức về lợi ích chuyển đổi, khuyến khích sự ủng hộ của cộng đồng và các tổ chức xã hội. Mục tiêu tạo ra mạng lưới hỗ trợ khởi nghiệp tại địa phương trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hội doanh nhân, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Công Thương, Cục Thuế có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách hỗ trợ phát triển DN và hộ SXKD cá thể.

  2. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng: Hiểu rõ các rào cản về tiếp cận vốn của hộ SXKD để thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp, hỗ trợ quá trình chuyển đổi mô hình kinh doanh.

  3. Chủ hộ SXKD cá thể và doanh nghiệp nhỏ: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi, từ đó nâng cao nhận thức, chuẩn bị tốt hơn về năng lực quản lý và tài chính khi chuyển đổi lên DN.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và phát triển kinh tế địa phương: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng vào các địa bàn tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc chuyển đổi từ hộ SXKD cá thể lên doanh nghiệp lại quan trọng?
    Chuyển đổi giúp hộ SXKD mở rộng quy mô, tiếp cận nguồn vốn, hưởng ưu đãi chính sách và nâng cao năng lực quản lý, từ đó tăng hiệu quả kinh doanh và đóng góp lớn hơn cho kinh tế địa phương.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chuyển đổi?
    Trình độ quản lý và nhận thức của chủ hộ được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là chính sách hỗ trợ của nhà nước.

  3. Hộ SXKD cá thể gặp khó khăn gì khi tiếp cận vốn vay?
    Thiếu tài sản thế chấp, thủ tục vay vốn phức tạp và thiếu thông tin là những rào cản chính khiến hộ SXKD khó tiếp cận nguồn vốn tín dụng chính thức.

  4. Chính sách hỗ trợ hiện nay đã đủ để thúc đẩy chuyển đổi chưa?
    Mặc dù có nhiều chính sách ưu đãi, nhưng vẫn còn hạn chế về phạm vi và tính thực thi, cần được cải thiện để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hộ SXKD chuyển đổi.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý cho chủ hộ SXKD?
    Thông qua các chương trình đào tạo, tư vấn, hỗ trợ kỹ năng quản trị, tài chính và marketing, đồng thời tạo môi trường học tập và chia sẻ kinh nghiệm giữa các hộ SXKD.

Kết luận

  • Hộ SXKD cá thể chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Ninh Thuận, nhưng số lượng DN còn khiêm tốn, tạo dư địa lớn cho chuyển đổi mô hình kinh doanh.
  • Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi: chính sách hỗ trợ, môi trường văn hóa và quan hệ xã hội, môi trường kinh doanh, trình độ quản lý chủ hộ và khả năng tiếp cận vốn.
  • Trình độ quản lý và chính sách hỗ trợ là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, trong khi tiếp cận vốn vẫn là thách thức lớn.
  • Các đề xuất chính sách tập trung vào nâng cao năng lực quản lý, cải thiện môi trường kinh doanh, hỗ trợ tài chính và xây dựng văn hóa khởi nghiệp tích cực.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn khác để hoàn thiện chính sách phát triển kinh tế tư nhân tại Ninh Thuận.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan nên phối hợp triển khai các chương trình hỗ trợ thiết thực nhằm thúc đẩy chuyển đổi hộ SXKD cá thể lên doanh nghiệp, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.